Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (10)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
901 | Nguyễn Đăng Đường | 1952 | Cẩm Xuyên, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 23/6/1972 |
902 | Nguyễn Thanh Đường | Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 13/4/1975 | |
903 | Nguyễn Văn Đường | 1952 | , Lục Nam, Hà Bắc | 24/5/1973 |
904 | Phan Văn Đường | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 16/2/1968 | |
905 | Trần Văn Dướt | , , | 1961 | |
906 | Nguyễn Văn Dứt | Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An | 19/2/1985 | |
907 | Đặng Xuân Duy | Hoàng Lộc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 14/5/1970 | |
908 | Phạm Xuân Duy | , , Hải Phòng | ||
909 | Nguyễn Hữu Duyên | Nguyễn Trung TRực, Thị xã Tân An, Long An | 5/2/1988 | |
910 | Nguyễn Văn Duyên | , , | 1968 | |
911 | Trần Văn Duyên | Thạnh Phú, Cai Lậy, Tiền Giang | 8/11/1967 | |
912 | Dương Văn Duyệt | Hòa Thạnh, Quốc Oai, Hà Tây | 13/4/1975 | |
913 | Lê Văn Duyệt | 1935 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 19/4/1960 |
914 | Bùi Tiến Em | Ngọc Sơn, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình | 11/5/1971 | |
915 | Nguyễn Minh Em | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 22/4/1968 | |
916 | Đặng Văn én | , , Hải Phòng | 10/8/1971 | |
917 | Huỳnh Thị én | 1944 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 14/1/1964 |
918 | Võ Thị én | 1950 | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ, Long An | 2/4/1971 |
919 | Nguyễn Văn Ên | 1960 | Long Ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 27/3/1985 |
920 | Nguyễn Văn Ga | 1966 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 10/2/1986 |
921 | Ngô Văn Gà | An Vĩnh ngãi, TX Tân An, Long An | 6/1/1962 | |
922 | Nguyễn Văn Gẩm | 1933 | Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 22/4/1970 |
923 | Nguyễn Văn Gần | , Vàm Cỏ, Long An | 11/1/1974 | |
924 | Nguyễn Văn Gẩn | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | 19/1/1984 | |
925 | Nguyễn Văn Gạo | , , | ||
926 | Bùi Đức Gặp | 1934 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 10/2/1969 |
927 | Huỳnh Văn Gắt | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | 14/2/1963 | |
928 | Lê Văn Gạt | Long Ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 19/10/1970 | |
929 | Cao Văn Gì | Phước Tuy, Cần Đước, Long An | 15/10/1967 | |
930 | Nguyễn Văn Gia | , , | ||
931 | Nguyễn Văn Gia | , , | 17/4/1974 | |
932 | TRương Văn Gia | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 17/6/1962 | |
933 | Giá | , , | ||
934 | Giá | , , | ||
935 | Ba Già | , , | 13/3/1970 | |
936 | Nguyễn Văn Giả | Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Tây | 19/5/1972 | |
937 | Phan Văn Giả | Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An | 25/10/1978 | |
938 | Nguyễn Văn Giác | , , | ||
939 | Nguyễn Văn Giai | Phùng Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 13/5/1970 | |
940 | Nguyễn Văn Giải | Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 30/6/1969 | |
941 | Bùi Minh Giám | Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình | 1/1970 | |
942 | Tạ Văn Giám | Minh Đức, Kim Anh, Vĩnh Phú | 27/2/1969 | |
943 | Đổ Chí Giảm | Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 10/4/1975 | |
944 | Mai Thị Giang | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 7/8/1970 | |
945 | Nguyễn Hòang Giang | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 8/5/1987 | |
946 | Nguyễn Văn Giàng | 1955 | , , Nam Hà | 29/4/1975 |
947 | Phạm Văn Giằng | 1940 | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1967 |
948 | Hoàng Duy Giảng | Lam Sơn, Thanh Niệm, Hải Hưng | 21/4/1975 | |
949 | Đặng Văn Giáo | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 4/12/1962 | |
950 | Ngô Văn Giáo | , Quận tám, TP.Hồ Chí Minh | 1968 | |
951 | Nguyễn Văn Giáo | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 1950 | |
952 | Nguyễn Văn Giáo | , , Tây Ninh | ||
953 | Đào Văn Giáp | 1933 | Quảng Bi, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 6/8/1971 |
954 | Nguyễn Thị Giàu | Long Khê, Cần Đước, Long An | 27/1/1971 | |
955 | Trần Văn Giàu | 1946 | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 22/12/1965 |
956 | Phạm Thị Giềng | , , | 1968 | |
957 | Nguyễn Văn Giỏi | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 25/3/1947 | |
958 | Trần Văn Giồng | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 13/12/1984 | |
959 | Hồ Văn Giữ | Bình Trinh Đông, Châu Thành, Bến Tre | 16/9/1982 | |
960 | Phạm Văn Giữ | 1961 | Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An | 9/8/1984 |
961 | Hai Giữa | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 1963 | |
962 | Huỳnh Văn Gò | 1916 | Nhị Thành, Thủ Thừa , Long An | 5/8/1949 |
963 | triệu Đức Gới | Đông ích, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 19/1/1974 | |
964 | Lê Văn Gọn | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 5/3/1965 | |
965 | Đổ Văn Gứng | Công Cổ, Tuyên Pháp, | 28/4/1975 | |
966 | Lê Văn Gương | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 2/9/1964 | |
967 | Bạch Thu Hà | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 10/5/1947 | |
968 | Hà | , , | ||
969 | Lê Thanh Hà | Trực Chiêu, Nam Định, Hà Nam | 21/1/1972 | |
970 | Nguyễn Trọng Hà | Kim Trung, Hoài Đức, Hà Tây | 17/4/1975 | |
971 | Tạ Ngọc Hà | Nam Tiến, Phú Xuyên, Hà Tây | 20/12/1969 | |
972 | TRương Văn Hà | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 3/12/1965 | |
973 | Tư Hà | Nhơn Thạnh Trung, Thị xã, Long An | 17/2/1966 | |
974 | Đổ Văn Hạ | Bương Sơn, Lục Nam, Hà Bắc | 9/5/1972 | |
975 | Đặng Văn Hai | Phước hậu, Cần Giuộc, Long An | 1963 | |
976 | Hai | 1950 | ấp chợ, Thị Trấn Bến Lức, Long An | |
977 | Nguyễn Văn Hai | 1924 | Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 15/12/1967 |
978 | Phạm Thị Hai | 1931 | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 10/12/1950 |
979 | út Mười Hai | , Cần Giuộc, Long An | 1968 | |
980 | Võ Văn Hai | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An | 9/11/1969 | |
981 | Võ Văn Hài | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 24/1/1985 | |
982 | Đổ Phước Hải | , , | 26/4/1972 | |
983 | Bé Hải | , , Long An | ||
984 | Hoàng Văn Hải | 1949 | An Châu, Nam Sách, Hải Hưng | 13/5/1970 |
985 | Huỳnh Thanh Hải | Long khê, Cần Đước, Long An | 21/2/1989 | |
986 | Lê Văn Hải | , , | 1968 | |
987 | Lê Văn Hải | 1963 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 7/8/1986 |
988 | Lê Văn Hải | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 22/7/1964 | |
989 | Lê Văn Hải | 1967 | Tân Đông, Tân Thạnh, Long An | 11/5/1986 |
990 | Nguyễn Bá Hải | Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An | 14/4/1973 | |
991 | Nguyễn Hoàng Hải | , Đức Huệ, Long An | 19/3/1966 | |
992 | Nguyễn Hữu Hải | 1950 | Thanh Phú, Cầu Tre, Cửu Long | 20/7/1967 |
993 | Nguyễn Thanh Hải | 1953 | Phú Lộc, Cam Lộc, Nghệ Tĩnh | 24/6/1972 |
994 | Nguyễn Văn Hải | Long Phú, Bến Lức, Long An | 9/9/1978 | |
995 | Nguyễn Văn Hải | Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An | 23/9/1986 | |
996 | Nguyễn Văn Hải | Tân Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 8/5/1973 | |
997 | Nguyễn Văn Hải | , , Bến Tre | ||
998 | Nguyễn Văn Hải | , , | ||
999 | Nguyễn Văn Hải | 1941 | Nam Tây, Nam Sách, Hải Hưng | 13/5/1970 |
1000 | Phạm Văn Hải | 1950 | , Mõ Cày, Bến Tre | 7/3/1969 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp