Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (13)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
1201 | Nguyễn Đức Hồng | Hồng Đương, Thanh Oai, Hà Tây | 19/7/1972 | |
1202 | Nguyễn Hữu Hồng | 1944 | Đồng Luận, Tam Thanh, Vĩnh Phú | 19/5/1969 |
1203 | Nguyễn Minh Hồng | 1961 | Bình PhongThạnh, Thủ Thừa, Long An | 18/4/1984 |
1204 | Nguyễn Quang Hồng | Liên Khê, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 15/6/1972 | |
1205 | Nguyễn Văn Hồng | Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc | 6/4/1972 | |
1206 | Nguyễn Văn Hồng | Long Ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 1968 | |
1207 | Nguyễn Văn Hồng | Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre | 12/4/1968 | |
1208 | Nguyễn Văn Hồng | 1949 | Bình Trinh, Tân Trụ, Long An | 22/1/1969 |
1209 | Nguyễn Văn Hồng | , , | 26/4/1975 | |
1210 | Phạm Trọng Hồng | Hưng Long, Mỹ Hào, Hải Hưng | 28/12/197Đ | |
1211 | Võ Châu Hồng | Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang | 10/1965 | |
1212 | Võ Thanh Hồng | 1964 | Lợi Bình nHơnT, TX Tân An, Long An | 5/9/1984 |
1213 | Võ Văn Hồng | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 1/1969 | |
1214 | Đinh Văn Hợp | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 1/4/1983 | |
1215 | Nguyễn Hữu Hợp | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 26/9/1978 | |
1216 | Nguyễn Văn Hợp | 1937 | Sơn Hà, Phú Xuyên, | 6/8/1971 |
1217 | Huân | , , Thái Bình | ||
1218 | Ngô Văn Huân | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 20/12/1986 | |
1219 | Lê Thanh Huấn | 1942 | Ngọc Hà, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 20/3/1970 |
1220 | Lê Văn Huấn | Đức Lập , Đức Hòa, Long An | 30/1/1975 | |
1221 | Nguyễn Tiến Huấn | 1959 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 27/7/1984 |
1222 | Trần Văn Huấn | Phú Thịnh, Kim Động, Hải Hưng | 18/4/1975 | |
1223 | Hồ Văn Huẩn | 1946 | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1962 |
1224 | Phạm Văn Huẩn | 1939 | Nhựt Chánh, Bến Lức , Long An | 13/8/1966 |
1225 | Nguyễn Hùng Huận | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Hưng | 10/3/1985 | |
1226 | Phạm Văn Huận | , Bến Lức, Long An | 16/11/1988 | |
1227 | Huê | , , | 1969 | |
1228 | Lê Trọng Huê | 1945 | Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 6/8/1971 |
1229 | Lê Văn Huê | 1917 | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 1949 |
1230 | Lâm Ngọc Huế | Hải Vân, Như Xuân, Thanh Hóa | 31/8/1972 | |
1231 | Nguyễn Văn Huề | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 13/5/1968 | |
1232 | Phạm Văn Huề | 1960 | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 20/2/1985 |
1233 | Bùi Quang Huệ | 1932 | Phú Khánh, Thạnh Phú, Bến Tre | 4/9/1961 |
1234 | Châu Thị Huệ | , Cần Đước, Long An | 26/9/1967 | |
1235 | Phạm Minh Huệ | 1952 | , , Thanh Hóa | 28/4/1975 |
1236 | Phạm Văn Huệ | Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An | 21/4/1975 | |
1237 | Hà Văn Hùm | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 2/3/1969 | |
1238 | Nguyễn Văn Hung | 1916 | Khánh Hậu, Thị xã Tân An, Long An | 11/12/1964 |
1239 | Đào Mộng Hùng | 1956 | Thuận Thành, Cần Giuộc, Long An | 9/1986 |
1240 | Đổ Chí Hùng | Hiệp Hòa, Thủ Thù, Thái Bình | 6/1/1973 | |
1241 | Đổ Thanh Hùng | 1945 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | 12/3/1985 |
1242 | Ba Hùng | , Cần Đước, Long An | 1968 | |
1243 | Chín Hùng | , , | ||
1244 | Diệp Thanh Hùng | Tuyên Nhơn, Đông Thuận, Mộc Hóa, Long An | 1/2/1971 | |
1245 | Đoàn Hùng | Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An | 1961 | |
1246 | Doãn Mạnh Hùng | 1944 | , Biên Hòa, Đồng Nai | 25/2/1975 |
1247 | Dương Thế Hùng | 1941 | Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An | 26/12/1971 |
1248 | Hoàng Quang Hùng | E 320 | Dục Tứ, Đông Anh, Hà Nội | 1/1970 |
1249 | Hùng | , , | ||
1250 | Hùng | , , | 1970 | |
1251 | Hùng | , , | ||
1252 | Hùng | , , | ||
1253 | Hùng | , , | ||
1254 | Huỳnh Duy Hùng | , , | 1963 | |
1255 | Lâm Văn Hùng | Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An | 27/1/1986 | |
1256 | Lê Hùng | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 2/3/1962 | |
1257 | Lê Thế Hùng | Mỹ Thạnh Bắc, Đức Huệ, Long An | 6/1970 | |
1258 | Lê Văn Hùng | Thiện Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 4/7/1974 | |
1259 | Lê Văn Hùng | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 17/8/1968 | |
1260 | Lương Thé Hùng | Quốc Việt, Tràng Định, Lạng Sơn | 10/1970 | |
1261 | Ngô Văn hùng | , , | 1962 | |
1262 | Nguyễn Đình Hùng | , , | 1969 | |
1263 | Nguyễn Đình Hùng | Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 2/12/1972 | |
1264 | Nguyễn Đức Hùng | , Đức Hòa, Long An | 14/2/1973 | |
1265 | Nguyễn Hữu Hùng | 1949 | Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 6/8/1971 |
1266 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1954 | , , Hà Nội | 28/4/1975 |
1267 | Nguyễn Quốc Hùng | 1965 | Thuận Thành, Cần Giuộc, Long An | 10/6/1988 |
1268 | Nguyễn Thái Hùng | An Hà, Lạng Giang, Hà Bắc | 15/10/1972 | |
1269 | Nguyễn Trọng Hùng | Hàng Trống số một năm năm, Hoàng Kiếm, Hà Nội | 10/1972 | |
1270 | Nguyễn Văn Hùng | , , | 1968 | |
1271 | Nguyễn Văn Hùng | 1953 | , Thịnh Sơn, Hải Hưng | 21/8/1971 |
1272 | Nguyễn Văn Hùng | , , | ||
1273 | Nguyễn Văn Hùng | Nghĩa Đô, Từ Liêm, Hà Nội | 10/4/1975 | |
1274 | Nguyễn Văn Hùng | 1964 | Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An | 9/7/1984 |
1275 | Nguyễn Xuân Hùng | 1949 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 6/6/1971 |
1276 | Phạm Thanh Hùng | Xóm Cống, Bến Lức, Long An | 12/11/1987 | |
1277 | Phạm Văn Hùng | Long Phụng, Cần Giuộc, Long An | 4/4/1988 | |
1278 | Phạm Văn Hùng | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 12/8/1986 | |
1279 | Thái Việt Hùng | 1960 | Pước Tuy, Cần Đước, Long An | 15/6/1984 |
1280 | Trần Đức Hùng | 1960 | Thạch Quý, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 15/2/1984 |
1281 | Trần Thanh Hùng | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An | 9/6/1969 | |
1282 | Trần Văn Hùng | 1953 | Cẩm Linh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 8/9/1972 |
1283 | Trương Thanh Hùng | , Ninh Giang, Hải Hưng | 9/4/1975 | |
1284 | Võ Hoàng Hùng | Phường hai, TX Tân An, Long An | 2/7/1985 | |
1285 | Võ Tấn Hùng | , , | ||
1286 | Võ Văn Hùng | Thuận Đạo, Bến Lức, Long An | 6/6/1987 | |
1287 | Võ Văn Hùng | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | 25/6/1963 | |
1288 | Võ Việt Hùng | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 14/3/1972 | |
1289 | Lê Bá Hưng | , Thọ Xương, Hà Bắc | 13/5/1970 | |
1290 | Lê Ngọc Hưng | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | 30/3/1978 | |
1291 | NGuyễn Văn Hưng | 1948 | , , Hà Nội | 28/4/1975 |
1292 | Phạm Hưng | , , Ninh Bình | 6/1972 | |
1293 | Phạm Quốc Hưng | Đại Thắng, Tiên Lảng, Hải Phòng | 28/4/1975 | |
1294 | Nguyễn Văn Hửng | Long Hựu, Cần Đước, Long An | 18/6/1971 | |
1295 | Lâm Văn Hưởn | , , | 20/10/1967 | |
1296 | Nguyễn Văn Huống | , Hiệp Sơn, Hải Hưng | 17/12/1971 | |
1297 | Nguyễn Văn Huống | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng | 13/4/1975 | |
1298 | Đổ Thanh Hương | Thụy Lương, Thụy Anh, Thái Bình | 28/3/1973 | |
1299 | Lê Văn Hương | , , Bến Tre | 1/9/1964 | |
1300 | Trần Thị Hương | Long Ngải Thuận, Thủ Thừa, Long An | 3/9/1969 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp