Danh sách liệt sĩ quê Hải Hưng tại các NTLS tỉnh Long An – Phần 2
MỘ LIỆT SĨ QUÊ HẢI HƯNG
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
141 | Đào Việt Hùng | 1955 | , Ninh Thanh, Hải Hưng | 11/11/1978 | Đức Huệ |
142 | Nguyễn Đình Hùng | Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 02/12/1972 | Tỉnh Long An | |
143 | Nguyễn Văn Hùng | 1953 | , Thịnh Sơn, Hải Hưng | 21/08/1971 | Tỉnh Long An |
144 | Nguyễn Văn Hùng | 1952 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 03/06/1972 | Vĩnh Hưng |
145 | Trương Thanh Hùng | , Ninh Giang, Hải Hưng | 09/04/1975 | Tỉnh Long An | |
146 | Nguyễn Văn Huống | , Hiệp Sơn, Hải Hưng | 17/12/1971 | Tỉnh Long An | |
147 | Nguyễn Văn Huống | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng | 13/04/1975 | Tỉnh Long An | |
148 | Dương Văn Hưởng | 1954 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
149 | Đinh Quang Hựu | Quang Phục, Tứ Kỳ , Hải Hưng | 27/05/1972 | Tỉnh Long An | |
150 | Vũ Văn Huy | , , Hải Hưng | 07/01/1973 | Mộc Hóa | |
151 | Hoàng Mạnh Huyền | Yên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | 21/08/1971 | Tỉnh Long An | |
152 | Lê Thanh Huyền | , Phú Cường, Hải Hưng | 06/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
153 | Tống Văn Huyền | Nhứt Giang, Phù Cừ, Hải Hưng | 13/09/1971 | Tỉnh Long An | |
154 | Nguyễn Văn Huỳnh | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Hưng | 30/01/1974 | Tỉnh Long An | |
155 | Hồ Trọng Kẹo | Trung Châu, Đông Kinh, Hải Hưng | 17/05/1970 | Tỉnh Long An | |
156 | Phạm Văn Kép | 1954 | Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 30/04/1974 | Đức Huệ |
157 | Đổ Văn Kết | An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 10/04/1975 | Tỉnh Long An | |
158 | Phạm Tràn Khải | 1950 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 15/03/1975 | Vĩnh Hưng |
159 | Nguyễn Văn Khang | Yến Nhân, Mỹ Hào, Hải Hưng | 06/02/1973 | Tỉnh Long An | |
160 | Vũ Kim Kháng | Hồng Quang, Thanh Miện, Hải Hưng | 13/04/1975 | Tỉnh Long An | |
161 | Nguyễn Hữu Khanh | 1956 | , Quảng Châu, Hải Hưng | 30/04/1971 | Tỉnh Long An |
162 | Đặng Ngọc Khánh | Tân Việt, Yên Mỹ, Hải Hưng | 08/05/1973 | Tỉnh Long An | |
163 | Hoàng Đức Khiêm | Châu Xá, Kinh Môn, Hải Hưng | 09/11/1971 | Tỉnh Long An | |
164 | Phạm Văn Khiêm | Long Xuyên, Cẩm Bình, Hải Hưng | 03/01/1985 | Tỉnh Long An | |
165 | Nguyễn Đình Khoa | Minh Long, Khoái Châu, Hải Hưng | 07/10/1971 | Tỉnh Long An | |
166 | Đỗ Văn Khoan | , , Hải Hưng | 05/04/1978 | Mộc Hóa | |
167 | Nguyễn Văn Khôi | Quyết Tiến, Phù Cừ, Hải Hưng | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
168 | Nguyễn Duy Khương | Tân Tiến, Văn Giang, Hải Hưng | 26/08/1971 | Tỉnh Long An | |
169 | Ngô Văn Kiểm | 1954 | , Kim Động, Hải Hưng | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
170 | Phạm Đình Kiên | Minh Đức, Mỹ Hào, Hải Hưng | 14/04/1972 | Tỉnh Long An | |
171 | Hồ Văn Kiến | Hải Thương, Thuận Thành, Hải Hưng | 0/11/1969 | Tỉnh Long An | |
172 | Vũ Văn Kiện | , Tứ Lộc, Hải Hưng | 08/05/1985 | Tỉnh Long An | |
173 | Hoàng văn Kiều | 1954 | , Thanh hà, Hải Hưng | 30/01/1975 | Vĩnh Hưng |
174 | Nguyễn Công Kịp | Đoàn Tùng, Thanh Niệm, Hải Hưng | 12/09/1971 | Tỉnh Long An | |
175 | Nguyễn Xuân Ký | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 0/02/1970 | Tỉnh Long An | |
176 | Đặng Xuân Kỳ | Cộng Hòa, Yên Mỹ, Hải Hưng | 29/07/1971 | Tỉnh Long An | |
177 | Phạm Chính Kỹ | Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng | 28/01/1973 | Tỉnh Long An | |
178 | Phạm Thanh Kỷ | 1956 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 10/12/1977 | Vĩnh Hưng |
179 | Nguyễn Hữu Lâm | 1949 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 28/04/1974 | Vĩnh Hưng |
180 | Hồ Văn Lắm | 1948 | Thạch Khôi, Gia Lộc, Hải Hưng | 08/09/1970 | Tỉnh Long An |
181 | Bùi Xuân Lan | 1950 | , , Hải Hưng | 05/11/1976 | Mộc Hóa |
182 | Nguyễn Văn Lánh | Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 06/10/1972 | Tỉnh Long An | |
183 | Vũ Đăng Lập | , Bình Giang, Hải Hưng | 09/04/1975 | Tỉnh Long An | |
184 | Nguyễn Khắc Lễ | 1953 | , Kim động, Hải Hưng | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
185 | Nguyễn Văn Lễ | 1956 | , , Hải Hưng | 28/04/1975 | Tỉnh Long An |
186 | Phạm Văn Lếch | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hải Hưng | 08/02/1969 | Tỉnh Long An | |
187 | Hà Duy Liên | 1953 | , Phù Cư, Hải Hưng | 15/12/1974 | Vĩnh Hưng |
188 | Đặng Văn Lò | Minh Tâm, Nam Sách, Hải Hưng | 09/06/1970 | Tỉnh Long An | |
189 | Phạm Ngô Lộc | Phụng Công, Văn Giang, Hải Hưng | 15/09/1972 | Tỉnh Long An | |
190 | Trần Văn Lõm | Long Xuyên, Kinh Môn, Hải Hưng | 0/11/1969 | Tỉnh Long An | |
191 | Nguyễn Ngọc Long | Cửu Cao, Văn Giang, Hải Hưng | 14/12/1971 | Tỉnh Long An | |
192 | Nguyễn Văn Long | , Dân Long, Hải Dương | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
193 | Đặng Văn Lự | Bắc Sơn, Ân Thi, Hải Hưng | 13/05/1970 | Tỉnh Long An | |
194 | Lê Văn Lụa | 1955 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 05/08/1974 | Vĩnh Hưng |
195 | Nguyễn Thanh Luân | 1950 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 10/02/1975 | Vĩnh Hưng |
196 | Nguyễn Thanh Luân | 1950 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 10/02/1975 | Vĩnh Hưng |
197 | Nguyễn Văn Luân | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 0/02/1970 | Tỉnh Long An | |
198 | Nguyễn Văn Luận | , Phù Cừ, Hải Dương | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
199 | Phạm Quang Luật | 1953 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 24/05/1974 | Vĩnh Hưng |
200 | Vũ Văn Luật | Niên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | 13/05/1972 | Tỉnh Long An | |
201 | Vũ Xuân Lục | Hà Phong, Mỹ Hào, Hải Hưng | 17/06/1969 | Tỉnh Long An | |
202 | Nguyễn Công Lương | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 13/06/1972 | Vĩnh Hưng |
203 | Đào Tiến Lưu | 1949 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 22/01/1973 | Vĩnh Hưng |
204 | Ngô Mai Lưu | 1944 | Đoàn Hào, Thanh Miện, Hải Hưng | 13/03/1975 | Tỉnh Long An |
205 | Phạm Văn Lủy | Gia Khánh, Gia Lộc, Hải Hưng | 29/05/1974 | Tỉnh Long An | |
206 | Nguyễn Văn Mắc | 1954 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 05/08/1974 | Vĩnh Hưng |
207 | Bùi Khắc Mẩn | 1952 | , Chí Linh, Hải Hưng | 23/08/1972 | Vĩnh Hưng |
208 | Đổ Văn Măng | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | 0/02/1970 | Tỉnh Long An | |
209 | Vũ Đức Mão | Ông Đình, Khoái Châu, Hải Hưng | 10/08/1972 | Tỉnh Long An | |
210 | Vũ Đình Mênh | Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Hưng | 14/04/1975 | Tỉnh Long An | |
211 | Vũ Đức Mệnh | 1956 | , Ninh giang, Hải Hưng | 05/08/1974 | Vĩnh Hưng |
212 | Nguyễn Xuân Mịch | Vĩnh Hòa, Ninh Giang , Hải Hưng | 21/01/1971 | Tỉnh Long An | |
213 | Đào Văn Minh | Phả Lại, Chí Linh, Hải Hưng | 07/06/1969 | Tỉnh Long An | |
214 | Đỗ Văn Minh | Tứ Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 28/01/1973 | Tỉnh Long An | |
215 | Nguyễn Quang Minh | , Bình Giang, Hải Hưng | 29/04/1975 | Vĩnh Hưng | |
216 | Nguyễn Văn Mơ | , Mỹ Hào, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
217 | Hoàng Văn Mỡ | Vĩnh Long, Khoái Châu, Hải Hưng | 02/12/1969 | Tỉnh Long An | |
218 | Bùi Quang Mùng | 1955 | , Gia Lộc , Hải Hưng | 28/01/1978 | Mộc Hóa |
219 | Nguyễn Văn Mười | 1955 | , , Hải Hưng | 24/04/1975 | Cần Đước |
220 | Trần Văn Mười | Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng | 03/03/1972 | Tỉnh Long An | |
221 | Tạ Văn Mỹ | 1953 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 0/05/1973 | Vĩnh Hưng |
222 | Hoàng Tiến Nam | Hiệp An, Kinh Môn, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
223 | Đinh Văn Năng | , , Hải Hưng | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
224 | Nguyễn Huy Ngà | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 31/08/1969 | Tỉnh Long An | |
225 | Nguyễn Xuân Ngã | 1955 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 01/05/1974 | Vĩnh Hưng |
226 | Lương Văn Ngãi | Tạ Hà, Hùng An, Hải Hưng | 30/07/1973 | Tỉnh Long An | |
227 | Bùi Quang Nghê | 1951 | , Kim động, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
228 | Bùi Quang Nghê | 1951 | , Kim Đông, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
229 | Vũ Viết Nghê | , , Hải Hưng | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
230 | Vũ Viết Nghê | , , Hải Hưng | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
231 | Phạm Đức Nghênh | 1951 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 30/04/1975 | Vĩnh Hưng |
232 | Bùi Tiến Nghi | 1952 | , , Hải Hưng | 12/04/1975 | Tỉnh Long An |
233 | Hà Xuân Nghĩa | Thống Kênh, Gia Lộc, Hải Hưng | 10/10/1969 | Tỉnh Long An | |
234 | Nguyễn Văn Nghĩa | Long Hưng, Văn Giang, Hải Hưng | 30/01/1973 | Tỉnh Long An | |
235 | Bùi Văn Nghiệm | 1950 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
236 | Nguyễn Văn Ngôn | , , Hải Hưng | Châu Thành | ||
237 | Nguyễn Hửu Ngọt | Tân Dân, Chí Linh, Hải Hưng | 17/04/1972 | Tỉnh Long An | |
238 | Ngô Văn Ngừng | 1954 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 25/04/1974 | Vĩnh Hưng |
239 | Vũ Đức Ngừng | 1954 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
240 | Đổ Văn Nguyên | 1951 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
241 | Nguyễn Huy Nha | Hữu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng | 0/03/1970 | Tỉnh Long An | |
242 | Phạm Văn Nhân | 1952 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 26/08/1971 | Tỉnh Long An |
243 | Ngô Văn Nho | 1953 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 04/01/1975 | Vĩnh Hưng |
244 | Ngô Văn Nho | 1953 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 04/01/1975 | Vĩnh Hưng |
245 | Nguyễn Phú Nhọc | Thuần Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 16/03/1975 | Tỉnh Long An | |
246 | Phạm Văn Nhơn | D7 | Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Hưng | 04/03/1970 | Tỉnh Long An |
247 | Đào Xuân Nhung | Tân Quan, Văn Lâu, Hải Hưng | 0/02/1970 | Tỉnh Long An | |
248 | Mạc Văn Nhung | 1950 | , Kim Môn, Hải Hưng | 11/06/1972 | Vĩnh Hưng |
249 | Nguyễn Đăng Nhưỡng | Đồng Gia, Kim Thành, Hải Hưng | 19/10/1971 | Tỉnh Long An | |
250 | Lê Hướng Nùng | 1953 | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng | 31/10/1971 | Tỉnh Long An |
251 | Vũ Quốc Oai | Đinh Cao, Phù Cừ, Hải Hưng | 10/10/1971 | Tỉnh Long An | |
252 | Bùi Văn Oanh | 1953 | , Phù Cừ, Hải Hưng | 19/08/1971 | Tỉnh Long An |
253 | Tạ Văn Oanh | 1940 | , , Hải Hưng | 14/04/1972 | Đức Hòa |
254 | Nguyễn Ngọc Pha | Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 16/04/1975 | Tỉnh Long An | |
255 | Nguyễn Thanh Phới | Quang Nghiệp, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
256 | Nguyễn Quang Phong | Tân Việt, Thanh Hà, Hải Hưng | 23/01/1984 | Tỉnh Long An | |
257 | Phạm Hồng Phong | r, Hải Hậu, Hải Hưng | 11/08/1970 | Tỉnh Long An | |
258 | Trần Văn Phóng | , Gia Lộc, Hải Hưng | 06/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
259 | Động Ngọc Phu | , , Hải Hưng | 17/12/1977 | Vĩnh Hưng | |
260 | Trần Văn Phu | , , Hải Dương | 06/08/1968 | Tỉnh Long An | |
261 | Bùi Quang Phú | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
262 | Vũ Văn Phú | 1955 | , Nam Sách, Hải Hưng | 08/04/1975 | Vĩnh Hưng |
263 | Phạm Văn Phúc | Đồng Lạc, Nam Thanh, Hải Hưng | 03/11/1983 | Tỉnh Long An | |
264 | Trương Quang Phúc | 1955 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 24/03/1975 | Vĩnh Hưng |
265 | Phạm Ngọc Phước | Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 08/12/1972 | Tỉnh Long An | |
266 | Trần Hoàng Phương | 1956 | , , Hải Hưng | 27/04/1975 | Tỉnh Long An |
267 | Nguyễn Đình Quang | 1950 | Nhựt Tân, Tiên Lữ, Hải Hưng | 11/05/1970 | Tỉnh Long An |
268 | Nguyễn Văn Quốc | 1939 | , Cẩm Giàng, Hải Hưng | 02/03/1974 | Vĩnh Hưng |
269 | Trần Văn Quý | Ngọc Thanh, Kim Động, Hải Hưng | 26/04/1975 | Tỉnh Long An | |
270 | Trịnh Văn Quyền | Thanh Thủy, Thanh Hà, Hải Hưng | 0/06/1970 | Tỉnh Long An | |
271 | Mạnh Bạo Quyền | , Dân Long, Hải Dương | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
272 | Đoàn Văn Rinh | 1954 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 13/03/1976 | Vĩnh Hưng |
273 | Nguyễn Văn Rổ | Hoàng Diệu, Chí Linh, Hải Hưng | 08/02/1974 | Tỉnh Long An | |
274 | Bùi Quang Sắc | Nghĩa Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
275 | Lưu Văn Sâm | Hiến Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng | 19/10/1971 | Tỉnh Long An | |
276 | Trần Quang Sáng | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Hưng | 11/09/1971 | Tỉnh Long An | |
277 | Trần Văn Sáu | An Văn, Chí Linh, Hải Hưng | 11/05/1970 | Tỉnh Long An | |
278 | Lưu Văn Sấu | 1952 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 10/06/1972 | Vĩnh Hưng |
279 | Cao Văn Sến | Việt Hoà, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 11/01/1970 | Tỉnh Long An | |
280 | Lưu Huy Sim | Cấp Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 23/03/1973 | Tỉnh Long An |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com