Danh sách liệt sĩ tại NTLS huyện Bến Lức, tỉnh Long An (4)
| TT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
| 401 | Trần Văn Liễu | 1916 | Thạnh Đức, Bến Lức, Long An | 12/2/1953 |
| 402 | Phạm Văn Linh | 1945 | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 1967 |
| 403 | Nguyễn Văn Lịnh | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 7/5/1969 | |
| 404 | LS 5 Lô | , , | ||
| 405 | Hoàng Lộc | , , | ||
| 406 | Nguyễn Văn Lộc | 1936 | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 1967 |
| 407 | Dương Văn Lời | , , | ||
| 408 | Phan Ngọc Lợi | 1936 | Phước Lợi, Bến Lức, Long An | 4/3/1967 |
| 409 | Võ Văn Lớn | Bình Đức, Bến Lức, Long An | ||
| 410 | Võ Văn Lớn | Bình Đức, Bến Lức, Long An | ||
| 411 | Nguyễn Văn Lợn | Phước Lợi, Bến Lức, Long An | 19/4/1954 | |
| 412 | Nguyễn Kim Long | An Thạnh, Bến Lức, Long An | ||
| 413 | Phạm Văn Long | 1938 | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | |
| 414 | Nguyễn Văn Lữ | 1922 | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 1950 |
| 415 | Lê Văn Lúa | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 9/12/1969 | |
| 416 | Dương Công Lựa | 1948 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 4/2/1970 |
| 417 | Lê Văn Lục | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 1968 | |
| 418 | Dương Văn Lực | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 1968 | |
| 419 | Nguyễn Quang Lực | 1910 | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 10/1949 |
| 420 | Nguyễn Văn Lực | , , | 23/4/1967 | |
| 421 | Nguyễn Thị Lùng | 1950 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 23/12/1972 |
| 422 | Trần Văn Lùng | Thạnh Đức, Bến Lức, Long An | ||
| 423 | Nguyễn Văn Luông | 1924 | , Tân Trụ, Long An | 24/8/1950 |
| 424 | Lê Văn Lượng | , , | ||
| 425 | Phan Tấn Lựu | 1919 | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 14/12/1963 |
| 426 | Cao Văn Mãi | Bình Đức, Bến Lức, Long An | ||
| 427 | Nguyễn Văn Mẫm | 1935 | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 21/5/1961 |
| 428 | Phạm Thị Mẫm | , , | 18/9/1948 | |
| 429 | Phạm Văn Măng | 1942 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1967 |
| 430 | Trần Văn Măng | 1927 | Thạnh Đức, Bến Lức, Long An | 22/2/1952 |
| 431 | Nguyễn Văn Mánh | , , | ||
| 432 | Huỳnh Thị Mát | 1947 | , , | 1947 |
| 433 | Phan Văn Mấu | Bình Đức, Bến Lức, Long An | ||
| 434 | Mậu | , , | 1972 | |
| 435 | Đặng Văn Mây | , , | ||
| 436 | Nguyễn Văn Mấy | 1932 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1969 |
| 437 | Trương Văn Mén | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 20/1/1963 | |
| 438 | Huỳnh Văn Mến | , Đức Hòa, Long An | 1967 | |
| 439 | Nguyễn Văn Mía | 1911 | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 1949 |
| 440 | Nguyễn Văn Miên | 1935 | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 16/10/1968 |
| 441 | Nguyễn Hoàng Minh | 1956 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 2/4/1978 |
| 442 | Nguyễn Văn Minh | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 4/4/1968 | |
| 443 | Nguyễn Văn Minh | , , | ||
| 444 | Phan Văn Minh | 1915 | , , | 13/3/1952 |
| 445 | Nguyễn Văn Mới | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 1968 | |
| 446 | Huỳnh Văn Mơn | 1927 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 25/11/1947 |
| 447 | Lê Văn Một | 1950 | Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An | 25/10/1968 |
| 448 | LS Một | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | ||
| 449 | Nguyễn Văn Một | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | ||
| 450 | Nguyễn Văn Một | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | ||
| 451 | Nguyễn Văn Một | , , | 30/12/1967 | |
| 452 | Phạm Văn Một | , Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | ||
| 453 | Nguyễn Văn Mua | , , | 12/3/1970 | |
| 454 | Lê Văn Mum | 1943 | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 1967 |
| 455 | Kiều Thị Mười | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 15/3/1969 | |
| 456 | Nguyễn Văn Mười | , , | ||
| 457 | Nguyễn Văn Mười | , , | ||
| 458 | Phạm Văn Mười | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1963 | |
| 459 | Võ Văn Mười | 1935 | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 1969 |
| 460 | Lê Văn Muôn | , , | ||
| 461 | Phạm Văn Muộn | 1942 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 2/4/1968 |
| 462 | Hồ Văn My | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1968 | |
| 463 | Lê Văn My | 1962 | , , | 1/3/1969 |
| 464 | Nguyễn Văn My | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 1969 | |
| 465 | Võ Văn My | , , | ||
| 466 | Nguyễn Thị Mỹ | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 1968 | |
| 467 | Nguyễn Văn Mỹ | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 4/1/1946 | |
| 468 | Hồ Văn Mỵ | 1941 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1968 |
| 469 | Nguyễn Văn Năm | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 27/4/1963 | |
| 470 | Nguyễn Văn Năm | 1935 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 20/5/1959 |
| 471 | Phạm Văn Năm | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 23/9/1968 | |
| 472 | Phạm Văn Năm | , , | 23/9/1968 | |
| 473 | Phạm Văn Nang | 1922 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1969 |
| 474 | Nguyễn Công Năng | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 2/3/1969 | |
| 475 | Nguyễn Văn Năng | 1933 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 7/5/1969 |
| 476 | Phạm Văn Nảy | 1939 | , , | 30/6/1969 |
| 477 | Triệu Văn Nén | , , Bến Tre | ||
| 478 | Phạm Văn Nên | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 30/6/1966 | |
| 479 | LS Nếp | , Đức Hòa, Long An | ||
| 480 | Nguyễn Văn Nếp | , , | ||
| 481 | Huỳnh THị Nếu | , , | ||
| 482 | Trần Thị Nga | 1950 | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | 1966 |
| 483 | Trần Văn Nga | Mỹ Yên, Bến Lức, Long An | 1963 | |
| 484 | LS Ngà | , , | 1968 | |
| 485 | Đinh Xuân Ngân | , Hương Trà, Thái Bình | 1973 | |
| 486 | LS Ngân | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 1952 | |
| 487 | Hồ Văn Ngấu | 1948 | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 1/6/1968 |
| 488 | Lê Văn Nghệ | , , | ||
| 489 | Phạm Thị Nghì | , , | ||
| 490 | Nguyễn Văn Nghỉ | , , | ||
| 491 | Nguyễn Văn Nghị | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 1945 | |
| 492 | LS Nghĩa | , , | ||
| 493 | Nguyễn Hữu Nghĩa | TT Bến Lức, Bến Lức, Long An | 26/7/1967 | |
| 494 | Trần Văn Nghĩa | , , | 1967 | |
| 495 | Nguyễn Văn Nghinh | , , | ||
| 496 | Thái Thị Ngò | , , | ||
| 497 | Phan Văn Ngô | 1931 | , , | |
| 498 | Trần Văn Ngọ | 1942 | , , | 1/8/1954 |
| 499 | Bùi Văn Ngộ | 1927 | Lương Bình, Bến Lức, Long An | 25/9/1972 |
| 500 | Huỳnh Văn Ngộ | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp
