Danh sách liệt sĩ quê Hải Phòng tại các NTLS tỉnh Long An
MỘ LIỆT SĨ QUÊ HẢI PHÒNG
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
1 | Nguyễn Văn Bắc | , , Hải Phòng | 1968 | Long An | |
2 | Nguyễn Văn Bàn | 1950 | , , Hải Phòng | 1969 | Châu Thành |
3 | Nguyễn Văn Bằng | 1951 | , Kiến An, Hải Phòng | 01/06/1972 | Vĩnh Hưng |
4 | Vũ Văn Bể | Quốc Tuấn, An Thụy, Hải Phòng | 28/04/1975 | Long An | |
5 | Nguyễn Ngọc Bình | Tân Tiến, An Hải, Hải Phòng | 24/04/1972 | Long An | |
6 | Trần Văn Bình | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 23/01/1972 | Vĩnh Hưng | |
7 | Đổ Duy Cần | 1949 | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
8 | Nguyễn Văn Chi | Phú Bừ, Lạch Chay, Hải Phòng | 14/04/1973 | Mộc Hóa | |
9 | Nguyễn Thái Chí | Đông Hòang, Tiền Hải, Hải Phòng | 28/01/1973 | Long An | |
10 | Trần Minh Chiến | Hoàng Thủ, Kiến An, Hải Phòng | 18/09/1972 | Đức Huệ | |
11 | Trần Văn Chiến | Hồng Phú, An Hải, Hải Phòng | 02/05/1970 | Đức Huệ | |
12 | Hoàng Minh Chúc | , Yên Mỹ, Hải Phòng | 05/07/1975 | Vĩnh Hưng | |
13 | Đồng Văn Chũng | 1949 | Hòa Đông, Thủy Nguyên , Hải Phòng | 25/06/1969 | Đức Hòa |
14 | Nguyễn Văn Đang | , , TP. Hải Phòng | 1968 | Long An | |
15 | Nguyễn Văn Đang | , , Hải Phòng | 25/11/1968 | Long An | |
16 | Vũ Khải Đăng | 1948 | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 21/06/1974 | Vĩnh Hưng |
17 | Lê Văn Danh | , , Hải Phòng | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
18 | Phạm Hữu Đề | Thái Hồng, Thái Ninh, Hải Phòng | 23/12/1972 | Long An | |
19 | Phạm Văn Độ | Đặng Cường, An Hải, Hải Phòng | 12/05/1969 | Long An | |
20 | Lê Tương Đoan | 1951 | , An Hải, Hải Phòng | 28/06/1978 | Mộc Hóa |
21 | Nguyễn Minh Đoát | Giang Biểu, Vĩnh Hảo, Hải Phòng | 26/09/1978 | Long An | |
22 | Nguyễn Trung Dũng | 1954 | , Xi Măng Đen, Hải Phòng | 29/04/1975 | Đức Hòa |
23 | Trịnh Tiến Dũng | 1949 | Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 06/10/1968 | Đức Hòa |
24 | Đinh Văn Dương | , , Hải Phòng | 06/07/1972 | Mộc Hóa | |
25 | Phạm Xuân Duy | , , Hải Phòng | Long An | ||
26 | Đặng Văn én | , , Hải Phòng | 10/08/1971 | Long An | |
27 | Đoàn Mộng Giao | 1959 | , Lê Chân, Hải Phòng | 27/07/1978 | Mộc Hóa |
28 | Hoàng Văn Hải | 1937 | Nam Sơn, An Hải, Hải Phòng | 15/11/1968 | Đức Hòa |
29 | Nguyễn Đức Hạnh | 1950 | , Kiến An, Hải Phòng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
30 | Đinh Xuân Hoa | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 1972 | Long An | |
31 | Nguyễn Viết Hòa | Liên Khê, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 14/12/1972 | Long An | |
32 | Phạm Ngọc Hồi | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 20/01/1968 | Long An | |
33 | Nguyễn Quang Hồng | Liên Khê, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 15/06/1972 | Long An | |
34 | Phạm Quốc Hưng | Đại Thắng, Tiên Lảng, Hải Phòng | 28/04/1975 | Long An | |
35 | Hoàng Văn Khải | 1958 | , An Hải, Hải Phòng | 13/12/1977 | Mộc Hóa |
36 | Trần Công Khanh | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 16/01/1970 | Long An | |
37 | Đào Xuân Khoa | Lập Lê, Hưng Nguyên, Hải Phòng | 16/09/1969 | Long An | |
38 | Phạm Văn Khương | , , Hải Phòng | 06/06/1978 | Mộc Hóa | |
39 | Vũ Khắc Khuynh | , Đông Hà, Hải Phòng | 05/02/1972 | Long An | |
40 | Nguyễn Xuân Lai | , , Hải Phòng | Long An | ||
41 | Nguyễn Văn Lanh | , , Hải Phòng | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
42 | Hoàng Văn Lập | 1953 | , Kiến An, Hải Phòng | 19/01/1975 | Vĩnh Hưng |
43 | Phạm Văn Lạt | , , Hải Phòng | 06/07/1972 | Mộc Hóa | |
44 | Nguyễn Văn Liễu | , , hải Phòng | 03/07/1978 | Mộc Hóa | |
45 | Nguyễn Văn Luyến | , , Hải Phòng | 05/01/1979 | Mộc Hóa | |
46 | Vũ Văn Luyện | , , Hải Phòng | 03/06/1978 | Mộc Hóa | |
47 | Bùi Hồng Mã | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 20/01/1968 | Long An | |
48 | Vũ Đình Mã | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 03/05/1972 | Long An | |
49 | Nguyễn Chí Mãng | 1953 | Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 17/02/1973 | Đức Hòa |
50 | Phạm Đức Mạnh | 1952 | , Ngô Quyền, Hải Phòng | 02/01/1975 | Vĩnh Hưng |
51 | Triệu Đình Minh | 1950 | Đằng Giang, An Hải, Hải Phòng | 06/09/1974 | Đức Huệ |
52 | Phạm Văn Mùi | 1950 | Hòa Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 29/04/1975 | Đức Hòa |
53 | Đào Xuân Nấy | 1947 | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 02/06/1972 | Vĩnh Hưng |
54 | Nguyễn Bá Nguyên | 1947 | Chấn Hưng, Tiên Lảng, Hải Phòng | 21/09/1974 | Đức Hòa |
55 | Nguyễn Xuân Nhắc | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 05/07/1975 | Vĩnh Hưng | |
56 | Bùi Văn Nhận | Đằng Hải, An Hải , Hải Phòng | 03/07/1969 | Long An | |
57 | Võ Văn Nhiên | 1959 | , An Thụy, Hải Phòng | 16/02/1978 | Mộc Hóa |
58 | Nguyễn Văn Nhiều | 1955 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 28/02/1975 | Đức Hòa |
59 | Phạm Văn Ô | 1959 | , An Hải, Hải Phòng | 12/12/1977 | Mộc Hóa |
60 | Đào Xuân Phát | 1955 | , An Hải, Hải Phòng | 24/03/1978 | Mộc Hóa |
61 | Bùi Văn Quyển | Thành Nội, Tân Lục, Hải Phòng | 13/04/1975 | Long An | |
62 | Vũ Mạnh Sinh | , , Hải Phòng | 17/06/1978 | Mộc Hóa | |
63 | Đặng Văn Soan | Trần Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 18/04/1975 | Long An | |
64 | Đinh Viết Sừt | Lập Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 23/04/1972 | Long An | |
65 | Nguyễn Hồng Thái | 1949 | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 04/08/1974 | Vĩnh Hưng |
66 | Hoàng Văn Thám | , Thiên Lãng, Hải Phòng | 07/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
67 | Nguyễn Văn Thắng | Thuận Thiền, An Thụy, Hải Phòng | 0/12/1972 | Long An | |
68 | Nguyễn Văn Thành | 1958 | , An Hải, Hải Phòng | 13/02/1978 | Mộc Hóa |
69 | Tô Văn Thiền | Đông Hải, Cát Hải, Hải Phòng | 02/06/1969 | Long An | |
70 | Nguyễn Văn Thiệp | , An Hải, Hải Phòng | 1953 | Long An | |
71 | Vũ Văn Thiết | 1952 | 43-Nguyễn Hữu Cảnh, Cát Dài Lê Chân, Hải Phòng | 26/04/1974 | Long An |
72 | Nguyễn Hồng Thỏa | 1946 | , Cát Hải, Hải Phòng | 03/03/1975 | Vĩnh Hưng |
73 | Trần Văn Thỏa | 1956 | , An Thụy, Hải Phòng | 11/12/1978 | Mộc Hóa |
74 | Hoàng Đắc Thủ | , , Hải Phòng | 22/08/1977 | Mộc Hóa | |
75 | Phạm Văn Thường | 1952 | , Thủy nguyên, Hải Phòng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
76 | Bùi Văn Thuyên | Thủy Nguyên, Vĩnh Bảo , Hải Phòng | 20/01/1968 | Long An | |
77 | Vũ Văn Tích | 1948 | , An Thủy, Hải Phòng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
78 | Mai Song Toàn | Vĩnh Liêm, An Hải, Hải Phòng | 11/04/1975 | Long An | |
79 | Phạm Đăng Toàn | 1958 | , An Thụy, Hải Phòng | 04/03/1979 | Mộc Hóa |
80 | Nguyễn Hữu Toản | , , Hải Phòng | 13/07/1972 | Mộc Hóa | |
81 | Nguyễn Công Trứ | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 20/01/1968 | Long An | |
82 | Đặng Quang Trung | , , Hải Phòng | 21/08/1977 | Mộc Hóa | |
83 | Đỗ Thiên Tứ | , , Hải Phòng | 06/07/1972 | Mộc Hóa | |
84 | Lê Viết Tự | số hai ba, DDinh Tiên Hòang, Hải Phòng | 02/05/1970 | Long An | |
85 | Hoàng Văn Vinh | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng | 06/04/1972 | Long An | |
86 | Đổ Thế Vương | 1952 | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 03/12/1972 | Vĩnh Hưng |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com