Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (7)
| STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
| 601 | Trần Văn Đằng | 1945 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 22/2/1973 |
| 602 | Ba Đẵng | , , | ||
| 603 | Ngô Quang Đảng | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | 20/7/1969 | |
| 604 | Đào Duy Danh | Đại Thanh, Thường Tín, Hà Tây | 9/6/1970 | |
| 605 | Đổ Đình Danh | Bình Phúc, Văn Quán, Lạng Sơn | 11/5/1972 | |
| 606 | Danh | , , | 1968 | |
| 607 | Hai liệt sỹ lạc danh | , , | 27/2/1965 | |
| 608 | Lê Thanh Danh | Trường Yên, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 1/3/1985 | |
| 609 | Lê Văn Danh | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 24/11/1983 | |
| 610 | Mộ tập thể 2 liệt sỹ lạc danh | , , | 1975 | |
| 611 | Mộ tập thể 2 liệt sỹ lạc danh | , , | 1950 | |
| 612 | Mộ tập thể 3 liệt sỹ Lạc danh | , , | 1970 | |
| 613 | Mộ tập thể 3 liệt sỹ lạc danh | , , | 1968 | |
| 614 | Mộ Tập thể 3 Liệt sỹ lạc danh | , , | ||
| 615 | Mộ tập thể 4 liệt sỹ lạc danh | , , | ||
| 616 | Mộ tập thể 4 liệt sỹ Lạc danh | , , | ||
| 617 | Mộ tập thể 5 liệt sy lạc danh | , , | 1963 | |
| 618 | Mộ tập thể 6 liệt sỹ lạc danh | , , | ||
| 619 | Mộ tập thể sáu liệt sỹ lạc danh | , , | ||
| 620 | Nguyễn Thành Danh | 1922 | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 16/12/1960 |
| 621 | Nguyễn Văn Danh | , , | 1950 | |
| 622 | Nguyễn Xuân Danh | Thanh Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | 11/1/1969 | |
| 623 | Phan Tấn Danh | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 1/6/1957 | |
| 624 | Phan Thanh Danh | , Thị Xã, Bến Tre | 12/6/1974 | |
| 625 | Đoàn Văn Đành | 1942 | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 1970 |
| 626 | Huỳnh Văn Đảnh | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 13/5/1971 | |
| 627 | Lê Văn Đảnh | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 18/12/1950 | |
| 628 | Nguyễn Văn Đảnh | , , Đồng Tháp | ||
| 629 | Trần Hoàng Đảnh | 1963 | Phường hai Cần Đốt, TX Tân An, Long An | 7/7/1985 |
| 630 | Trần Văn Đảnh | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 7/10/1969 | |
| 631 | Nguyễn Xuân Đào | Hoa Lư, Đông Hưng, Thái Bình | 18/4/1975 | |
| 632 | Nguyễn Quyết Đáp | 1947 | Hải Tiên, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 6/8/1971 |
| 633 | Vũ Thiện Đáp | Vân Trung, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 7/4/1972 | |
| 634 | Đổ Văn Đạt | 1939 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 9/6/1962 |
| 635 | Dương Văn Đạt | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 10/1967 | |
| 636 | Huỳnh Tấn Đạt | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 28/4/1949 | |
| 637 | Nguyễn Hữu Đạt | 1959 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 25/4/1978 |
| 638 | Phạm Quốc Đạt | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | 19/4/1975 | |
| 639 | Đinh Văn Dàu | Thuận Nghĩa Hòa, Tân Thạnh, Long An | 1986 | |
| 640 | Lê Văn Dẩu | 1966 | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 3/8/1986 |
| 641 | Phùng Văn Đâu | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 18/4/1950 | |
| 642 | Trần Văn Đấu | Bình An, Thủ Thừa, Long An | 1950 | |
| 643 | Nguyễn Văn Đẩu | 1960 | Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An | 19/2/1984 |
| 644 | Nguyễn Văn Đẩu | Nhơn thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 23/3/1954 | |
| 645 | Phương Xuân Đẩu | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Tây | 18/4/1975 | |
| 646 | Nguyễn Văn Đậu | 1906 | Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An | 12/4/1967 |
| 647 | Nguyễn Văn Đậu | 1951 | , Bảo Lộc, Lâm Đồng | 29/4/1975 |
| 648 | Nguyễn Văn đậu | Bình Lãng, Vàm Cỏ , Long An | 8/11/1968 | |
| 649 | Văn Công Dây | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 1/12/1962 | |
| 650 | Võ Văn Dây | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | ||
| 651 | Dầy | Giồng Ông Tố, Thủ Thiêm, | ||
| 652 | Mai Văn Dầy | 1938 | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 29/12/1965 |
| 653 | Trần Văn Dầy | , , | ||
| 654 | TRương Văn Đây | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre | 1/12/1972 | |
| 655 | Đặng Văn Đầy | 1941 | Bình Thạnh hai, Bình Đại, Bến Tre | 1968 |
| 656 | Đặng Văn Dễ | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 1969 | |
| 657 | Phạm Văn Dễ | Bình Hòa, , | 28/12/1986 | |
| 658 | Huỳnh Văn Đê | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 16/6/1963 | |
| 659 | Mông Văn Đê | Vĩnh Bảo, Bảo Yên, Yên Bái | 3/7/1969 | |
| 660 | Nguyễn Văn Đê | , , Bến Tre | 19/5/1971 | |
| 661 | Nguyễn Văn Đê | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 4/5/1948 | |
| 662 | Nguyễn Văn Đê | 1924 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 4/5/1948 |
| 663 | Hoàng Văn Đề | , , | ||
| 664 | Nguyễn Văn Đề | Vạn Thắng, Quản Oai, Hà Tây | 24/4/1972 | |
| 665 | Nguyễn Văn Đề | Vạn Thắng, Quảng Oai, Hà Tây | 21/1/1969 | |
| 666 | Phạm Hữu Đề | Thái Hồng, Thái Ninh, Hải Phòng | 23/12/1972 | |
| 667 | Đoàn Văn Để | Nam Chấn, Nam Ninh, Nam Hà | 18/4/1975 | |
| 668 | Huỳnh Kim Để | , , | ||
| 669 | Hoàng Minh Đệ | Tân Tiến, Phù Cừ, Hải Hưng | 13/4/1975 | |
| 670 | Lê Tấn Đệ | , , | 1951 | |
| 671 | Nguyễn Danh Đệ | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây | 23/2/1970 | |
| 672 | Nguyễn Minh Đệ | , Đức Tống , | 21/9/1974 | |
| 673 | Phạm Văn Đệ | 1940 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh | 1969 |
| 674 | Trần Xuân Đệ | , Nga Sơn, Thanh Hóa | 17/4/1975 | |
| 675 | Võ Văn Đệ | Phường năm, TX Tân An, Long An | 19/12/1949 | |
| 676 | Lê Văn Đến | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | ||
| 677 | Phan Văn Đến | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 21/8/1983 | |
| 678 | Nguyễn Văn Dênh | Cát Sơn, Tĩnh Gia , Thanh Hóa | 6/8/1971 | |
| 679 | Phạm Xuân Dẻo | Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An | 28/3/1971 | |
| 680 | Vũ Chí Đeo | Văn Giang, Ninh Giang, Hải Hưng | 15/10/1969 | |
| 681 | Nguyễn Văn Đẹp | Long Phú, Bến Lức, Long An | 20/1/1967 | |
| 682 | Nguyễn Văn Đẹp | 1937 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 2/8/1968 |
| 683 | Lê Văn Dệt | , P. Khánh, Hà Nội | 24/4/1973 | |
| 684 | Phạm Văn Dị | 1963 | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 19/7/1986 |
| 685 | Châu Văn Đi | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 22/2/1974 | |
| 686 | Nguyễn Quang Điếm | Ân Khê, Quỳnh Phụ , Thái Bình | 10/4/1975 | |
| 687 | Đặng Văn Điểm | 1927 | , Bình Thuận, Phan Thiết | 11/1950 |
| 688 | Hoàng Văn Điểm | Vũ Linh, Yên Bình, Yên Bái | 6/6/1973 | |
| 689 | Huỳnh Văn Điểm | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 1969 | |
| 690 | Nguyễn Thanh Điểm | 1966 | Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An | 2/4/1987 |
| 691 | Nguyễn Thị Điểm | 1946 | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 14/3/1965 |
| 692 | Bùi Thị Diên | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 1968 | |
| 693 | Nguyễn Văn Diên | 1950 | Quê Quỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 24/4/1969 |
| 694 | Vũ Xuân Diễn | Minh Châu, Quản Oai, Hà Tây | 5/10/1972 | |
| 695 | Hồ Văn Diện | 1964 | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 21/7/1985 |
| 696 | Hoàng Văn Diện | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 18/6/1971 | |
| 697 | An Văn Điền | Kinh Khải, Tiên Lữ, Hải Hưng | 13/4/1975 | |
| 698 | Nguyễn Quang Điền | , , | ||
| 699 | Nguyễn Văn Điền | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 10/12/1978 | |
| 700 | Nguyễn Văn Điền | 1946 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 12/3/1966 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp
