Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (26)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2501 | Soi | , , | ||
2502 | Hai Sói | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 1950 | |
2503 | Sói | , , | 1952 | |
2504 | Lê Văn Sợi | An Đông, Phụ Dực, Thái Bình | 15/7/1969 | |
2505 | Sáu Sợi | , Cần Đước, Long An | 30/7/1968 | |
2506 | Nguyễn Văn Sớm | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 10/1/1969 | |
2507 | Phan Hồng Sớm | Phước Vân, Cần Đước, Long An | 19/9/1968 | |
2508 | Phạm Văn Son | Bình Trinh Đông, Vàm Cỏ, Long An | 19/3/1983 | |
2509 | Võ Văn Son | Phước Vân, Cần Đước , Long An | 21/4/1947 | |
2510 | Đặng Văn Sơn | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1949 | |
2511 | Bùi Kim Sơn | 1951 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 14/3/1969 |
2512 | Bùi Xuân Sơn | Đông Công, Chí Linh, Hải Hưng | 25/9/1972 | |
2513 | Chín Sơn | , , Thanh Hóa | 1969 | |
2514 | Đoàn Văn Sơn | , , | 1962 | |
2515 | Hà Văn Sơn | Thái Đào, Lạng Giang, Hà Bắc | 16/8/1971 | |
2516 | Hải Sơn | , Châu Thành, Bến Tre | 10/6/1968 | |
2517 | Lê Văn Sơn | , Đức Hòa, Long An | ||
2518 | Ngô Thành Sơn | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | ||
2519 | Nguyễn Hồng Sơn | Phước Đông, Cần Đước, Long An | 4/8/1971 | |
2520 | Nguyễn Phương Sơn | , Q 1, Hà Tây | ||
2521 | Nguyễn Thiếu Sơn | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 1/3/1960 | |
2522 | Nguyễn Văn Sơn | , , | ||
2523 | Nguyễn Viết Sơn | , Bắc Giang, Hà Bắc | 1968 | |
2524 | Phạm Hùng Sơn | Long Sơn, Cần Đước, Long An | 16/10/1965 | |
2525 | Phạm Văn Sơn | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 8/1/1985 | |
2526 | Phan Hồng Sơn | , Càng Long, Trà Vinh | 10/2/1972 | |
2527 | Phan Thanh Sơn | An Trường, Càng Long, Cửu Long | 16/12/1971 | |
2528 | Sơn | , , Hà Nội | 1948 | |
2529 | Tô Hồng Sơn | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 1973 | |
2530 | Trần Trường Sơn | 1954 | , , Thái Bình | 28/4/1975 |
2531 | Trần Văn Sơn | Phường hai, TX Tân An, Long An | 26/9/1978 | |
2532 | Trịnh Công Sơn | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 1961 | |
2533 | Võ Hồng Sơn | Phường ba khóm một, TX Tân An, Long An | 9/7/1983 | |
2534 | Vũ Ngọc Sơn | 1954 | , , Nam Hà | 29/4/1975 |
2535 | Nguyễn Thế Song | 1949 | Quý Cao, Văn Giang, Hải Hưng | 14/10/1971 |
2536 | Nguyễn Văn Song | , TX Tân An, Long An | ||
2537 | Võ Văn Song | 1951 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 8/9/1972 |
2538 | Lương Văn Sông | Lang Mật, Hà Quảng, Cao Bằng | 12/6/1969 | |
2539 | Nguyễn Đình Sông | Thượng Lan, Việt Yên, Bắc Giang | 20/3/1970 | |
2540 | Nguyễn văn Sông | Bích Hà, Thanh Oai, Hà Tây | 16/9/1969 | |
2541 | Phạm Văn Sông | , Tân Trụ, Long An | 26/6/1966 | |
2542 | Cao Minh Sự | Long Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 28/2/1988 | |
2543 | Lê Văn Sự | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1974 | |
2544 | Trần Đình Sự | Xuân Lan, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 5/2/1978 | |
2545 | Phạm Văn Sua | 1937 | Đức tân, Tân Trụ, Long An | 1962 |
2546 | Khương Văn Sức | tam Điệp, Duyên Hà, Thái Bình | 7/1970 | |
2547 | Nguyễn Văn Sum | Đức Đông, Đức Thọ, Nghệ An | 6/6/1973 | |
2548 | Đặng Văn Sùm | Tân Chánh, Cần Đước, Long An | 18/1/1988 | |
2549 | Lê Văn Sung | An Lục Long, Châu Thành, Long An | 12/11/1952 | |
2550 | Trương Văn Sung | , Đức Hòa, Long An | 26/4/1967 | |
2551 | Võ Văn Sung | 1963 | Mỹ Quý Tây, Đức Huệ , Long An | 7/7/1983 |
2552 | Súng | , , | 1970 | |
2553 | Vũ Đình Sùng | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng , Nam Hà | 18/4/1975 | |
2554 | Nguyễn Tuyết Sương | Phước Hậu, Cần Giuộc, Long An | 2/11/1950 | |
2555 | Trịnh Văn Sương | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 30/9/1967 | |
2556 | Đinh Viết Sừt | Lập Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 23/4/1972 | |
2557 | Nguyên Văn Sửu | Chi Đám, Đoan Hùng, Phú Thọ | 26/7/1968 | |
2558 | Nguyễn Văn Sửu | An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 24/6/1969 | |
2559 | Nguyễn Văn Sửu | Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 26/7/1970 | |
2560 | Trần Tiến Sửu | Đông Quan, Quảng Oai, Hà Tây | 25/4/1975 | |
2561 | Nguyễn Văn Sý | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 13/4/1975 | |
2562 | Nguyễn Văn Sý | Chí Tân, Khoái Châu, Hải Hưng | 21/11/1969 | |
2563 | Đổ Tấn Sỹ | Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An | 28/8/1987 | |
2564 | Mộ lạc danh 11 Liệt sỹ | , , | 1968 | |
2565 | Mộ lạc danh 2 liệt sỹ | , , | ||
2566 | Đổ Đình Tạ | Hiệp Tiến, Quốc Oai, Hà Tây | 28/4/1975 | |
2567 | Nguyễn Văn Tạ | 1964 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 17/4/1984 |
2568 | Hoàng Văn Tắc | Minh Tiến, Phủ Cừ, Hải Hưng | 11/6/1969 | |
2569 | Trần Văn Tắc | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | 8/8/1971 | |
2570 | Nguyễn Trọng Tạc | Thái Thuận, Thuận Thành, Hà Bắc | 18/4/1975 | |
2571 | Trần Tạc | 1938 | Đồn Xá, Yên lạc, Vĩnh Phú | 6/8/1971 |
2572 | Đặng Văn Tài | Long cang, Cần Đước, Long An | 1969 | |
2573 | Huỳnh Văn Tài | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1970 | |
2574 | Lê Quang Tài | Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Tây | 7/6/1969 | |
2575 | Lê Văn Tài | Định Hóa, Yên Định, Thanh Hóa | 11/5/1970 | |
2576 | Nguyễn Tấn Tài | Phường một, TX Tân An, Long An | 13/6/1982 | |
2577 | Nguyễn Văn Tài | 1967 | Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An | 15/2/1986 |
2578 | Trần Tấn Tài | 1967 | TT Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 16/8/1986 |
2579 | Nguyễn Trọng Tãi | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 17/9/1978 | |
2580 | Lê Phước Tại | Bình Lãng, Tân Trụ , Long An | 15/12/1984 | |
2581 | Lê Văn Tại | Long Ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 12/1/1969 | |
2582 | Võ Thành Tại | Binh Nhựt, Bến Lức, Long An | 13/3/1968 | |
2583 | Bùi Túc Tam | Cẩm Vĩnh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 18/10/1972 | |
2584 | Huỳnh Văn Tam | Tân Tạo, Tân Bình, Gia Định | 3/1972 | |
2585 | Bùi Văn Tám | 1931 | Long Thuận, Thủ Thừa, Long An | 1/11/1960 |
2586 | Hồ Văn Tám | An Nhựt Tân, Tân Trụ , Long An | ||
2587 | Huỳnh Văn Tám | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 2/1953 | |
2588 | Lưu Minh Tám | Phườn g2, TX Tân An, Long An | 24/1/1985 | |
2589 | Ngô Văn Tám | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 6/11/1963 | |
2590 | Nguyễn Quang Tám | , Cần Đước, Long An | ||
2591 | Nguyễn Văn Tám | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 21/4/1968 | |
2592 | Nguyễn Văn Tám | 1954 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 19/11/1968 |
2593 | Nguyễn Văn Tám | , Kiến Tường, Long An | 1/7/1969 | |
2594 | Phạm Văn Tám | 1945 | Lam Sơn, Thanh Niệm, Hải Hưng | 1/3/1972 |
2595 | Tám | , , | ||
2596 | Trần Công Tám | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 10/9/1969 | |
2597 | Trần Văn Tám | 1965 | , , | |
2598 | Võ Văn Tám | 1946 | Khánh Hậu, Thủ Thừa, Long An | 7/12/1965 |
2599 | Võ Văn Tám | Long Định, Cần Đước, Long An | 24/6/1969 | |
2600 | Cao Minh Tâm | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 26/2/1969 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp