LIỆT SĨ ĐÃ QUY TẬP Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (35) by admin 10/01/2019 Viết bởi admin 10/01/2019 Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (35) STT Họ tên liệt sỹ Ngày sinh Quê quán Hy sinh 3401 Châu Văn Việt Phường hai, TX Tân An, Long An 7/10/1980 3402 Châu Văn Việt 1962 Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An 15/2/1984 3403 Giang Văn Việt 1963 Khu năm thị trấn, Cần Đước, Long An 7/11/1984 3404 LS Việt , , 3405 Nguyễn Dân Việt 1965 Phước Lại, Cần Giuộc, Long An 13/1/1986 3406 Nguyễn Đình Việt Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Hưng 4/5/1970 3407 Nguyễn Quốc Việt Sơn Động, Lập Trạch, Vĩnh Phú 8/6/1970 3408 Nguyễn Quốc Việt Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hải Hưng 8/8/1971 3409 Nguyễn Văn Việt Giới Khuyên, Châu Yên , Yên Bái 3/7/1969 3410 Nguyễn Văn Việt Hòa Phú, Châu Thành, Long An 13/2/1970 3411 Nguyễn Văn Việt 1948 Nam Khánh, Nam Trực, Hà Nam Ninh 6/8/1971 3412 Phạm Kim Việt 1963 Trường Bình, Cần Giuộc, Long An 1/1/1986 3413 Trần Quốc Việt , , 24/4/1972 3414 Trần Văn Việt 1952 Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An 2/1978 3415 Võ Anh Việt , , 3416 Vũ Quốc Việt 0, Khâm Thiên, Hà Nội 9/11/1970 3417 Đổ Văn Vinh 1923 Đức Tân, Tân Trụ, Long An 1974 3418 Đào Đức Vinh Xuân Trường, Xuân Trường, Nam Định 12/1970 3419 Bùi Văn Vinh , Cần Đước, Long An 11/11/1966 3420 Cao Phú Vinh Long Hiệp, Văn Yên, Yên Bái 27/3/1969 3421 Hoàng Văn Vinh Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng 6/4/1972 3422 Hoàng Văn Vinh Giao Nhân, Giao Thủy, Hà Nam Ninh 6/8/1971 3423 Lương Xuân Vinh , , 5/9/1979 3424 Năm Vinh , , Long An 4/3/1969 3425 Nghiêm Đình Vinh 1954 Tuyến Đường, Đông Anh, Hà Nội 29/4/1975 3426 Nguyễn Ngọc Vinh Phùng Chí Kiên, Mỹ Văn , Hải Hưng 1/5/1971 3427 Nguyễn Quang Vinh 1963 Cẩm Vệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh 15/2/1984 3428 Nguyễn Văn Vinh Nhựt Chánh, Bến Thủ, Long An 1948 3429 Nguyễn Văn Vinh Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Tây 13/4/1975 3430 Trần Công Vinh Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An 1965 3431 Trần Văn Vinh Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An 1968 3432 Hoàng Xuân Vình Thị Trấn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh 10/8/1972 3433 Đặng Thành Vĩnh Phường một, TX Tân An, Long An 5/5/1970 3434 Đặng Văn Vĩnh Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An 9/4/1969 3435 Nguyễn Văn Vĩnh , Quảng Oai, Hà Tây 8/7/1969 3436 Nguyễn Văn Vịnh 1941 Đức Tân, Tân Trụ, Long An 1968 3437 Quách Đình Vỡ Tĩnh Giang, Tùng Thiện, Hà Tây 6/1/1969 3438 Vỡ , , Tây Ninh 1971 3439 Năm Vọng , , 1968 3440 Nguyễn Văn Vọng , , 10/2/1951 3441 Qúach Cao Vọng Đức Long, Nho Quang, Ninh Bình 12/1970 3442 Hoàng Đức Vũ Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An 10/11/1950 3443 Huỳnh Hoàng Vũ 1948 Tân Phú, Đức Hòa, Long An 23/7/1968 3444 Nguyễn Minh Vũ Phước Lợi, Bến Lức, Long An 8/1/1986 3445 Trần Anh Vũ 1947 , Lái Thiêu, Sông Bé 17/3/1972 3446 Trần Thanh Vũ 1967 Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An 26/3/1987 3447 LS Vui , Cần Giuộc, Long An 3448 Phạm Văn Vui An Thạnh, Bến Lức, Long An 26/1/1970 3449 Nguyễn Bá Vững Hòa Phú, Châu Thành, Long An 15/3/1983 3450 Nguyễn Văn Vững Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An 10/1974 3451 Trịnh Văn Vững , , 3452 Trịnh Văn Vững Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 3453 Trần Đức Vượng , , Long An 19/1/1975 3454 Bùi Văn Vỹ Văn Giang, Ninh Giang, Hải Hưng 30/4/1975 3455 Mai Văn Vỹ An Hà, Lạng Giang, Hà Bắc 30/10/1972 3456 Phạm Văn Vỵ 1952 Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh 8/9/1972 3457 Võ Văn Xa 1967 Mỹ An, Thủ Thừa, Long An 26/10/1985 3458 Phạm Văn Xà 1937 Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An 4/5/1969 3459 Nguyễn Văn xã Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An 11/11/1948 3460 Tường Huy Xạ Liên Khê, Khoái Châu , Hải Hưng 31/7/1971 3461 Hà Văn Xây Long Cựu, Thanh Sơn, Phú Thọ 15/8/1968 3462 Phạm Văn Xây 1954 Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An 12/12/1974 3463 Hoàng Văn Xe , Ninh Hòa, Hà Nam Ninh 6/6/1971 3464 Hoàng Văn Xe Lương Quỳ, Văn Bầy, Yên Bái 28/1/1973 3465 Phạm Văn Xê 1947 Đức Tân, Tân Trụ, Long An 16/9/1970 3466 Phan Văn Xê Long Hiệp, Bến Lức, Long An 8/10/1985 3467 Dương Văn Xệ 1943 Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An 1962 3468 Nguyễn Văn Xệ 1966 Bình Hữu, Đức Hòa, Long An 29/3/1987 3469 Trần Văn Xệ Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An 2/2/1948 3470 Nguyễn Văn Xéo 1963 Thanh Hà, Bến Lức, Long An 28/4/1986 3471 Nguyễn Văn Xi Anb Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An 25/5/1950 3472 Phùng Văn Xị Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An 27/8/1966 3473 Lê Thanh Xia 1963 Thị trấn, BếnLức, Long An 17/4/1984 3474 Lê Văn Xích Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An 5/2/1985 3475 Tô Văn Xích Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An 14/9/1961 3476 Châu Văn Xiêm Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An 15/9/1968 3477 Nguyễn Văn Xiếu Bình Tâm, Châu Thành, Long An 20/9/1948 3478 Nguyễn Văn Xiếu Bình Tâm, TX Tân An, Long An 20/9/1948 3479 Nguyễn Văn Xiếu Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An 13/4/1950 3480 Nguyễn Văn Xiếu 1947 Nhựt Ninh, Tân Trụ , Long An 10/11/1973 3481 Trần Văn Xiếu Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An 2/9/1969 3482 Nguyễn Văn Xiệu 1925 Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An 24/3/1952 3483 Ngô Văn Xinh Đoàn Tùng, Thanh Niệm, Hải Hưng 13/4/1975 3484 Nguyễn Văn Xinh Long Thượng, Cần Giuộc, Long An 24/2/1968 3485 Nguyễn Văn Xinh Mỹ Yên, Bến Lức, Long An 5/5/1968 3486 Lê Việt Xô 1950 Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An 1972 3487 Nguyễn Liên Xô Yên Lộc, Cam Lộc, Nghệ Tĩnh 8/9/1972 3488 Đinh Văn Xoàn Phường hai, TX Tân An, Long An 27/9/1978 3489 Phùng Văn Xưa 1948 Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An 5/5/1963 3490 Đinh Văn Xuân , , 7/1/1975 3491 Đoàn Văn Xuân 1941 Trường Bình, Cần Giuộc, Long An 20/2/1967 3492 Lê Minh Xuân Tân Mỹ, Đức Hòa, Long An 22/2/1960 3493 Nguyễn Thanh Xuân Thạch Bình, Nho Quang, Ninh Bình 12/1970 3494 Nguyễn Thanh Xuân 1937 Hòa Phú, Châu Thành, Long An 4/6/1969 3495 Nguyễn Văn Xuân Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An 20/7/1970 3496 Tám Xuân , , 9/9/1967 3497 Trần Văn Xuân Cẩm Diên, Cẩm Khê, Vĩnh Phú 16/4/1975 3498 Trần Văn Xuân 1967 , Mộc Hóa, Long An 23/2/1988 3499 Vi Thanh Xuân Kim Tiến, Tương Dương, Nghệ Tĩnh 7/7/1972 3500 Vũ Đình Xuân 1946 Lâm Lợi, Hạ Hóa, Vĩnh Phú 13/5/1970 3501 Nguyễn Văn Xuấn 1932 Mỹ Chánh, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang 14/1/1970 3502 5 Xứng , , 1971 3503 Võ Văn Xứng Nhựt chánh, Bến Lức, Long An 18/11/1959 3504 Võ Văn Xước 1948 ấp Cầu, Khánh Hậu, Long An 5/5/1966 3505 Phạm Văn Xường 1936 , Đức Hòa, Long An 5/6/1973 3506 Nguyễn Văn Xưởng , Cần Đước, Long An 1948 3507 Trương Công Xưởng Xã Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An 11/1970 3508 Ba Xượt , , 13/3/1970 3509 Hà Văn Xuyên Viện Thành, Lập trạch, Vĩnh phú 6/6/1969 3510 Hồ Văn Xuyên Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An 22/6/1972 3511 Nguyễn Đăng Xuyên Lê Hồng Phong, Thị Xã, Hưng Yên 22/7/1971 3512 Nguyễn Văn Xuyên Long Trạch, Cần Đước, Long An 9/11/1965 3513 Nguyễn Xuân Xuyên Đồng Lạc, Yên Thế, Hà Bắc 13/4/1975 3514 Hà Thị Xuyến 1949 Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An 5/3/1967 3515 Ngô Văn Xuyến Xuân Tân, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh 21/10/1984 3516 Cao Thanh Y Chí Đạo, Văn Lâu, Hải Hưng 9/3/1972 3517 Mai Văn Y Long phú, Bến Lức, Long An 17/12/1962 3518 Nguyễn Quan Y 1941 Long Hiệp, Bến Lức, Long An 23/3/1963 3519 Võ Thị Y Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An 1947 3520 Đặng Như ý , , 27/1/1972 3521 Lê Văn ý Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An 29/1/1986 3522 Nguyễn Văn ý Thiện Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa 1/5/1972 3523 Đinh Công Yên Song An, Thư Trì, Thái Bình 12/11/1970 3524 Huỳnh Văn Yên 1927 Lương Hòa, Bến Lức, Long An 25/9/1949 3525 Lê Duy Yên Mai Đình, ứng Hòa, Hà Tây 18/8/1969 3526 LS Yên Bến Lức, Nhựt Chánh, Long An 3527 Nguyễn Hữu Yên 320 Vân Bán, Cẩm Khê, Vĩnh Phú 3/1970 3528 Nguyễn Phú Yên Chiến Thắng, Tiến Yên, Hà Bắc 11/5/1970 3529 Nguyễn Văn Yên Long pHú, Bến Lức, Long An 2/4/1983 3530 Trần Văn Yên 1959 Tân Quý Tây, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh 10/3/1979 3531 Vũ Trọng Yến Quang Lịch, Kiến Xương, Thái bình 10/4/1973 Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp TIN BÀI LIÊN QUAN Liệt sỹ Vũ Chí Sơn 46 năm đã... 23/04/2024 Quảng Nam : Hài cốt liệt sĩ Đoàn... 05/04/2024 LS Bùi Văn Nghĩa ở NTLS Cầu Sập,... 25/03/2024 Yên Bái: Đưa hài cốt liệt sỹ Hứa... 24/12/2023 BẠN CẦN BIẾT (PHẦN 27): DANH SÁCH 23... 21/12/2023 XÁC ĐỊNH ĐƯỢC DANH TÍNH 2 TRONG SỐ... 21/12/2023 Đội K53, Bộ CHQS tỉnh Kon Tum: Lặng... 26/06/2023 HÀNH TRÌNH GIÚP GIA ĐÌNH LIỆT SĨ NGUYỄN... 10/06/2023 Hai tỉnh Thanh Hóa và Thừa Thiên Huế:... 02/06/2023 Đón các anh về Đất mẹ 29/05/2023