Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (30)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2901 | Nguyễn Văn Thọ | 1952 | , Yên Định, Thanh Hóa | 24/5/1973 |
2902 | Phạm Thọ | 1947 | Phúc Thịnh, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 23/6/1972 |
2903 | Phan Xuân Thọ | 1936 | , Thành Phố Vinh, Nghệ An | 3/7/1969 |
2904 | Tám Thọ | 1938 | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 10/1965 |
2905 | Thọ | , , | 1972 | |
2906 | Trương Văn Thọ | Thái Bình Trung, Mộc Hóa, Long An | 18/8/1968 | |
2907 | Nguyễn Văn Thoại | 1965 | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 8/5/1986 |
2908 | Nguyễn Văn Thoạt | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 20/8/1984 | |
2909 | Nguyễn Văn Thôi | , , | ||
2910 | Phan Văn Thôi | 1945 | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 1968 |
2911 | Nguyễn Hữu Thới | Tam Anh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 11/1968 | |
2912 | Nguyễn Văn Thới | Bình Quới, Vàm Cỏ, Long An | 1968 | |
2913 | Phạm Văn Thới | , , | ||
2914 | Trương Văn Thới | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 23/5/1963 | |
2915 | Võ Văn Thới | 1943 | Thuận Mỹ, Vàm Cỏ, Long An | 4/11/1968 |
2916 | Đặng Văn Thời | 1918 | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 26/7/1947 |
2917 | Nguyễn Văn Thời | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An | 13/5/1968 | |
2918 | Nguyễn Văn Thời | Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An | 1963 | |
2919 | Trần Công Thời | 1966 | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An | 1/11/1987 |
2920 | Lê Trọng Thơm | Liên Minh, Đan Phượng, Hà Tây | 15/10/1969 | |
2921 | Lê Văn Thơm | Thuận Thành, Cần Giuộc, Long An | 1963 | |
2922 | Nguyễn Văn Thơm | 1932 | Binh Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 24/3/1953 |
2923 | Dương Văn Thôn | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1957 | |
2924 | Lương Văn Thôn | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 5/9/1962 | |
2925 | Nguyễn Văn Thôn | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 13/2/1968 | |
2926 | Anh Thông | , , | 1946 | |
2927 | La Thông | 1959 | Phường 1, TX Tân An, Long An | 6/10/1978 |
2928 | Lê Văn Thông | , Thủ Thừa, Long An | 8/11/1968 | |
2929 | Lê Vĩnh Thông | Thiện Hưng, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 11/5/1970 | |
2930 | Nguyễn Văn Thông | An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An | 20/12/1964 | |
2931 | Phạm Huy Thông | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 22/6/1972 | |
2932 | Tạ Đức Thông | Cao Mai, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 17/4/1975 | |
2933 | Bùi Văn Thống | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 12/2/1969 | |
2934 | Huỳnh Hữu Thống | 1926 | Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An | 6/12/1972 |
2935 | Vũ Văn Thống | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 16/11/1969 | |
2936 | Bùi Trọng Thu | Nam Sơn, Thanh Miện, Hải Hưng | 11/1969 | |
2937 | Đoàn Xuân Thu | Liên Phương, Hạ Hòa, Vĩnh Phú | 9/7/1973 | |
2938 | Nguyễn Văn Thu | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 26/11/1947 | |
2939 | Nguyễn Khắc Thú | , Tiên Sơn, Hà Bắc | 7/4/1972 | |
2940 | Nguyễn Đức Thủ | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | 12/8/1971 | |
2941 | Tống Công Thủ | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | 1971 | |
2942 | Cao Văn Thư | Nam Ninh, Nam Dương , Nam Hà | 18/4/1975 | |
2943 | Tạ Đăng Thư | Dịch Vọng, Từ Liêm, Hà Nội | 12/5/1974 | |
2944 | Trịnh Hồng Thư | 1949 | , Bắc Sơn, Hải Hưng | 9/11/1971 |
2945 | Đổ Xuân Thụ | Hoàng Long, Hòang Hóa, Thanh Hóa | 19/4/1975 | |
2946 | Bùi Xuân Thụ | Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An | 21/4/1984 | |
2947 | Bùi Xuân Thụ | Cẩm Chế, Nam Thanh, Hải Hưng | 4/11/1985 | |
2948 | Bùi Duy Thứ | 1950 | Phùng Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 13/5/1970 |
2949 | Chu Văn Thứ | Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội | 11/4/1975 | |
2950 | Nguyễn Đắc Thứ | , Gia Lương, Hà Bắc | 18/4/1972 | |
2951 | Nguyễn Duy Thứ | Hợp Đong, Chương Mỹ, Hà Tây | 13/5/1970 | |
2952 | Nguyễn Văn Thử | Long Phú, Bến Lức, Long An | 24/5/1946 | |
2953 | Lương Ngọc Thuân | , Việt Hòa, Hải Dương | 1/5/1975 | |
2954 | Nguyễn Ngọc Thuần | Thái Đào, Lạng Giang, Hà Bắc | 9/5/1972 | |
2955 | Lê Đức Thuận | 1950 | , Hồng Phong, Thái Bình | 20/8/1972 |
2956 | Nguyễn Đức Thuận | 1952 | Chí Nam, Thanh Niệm, Hải Hưng | 13/6/1971 |
2957 | Nguyễn Thị Thuận | Mỹ Thạnh Bẵc, Đức Huệ, Long An | 15/7/1967 | |
2958 | Nguyễn Văn Thuận | 1933 | Khánh Hậu, Thủ Thừa, Long An | 20/10/1963 |
2959 | Phạm Văn Thuận | 1919 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 4/1963 |
2960 | Phạm Văn Thuận | Đông Lương, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 16/9/1969 | |
2961 | Thuận | , Việt Hòa, Hải Hưng | 1968 | |
2962 | Võ Văn Thuận | 1944 | , Đức Hòa, Long An | 25/9/1967 |
2963 | Vũ Bá Thuận | , Yên Bái, Nghệ Tĩnh | ||
2964 | Tạ Văn Thuật | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 30/10/1953 | |
2965 | Trương Văn Thuật | Dương Xuân Hội, Châu Thành , Long An | 1/7/1983 | |
2966 | Vũ Văn Thuật | 1955 | An Bài, Quỳnh Phụ , Thái Bình | 29/4/1975 |
2967 | Hà Văn Thúc | , , | ||
2968 | Đỗ Quang Thục | Bình Minh, Khoái Châu, Hải Hưng | 10/4/1972 | |
2969 | Hoàng Văn Thức | Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An | 9/3/1986 | |
2970 | Ngô Văn Thức | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 12/5/1969 | |
2971 | Nguyễn Minh Thức | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 3/6/1973 | |
2972 | Nguyễn Văn Thức | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 5/3/1969 | |
2973 | Phạm Văn Thức | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 27/2/1966 | |
2974 | Lưu Đình Thực | Tô Khanh, Lục Nam, Hà Bắc | 8/2/1974 | |
2975 | Bùi Thế Thuê | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ , Thái Bình | 10/4/1975 | |
2976 | Nguyễn Văn Thum | 1950 | Phước Lợi, Bến Lức , Long An | 2/9/1972 |
2977 | Ngô Văn Thưng | Yên Bình, Yên Sơn , Hoàng Liên Sơn | 11/5/1970 | |
2978 | Ngô Văn Thuộc | Tiên Phong, Y Lãnh, Vĩnh Phú | 11/5/1971 | |
2979 | Phan Văn Thuộc | , , | 1972 | |
2980 | Thuộc | , , | 5/1970 | |
2981 | Nguyễn Duy Thương | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 10/1971 | |
2982 | Nguyễn Văn Thương | 1964 | Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An | 8/4/1985 |
2983 | Trần Văn Thương | Nhựt Ninh, Tân Trụ , Long An | 2/4/1972 | |
2984 | Trần Văn Thương | 1962 | Phước Lợi, Bến Lức , Long An | 9/7/1984 |
2985 | Trương Văn Thương | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 5/2/1987 | |
2986 | Dương Văn Thường | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 10/8/1951 | |
2987 | Lê Thiên Thường | Thiện Ninh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 6/8/1971 | |
2988 | Nguyễn Văn Thường | 1942 | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 9/2/1968 |
2989 | Nguyễn Văn Thường | 1940 | Mỹ Lạc Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 15/2/1973 |
2990 | Trần Quốc Thường | Phương Tâm, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 15/10/1972 | |
2991 | Lê Đức Thưởng | Việt Cường, Chấn Yên, Yên Bái | 12/5/1969 | |
2992 | Lê Văn Thưởng | , , | ||
2993 | Nguyễn Phan Thưởng | Trung Kiên, Từ Liêm, Hà Nội | 23/7/1970 | |
2994 | Lê Văn Thượng | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 27/1/1964 | |
2995 | Võ Đức Thượng | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Hưng | 27/4/1972 | |
2996 | Đặng Văn Thửu | , , Nghệ Tĩnh | 11/3/1970 | |
2997 | Lâm Văn Thuỷ | 1964 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 29/7/1986 |
2998 | Nguyễn Văn Thúy | Phường một, TX Tân An, Long An | 6/10/1978 | |
2999 | Thùy | , , | 7/10/1950 | |
3000 | Thủy | , , | 12/5/1966 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp