Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (24)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2301 | Nguyễn Đình Quang | Yên Nội, ứng Hòa, Hà Tây | 16/4/1972 | |
2302 | Nguyễn Tấn Quang | , , Thanh Hóa | 4/5/1975 | |
2303 | Nguyễn Văn Quang | , TX Tân An, Long An | ||
2304 | Nguyễn Văn Quang | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 13/3/1949 | |
2305 | Nguyễn Văn Quang | Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Tây | 12/4/1975 | |
2306 | Nguyễn Văn Quang | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 11/3/1984 | |
2307 | Phạm Quang | Số bốn ba, Đinh Tiên Hoàng, Hà Nội | 10/1972 | |
2308 | Phạm Văn Quang | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 24/11/1983 | |
2309 | Phạm Văn Quang | 1965 | Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An | 13/10/1986 |
2310 | Phạm Văn Quang | 1930 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 4/4/1974 |
2311 | Quang | , Thủ Thừa, Long An | ||
2312 | Quang | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 1963 | |
2313 | Quang | , , | ||
2314 | Tống Hồng Quang | , Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 23/3/1974 | |
2315 | Trần Văn Quang | Hoà Phú, Châu Thành, Long An | 18/8/1986 | |
2316 | Trần Văn Quang | , , | 20/7/1960 | |
2317 | Võ Ngọc Quang | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 20/4/1970 | |
2318 | Võ Văn Quang | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 14/11/1964 | |
2319 | Võ Văn Quang | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 19/7/1955 | |
2320 | Nguyễn Văn Quảng | , , | 9/10/1967 | |
2321 | Nguyễn Hồng Quảng | Đồng Văn, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 20/2/1969 | |
2322 | Lê Văn Quanh | , Cần Đước, Long An | 23/3/1989 | |
2323 | Nguyễn Văn Quanh | Hòa Khánh, Đức Hòa, Long An | 15/4/1985 | |
2324 | Đặng Văn Quầy | Hiệp Hòa, Đức Hoà, Long An | 3/12/1982 | |
2325 | Lê Quang Quế | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 23/6/1986 | |
2326 | Nguyễn Văn Quên | , , | 8/1952 | |
2327 | Nguyễn Văn Quẹo | Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An | 20/11/1984 | |
2328 | Phạm Văn Qui | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | 18/4/1975 | |
2329 | Nguyễn Trọng Quí | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | 17/1/1984 | |
2330 | Huỳnh Văn Quốc | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 7/10/1950 | |
2331 | Lê Văn Quốc | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 21/6/1964 | |
2332 | Nguyễn Hữu Quốc | , Lục Nam, Hà Bắc | 9/5/1972 | |
2333 | Nguyễn Văn Quốc | 1947 | Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An | 17/8/1968 |
2334 | Nguyễn Văn Quốc | , Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh | 1968 | |
2335 | Trần Văn Quốc | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 26/4/1971 | |
2336 | Phạm Tấn Quới | , , | ||
2337 | Võ Văn Quới | 1939 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 12/11/1961 |
2338 | Quy | , , | ||
2339 | Đổ Quang Quý | Thổ Tang, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 16/8/1968 | |
2340 | Đổ Văn Quý | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | 29/9/1968 | |
2341 | Bùi Hồng Quý | Giao Hồng, Giao Thủy, Nam Hà | 20/1/1968 | |
2342 | Nguyễn Văn Quý | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 28/10/1967 | |
2343 | Nguyễn Văn Quý | Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An | 14/4/1969 | |
2344 | Phạm Văn Quý | Bình An, Thủ Thừa, Long An | 13/10/1969 | |
2345 | Tạ Thanh Quý | Bình định, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 20/1/1972 | |
2346 | Trần Danh Quý | , , | ||
2347 | Trần Văn Quý | Ngọc Thanh, Kim Động, Hải Hưng | 26/4/1975 | |
2348 | Trần Văn Quý | Cát Huế, Hoài Đức, Hà Tây | 18/4/1975 | |
2349 | Lý Quỳ | , , | ||
2350 | Ngô Xuân Quỳ | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 1952 | |
2351 | Hồ Văn Quyên | 1962 | Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An | 13/3/1986 |
2352 | Nguyễn Thị Quyên | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | 14/11/1968 | |
2353 | Lê Văn Quyền | Vũ Tân, Vũ Thư, Thái Bình | 2/5/1970 | |
2354 | Mạnh Bạo Quyền | , Dân Long, Hải Dương | 28/4/1975 | |
2355 | Nguyễn Văn Quyền | 1967 | Phước Đông, Cần Đước, Long An | 31/3/1988 |
2356 | Nguyễn Văn Quyền | , , | 1/7/1969 | |
2357 | Quyền | , , | 1969 | |
2358 | Trịnh Văn Quyền | Thanh Thủy, Thanh Hà, Hải Hưng | 6/1970 | |
2359 | Đổ Minh Quyển | Nguyên Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 30/4/1975 | |
2360 | Bùi Văn Quyển | Thành Nội, Tân Lục, Hải Phòng | 13/4/1975 | |
2361 | Võ Văn Quyện | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 12/4/1975 | |
2362 | Phạm Ngọc Quyết | , Thú Trì, Thái Bình | ||
2363 | Bùi Thọ Quỳnh | , Đông Hưng, Thái Bình | 10/4/1975 | |
2364 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Quỳnh Loa, Quỳnh Côi, Thái Bình | 8/1968 | |
2365 | Vũ Công Quỳnh | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 10/4/1975 | |
2366 | Lê Văn Ra | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ, Long An | 1/2/1978 | |
2367 | Ba Rẫm | Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An | 12/7/1970 | |
2368 | Nguyễn Văn Rẩm | Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An | 14/2/1965 | |
2369 | Thái Bá Rận | 1947 | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 26/12/1972 |
2370 | Lê Văn Rạng | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 29/5/1974 | |
2371 | Nguyễn Văn Rạng | Phù Minh, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 13/5/1972 | |
2372 | Nguyễn Văn Rành | , Đức Hòa, Long An | 2/10/1969 | |
2373 | Phạm Tấn Rảnh | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 6/11/1982 | |
2374 | Lê Công Rật | Nam Quỳnh, Nam Ninh, Nam Hà | 28/4/1975 | |
2375 | Trương Công Rê | , Đức Hòa, Long An | 26/2/1972 | |
2376 | Hoàng Xuân Rem | Thu Cúc, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 18/9/1968 | |
2377 | Ri | , Đức Hòa, Long An | 20/10/1967 | |
2378 | Trần Văn Rỉ | 1956 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 30/10/1972 |
2379 | Nguyên Văn Rinh | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 18/7/1949 | |
2380 | Lê Quang Rõ | Việt Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc | 1/9/1972 | |
2381 | Nguyễn Văn Rõ | , Thủ Thừa, Long An | ||
2382 | Võ Văn Rõ | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 1950 | |
2383 | Nguyễn Văn Rổ | Hoàng Diệu, Chí Linh, Hải Hưng | 8/2/1974 | |
2384 | Trần Văn Rộ | Thanh Hà, Bến Lức , Long An | 13/5/1952 | |
2385 | Nguyễn Đình Rở | , , Hà Tĩnh | 12/1969 | |
2386 | Nguyễn Văn Rồi | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 27/12/1964 | |
2387 | Nguyễn Văn Rồi | 1962 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 9/6/1984 |
2388 | Rồi | , , | ||
2389 | Tạ Quang Rồi | Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An | 30/6/1971 | |
2390 | Nguyễn Văn Ron | , , | 27/2/1965 | |
2391 | Châu Đình Rồng | Mỹ Quý Đông, Đức Huệ, Long An | 15/5/1970 | |
2392 | Nguyễn Văn Rớt | , , | 1950 | |
2393 | Nguyễn Văn Rớt | 1942 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 10/9/1965 |
2394 | Nguyễn Văn Rựa | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | 1/1/1968 | |
2395 | Huỳnh Văn Rum | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 2/5/1986 | |
2396 | Nguyễn Văn Rừng | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 11/1970 | |
2397 | Nguyễn Văn Ruộng | 1945 | Tam Ngãi, Cầu Ngang, Cửu Long | 1969 |
2398 | Nguyễn Thị Ry | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 24/4/1963 | |
2399 | Hà Sa | 1945 | , Vĩnh Kim, Tiền Giang | 19/2/1968 |
2400 | Sa | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp