Danh sách liệt sĩ quê Hải Hưng tại các NTLS tỉnh Long An – Phần 3
MỘ LIỆT SĨ QUÊ HẢI HƯNG
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
281 | Dương Quang Sinh | Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng | 29/09/1972 | Tỉnh Long An | |
282 | Nguyễn Đức Sinh | An Lưu, Kinh Môn, Hải Hưng | 15/04/1972 | Tỉnh Long An | |
283 | Nguyễn Văn Sinh | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 30/04/1975 | Tỉnh Long An | |
284 | Phạm Đức Sinh | An Lưu, Kinh Môn, Hải Hưng | 14/08/1972 | Tỉnh Long An | |
285 | Lê Văn Soát | Nam Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
286 | Bùi Hữu Sơn | , Ninh Giang, Hải Hưng | 07/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
287 | Bùi Xuân Sơn | Đông Công, Chí Linh, Hải Hưng | 25/09/1972 | Tỉnh Long An | |
288 | Nguyễn Thế Song | 1949 | Quý Cao, Văn Giang, Hải Hưng | 14/10/1971 | Tỉnh Long An |
289 | Nguyễn Văn Suất | 1944 | , Ân Thi, Hải Hưng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
290 | Nguyễn Văn Sửu | Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 26/07/1970 | Tỉnh Long An | |
291 | Nguyễn Văn Sý | Chí Tân, Khoái Châu, Hải Hưng | 21/11/1969 | Tỉnh Long An | |
292 | Hoàng Văn Tắc | Minh Tiến, Phủ Cừ, Hải Hưng | 11/06/1969 | Tỉnh Long An | |
293 | Phạm Văn Tám | 1945 | Lam Sơn, Thanh Niệm, Hải Hưng | 01/03/1972 | Tỉnh Long An |
294 | Nguyễn Trọng Tâm | , , Hải Hưng | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
295 | Lê Đại Tân | 195 | , Thanh Hà, Hải Hưng | 03/03/1974 | Vĩnh Hưng |
296 | Nguyễn Duy Tân | Phương Hưng, Gia Lộc , Hải Hưng | 20/09/1973 | Tỉnh Long An | |
297 | Nguyễn Duy Tân | , , Hải Hưng | 21/08/1973 | Tỉnh Long An | |
298 | Nguyễn Minh Tân | Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hải Hưng | 17/01/1971 | Tỉnh Long An | |
299 | Nguyễn Văn Tân | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Hưng | 14/05/1972 | Tỉnh Long An | |
300 | Lê Văn Tấn | 1954 | , Bình Giang, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
301 | Phạm H. Tăng | 1947 | , Kim Động, Hải Hưng | 24/08/1972 | Vĩnh Hưng |
302 | Phạm Ngọc Tảo | 1955 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 26/05/1974 | Vĩnh Hưng |
303 | Đặng Văn Tạo | Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hải Hưng | 24/04/1975 | Tỉnh Long An | |
304 | Đoàn Văn Tạo | 1950 | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 14/06/1972 | Vĩnh Hưng |
305 | Nguyễn Khắc Tây | , Khoái Châu, Hải Hưng | 05/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
306 | Lê Văn Tèo | Cộng Hòa, Chí Linh, Hải Hưng | 15/04/1972 | Tỉnh Long An | |
307 | Nguyễn Văn Thái | Gia Khánh, Gia Lộc, Hải Hưng | 19/12/1974 | Tỉnh Long An | |
308 | Nguyễn Xuân Thái | 1950 | , , Hải Hưng | 19/12/1974 | Tỉnh Long An |
309 | Lê Văn Thắm | Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
310 | Đặng Cao Thắng | Thuận Huy, Khoái Châu, Hải Hưng | 30/05/1972 | Tỉnh Long An | |
311 | Nguyến Duy Thắng | 1962 | Cẩm Văn, Cẩm Bình, Hải Hưng | 10/09/1985 | Tỉnh Long An |
312 | Quách Đại Thắng | 1951 | , Thanh Hà, Hải Hưng | 29/05/1975 | Bến Lức |
313 | Hoàng Văn Thanh | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
314 | Lê Quang Thanh | 1936 | , Minh khai, Hải Hưng | 25/11/1970 | Tỉnh Long An |
315 | Đỗ Văn Thành | Kim Ngưu, Khoái Châu, Hải Hưng | 28/01/1973 | Tỉnh Long An | |
316 | Lê Thành | 1954 | An Biên, Kinh Môn, Hải Hưng | 11/05/1972 | Đức Hòa |
317 | Ngô Văn Thành | Hồng Bàng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 08/10/1970 | Tỉnh Long An | |
318 | Nguyễn Ngọc Thành | 1953 | Phùng Chí Tiên, Mỹ Văn , Hải Hưng | 19/11/1973 | Tỉnh Long An |
319 | Nguyễn Văn Thành | Dân Chủ, Yên Mỹ, Hải Hưng | 08/08/1971 | Tỉnh Long An | |
320 | Tăng Đức Thành | , , Hải Hưng | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
321 | Trần văn thành | 1933 | Tiền Phong, Thanh Niệm, Hải Hưng | 13/01/1975 | Tỉnh Long An |
322 | Trần Văn Thành | Long Xuyên, Bình Gia, Hải Hưng | 12/04/1975 | Tỉnh Long An | |
323 | Đỗ Khắc Thế | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 28/01/1972 | Tỉnh Long An | |
324 | Trịnh Minh Thế | 1945 | , , Hải Hưng | 0/06/1975 | Tỉnh Long An |
325 | Lê Văn Thêm | , , Hưng Yên | 12/06/1972 | Mộc Hóa | |
326 | Đào Văn Thi | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Hưng | 28/05/1969 | Tỉnh Long An | |
327 | Lê Đông Thi | 1951 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
328 | Nguyễn Đình Thi | Tân Việt, Yên Mỹ, Hải Hưng | 03/11/1972 | Tỉnh Long An | |
329 | Lê Bá Thìn | 1955 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 13/09/1971 | Tỉnh Long An |
330 | Chu Văn Thịnh | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 21/05/1972 | Tỉnh Long An | |
331 | Nguyễn Đăng Thơ | Tân Việt, Yên Mỹ , Hải Hưng | 03/01/1972 | Tỉnh Long An | |
332 | Ngô Văn Thọ | 1952 | , Kim Động, Hải Hưng | 29/06/1972 | Vĩnh Hưng |
333 | Trần văn Thoa | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
334 | Nguyễn Văn Thỏa | 1951 | , Kim Động, Hải Hưng | 17/06/1972 | Vĩnh Hưng |
335 | Trần Đức Thơi | 1953 | Thái Thị, Kim Môn, Hải Hưng | 02/02/1973 | Đức Hòa |
336 | Nguyễn Văn Thông | 1950 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 13/06/1972 | Vĩnh Hưng |
337 | Phạm Văn Thông | 1954 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
338 | Bùi Trọng Thu | Nam Sơn, Thanh Miện, Hải Hưng | 0/11/1969 | Tỉnh Long An | |
339 | Trịnh Hồng Thư | 1949 | , Bắc Sơn, Hải Hưng | 09/11/1971 | Tỉnh Long An |
340 | Bùi Xuân Thụ | Cẩm Chế, Nam Thanh, Hải Hưng | 04/11/1985 | Tỉnh Long An | |
341 | Bùi Duy Thứ | 1950 | Phùng Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 13/05/1970 | Tỉnh Long An |
342 | Lương Ngọc Thuân | , Việt Hòa, Hải Dương | 01/05/1975 | Tỉnh Long An | |
343 | Nguyễn Đức Thuận | 1952 | Chí Nam, Thanh Niệm, Hải Hưng | 13/06/1971 | Tỉnh Long An |
344 | Nguyễn Văn Thuận | 1940 | , , Hải Hưng | 05/04/1969 | Châu Thành |
345 | Nguyễn Văn Thuận | 1953 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 12/05/1974 | Vĩnh Hưng |
346 | Thuận | , Việt Hòa, Hải Hưng | 1968 | Tỉnh Long An | |
347 | Đỗ Quang Thục | Bình Minh, Khoái Châu, Hải Hưng | 10/04/1972 | Tỉnh Long An | |
348 | Nguyễn Minh Thức | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 03/06/1973 | Tỉnh Long An | |
349 | Vũ Văn Thương | 1952 | , Kim Động, Hải Hưng | 13/06/1970 | Vĩnh Hưng |
350 | Đào Hồng Thưởng | 1952 | , Kim Động, Hải Hưng | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
351 | Võ Đức Thượng | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Hưng | 27/04/1972 | Tỉnh Long An | |
352 | Vũ Quý Thùy | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 11/06/1974 | Vĩnh Hưng |
353 | Nguyễn Vn Thủy | 1955 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
354 | Nguyễn Văn Thụy | Lương Tài, Mỹ Văn , Hải Hưng | 09/01/1985 | Tỉnh Long An | |
355 | Lê Hùng Tiến | Xuân Quang, Văn Giang, Hải Hưng | 0/11/1972 | Tỉnh Long An | |
356 | Phạm Đình Tiến | Cẩm Bình, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 11/02/1985 | Tỉnh Long An | |
357 | Đặng Văn Tính | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 02/02/1975 | Vĩnh Hưng |
358 | Đặng Văn Tính | 1954 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 02/02/1975 | Vĩnh Hưng |
359 | Đỗ Thiện Tình | , Thanh Miện, Hải Hưng | 09/04/1975 | Tỉnh Long An | |
360 | Đỗ Xuân Tình | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 28/04/1974 | Tỉnh Long An | |
361 | Phạm văn Tình | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 17/05/1972 | Tỉnh Long An | |
362 | Vũ Văn Tĩnh | 1956 | Tân Tiến, Gia Lộc, Hải Hưng | 28/04/1975 | Đức Hòa |
363 | Nguyễn Thành Tô | Lê Hồng Phong, Mỹ Hào, Hải Hưng | 30/10/1971 | Tỉnh Long An | |
364 | Trần Duy Toác | , Phú Cường, Hải Hưng | 02/04/1974 | Vĩnh Hưng | |
365 | Dương Văn Toàn | 1947 | Thái Học, Chí Linh, Hải Hưng | 20/01/1973 | Tỉnh Long An |
366 | Phạm Văn Toàn | Tống Chân, Phù Cừ, Hải Hưng | 24/04/1975 | Tỉnh Long An | |
367 | Đặng Văn Tới | Mậu Thìn, Lương Điền, Hải Hưng | 07/07/1978 | Tỉnh Long An | |
368 | Nguyễn Văn Tông | 1952 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 11/06/1972 | Vĩnh Hưng |
369 | Bùi Xuân Tốt | Phú Cường, Kim Động , Hải Hưng | 10/06/1968 | Tỉnh Long An | |
370 | Lê Văn Trắc | , Ninh Giang, Hải Hưng | 05/07/1975 | Vĩnh Hưng | |
371 | Phạm Văn Trào | 1956 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
372 | Phạm Văn Trào | 1956 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
373 | Mai Thanh Trì | 1955 | Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 28/04/1975 | Đức Hòa |
374 | Nguyễn Văn Trị | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 04/07/1969 | Tỉnh Long An | |
375 | Trần Văn Triển | 1953 | , Tiên Lữ, Hải Hưng | 12/05/1972 | Vĩnh Hưng |
376 | Nguyễn Duy Trình | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Hưng | 08/05/1970 | Tỉnh Long An | |
377 | Nguyễn Xuân Trình | Vĩnh Nghĩa, Kim Động, Hải Hưng | 04/09/1972 | Tỉnh Long An | |
378 | Đổ Nam Trung | 1949 | Tô Hiệu, Mỹ Hào, Hải hưng | 18/02/1969 | Đức Hòa |
379 | Trần Văn Trước | Cộng Hòa, Chí Linh, Hải Hưng | 10/02/1972 | Tỉnh Long An | |
380 | Trần Văn Trước | 1955 | Tân Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 01/10/1971 | Tỉnh Long An |
381 | Cao Xuân Trường | Kin Môn, Tiên Lữ, Hải Hưng | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
382 | Lê Văn Trường | 1954 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
383 | Nguyễn Huy Trường | Tân An, Thanh Hà, Hải Hưng | 24/04/1975 | Tỉnh Long An | |
384 | Trần Huy Trưởng | 1951 | Lương Bằng, Kim Động, Hải Hưng | 23/11/1970 | Tỉnh Long An |
385 | Trần Viết Tu | 1949 | , Cẩm Giàng, Hải Hưng | 14/06/1974 | Vĩnh Hưng |
386 | Bùi Văn Tư | 1952 | Long Hưng, Văn Giang, Hải Hưng | 28/12/1974 | Tỉnh Long An |
387 | Nguyễn Duy Tư | , , Hải Hưng | 06/07/1972 | Mộc Hóa | |
388 | Hoàng Công Tụ | 1963 | Diệp Hồng, Ninh Thanh, Hải Hưng | 07/02/1985 | Tỉnh Long An |
389 | Nguyễn Quang Tứ | 1956 | , Kim Môn, Hải Hưng | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
390 | Hoàng Anh Tuấn | 1954 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 22/03/1975 | Vĩnh Hưng |
391 | Lê Văn Tuấn | , , Hải Hưng | 23/04/1975 | Tỉnh Long An | |
392 | Nguyễn Anh Tuấn | Việt Hào, Khoái Châu, Hải Hưng | 07/02/1972 | Tỉnh Long An | |
393 | Phạm Văn Tuấn | Hồng Quan, Thanh Miện, Hải Hưng | 26/04/1975 | Tỉnh Long An | |
394 | Vũ Anh Tuấn | Anh Dũng, Tiên Lữ, Hải Hưng | 27/04/1971 | Tỉnh Long An | |
395 | Trần Nhân Tuất | 1948 | Đong Dương, Khoái Châu, Hải Hưng | 09/07/1972 | Tỉnh Long An |
396 | Ngô Văn Túi | Tống Chân, Phù Cừ, Hải Hưng | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
397 | Hồ Văn Tùng | Hoàng Điện, Gia Lộc , Hải Hưng | 16/04/1972 | Tỉnh Long An | |
398 | Mai Văn Tước | Lam Sơn, Ninh Thanh, Hải Hưng | 28/11/1985 | Tỉnh Long An | |
399 | Ngô Đức Tường | Thái Học, Chí Linh, Hải Hưng | 14/05/1972 | Tỉnh Long An | |
400 | Phạm Văn Tường | 1951 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
401 | Vũ Bão Tường | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Hưng | 31/05/1971 | Tỉnh Long An | |
402 | Đặng Văn Tưởng | Thị Trấn, Minh Khai, Hải Hưng | 22/08/1971 | Tỉnh Long An | |
403 | Phạm Văn Tưởng | 1952 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | Vĩnh Hưng | |
404 | Đặng Văn Tượng | T Tuấn, Minh Khai, Hải Hưng | 22/08/1971 | Tỉnh Long An | |
405 | Nguyễn Văn Từơng | , , Hải Hưng | 23/10/1972 | Tỉnh Long An | |
406 | Phạm Văn Tuyến | 1953 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 23/11/1972 | Vĩnh Hưng |
407 | Trịnh Tố Tuyến | 1947 | Thanh Cường, Thanh Hà, Hải Hưng | 19/12/1974 | Tỉnh Long An |
408 | Phạm Văn Tuyển | Việt Hoà, Khoái Châu, Hải Hưng | 23/11/1973 | Tỉnh Long An | |
409 | Phạm Văn Tý | 1954 | , Khu bốn, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
410 | Phan Thanh Tý | Ninh Hịêp, Ninh Hưng, Hải Hưng | 10/09/1972 | Tỉnh Long An | |
411 | Trần Văn Ước | Tiền Phong, Thanh Niệm, Hải Hưng | 12/04/1975 | Tỉnh Long An | |
412 | Phạm Văn Và | Gia Hòa, Gia Lộc, Hải Hưng | 12/04/1975 | Tỉnh Long An | |
413 | Bùi Thế Vân | , Kim Thành, Hải Hưng | 17/01/1975 | Mộc Hóa | |
414 | Đổ Văn | 1959 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
415 | Nguyễn Quang Văn | 1954 | , Bình Giang, Hải Hưng | 05/05/1974 | Vĩnh Hưng |
416 | Phạm Ngọc Vạn | , Ninh Mỹ, Hải Hưng | 07/08/1972 | Tỉnh Long An | |
417 | Trần Đình Vạn | Quỳnh Phải, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 12/04/1975 | Tỉnh Long An | |
418 | Nguyễn Khắc Vét | Đông Hình, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 08/10/1969 | Tỉnh Long An | |
419 | Vũ Duy Vị | Thông Nhật, Mỹ Hào, Hải Hưng | 0/07/1970 | Tỉnh Long An | |
420 | Đặng Quang Viên | 1949 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 01/03/1975 | Vĩnh Hưng |
421 | Nguyễn Văn Viễn | 1949 | , Chí Linh, Hải Hưng | 02/04/1974 | Vĩnh Hưng |
422 | Nguyễn Đình Việt | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Hưng | 04/05/1970 | Tỉnh Long An | |
423 | Nguyễn Quốc Việt | Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hải Hưng | 08/08/1971 | Tỉnh Long An | |
424 | Ninh Ngọc Việt | 1950 | , Kim Môn, Hải Hưng | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
425 | Đặng Văn Vinh | 1955 | , Văn Lam, Hải Hưng | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
426 | Nguyễn Ngọc Vinh | Phùng Chí Kiên, Mỹ Văn , Hải Hưng | 01/05/1971 | Tỉnh Long An | |
427 | Nguyễn Hồng Vinh | 1954 | , TX Tân An, Hưng Yên | 13/08/1972 | Vĩnh Hưng |
428 | Vũ Đình Vĩnh | 1957 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 04/04/1975 | Vĩnh Hưng |
429 | Nguyễn Hồng Vĩnh | 1954 | , Thị Xã, Hưng Yên | 13/08/1972 | Vĩnh Hưng |
430 | Đặng Đình Võ | 1952 | , Thanh Miện, Hải Hưng | Vĩnh Hưng | |
431 | Trịnh Văn Vững | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | Tỉnh Long An | ||
432 | Nguyễn Văn Vy | 1953 | , Ninh Giang, Hải Hưng | 22/03/1975 | Vĩnh Hưng |
433 | Bùi Văn Vỹ | Văn Giang, Ninh Giang, Hải Hưng | 30/04/1975 | Tỉnh Long An | |
434 | Tường Huy Xạ | Liên Khê, Khoái Châu , Hải Hưng | 31/07/1971 | Tỉnh Long An | |
435 | Nguyễn Văn Xiêm | 1953 | Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 30/04/1974 | Đức Huệ |
436 | Nguyễn Văn Xiêm | 1953 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
437 | Ngô Văn Xinh | Đoàn Tùng, Thanh Niệm, Hải Hưng | 13/04/1975 | Tỉnh Long An | |
438 | Nguyễn Hữu Xum | 1951 | , Khoái Châu, Hải Hưng | 15/05/1974 | Vĩnh Hưng |
439 | Nguyễn Đăng Xuyên | Lê Hồng Phong, Thị Xã, Hưng Yên | 22/07/1971 | Tỉnh Long An | |
440 | Cao Thanh Y | Chí Đạo, Văn Lâu, Hải Hưng | 09/03/1972 | Tỉnh Long An |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com