Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (19)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
1801 | Phạm Văn Mậu | 1954 | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hóa | 13/3/1975 |
1802 | Phạm Văn Mậu | , , | 5/3/1970 | |
1803 | Trần Mậu | Nam Đào, Nam Trực, Nam Hà | 15/5/1972 | |
1804 | Trần Xuân Mậu | Quảng Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 6/2/1972 | |
1805 | Giang Văn Máy | Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An | 28/2/1986 | |
1806 | Nguyễn Văn Máy | , Đức Hòa, Long An | 7/1/1984 | |
1807 | Tám Súng Máy | , , | 1947 | |
1808 | Nguyễn Văn Mễ | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | 5/7/1969 | |
1809 | Bùi Đức Mến | Cẩm Lệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 9/9/1972 | |
1810 | Đỗ Đức Mến | Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An | 6/3/1970 | |
1811 | Vũ Đình Mênh | Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Hưng | 14/4/1975 | |
1812 | Nguyễn Văn Mèo | Thị trấn, Bến Lức, Long An | 29/7/1950 | |
1813 | Nguyễn Văn Mét | Bình Hòa Nam, Đức Huệ, Long An | 20/1/1967 | |
1814 | Trần Văn Mết | , , | ||
1815 | Nguyễn Văn Mi | , , | ||
1816 | Mích | , , | ||
1817 | Nguyễn Văn Mích | Đồng Vân, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 12/5/1969 | |
1818 | Nguyễn Xuân Mịch | Vĩnh Hòa, Ninh Giang , Hải Hưng | 21/1/1971 | |
1819 | Miên | , , | 1952 | |
1820 | Nguyễn Văn Miên | Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình | 10/8/1972 | |
1821 | Nguyễn Văn Miểng | Phường ba, Thị xã Tân An, Long An | 8/11/1974 | |
1822 | Đặng Công Minh | , , Đồng Tháp | ||
1823 | Đào Công Minh | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 18/4/1969 | |
1824 | Đào Văn Minh | Phả Lại, Chí Linh, Hải Hưng | 7/6/1969 | |
1825 | Đổ Tấn Minh | 1938 | Phường Năm, TX Tân An, Long An | 8/2/1963 |
1826 | Bùi Văn Minh | , Cao Sơn, Liên Sơn | 11/5/1970 | |
1827 | Đặng Văn Minh | , , | ||
1828 | Đỗ Văn Minh | Tứ Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 28/1/1973 | |
1829 | Hoàng Minh | , , | ||
1830 | Huỳnh Văn Minh | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 12/8/1968 | |
1831 | La Hồng Minh | , Hồng Ngự, Đồng Tháp | ||
1832 | Lê Hoàng Minh | , , Bến Tre | 25/7/1969 | |
1833 | Lê Minh | Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam | 4/1970 | |
1834 | Lê Văn Minh | , , | ||
1835 | Lương Quang Minh | Tân Đông, Tân Thạnh, Long An | 4/8/1989 | |
1836 | Lý Văn Minh | Quang Sơn, Bình Giả, Lạng Sơn | 28/11/1970 | |
1837 | Minh | Phước Tuy, Cần Đước, Long An | ||
1838 | Minh | Hậu Mỹ Nam, Cái Bè, Tiền Giang | 15/4/1974 | |
1839 | Minh | 1944 | , , | |
1840 | Nguyễn Anh Minh | Cương Sơn , Lục Nam, Hà Bắc | 13/8/1972 | |
1841 | Nguyễn Bình Minh | Hoầng Đạt, Hoàng Hóa, Thanh Hoá | 23/7/1972 | |
1842 | Nguyễn Chí Minh | Nam Động, Quan Bá, Thanh Hóa | 4/5/1972 | |
1843 | Nguyễn Hòa Minh | Long Sơn, Cần Đước, Long An | 5/12/1962 | |
1844 | Nguyễn Hoàng Minh | 1962 | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An | 23/6/1983 |
1845 | Nguyễn Hữu Minh | Hoàng Anh, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 27/1/1973 | |
1846 | Nguyễn Văn Minh | 1940 | Bình Lập, Thị xã Tân An, Long An | 12/6/1962 |
1847 | Nguyễn Văn Minh | 1957 | Dương Xuân hội, Châu Thành, Long An | 7/5/1983 |
1848 | Nguyễn Văn Minh | Tân Nhựt, Bến Thủ, Long An | 4/2/1966 | |
1849 | Nguyễn Văn Minh | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 24/7/1966 | |
1850 | Phạm Công Minh | 1944 | Phường bốn Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 19/11/1965 |
1851 | Phan Thanh Minh | Thị Xã, Sơn Tây, Hà Tây | 1969 | |
1852 | Trần Văn Minh | 1941 | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 17/12/1965 |
1853 | Võ Công Minh | Hậu Mỹ Nam, Cái bè, Tiền Giang | 15/4/1974 | |
1854 | Võ Hữu Minh | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 21/10/1986 | |
1855 | Võ Thanh Minh | Tân Mỹ, Đức Hòa, Long An | 2/9/1972 | |
1856 | Võ Văn Minh | 1950 | TT Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An | 25/1/1970 |
1857 | Nguyễn Thị Mô | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | ||
1858 | Nguyễn Văn Mơ | , Mỹ Hào, Hải Hưng | 18/4/1975 | |
1859 | Hoàng Văn Mỡ | Vĩnh Long, Khoái Châu, Hải Hưng | 2/12/1969 | |
1860 | Đào Văn Mốc | Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 18/2/1971 | |
1861 | Nguyễn Đức Mới | 1955 | , , Hà Tây | |
1862 | Phùng Văn Mới | Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 2/5/1970 | |
1863 | Trần Văn Mom | 1920 | Thủy Đông, Tân Thạnh, Long An | 10/10/1950 |
1864 | Đinh Văn Môn | Bình Hòa Nam, Đức Huệ, Long An | 24/4/1965 | |
1865 | Đoàn Kinh Môn | Ngọc Xá, Thuận Thành, Hà Bắc | 19/4/1972 | |
1866 | Nguyễn Văn Mong | 1921 | Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An | 26/6/1950 |
1867 | Võ Văn Móng | , , | 1952 | |
1868 | Nguyễn Văn Mồng | Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc | 6/4/1972 | |
1869 | Ba Mớp | , , | 1968 | |
1870 | Lê Văn Mót | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 12/5/1969 | |
1871 | Huỳnh Văn Một | , Cần Giuộc, Long An | 1983 | |
1872 | Nguyễn Thị Một | 1930 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 2/1972 |
1873 | Nguyễn Văn Một | , , | 1968 | |
1874 | Nguyễn Văn Một | Bình Thành, Đức Huệ, Long An | 5/7/1969 | |
1875 | Phạm Văn Một | An Thạnh, Bến Lức , Long An | 1968 | |
1876 | Đặng Văn Mua | Long Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 8/9/1968 | |
1877 | Nguyễn Văn Mùa | 1964 | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An | 27/6/1987 |
1878 | Nguyễn Văn Mưa | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 25/5/1949 | |
1879 | Trần Văn Mùi | 1955 | , Cần Đước, Long An | 20/10/1968 |
1880 | Trần Văn Mùi | 1927 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 8/10/1947 |
1881 | Võ Văn Mùi | 1938 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 25/6/1966 |
1882 | Cái Văn Mủi | Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 9/12/1983 | |
1883 | Hồ Văn Mừng | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 27/4/1953 | |
1884 | Mai Tiến Mừng | , , | 5/3/1970 | |
1885 | Mừng | , , | 1965 | |
1886 | Nguyễn Văn Mừng | 1962 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 15/3/1984 |
1887 | Nguyễn Văn Mừng | Lộc Giang, Đức Hòa, Long An | 28/5/1972 | |
1888 | Nguyễn Văn Mừng | 1964 | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 26/2/1985 |
1889 | Nguyễn Văn Muôi | Đại Thành, Quốc Oai, Hà Tây | 27/4/1975 | |
1890 | Đoàn Văn Mười | 1964 | Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An | 2/12/1985 |
1891 | Dương Văn Mười | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 24/6/1969 | |
1892 | Hà Văn Mười | Mỹ Yen, Bến Lức, Long An | 23/3/1985 | |
1893 | Nguyễn Văn Mười | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 23/8/1968 | |
1894 | Phạm Văn Mười | Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An | ||
1895 | Trần Văn Mười | Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng | 3/3/1972 | |
1896 | Trần Đức Mừơi | , , | 7/3/1974 | |
1897 | Hà Văn Muôn | 1961 | Bình Phong Thạnh, Mộc Hoá, Long An | 2/1984 |
1898 | Ngô Văn My | 1925 | Phước Tuy, Cần Đước, Long An | 26/8/1948 |
1899 | Mỹ | , , | 16/2/1951 | |
1900 | Nguyễn Phúc Mỹ | Đại Đức, Bình Xuyên, | 9/1969 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp