Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (29)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2801 | Trần văn thành | 1933 | Tiền Phong, Thanh Niệm, Hải Hưng | 13/1/1975 |
2802 | Trần Văn Thành | Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An | 1/11/1985 | |
2803 | Trần Văn Thành | Long Xuyên, Bình Gia, Hải Hưng | 12/4/1975 | |
2804 | Trần Văn Thành | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 24/5/1969 | |
2805 | Trương Quan Thành | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 10/3/1969 | |
2806 | Võ Minh Thành | 1965 | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 29/9/1986 |
2807 | Huỳnh Văn Thảnh | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 22/7/1972 | |
2808 | Lê Văn Thảnh | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 5/6/1968 | |
2809 | Nguyễn Tấn Thảnh | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 5/7/1969 | |
2810 | Dương Khắc Thạnh | 1950 | Thiệu Dương, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 6/8/1972 |
2811 | Lê Văn Thạnh | Long An, Cần Giuộc, Long An | 17/1/1985 | |
2812 | Nguyễn Văn Thạnh | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 6/1969 | |
2813 | Nguyễn Văn Thạnh | , , | 1/9/1960 | |
2814 | Trần Văn Thạnh | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 4/12/1963 | |
2815 | Võ Tấn Thạnh | Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An | 29/2/1963 | |
2816 | Võ Văn Thạnh | Long Phú, Bến Lức, Long An | 18/12/1949 | |
2817 | Thao | , , | ||
2818 | Đoàn Văn Thảo | Hưng Lam, Hưng Xuyên, Nghệ Tĩnh | 15/9/1978 | |
2819 | Nguyễn Văn Thảo | Nguyễn Thị Minh Khai , , Hà Nội | 23/11/1973 | |
2820 | Nguyễn Văn Thảo | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 9/11/1971 | |
2821 | Nguyễn Văn Thảo | Tế Lễ, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 5/9/1968 | |
2822 | Trần Hưng Thảo | 1948 | Đại Sơn, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 6/8/1971 |
2823 | Trần Văn Thảo | Tân kim, Thường Tín, Hà Tây | 15/2/1970 | |
2824 | Trịnh Quang Thảo | Việt Hùng, Quế Võ, Hà Bắc | 4/5/1972 | |
2825 | Phạm Văn Thất | Phường ba, TX Tân An, Long An | 5/2/1946 | |
2826 | Hà Văn Thật | Pgú Ngải Trị, Vàm Cỏ, Long An | 13/12/1978 | |
2827 | Nguyễn Thành Thật | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 27/9/1965 | |
2828 | Phan Tấn Thật | Lợi Bình Nhơn, Thị Xã, Long An | 30/12/1982 | |
2829 | Hà Văn Thâu | , , | 17/10/1957 | |
2830 | Lê Văn Thâu | NhịThành, Thủ Thừa, Long An | 5/4/1963 | |
2831 | Nguyễn Văn Thầu | 1935 | Đức Tân, Tân Trụ , Long An | 1967 |
2832 | Nguyễn Văn Thấy | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | ||
2833 | Nguyễn Văn Thấy | , , | ||
2834 | Phạm Văn Thấy | Mỹ Lạc Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 25/2/1975 | |
2835 | Nông Văn Thậy | Phú hải, Quảng Hóa, Lạng Sơn | 6/6/1970 | |
2836 | Nguyễn Văn The | 1966 | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 10/7/1985 |
2837 | Đỗ Khắc Thế | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 28/1/1972 | |
2838 | Hoàng Văn Thế | Quyết Tâm, Đông Anh, Hà Nội | 24/8/1972 | |
2839 | Lê Trọng Thế | 1942 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 1973 |
2840 | Phạm Khắc Thế | Gia Hưng, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 16/1/1984 | |
2841 | Phùng Văn Thế | 1950 | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 17/8/1978 |
2842 | Trịnh Minh Thế | 1945 | , , Hải Hưng | 6/1975 |
2843 | Đinh Văn Thể | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 25/12/1967 | |
2844 | Phạm Văn Thể | 1919 | Nhựt Chánh, Bến Lức , Long An | 1968 |
2845 | Nguyễn Văn Thệ | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 29/3/1963 | |
2846 | Võ Thị Thệ | 1946 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 24/8/1967 |
2847 | Dương Đình Thêm | A phó | Nhã Nam, Tân Yên, Hà Bắc | 13/4/1975 |
2848 | Trịnh Ngọc Thêm | , , | ||
2849 | Chín Thép | , Đức Hòa, Long An | ||
2850 | Dương Văn Thép | Đức Hòa Thượng, Đức Hòa, Long An | 27/6/1973 | |
2851 | Trần Văn Thép | , , | 1972 | |
2852 | Lê Văn Thêu | 1943 | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 22/2/1969 |
2853 | Đào Văn Thi | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Hưng | 28/5/1969 | |
2854 | Dương Văn Thi | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | 7/1970 | |
2855 | Lê Văn Thi | Mỹ Lạc, Bến Thủ, Long An | 22/12/1969 | |
2856 | Lương Thị Thi | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 10/1969 | |
2857 | Nguyễn Đình Thi | Tân Việt, Yên Mỹ, Hải Hưng | 3/11/1972 | |
2858 | Nguyễn Văn Thi | Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An | 11/11/1971 | |
2859 | Nguyễn Văn Thi | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 23/2/1970 | |
2860 | Phan Văn Thi | 1923 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 29/4/1949 |
2861 | Trần Đình Thi | Quảng Lòng, Quảng Trạch, Quảng Bình | 25/7/1968 | |
2862 | Hoàng Phóng Thích | Minh Xuân, Lục Yên, Yên Bái | 4/7/1969 | |
2863 | Phạm Văn Thích | Dân Lập, Kỳ Sơn, Hòa Bình | 26/5/1972 | |
2864 | Trịnh Đình Thích | 1933 | Yên Xuân, Trinh Xuân, Thanh Hóa | 13/5/1970 |
2865 | Tư Thiềm | , , | ||
2866 | Tô Văn Thiền | Đông Hải, Cát Hải, Hải Phòng | 2/6/1969 | |
2867 | Trần Văn Thiển | 1943 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1970 |
2868 | Nguyễn Văn Thiện | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | 10/4/1975 | |
2869 | Nguyễn Văn Thiện | 1960 | An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An | 19/5/1984 |
2870 | Nguyễn Văn Thiệp | , An Hải, Hải Phòng | 1953 | |
2871 | Lê Hữu Thiết | Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ An | 8/9/1972 | |
2872 | Nguyễn Đình Thiết | , , | 4/12/1947 | |
2873 | Vũ Văn Thiết | 1952 | Nguyễn Hữu Cảnh số một bốn ba, Cát Dài Lê Chân, Hải Phòng | 26/4/1974 |
2874 | Bùi Văn Thiệt | 1918 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 7/1/1948 |
2875 | Nguyễn Văn Thiệt | 1943 | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1966 |
2876 | Nguyễn Văn Thiêu | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 15/8/1970 | |
2877 | Thiễu | , , | 1945 | |
2878 | Lương Chí Thiểu | Đại Đồnh, Tràng Định, Lạng Sơn | 16/9/1973 | |
2879 | Đinh Nhật Thiệu | , TX Tân An, Long An | 9/3/1982 | |
2880 | Nguyễn Văn Thiệu | , , | ||
2881 | Lê Bá Thìn | 1955 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 13/9/1971 |
2882 | Đổ Công Thịnh | Tân Phúc, Quốc Oai, Hà Tây | 18/4/1975 | |
2883 | Bùi Hữu Thịnh | Nguyên Xa, Vũ Thư, Thái Bình | 27/4/1975 | |
2884 | Chu Văn Thịnh | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 21/5/1972 | |
2885 | Dương Phúc Thịnh | Đại Lộc, Cẩm Lộc, Nghệ Tĩnh | 8/19/1972 | |
2886 | Nguyễn Quang Thịnh | Mảo Điếu, Thuận Thành, Hà Bắc | 4/5/1972 | |
2887 | Thịnh | , , | 1965 | |
2888 | Trần Quang Thịnh | Phú Hộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 25/6/1968 | |
2889 | Trần Văn Tho | , TX Tân An, Long An | ||
2890 | Đổ út Thơ | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | 29/5/1970 | |
2891 | Bùi Văn Thơ | Tiên Xuân, Lương Sơn, Hà Sơn Bình | 11/5/1971 | |
2892 | Lâm Thị Thơ | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 2/2/1975 | |
2893 | Nguyễn Đăng Thơ | Tân Việt, Yên Mỹ , Hải Hưng | 3/1/1972 | |
2894 | Phạm Bá Thơ | , , | ||
2895 | Võ Văn Thơ | 1948 | Mỹ An Phú, Thủ Thừa , Long An | 13/4/1973 |
2896 | Nguyễn Văn Thổ | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 7/12/1977 | |
2897 | Phạn Văn Thổ | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 6/6/1963 | |
2898 | Lê Văn Thọ | 1946 | Bình Nhựt, Bến Lức, Long An | 1973 |
2899 | Mai Văn Thọ | , , | ||
2900 | Nguyễn Trung Thọ | 1956 | , , Thái Bình | 28/4/1975 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp