Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (6)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
501 | Trần Phú Cư | 1952 | Quảng Hiệp, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 17/10/1971 |
502 | Nguyễn Văn Cứ | Lộc Giang, Đức Hòa, Long An | 22/7/1968 | |
503 | Phạm Văn Cứ | Mỹ Thạnh Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang | 8/1978 | |
504 | Trần Văn Cứ | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 9/10/1948 | |
505 | Nguyễn Xuân Cừ | Ninh Sơn, Việt Yên, Hà Bắc | 5/1970 | |
506 | Đào Xuân Cử | Cẩm Lao, Gia Lộc, Hải Hưng | 18/4/1975 | |
507 | Cử | , , | ||
508 | Dương Văn Cử | Đồng Quế, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 18/1/1974 | |
509 | Dương Văn Cử | 1954 | , Bình Giang, Hải Hưng | 30/12/1970 |
510 | Hà Văn Cử | An Hà, Lạng Giang, Hà Bắc | 1/6/1972 | |
511 | Nguyễn Đình Cử | Thạch Minh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 20/1/1984 | |
512 | Trần Văn Cự | 1938 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 1969 |
513 | Nguyễn Văn Của | Hàng Tân, Chí Linh, Hải Hưng | 10/2/1970 | |
514 | Trần Văn Của | Chánh Hưng, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 8/9/1969 | |
515 | Nguyễn Thị Cúc | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 16/5/1969 | |
516 | Võ Hồng Cúc | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 5/9/1949 | |
517 | Kim Văn Cục | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 21/1/1968 | |
518 | Bùi Công Cung | Phường một, TX Tân An, Long An | 12/1/1985 | |
519 | Lương Văn Cung | Thị Trần, Thủ Thừa, Long An | 13/3/1950 | |
520 | Nguyễn Đạo Cung | Sơn Dương, Phong Châu , Phú Thọ | 6/1969 | |
521 | út Cung | , , | 1947 | |
522 | Hoàng Văn Củng | Đại Từ, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 16/8/1968 | |
523 | Bùi Văn Cưng | 1948 | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 24/10/1967 |
524 | Lê Văn Cứng | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1963 | |
525 | Lê Văn Cứng | 1942 | Tân Thạnh Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/8/1970 |
526 | Nguyễn Văn Cứng | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1963 | |
527 | Nguyễn Văn Cứng | 1940 | Phước Hậu, Cần Giuộc, Long An | 22/2/1968 |
528 | Nguyễn Văn Cuộc | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 7/3/1968 | |
529 | Ngô Văn Cương | An Phụ, Kinh Môn, Hải Hưng | 24/4/1975 | |
530 | Đổ Văn Cường | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 7/4/1988 | |
531 | Bùi Văn Cường | Sơn Lai, Nho Quan, Ninh Bình | 22/11/1972 | |
532 | Cường | Nam Sơn, Lục Nam, Hà Bắc | 13/5/1970 | |
533 | Đào Tíến Cường | Vĩnh Phúc, Mỹ Hào , Hải Hưng | 2/7/1969 | |
534 | Đoàn Viết Cường | Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng | 19/11/1971 | |
535 | Lê Đình Cường | , , | 3/2/1966 | |
536 | Lê Hùng Cường | Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An | 21/6/1987 | |
537 | Lê Kim Cường | 1951 | , , Hà Nội | 14/4/1975 |
538 | Lê Văn Cường | Tân Phước Tây, Vàm Cỏ, Long An | 4/8/1983 | |
539 | Ngô Văn Cường | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 24/6/1987 | |
540 | Nguyễn Chí Cường | , , | 1968 | |
541 | Nguyễn Đức Cường | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 18/4/1975 | |
542 | Nguyễn Kim Cường | Một Hai Bảy, Đống Đa, Hà Nội | 13/4/1975 | |
543 | Nguyễn Thị Cường | 1934 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 1/2/1962 |
544 | Nông Thiên Cường | Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn | 3/1970 | |
545 | Phạm Đức Cường | Sơn Động, Nam Thanh, Hải Hưng | 30/8/1985 | |
546 | Phạm Hồng Cường | 1962 | Thị Trấn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 5/6/1983 |
547 | Phạm Huỳnh Cường | Phường một, TX Tân An, Long An | 23/3/1978 | |
548 | Tô Hồng Cường | Đông Yên, Quốc Oai, Hà Tây | 23/7/1971 | |
549 | Trần Phú Cường | Xuân Hồng, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh | 24/12/1984 | |
550 | Trần Phú Cường | 1963 | Phước Lợi ấp một, Bến Lức, Long An | 14/3/1984 |
551 | Nguyễn Văn Cụt | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | ||
552 | Huỳnh Văn Cửu | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 17/6/1969 | |
553 | Nguyễn Văn Cuý | Nghĩa Hào, Lạng Giang, Hà Bắc | 9/5/1972 | |
554 | Phan Văn Dã | , , | ||
555 | Võ Thành Đa | Hướng Thọ Phú, Thị xã Tân An, Long An | 27/2/1963 | |
556 | Văn út Đã | , Bến Thủ, Long An | 8/7/1969 | |
557 | Đinh Xuân Đắc | Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 2/2/1969 | |
558 | Hà Hữu Đắc | 1964 | Mỹ An Phú ấp năm, Thủ Thừa, Long An | 11/3/1984 |
559 | Hoàng Văn Đắc | Đăng Phú, Tam Chi, Vĩnh Phú | 2/6/1972 | |
560 | Trần Văn Đắc | Hương Lạc, Lạng Giang, Hà Bắc | 8/10/1970 | |
561 | Võ Văn Đài | , Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh | ||
562 | Đổ Văn Đải | Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Tây | 13/4/1975 | |
563 | Chu Văn Đại | , , Lạng Sơn | 1972 | |
564 | Ngô Văn Đại | , Phù Cừ, Hải Dương | ||
565 | Nguyễn Văn Đại | Địch Trị, Lạng Giang, Hà Bắc | 4/5/1972 | |
566 | Trần Ngọc Đại | Bình Minh, Bình Lục, Nam Hà | 5/3/1972 | |
567 | Vũ Bá Đại | Chí Nam, Thanh Nịêm, Hải Hưng | 14/2/1975 | |
568 | Vũ Bá Đại | Chí Nam, Thanh Niệm, Hải Hưng | 14/2/1975 | |
569 | Vũ Xuân Đám | Tân Tiến, Yên Thế, Hà Bắc | 13/4/1975 | |
570 | Nguyễn Bá Đàm | Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Tây | 2/1970 | |
571 | út Đãm | , , | 1970 | |
572 | Phạm Văn Đầm | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | ||
573 | Võ Văn Đầm | 1943 | Phường 3 Bình An, Thị xã Tân An, Long An | 15/12/1970 |
574 | Đồng Bá Đằm | An Hà, lạng Giang, Hà Bắc | 27/9/1972 | |
575 | Nguyễn Văn Đảm | 1941 | , Quang Phú, Hà Bắc | 27/5/1970 |
576 | Đẩm | , Lương Chính, Hải Hưng | 13/5/197 | |
577 | Lê Thanh Đạm | Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An | 23/4/1972 | |
578 | Đậm | , , | 1969 | |
579 | Võ Văn Đậm | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 1/1974 | |
580 | Lã Tam Dân | 1946 | Ninh Mỹ Đa Giá, Hoa Lư, Ninh Bình | 2/1/1972 |
581 | Nguyễn Văn Dân | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | ||
582 | Nguyễn Văn Dân | Cao Phượng, Thanh Oai, Hà Tây | 3/5/1972 | |
583 | Nguyễn Văn Dấn | 1930 | Xã Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An | 30/1/1961 |
584 | Dần | , , | ||
585 | Phạm Công Dần | Thanh Tùng, Thanh Niệm, Hải Hưng | 18/4/1975 | |
586 | Võ Văn Dần | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 1968 | |
587 | Dẫn | , , Hà Nội | 1968 | |
588 | Trần Văn Dẫn | Long Trạch, Cần Đước, Long An | 8/12/1966 | |
589 | Mười Đán | , , | ||
590 | Nguyễn Văn Đạn | Phước Tuy, Cần Đước, Long An | 25/1/1949 | |
591 | Dẳng | , , | ||
592 | Hồ Văn Đang | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Hưng | 3/3/1972 | |
593 | Nguyễn Văn Đang | , , TP. Hải Phòng | 1968 | |
594 | Nguyễn Văn Đang | , , Hải Phòng | 25/11/1968 | |
595 | Phạm Văn Đang | 1954 | , , Hà Tây | 11/3/1975 |
596 | Nguyễn Đình Đáng | Ngọc Liên, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 30/6/1972 | |
597 | Phạm Quang Đáng | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 9/6/1969 | |
598 | Phạm Văn Đáng | Mỹ Lạc Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 29/6/1964 | |
599 | Trịnh Đình Đáng | Lai Yên, Hoài Đức, Hà Tây | 5/3/1973 | |
600 | Võ Thị Đắng | 1947 | Đức Huệ, Mỹ Thạnh Bắc, Long An | 31/7/1966 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp