Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (15)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
1401 | Hà Công Khoan | Tuy Lộc, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 3/7/1969 | |
1402 | Lê Văn Khoan | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 18/2/1985 | |
1403 | Nguyễn Xuân Khoát | Phù xá, Mỹ Đức, Hà Tây | 28/5/1969 | |
1404 | Phạm Xuân Khoát | Thanh Sơn, Sơn Động, Hà Bắc | 1/9/1972 | |
1405 | Phạm Văn Khoẻ | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 1948 | |
1406 | Lục Văn Khỏe | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 28/1/1953 | |
1407 | Khôi | , , | 1967 | |
1408 | Nguyễn Đình Khôi | 1926 | Vĩnh Trung, Bến HảI, Quảng Trị | 4/5/1970 |
1409 | Nguyễn Văn Khôi | 1910 | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 25/9/1945 |
1410 | Nguyễn Văn Khôi | Quyết Tiến, Phù Cừ, Hải Hưng | 28/4/1975 | |
1411 | Võ Văn Khôi | , T.T.Bến Lức, Long An | 12/6/1959 | |
1412 | Đổ Văn Khơi | 1967 | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An | 22/11/1986 |
1413 | Nguyễn Văn Khởi | , , Thanh Hóa | 1972 | |
1414 | Nguyễn Ngọc Khôn | 1918 | Bình Lập, Thị xã Tân An, Long An | 16/8/1948 |
1415 | Hồ Văn Khọn | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | ||
1416 | Nguyễn Văn Không | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ, Long An | 1969 | |
1417 | Phan Văn Không | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 1/1964 | |
1418 | Đoàn Văn Khuê | 1929 | Phường Năm, TX Tân An, Long An | 14/2/1962 |
1419 | Nguyễn Duy Khương | Tân Tiến, Văn Giang, Hải Hưng | 26/8/1971 | |
1420 | Phạm Văn Khương | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 28/4/1965 | |
1421 | Phạm Văn Khương | Nhựt Cánh, Bến Lức, Long An | 2/7/1968 | |
1422 | Phan Văn Khương | Mỹ Thạnh Đông, Đức huệ, Long An | 19/7/1969 | |
1423 | Tạ Văn Khương | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 6/12/1985 | |
1424 | Nguyễn Văn Khuỷ | Cao Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 8/2/1969 | |
1425 | Nguyễn Văn Khuyên | , , | 1973 | |
1426 | Vũ Khắc Khuynh | , Đông Hà, Hải Phòng | 5/2/1972 | |
1427 | Nguyễn Thị Kia | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 7/7/1970 | |
1428 | Kịa | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 1966 | |
1429 | Bùi Văn Kích | Yên Thương, Ky Sơn, Hòa Bình | 2/1970 | |
1430 | Kiêm | , , | ||
1431 | Nguyễn Văn Kiêm | Thạch Hồi, Tân Lạc, Hòa Bình | 15/4/1975 | |
1432 | Phạm Văn Kiêm | 1938 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 1969 |
1433 | Nguyễn Đình Kiểm | , Lục Ngạn, Hà Bắc | 4/7/1972 | |
1434 | Phạm Đức Kiểm | Quốc Tuấn, Thường Tín, Hà Tây | 2/1970 | |
1435 | Quảng Trọng Kiểm | Thiện Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 8/2/1974 | |
1436 | Hoàng Văn Kiệm | Văn Tiễn, Văn lạc, Vĩnh Phú | 16/8/1968 | |
1437 | Trần Quốc Kiệm | , , | 20/7/1960 | |
1438 | Lê Trung Kiên | , , | ||
1439 | Nguyễn Văn Kiên | 1925 | Lợi Bình Nhơn, Thị xã Tân An, Long An | 4/5/1948 |
1440 | Nguyễn Văn Kiên | 1963 | Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An | 18/6/1986 |
1441 | Phạm Đình Kiên | Minh Đức, Mỹ Hào, Hải Hưng | 14/4/1972 | |
1442 | Trần Văn Kiên | Long Lãng, Thủ Trì, Thái Bình | 4/3/1973 | |
1443 | Trần vVăn Kiên | 1947 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 1968 |
1444 | Bùi Văn Kiến | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 17/8/1968 | |
1445 | Hồ Văn Kiến | Hải Thương, Thuận Thành, Hải Hưng | 11/1969 | |
1446 | Vũ Văn Kiện | , Tứ Lộc, Hải Hưng | 8/5/1985 | |
1447 | Nguyễn Hoàng Kiệt | , Thủ Thừa, Long An | 30/1/1985 | |
1448 | Nguyễn Văn Kiệt | An Vĩnh Ngãi, Thị xã Tân An, Long An | 19/3/1982 | |
1449 | Phạm Văn Kiệt | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 7/10/1968 | |
1450 | Trần Anh Kiệt | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 2/7/1981 | |
1451 | Trần Anh Kiệt | 1960 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ , Long An | 2/2/1986 |
1452 | Trần Văn Kiệt | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 17/3/1971 | |
1453 | Trần Văn Kiệt | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 10/9/1969 | |
1454 | Nguyễn Văn Kiêu | 1963 | Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An | 7/11/1983 |
1455 | Kiều | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 1952 | |
1456 | Nguyễn Văn Kiều | An Vĩnh Ngãi, Thị xã Tân An, Long An | 3/1/1968 | |
1457 | Nguyễn Duy Kiểu | Yên Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh | 7/1/1985 | |
1458 | Hồ Thị Kiệu | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 21/4/1968 | |
1459 | Phạm Thị Kiệu | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 12/1966 | |
1460 | Phùng Văn Kiệu | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 13/1/1963 | |
1461 | Bùi Văn Kim | An Khánh, Hoài Đức, Hà Tây | 10/4/1975 | |
1462 | Châu Thị Kim | An vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 20/3/1975 | |
1463 | Đinh Ngọc Kim | , , | ||
1464 | Hồ Viết Kim | 1963 | Nam Thịnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 11/1/1983 |
1465 | Nguyễn Văn Kim | , Vũng Liêm, Vĩnh Long | 1968 | |
1466 | Phạm Văn Kính | 1967 | Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | 12/4/1987 |
1467 | Nguyễn Văn Kỉnh | Tân Thành, Thủ Thùa, Long An | 2/2/1968 | |
1468 | Phạm Văn Kỉnh | Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An | 8/1971 | |
1469 | Nguyễn Công Kịp | Đoàn Tùng, Thanh Niệm, Hải Hưng | 12/9/1971 | |
1470 | Nguyễn Xuân Ký | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 2/1970 | |
1471 | Đặng Xuân Kỳ | Cộng Hòa, Yên Mỹ, Hải Hưng | 29/7/1971 | |
1472 | Bùi Văn Kỳ | Tên Tiến, Tiên Thủy, Hà Sơn Bình | 6/8/1971 | |
1473 | Đinh Xuân Kỳ | Thái Học, Thái Ninh, Thái Bình | 4/7/1972 | |
1474 | Huỳnh Hồng Kỳ | 1949 | Long Cang, Cần Đước, Long An | 9/11/1964 |
1475 | Lê Thanh Kỳ | Hải Thuận, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 6/8/1971 | |
1476 | Nguyễn Huy Kỳ | Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An | 16/9/1985 | |
1477 | Nguyễn Văn Kỳ | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1948 | |
1478 | Trần Văn Kỳ | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 1968 | |
1479 | Lê Văn Kỹ | Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An | 8/6/1969 | |
1480 | Nguyễn Văn Kỹ | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 19/11/1947 | |
1481 | Phạm Chính Kỹ | Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng | 28/1/1973 | |
1482 | Trương Công Kỹ | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 23/11/1969 | |
1483 | Nguyễn Văn Kỷ | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 12/1967 | |
1484 | Phan Văn Kỷ | Lợi Bình nhơn, TX Tân An, Long An | 9/9/1948 | |
1485 | Trần Văn Kỷ | Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An | 17/5/1984 | |
1486 | Trịnh Ngọc Kỷ | , , | 30/4/1972 | |
1487 | Lạc | , , | 1969 | |
1488 | Lê Hồng Lạc | 1915 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 14/2/1951 |
1489 | Lưu Văn Lạc | 1941 | La Cai, Ngã Sáu, Chợ Lớn | 10/3/1963 |
1490 | Nguyễn Văn Lạc | 1955 | Phường ba, Thị xã Tân An, Long An | 11/2/1973 |
1491 | Trần Văn Lạc | Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An | 14/7/1983 | |
1492 | Nguyễn Văn Lai | , Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 12/7/1950 | |
1493 | Nguyễn Văn Lai | , , | 1955 | |
1494 | Nguyễn Xuân Lai | , , Hải Phòng | ||
1495 | Phạm Văn Lai | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 10/11/1952 | |
1496 | Ngô Văn Lái | 1924 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 4/1951 |
1497 | Nguyễn Như Lại | Sơn Vị, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 27/5/1969 | |
1498 | Nguyễn Thanh Lam | 1943 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 7/1971 |
1499 | Bùi Văn Lâm | Hoàng Kiên, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 12/7/1972 | |
1500 | Lê Phục Lâm | Bình Quới, Châu Thành, Long An | 1954 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp