Danh sách liệt sĩ quê Hải Hưng tại các NTLS tỉnh Long An – Phần 1
MỘ LIỆT SĨ QUÊ HẢI HƯNG
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
1 | Nguyễn Hữu Ám | Nghĩa Phú, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 19/04/1972 | Tỉnh Long An | |
2 | Quách Văn Ấm | Việt Cường, Kim Động, Hải Hưng | 27/04/1975 | Tỉnh Long An | |
3 | Nguyễn Văn Ân | Hoàng Tân, Chí Linh, Hải Hưng | 10/02/1972 | Tỉnh Long An | |
4 | Trần Văn Ân | Chí Minh, Chí Linh, Hải Hưng | 16/04/1972 | Tỉnh Long An | |
5 | Đổ Đình Âu | 1951 | Hữu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng | 09/09/1971 | Đức Hòa |
6 | Vũ Kông Bẫm | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
7 | Vũ Kông Bẩm | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
8 | Lê Xuân Bần | 1950 | , Xuân Lôi, Hải Hưng | 11/06/1972 | Tỉnh Long An |
9 | Hoàng Văn Bàng | Hiến Nam, Kim Động, Hải Hưng | 14/12/1972 | Tỉnh Long An | |
10 | Đoàn Đình Bảng | 1954 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 02/04/1974 | Vĩnh Hưng |
11 | Đoàn Đình Bảng | 1954 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 02/04/1974 | Vĩnh Hưng |
12 | Nguyễn Danh Bảng | Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Hưng | 0/11/1969 | Tỉnh Long An | |
13 | Đặng Văn Bảy | 1958 | Ninh Thịnh, Ninh Giang, Hải Hưng | 28/11/1985 | Tỉnh Long An |
14 | Vũ Văn bảy | 1963 | Đoàn Kết, Ninh Thanh, Hải Hưng | 30/05/1985 | Tỉnh Long An |
15 | Nguyễn Văn Bê | , Gia Lộc, Hải Hưng | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
16 | Nguyễn Như Bền | 1948 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 19/06/1974 | Vĩnh Hưng |
17 | Nguyễn Như Bì | Bảy sậy, Ân Thi, Hải Hưng | 06/03/1970 | Tỉnh Long An | |
18 | An Văn Biếu | 1952 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 11/06/1972 | Vĩnh Hưng |
19 | Đặng Văn Biểu | Nam Chung, Nam Sách, Hải Hưng | 18/06/1971 | Tỉnh Long An | |
20 | Lý Văn Bình | Tân Hưng, Vân Lâu, Hải Hưng | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
21 | Phạm Quốc Bình | Tổng Tân, Phù Cừ, Hải Hưng | Tỉnh Long An | ||
22 | Trần Công Bình | 1954 | , Kim Môn, Hải Hưng | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
23 | Nguyễn Công Bồi | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Hưng | 10/02/1971 | Tỉnh Long An | |
24 | Nguyễn Xuân Bốn | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
25 | Vũ Duy Bông | 1954 | , Bình Giang, Hải Hưng | 20/07/1974 | Vĩnh Hưng |
26 | Phạm Xuân Bồng | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
27 | Đặng Trường Ca | Hưng đạo, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 16/04/ | Tỉnh Long An | |
28 | Nguyễn Văn Cách | 1955 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 03/04/1975 | Vĩnh Hưng |
29 | Ngô Văn Cần | 1963 | Đoàn Kết, Ninh Thanh, Hải Hưng | 04/01/1985 | Tỉnh Long An |
30 | Vũ Văn Cẩn | 1950 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 26/01/1975 | Vĩnh Hưng |
31 | Bùi Đình Canh | 1946 | , Cẩm Giàng, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
32 | Lê Anh Cảnh | Phùng Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 0/08/1970 | Tỉnh Long An | |
33 | Nguyễn Hữu Cầu | 1963 | Cẩm Văn, Cẩm Bình, Hải Hưng | 10/09/1985 | Tỉnh Long An |
34 | Nguyễn Xuân Cầu | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Hưng | 11/06/1970 | Tỉnh Long An | |
35 | Nguyễn Viết Cậy | 1963 | , Ninh Thanh, Hải Hưng | 18/07/1985 | Tỉnh Long An |
36 | Nguyễn Văn Chạm | Việt Cương, Yên Mỹ, Hải Hưng | 14/04/1975 | Tỉnh Long An | |
37 | Đỗ Văn Chấn | Tứ Ninh, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 30/08/1969 | Tỉnh Long An | |
38 | Đoàn Văn Chất | 1956 | , Phú Cừ, Hải Hưng | 09/04/1975 | Tỉnh Long An |
39 | Lưu Quang Chắt | 1951 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
40 | Phùng Văn Chiến | , , Hải Hưng | 13/07/1972 | Mộc Hóa | |
41 | Phạm Đình Chính | 1918 | Trung ưu, Hưng Yên, Hải Hưng | 31/10/1945 | Đức Hòa |
42 | Vũ Văn Chơn | 1956 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 09/04/1975 | Vĩnh Hưng |
43 | Đổ Văn Chu | Kim Ngưu, Khoái Châu, Hải Hưng | 10/04/1975 | Tỉnh Long An | |
44 | Ngô Quang Chu | 1943 | , Kim Môn, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
45 | Nguyễn Xuân Chư | 1949 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
46 | An Văn Chức | Cao Thắng, Thanh Niệm, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
47 | Vũ Ngọc Chung | 1946 | Đông Chi, Toàn Thắng, Hải Hưng | 13/03/1970 | Tỉnh Long An |
48 | Trần Quốc Chương | 1940 | , , Hải Hưng | 0/05/1968 | Đức Hòa |
49 | Nguyễn Ngọc Chuyền | 1952 | Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 09/09/1971 | Tỉnh Long An |
50 | Đặng Đình Chuyển | 1955 | , , Hải Hưng | 29/04/1975 | Tỉnh Long An |
51 | Phạm Văn Chuyện | Nhựt tân, Tiên Lữ, Hải Hưng | 04/06/1970 | Tỉnh Long An | |
52 | Nguyễn Văn Còn | Gia Tấn, Gia Lộc, Hải Hưng | 30/01/1974 | Tỉnh Long An | |
53 | Trần Phú Cư | 1952 | Quảng Hiệp, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 17/10/1971 | Tỉnh Long An |
54 | Đào Xuân Cử | Cẩm Lao, Gia Lộc, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
55 | Dương Văn Cử | 1954 | , Bình Giang, Hải Hưng | 30/12/1970 | Tỉnh Long An |
56 | Phạm Duy Cử | 1954 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 08/12/1974 | Vĩnh Hưng |
57 | Nguyễn Văn Của | Hàng Tân, Chí Linh, Hải Hưng | 10/02/1970 | Tỉnh Long An | |
58 | Nguyễn Văn Cung | 1951 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
59 | Ngô Văn Cương | An Phụ, Kinh Môn, Hải Hưng | 24/04/1975 | Tỉnh Long An | |
60 | Đào Tíến Cường | Vĩnh Phúc, Mỹ Hào , Hải Hưng | 02/07/1969 | Tỉnh Long An | |
61 | Đoàn Viết Cường | Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng | 19/11/1971 | Tỉnh Long An | |
62 | Phạm Đức Cường | Sơn Động, Nam Thanh, Hải Hưng | 30/08/1985 | Tỉnh Long An | |
63 | Lê Văn Đại | 1951 | Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng | 29/04/1974 | Đức Huệ |
64 | Vũ Bá Đại | Chí Nam, Thanh Nịêm, Hải Hưng | 14/02/1975 | Tỉnh Long An | |
65 | Vũ Bá Đại | Chí Nam, Thanh Niệm, Hải Hưng | 14/02/1975 | Tỉnh Long An | |
66 | Ngô Văn Đại | , Phù Cừ, Hải Dương | Tỉnh Long An | ||
67 | Vũ Viết Đam | 1955 | , Bình Giang, Hải Hưng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
68 | Đẩm | , Lương Chính, Hải Hưng | 13/05/197 | Tỉnh Long An | |
69 | Mai Văn Dân | 1952 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 06/11/1974 | Vĩnh Hưng |
70 | Phạm Công Dần | Thanh Tùng, Thanh Niệm, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
71 | Hồ Văn Đang | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Hưng | 03/03/1972 | Tỉnh Long An | |
72 | Phạm Phú Đấu | 1954 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
73 | Hoàng Minh Đệ | Tân Tiến, Phù Cừ, Hải Hưng | 13/04/1975 | Tỉnh Long An | |
74 | Vũ Chí Đeo | Văn Giang, Ninh Giang, Hải Hưng | 15/10/1969 | Tỉnh Long An | |
75 | Bùi Hồng Địa | 1954 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 02/02/1975 | Vĩnh Hưng |
76 | Hoàng Văn Diện | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 18/06/1971 | Tỉnh Long An | |
77 | An Văn Điền | Kinh Khải, Tiên Lữ, Hải Hưng | 13/04/1975 | Tỉnh Long An | |
78 | Bùi Văn Đinh | 1954 | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
79 | Phùng Xuân Đính | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 20/07/1974 | Vĩnh Hưng |
80 | Vũ Hữu Đính | Long Điền, Cẩm Bình, Hải Hưng | 19/09/1984 | Tỉnh Long An | |
81 | Đào Hồng Đình | 1955 | , Gia Lộc, Hải Hưng | Vĩnh Hưng | |
82 | Nguyễn Xuân Đỉnh | Cẩm Vân, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 03/01/1970 | Tỉnh Long An | |
83 | Vũ Đình Định | 1956 | , Bình Giang, Hải Hưng | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
84 | Doãn Văn Đõ | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 31/10/1971 | Tỉnh Long An | |
85 | Nguyễn Văn Đoán | 1949 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 19/05/1971 | Tỉnh Long An |
86 | Đỗ Văn Đông | , , Hải Hưng | 06/07/1972 | Mộc Hóa | |
87 | Nguyễn Bá Đông | 1949 | Hùng Sơn, Thanh Niệm, Hải Hưng | 18/08/1971 | Tỉnh Long An |
88 | Phạm Văn Đông | 1956 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 01/04/1975 | Vĩnh Hưng |
89 | Cao Văn Du | 1950 | , , Hải Hưng | Tỉnh Long An | |
90 | Đổ Văn Đức | 1950 | Tân Tiến, Gia Lộc, Hải Hưng | 28/04/1975 | Đức Hòa |
91 | Dương Đình Đức | Hiệp Cương, Kim Động, Hải Hưng | 04/01/1972 | Tỉnh Long An | |
92 | Nguyễn Văn Đức | 1956 | , Nam Sách, Hải Hưng | 28/06/1978 | Mộc Hóa |
93 | Nguyễn Đình Dũng | Gia Lâm, Gia Lộc, Hải Hưng | 27/08/1971 | Tỉnh Long An | |
94 | Phạm Văn Dũng | 1955 | Vũ Thành, Kinh Môn, Hải Hưng | 29/04/1975 | Tỉnh Long An |
95 | Nguyễn Ngòc Dương | Quan Khải, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 0/11/1969 | Tỉnh Long An | |
96 | Nguyễn Văn Dương | 1947 | Trung Hưng, Mỹ Hảo, Hải Hưng | Đức Huệ | |
97 | Vũ Ngọc Dương | , Gia Hải, Hải Hưng | 26/09/1972 | Tỉnh Long An | |
98 | Nguyễn Công Ghi | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 21/01/1975 | Vĩnh Hưng |
99 | Nguyễn Công Ghi | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 21/01/1975 | Vĩnh Hưng |
100 | Nguyễn Văn Giai | Phùng Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 13/05/1970 | Tỉnh Long An | |
101 | Hoàng Duy Giảng | Lam Sơn, Thanh Niệm, Hải Hưng | 21/04/1975 | Tỉnh Long An | |
102 | Nguyễn Văn Giàu | 1954 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
103 | Hoàng Văn Hải | 1949 | An Châu, Nam Sách, Hải Hưng | 13/05/1970 | Tỉnh Long An |
104 | Nguyễn Văn Hải | 1941 | Nam Tây, Nam Sách, Hải Hưng | 13/05/1970 | Tỉnh Long An |
105 | Đinh Công Hãng | Lê Lợi, Gia Lộc , Hải Hưng | 15/04/1970 | Tỉnh Long An | |
106 | Nguyễn Văn Hanh | Lề Bình, Thanh Niệm, Hải Hưng | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
107 | Lê Xuân Hạp | Hoàng Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
108 | Lương Đức Hạp | Chi Lăng, Chí Linh, Hải Hưng | 28/01/1973 | Tỉnh Long An | |
109 | Ninh Thế Hạt | 1952 | Phùng Chí Kiên, Phú Hà, Hải Hưng | 28/01/1973 | Tỉnh Long An |
110 | Ngô Văn Hậu | Bắc Hà, Thanh Miện, Hải Hưng | 0/02/1970 | Tỉnh Long An | |
111 | Đặng Duy Hiền | Vĩnh Long, Khoái Châu, Hải Hưng | 30/04/1975 | Tỉnh Long An | |
112 | Nguyễn Đức Hiền | 1954 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 29/05/1974 | Vĩnh Hưng |
113 | Lê Ngọc Hiện | Trường Kết, Yên Mỹ, Hải Hưng | 04/03/1969 | Tỉnh Long An | |
114 | Hoàng Văn Hiệp | , Kim Động, Hải Hưng | 05/05/1974 | Vĩnh Hưng | |
115 | Triệu Văn Hiệp | , , Hải Hưng | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
116 | Vũ Xuân Hiệp | 1949 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 08/12/1974 | Vĩnh Hưng |
117 | Hà Văn Hiệt | 1945 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 28/04/1974 | Vĩnh Hưng |
118 | Đặng Văn Hiếu | 1954 | , , Hải Hưng | 30/04/1975 | Tỉnh Long An |
119 | Vũ Xuân Hoà | 1957 | Phương Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 14/09/1972 | Tỉnh Long An |
120 | Vũ Hồng Hóa | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Hưng | 0/02/1969 | Tỉnh Long An | |
121 | Vũ Ngọc Hóa | 1953 | , Bình Giang, Hải Hưng | 11/06/1974 | Vĩnh Hưng |
122 | Đinh Quang Hòa | Hồng Quang, Thanh Niệm, Hải Hưng | 22/04/1975 | Tỉnh Long An | |
123 | Vũ Đăng Hòa | Tam Hồng, Bình Giang, Hải Hưng | 11/04/1975 | Tỉnh Long An | |
124 | Vũ Quang Họa | Thị Minh, Kim Động, Hải Hưng | 10/09/1969 | Tỉnh Long An | |
125 | Trấn Xuân Hoài | Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Hưng | 22/07/1974 | Tỉnh Long An | |
126 | Đào Mạnh Hoàng | 1954 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
127 | Nguyễn Hoàng | 1930 | , Kinh Môn, Hải Hưng | 29/08/1967 | Cần Giuộc |
128 | Nguyễn Văn Hoảng | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
129 | Hoàng Đình Hoên | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 17/11/1971 | Tỉnh Long An | |
130 | Hoàng Văn Hoẻn | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 19/10/1971 | Tỉnh Long An | |
131 | Nguyễn Hồng Hợi | Chí Minh, Chí Linh, Hải Hưng | 14/05/1972 | Tỉnh Long An | |
132 | Nguyễn Minh hợi | 1957 | Quang Hưng, Phù Tiên, Hải Hưng | 04/03/1985 | Tỉnh Long An |
133 | Phạm Trọng Hồng | Hưng Long, Mỹ Hào, Hải Hưng | #VALUE! | Tỉnh Long An | |
134 | Hà Lạc Hồng | 1951 | Hồng Lam, Tiên Lữ, Hưng Yên | 25/06/1972 | Vĩnh Hưng |
135 | Vũ Quang Hợp | 1950 | , Văn Lâm, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
136 | Vũ Quang Hợp | 1950 | , Văn Lâm, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
137 | Phạm Thiên Hứa | , Gia Lộc, Hải Hưng | 16/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
138 | Trần Văn Huấn | Phú Thịnh, Kim Động, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
139 | Nguyễn Hùng Huận | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Hưng | 10/03/1985 | Tỉnh Long An | |
140 | Nguyễn Văn Huế | 1947 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com