Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (27)
| STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
| 2601 | Hồ Trung Tâm | 1969 | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 24/3/1988 |
| 2602 | Lê Hoài Tâm | 1935 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 7/1969 |
| 2603 | Lương Hiền Tâm | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 5/12/1966 | |
| 2604 | Nguyễn Đắc Tâm | , Vĩnh Kiên, Vĩnh Phú | 1/1970 | |
| 2605 | Nguyễn Minh Tâm | 1966 | Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | 3/1/1988 |
| 2606 | Nguyễn Minh Tâm | Tân Đông, Thạnh Hóa, Long An | 9/3/1985 | |
| 2607 | Nguyễn Văn Tâm | Phường Ba, TX Tân An, Long An | 12/7/1978 | |
| 2608 | Trần Minh Tâm | Yên lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 29/1/1973 | |
| 2609 | Triệu Minh Tâm | , , | 11/1973 | |
| 2610 | Trịnh Công Tâm | 1951 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 6/9/1969 |
| 2611 | Tư Tâm | , , Bến Tre | 1974 | |
| 2612 | Võ Văn Tâm | , , | 1964 | |
| 2613 | Lê Sĩ Tầm | Quách Tiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 11/8/1972 | |
| 2614 | Phạm Văn Tầm | 1949 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 1969 |
| 2615 | Huỳnh Tạm | 1940 | , , | 9/1/1963 |
| 2616 | Nguyễn Ngọc Tán | Vĩnh Tân, Thành Phố Vinh, Nghệ An | 14/8/1983 | |
| 2617 | Tán | , , | 12/10/1972 | |
| 2618 | Ba Tân | , , | ||
| 2619 | Lê Văn Tân | 1950 | Yên Tiến, Yên Định, Thanh Hóa | 28/9/1972 |
| 2620 | Nguyễn Duy Tân | Phương Hưng, Gia Lộc , Hải Hưng | 20/9/1973 | |
| 2621 | Nguyễn Duy Tân | , , Hải Hưng | 21/8/1973 | |
| 2622 | Nguyễn Khâu Tân | Ghi Tòng, Ghi Lộc , Nghệ An | 19/8/1972 | |
| 2623 | Nguyễn Minh Tân | Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hải Hưng | 17/1/1971 | |
| 2624 | Nguyễn Văn Tân | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 26/11/1983 | |
| 2625 | Nguyễn Văn Tân | 1955 | Thủy Đông, Tân Thạnh, Long An | 29/11/1986 |
| 2626 | Nguyễn Văn Tân | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Hưng | 14/5/1972 | |
| 2627 | Nguyễn Văn Tân | Kim Hoàng, Hoài Đức, Hà Tây | 21/9/1969 | |
| 2628 | Nông Văn Tân | Đức Hùng, Tràng Khánh, Cao Bằng | 12/10/1969 | |
| 2629 | Phạm Văn Tân | 1961 | Phường hai, TX Tân An, Long An | 20/6/1984 |
| 2630 | Trần Minh Tân | Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 8/9/1972 | |
| 2631 | Trần Văn Tân | 1951 | Việt Đào, Tiến Sơn, Hà Bắc | 7/5/1970 |
| 2632 | Võ Quốc Tân | 1950 | Phú Lộc, Cam Lộc, Nghệ Tĩnh | 9/9/1972 |
| 2633 | Đinh Khất Tấn | Gia Thường, Gia Viễn, Ninh Bình | 11/9/1971 | |
| 2634 | Đoàn Tấn | Long Định, Cấn Đước, Long An | 1969 | |
| 2635 | Nguyễn Hửu Tấn | , , | ||
| 2636 | Nguyễn Ngọc Tấn | Hoàng Đức, Nghĩa Hành, Quảng Nam | 4/1970 | |
| 2637 | Nguyễn Văn Tấn | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1968 | |
| 2638 | Nguyễn Văn Tấn | An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An | 14/6/1987 | |
| 2639 | Nguyễn Văn Tấn | , , | 24/2/1969 | |
| 2640 | Tấn | , , | 1966 | |
| 2641 | Vũ Danh Tấn | Thanh Xuân, Ngã Tư Sở, Hà Nội | 23/7/1969 | |
| 2642 | Mai Văn Táng | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 3/5/1968 | |
| 2643 | Bế Văn Tàng | Tân Yên, Bắc Yên , Bắc Thái | 13/5/1970 | |
| 2644 | Nguyễn Văn Tăng | , , Thái Bình | 8/1968 | |
| 2645 | Lâm Thành Tảng | , Mộc Hóa, Long An | 1948 | |
| 2646 | Nguyễn Văn Tặng | Phước Tuy, Cần Đước, Long An | 27/7/1981 | |
| 2647 | Nguyễn Văn Tặng | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 23/12/1984 | |
| 2648 | Huỳnh Văn Tánh | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 24/10/1969 | |
| 2649 | Nguyễn Văn Tánh | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 1972 | |
| 2650 | Nguyễn Văn Tánh | Bình Tâm, Thị xã Tân An, Long An | 15/5/1970 | |
| 2651 | Nguyễn Văn Tao | 1945 | , , | 13/8/1966 |
| 2652 | Nguyễn Văn Tào | Nhơn Thạnh trung, TX Tân An, Long An | 10/6/1969 | |
| 2653 | Nguyễn Văn Tào | Mỹ Hưng, Hưng Thủy, Thừa Thiên | 10/6/1969 | |
| 2654 | Nguyễn Văn Tảo | Hòa Phú, Vàm Cỏ, Long An | 16/12/1950 | |
| 2655 | Đặng Văn Tạo | Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hải Hưng | 24/4/1975 | |
| 2656 | Đinh Văn Tạo | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 15/4/1968 | |
| 2657 | Giáp Văn Tạo | Hợp Đức, Tân Yên, Hà Bắc | 13/4/1975 | |
| 2658 | Huỳnh Công Tạo | Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 9/11/1966 | |
| 2659 | Lương Công Tạo | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 1973 | |
| 2660 | Nguyễn Chí Tạo | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây | 4/6/1970 | |
| 2661 | Vũ Quang Tạo | Xuân Đài, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh | 6/1/1985 | |
| 2662 | Bùi Công Tất | 1946 | Cầu Bông, Thủ Thừa, Long An | 24/9/1966 |
| 2663 | Bùi Văn Tây | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 17/2/1970 | |
| 2664 | Đoàn Văn Tây | 1938 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 8/5/1968 |
| 2665 | Nguyễn Văn Tây | Phường ba, TX Tân An, Long An | 10/4/1962 | |
| 2666 | Nguyễn Văn Tây | 1959 | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 10/12/1961 |
| 2667 | Nguyễn Văn Tây | 1966 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | 18/4/1989 |
| 2668 | Nguyễn Văn Tây | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 24/7/1947 | |
| 2669 | Nguyễn Văn Tây | Pước Lợi, Bến Lức, Long An | 25/12/1949 | |
| 2670 | Phạm Văn Tây | 1918 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 28/11/1971 |
| 2671 | Trương Văn Té | Bảo Thạnh, Ba Tri , Bến Tre | 10/2/1970 | |
| 2672 | Trần Văn Tế | Quế Tân, Quế Võ, Hà Bắc | 12/4/1975 | |
| 2673 | Nguyễn Văn Tề | 1942 | , , Hà Bắc | 4/5/1970 |
| 2674 | Nguyễn Văn Tên | Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An | 10/4/1968 | |
| 2675 | Lê Văn Tèo | Cộng Hòa, Chí Linh, Hải Hưng | 15/4/1972 | |
| 2676 | Nguyễn Văn Tèo | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 19/5/1983 | |
| 2677 | Nguyễn Đăng Tẹo | Yên Sơn, Hoài Đức, Hà Tây | 4/1970 | |
| 2678 | Trịnh Đình Thà | Thiện Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 22/3/1974 | |
| 2679 | Hoàng Xuân Thạch | Tân Tập, Lục Yên, Yên Bái | 27/6/1969 | |
| 2680 | Kiều Văn Thạch | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 6/3/1960 | |
| 2681 | Nguyễn Hoàng Thạch | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 10/7/1968 | |
| 2682 | Nguyễn Tấn Thạch | Hàm Thuận, Hàm Nghi, Bình Định | 6/8/1970 | |
| 2683 | Nguyễn Văn Thạch | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 24/2/1965 | |
| 2684 | Nguyễn Văn Thạch | 1964 | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 17/4/1984 |
| 2685 | Nguyễn Văn Thạch | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 11/2/1985 | |
| 2686 | Ba Thái | 1940 | Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 15/5/1969 |
| 2687 | Hà Thái | 1925 | , Quốc Sơn, Thuận An | 25/10/1952 |
| 2688 | Hà Văn Thái | Nghĩa Lành, Tân Kỳ, Nghệ An | 13/4/1975 | |
| 2689 | Huỳnh Văn Thái | 1935 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 4/3/1960 |
| 2690 | Lê Khắc Thái | Quỳnh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 6/8/1975 | |
| 2691 | Lê Quang Thái | Bình Quới, Châu Thành, Long An | 1969 | |
| 2692 | Nguyễn Đức Thái | , Quốc Yên, Quảng Ninh | 11/10/1973 | |
| 2693 | Nguyễn Văn Thái | Gia Khánh, Gia Lộc, Hải Hưng | 19/12/1974 | |
| 2694 | Nguyễn Xuân Thái | 1950 | , , Hải Hưng | 19/12/1974 |
| 2695 | Phạm Minh Thái | 1966 | Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An | 2/7/1987 |
| 2696 | Thái | , , | 1950 | |
| 2697 | Thái | , , | 1968 | |
| 2698 | Trần Quang Thái | Phường hai, TX Tân An, Long An | 26/9/1978 | |
| 2699 | Trần Văn Thám | 1918 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 25/5/1957 |
| 2700 | Lê Văn Thắm | Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 18/4/1975 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp
