Danh sách liệt sĩ quêThanh Hóa tại các NTLS tỉnh Long An
MỘ LIỆT SĨ QUÊ THANH HÓA
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
1 | Phạm Văn Ba | Cẩm Bình, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 0/05/1970 | Tỉnh Long An | |
2 | Phạm Văn Ba | , Quảng Sương, Thanh Hóa | 21/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
3 | Đổ Xuân Bắc | , Triệu Sơn, Thanh Hóa | 03/06/1974 | Vĩnh Hưng | |
4 | Nguyễn Văn Ban | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
5 | Phạm Văn Bán | , Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 12/05/1969 | Tỉnh Long An | |
6 | Lê Viết Bảng | Yên Giang, Định Yên, Thanh Hóa | 17/08/1972 | Tỉnh Long An | |
7 | Nguyễn Xuân Bảo | 1940 | Thọ Xuân, Xuân Vinh, Thanh Hóa | 13/05/1970 | Tỉnh Long An |
8 | Lê Ngọc Bích | 1948 | Quảng Nhân, Quảng Sương, Thanh Hóa | 24/04/1975 | Đức Hòa |
9 | Nguyễn Xuân Biện | , , Thanh Hóa | 21/07/1972 | Mộc Hóa | |
10 | Nguyễn Đức Biểu | 1951 | Yên Bái, Yên Định, Thanh Hóa | 07/08/1972 | Tỉnh Long An |
11 | Hứa Duy Bình | 1951 | , Thoại Sơn, Thanh Hóa | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
12 | Hoàng Minh Bồi | 1950 | Hoàng Thịnh, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 23/08/1972 | Tỉnh Long An |
13 | Nguyễn Văn Bốn | Nga Thủy, Nga Sơn , Thanh Hóa | 24/04/1975 | Tỉnh Long An | |
14 | Bùi Văn Cẩm | Thanh Tiên, Thạch Thành, Thanh Hóa | 31/10/1972 | Tỉnh Long An | |
15 | Bùi Ngọc Cảnh | , Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 25/02/1974 | Vĩnh Hưng | |
16 | Trần Hữu Cảnh | , , Thanh Hóa | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
17 | Lê Văn Cát | , , Thanh Hóa | 1970 | Đức Huệ | |
18 | Trịnh Đức Cầu | , , Thanh Hóa | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
19 | Nguyễn Văn Châu | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 02/01/1971 | Đức Huệ | |
20 | Lê Khắc Chiêu | 1958 | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 10/02/1978 | Mộc Hóa |
21 | Nguyễn Ngọc Chính | 1952 | , Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
22 | Nguyễn Văn Chữ | Hoàng Minh, Hòang Hóa, Thanh Hóa | 24/04/1975 | Tỉnh Long An | |
23 | Nguyễn Ngọc Chúc | 1954 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 20/05/1974 | Vĩnh Hưng |
24 | Bùi Đức Chung | , , Thanh Hóa | 11/01/1972 | Mộc Hóa | |
25 | Hoàng Huy Chương | 1957 | , Thọ Xuân, Thanh Hóa | 26/03/1978 | Mộc Hóa |
26 | Vũ Ngọc Cường | 1953 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 28/04/1974 | Bến Lức |
27 | Đinh Xuân Đắc | Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 02/02/1969 | Tỉnh Long An | |
28 | Nguyễn Đình Đáng | Ngọc Liên, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 30/06/1972 | Tỉnh Long An | |
29 | Nguyễn Xuân Danh | Thanh Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | 11/01/1969 | Tỉnh Long An | |
30 | Phạm Quốc Đạt | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | 19/04/1975 | Tỉnh Long An | |
31 | Phạm Văn Dày | 1952 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
32 | Trần Xuân Đệ | , Nga Sơn, Thanh Hóa | 17/04/1975 | Tỉnh Long An | |
33 | Nguyễn Văn Dênh | Cát Sơn, Tĩnh Gia , Thanh Hóa | 06/08/1971 | Tỉnh Long An | |
34 | Lê Văn Diễn | , , Thanh Hóa | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
35 | Bùi Văn Điền | , , Thanh Hóa | 10/02/1972 | Vĩnh Hưng | |
36 | Trần Công Diệp | Hải yên, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 16/04/1975 | Tỉnh Long An | |
37 | Trương Công Diệp | Hải Yến, Gia Định, Thanh Hóa | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
38 | Phạm Văn Dịu | 1952 | Hoa Lạc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 25/04/1975 | Đức Huệ |
39 | Dương Xuân Đoan | 1935 | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa | 27/06/1968 | Cần Giuộc |
40 | Cao Văn Đội | Ninh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 11/05/1970 | Tỉnh Long An | |
41 | Lê Thế Dòn | 1950 | , Thiệu Hòa, Thanh Hóa | 31/04/1974 | Vĩnh Hưng |
42 | Lê Văn Đông | , , Thanh Hóa | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
43 | Trương Công Dứng | Thiên Thọ, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 11/05/1970 | Tỉnh Long An | |
44 | Lục Văn Dương | 1947 | , Quảng Hóa, Thanh Hóa | 06/07/1974 | Vĩnh Hưng |
45 | Đặng Xuân Duy | Hoàng Lộc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 14/05/1970 | Tỉnh Long An | |
46 | Phạm Quốc Duyệt | 1955 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 24/08/1974 | Đức Hòa |
47 | Phạm Quang Gặp | 1948 | Hố Sơn Điền, Hạ Bá Thước, Thanh Hóa | 11/05/1972 | Đức Hòa |
48 | Lâm Văn Hải | , , Thanh Hóa | 26/05/1972 | Mộc Hóa | |
49 | Trịnh Viết Hanh | 1952 | Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa | 23/03/1974 | Tỉnh Long An |
50 | Nguyễn Minh Hạnh | 1953 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | Vĩnh Hưng | |
51 | Nguyễn Xuân Hạnh | Thiện Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 16/08/1973 | Tỉnh Long An | |
52 | Trịnh Hữu Hạnh | 1954 | , , Thanh Hóa | 11/03/1975 | Tỉnh Long An |
53 | Phạm Hhắc Hào | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa | 0/12/1970 | Tỉnh Long An | |
54 | Hà Văn Hến | Ban Cân, Bá Thước, Thanh Hóa | 06/05/1972 | Tỉnh Long An | |
55 | Bùi Công Hiền | Thiện Yên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 15/05/1972 | Tỉnh Long An | |
56 | Nguyễn Bá Hinh | 1951 | , Nông Cống, Thanh Hóa | 25/03/1975 | Vĩnh Hưng |
57 | Đinh Văn Hoàng | 1954 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
58 | Nguyễn Huy Hoàng | 1950 | Vĩnh Hóa, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 29/04/1975 | Đức Hòa |
59 | Trương Văn Hoảng | 1958 | , Bú Thước, Thanh Hóa | 11/12/1977 | Mộc Hóa |
60 | Lê Xuân Hoạt | 1954 | Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa | 25/04/1975 | Đức Huệ |
61 | Trương Văn Hồi | 1958 | , Bú Thước, Thanh Hóa | 19/02/1978 | Mộc Hóa |
62 | Hoàng Văn Hội | Thiện Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 24/04/1972 | Tỉnh Long An | |
63 | Lê Văn Hợp | , Triệu Sơn, Thanh Hóa | Vĩnh Hưng | ||
64 | Lê Văn Hợp | 1949 | , Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 10/03/1975 | Vĩnh Hưng |
65 | Hà Văn Huân | 1958 | , Bú Thước, Thanh Hóa | 24/03/1978 | Mộc Hóa |
66 | Nguyễn Công Huấn | 1950 | Th. Văn, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 17/04/1975 | Châu Thành |
67 | Lê Trọng Huê | 1945 | Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
68 | Lâm Ngọc Huế | Hải Vân, Như Xuân, Thanh Hóa | 31/08/1972 | Tỉnh Long An | |
69 | Nguyễn Quang Huệ | 1954 | , Hoành Hóa, Thanh Hóa | 28/04/1972 | Vĩnh Hưng |
70 | Phạm Minh Huệ | 1952 | , , Thanh Hóa | 28/04/1975 | Tỉnh Long An |
71 | Đặng Phi Hùng | 1955 | , Nga Sơn, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
72 | Lê Văn Hùng | Thiện Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 04/07/1974 | Tỉnh Long An | |
73 | Mai Đình Hùng | 1954 | Nga Mỹ, Nga Sơn, Thanh Hoá | 28/08/1973 | Đức Hòa |
74 | Nguyễn Hữu Hùng | 1949 | Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
75 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 22/04/1975 | Cần Đước |
76 | Nguyễn Quốc Huy | 1953 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 23/01/1975 | Vĩnh Hưng |
77 | Lê Như Huỳnh | Quảng Xương, Quảng Châu, Thanh Hóa | 30/06/1971 | Tỉnh Long An | |
78 | Phạm Ngọc ích | Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 12/05/1969 | Tỉnh Long An | |
79 | Phạm Ngọc Kê | 1954 | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 26/08/1978 | Mộc Hóa |
80 | Bùi Văn Khẩu | 1947 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hoá | 08/05/1972 | Đức Hòa |
81 | Đặng Quốc Khoa | 1951 | Cẩm Long, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 23/06/1972 | Tỉnh Long An |
82 | Phạm Qaung Khôi | 1945 | , Quảng Hóa, Thanh Hóa | 21/01/1975 | Vĩnh Hưng |
83 | Nguyễn Văn Khởi | , , Thanh Hóa | 1972 | Tỉnh Long An | |
84 | Quảng Trọng Kiểm | Thiện Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 08/02/1974 | Tỉnh Long An | |
85 | Đỗ Văn Kiệm | , , Thanh Hóa | 26/09/1978 | Mộc Hóa | |
86 | Lê Thanh Kỳ | Hải Thuận, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 06/08/1971 | Tỉnh Long An | |
87 | Nguyễn Văn Kỹ | 1938 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 28/08/1972 | Vĩnh Hưng |
88 | Nguyễn Duy Lạc | 1950 | , Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 01/08/1974 | Vĩnh Hưng |
89 | Lò Văn Lam | , Như Xuân, Thanh Hóa | Vĩnh Hưng | ||
90 | Lê Thọ Lâm | , , Thanh Hóa | 12/06/1978 | Mộc Hóa | |
91 | Phạm Tùng Lâm | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa | 09/08/1972 | Tỉnh Long An | |
92 | Đỗ Ngọc Lan | 1950 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 09/06/1978 | Mộc Hóa |
93 | Nguyễn Ngọc Lan | Nga Lĩnh, Nga Sơn, Thanh Hóa | 0/10/1970 | Tỉnh Long An | |
94 | Lê Xuân Lạn | Hoàng Thịnh, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 06/06/1973 | Tỉnh Long An | |
95 | Đinh Xuân Lê | Thành Long, Thạch Thành, Thanh Hóa | 01/08/1970 | Tỉnh Long An | |
96 | Phạm Công Lê | 1951 | , , Thanh Hóa | 1971 | Tỉnh Long An |
97 | Mai Văn Loan | Hoàng Văn, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 0/05/1970 | Tỉnh Long An | |
98 | Vũ Duy Loan | 1950 | , Thiệu Sơn, Thanh Hóa | 17/01/1975 | Vĩnh Hưng |
99 | Hoàng Văn Long | 1950 | , Nam Ngạn, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
100 | Nguyễn Tiến Long | 1956 | , Thạch Thành, Thanh Hóa | 22/04/1975 | Cần Đước |
101 | Mai Trọng Luân | , Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 01/11/1977 | Vĩnh Hưng | |
102 | Lê Cộng Luận | Thiện Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 05/10/1970 | Tỉnh Long An | |
103 | Nguyễn Hữu Luận | 1949 | , Thiệu Hòa, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
104 | Trịnh Trọng Luận | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa | 07/08/1972 | Tỉnh Long An | |
105 | Hà Sơ Lược | 1955 | , , Thanh Hóa | Vĩnh Hưng | |
106 | Hoa Viết Lương | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 05/07/1975 | Vĩnh Hưng | |
107 | Bùi Quang Lượng | 1958 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Đức Huệ | |
108 | Bùi Văn Mao | , , Thanh Hóa | 26/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
109 | Nguyễn Thành Mao | , , Thanh Hóa | 14/01/1973 | Mộc Hóa | |
110 | Nguyễn Văn Mão | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Tha h Hóa | 04/05/1972 | Tỉnh Long An | |
111 | Phạm Bá Màu | 1952 | , Triệu Sơn, Thanh Hóa | 20/07/1972 | Vĩnh Hưng |
112 | Phạm Văn Mậu | 1954 | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hóa | 13/03/1975 | Tỉnh Long An |
113 | Lê Duy Minh | 1958 | , Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 28/07/1978 | Mộc Hóa |
114 | Nguyễn Bình Minh | Hoầng Đạt, Hoàng Hóa, Thanh Hoá | 23/07/1972 | Tỉnh Long An | |
115 | Nguyễn Chí Minh | Nam Động, Quan Bá, Thanh Hóa | 04/05/1972 | Tỉnh Long An | |
116 | Nguyễn Hữu Minh | Hoàng Anh, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 27/01/1973 | Tỉnh Long An | |
117 | Đỗ Ngọc Mơn | 1957 | Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Đức Huệ | |
118 | Lê Văn Năm | 1950 | , Như Xuân, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Đức Huệ |
119 | Phạm Đình Nga | 1954 | V.T., Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 13/03/1975 | Tỉnh Long An |
120 | Lê Hữu Nghi | Nông Trường, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 17/02/1972 | Tỉnh Long An | |
121 | Bùi Văn Nghiêm | 1958 | , Bú Thước, Thanh Hóa | 25/05/1978 | Mộc Hóa |
122 | Lê Văn Ngọc | 1954 | , Tĩnh Giang, Thanh Hóa | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
123 | Bùi Văn Nhân | 1942 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 04/05/1970 | Đức Huệ |
124 | Lê Sỹ Nu | 1950 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 10/12/1972 | Vĩnh Hưng |
125 | Mai Thành Phương | 1945 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 23/10/1972 | Đức Huệ |
126 | Nguyễn Đình Phương | 1951 | , Ngọc Lạc , Thanh Hóa | 11/12/1977 | Mộc Hóa |
127 | Nguyễn Tấn Quang | , , Thanh Hóa | 04/05/1975 | Tỉnh Long An | |
128 | Tống Hồng Quang | 1952 | , , Thanh Hóa | 22/03/1974 | Bến Lức |
129 | Tống Hồng Quang | , Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 23/03/1974 | Tỉnh Long An | |
130 | Nguyễn Bá Quảng | 1953 | Hoàng Đạt, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 02/06/1972 | Đức Hòa |
131 | Trương Khiếu Quế | 1958 | , Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 01/02/1978 | Mộc Hóa |
132 | Phạm Văn Qui | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
133 | Vũ Đình Quyền | 1950 | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa | 21/09/1971 | Đức Hòa |
134 | Hà Huy Sách | , , Thanh Hoá | Tỉnh Long An | ||
135 | Hoàng Văn Sinh | , , Thanh Hóa | 06/06/1978 | Vĩnh Hưng | |
136 | Nguyễn Văn Sớm | , , Thanh Hóa | 07/07/1978 | Mộc Hóa | |
137 | Chín Sơn | , , Thanh Hóa | 1969 | Tỉnh Long An | |
138 | Lưu Quang Sơn | 1953 | Yên BáI, Thạch Thành, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Đức Huệ |
139 | Lưu Văn Sơn | 1953 | , Yên Định, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
140 | Lê Trí Tái | 1932 | Phước Tân Hưng, Nông Cống, Thanh Hóa | 23/04/1970 | Châu Thành |
141 | Lê Văn Tài | Định Hóa, Yên Định, Thanh Hóa | 11/05/1970 | Tỉnh Long An | |
142 | Lê Văn Tân | 1950 | Yên Tiến, Yên Định, Thanh Hóa | 28/09/1972 | Tỉnh Long An |
143 | Hồ Công Tăng | 1951 | , Quảng Xương, Thanh Hóa | 23/05/1974 | Vĩnh Hưng |
144 | Trịnh Đình Thà | Thiện Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 22/03/1974 | Tỉnh Long An | |
145 | Lê Khắc Thái | Quỳnh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 06/08/1975 | Tỉnh Long An | |
146 | Nguyễn Bá Thân | , , Thanh Hóa | 11/06/1972 | Mộc Hóa | |
147 | Mai Xuân Thắng | 1937 | , , Thanh Hoá | 28/04/1975 | Tỉnh Long An |
148 | Bùi Duy Thanh | 1945 | Đông Thành, Thạch Thành, Thanh Hóa | 07/02/1973 | Đức Hòa |
149 | Hà Xuân Thanh | 1950 | Thượng Điền, Bá Thước, Thanh Hóa | 18/05/1972 | Đức Hòa |
150 | Mai Văn Thanh | , , Thanh Hóa | 19/04/1975 | Tỉnh Long An | |
151 | Phùng Hoài Thanh | Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 23/12/1971 | Tỉnh Long An | |
152 | Mai Văn Thành | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 19/04/1975 | Tỉnh Long An | |
153 | Ngô Văn Thành | 1954 | Ninh Sơn , Triệu Sơn, Thanh Hóa | 13/03/1975 | Tỉnh Long An |
154 | Nguyễn Trung Thành | Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
155 | Dương Khắc Thạnh | 1950 | Thiệu Dương, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 06/08/1972 | Tỉnh Long An |
156 | Hoàng Văn Thảo | 1952 | , Triệu Sơn, Thanh Hóa | 11/06/1972 | Vĩnh Hưng |
157 | Lê Trọng Thế | 1942 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 1973 | Tỉnh Long An |
158 | Trịnh Đình Thích | 1933 | Yên Xuân, Trinh Xuân, Thanh Hóa | 13/05/1970 | Tỉnh Long An |
159 | Nguyễn Đức Thiệu | , T. Thành, Thanh Hóa | 07/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
160 | Nguyễn Văn Thọ | 1952 | , Yên Định, Thanh Hóa | 24/05/1973 | Tỉnh Long An |
161 | Phạm Thọ | 1947 | Phúc Thịnh, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 23/06/1972 | Tỉnh Long An |
162 | Nguyễn Ngọc Thỏa | 1949 | , Thị Xã, Thanh Hóa | 23/01/1972 | Vĩnh Hưng |
163 | Lê Vĩnh Thông | Thiện Hưng, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 11/05/1970 | Tỉnh Long An | |
164 | Trần Duy Thông | 1953 | Dân Lục, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 07/05/1973 | Đức Hòa |
165 | Dương Minh Thu | 1950 | , Nga Sơn, Thanh Hóa | 29/02/1972 | Vĩnh Hưng |
166 | Đổ Xuân Thụ | Hoàng Long, Hòang Hóa, Thanh Hóa | 19/04/1975 | Tỉnh Long An | |
167 | Hà Minh Thưa | 1948 | Thành Sơn, Bá Thước, Thanh Hóa | 13/05/1972 | Đức Hòa |
168 | Nguyễn Minh Thuận | , Đông Sơn, Thanh Hoá | 05/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
169 | Lê Thiên Thường | Thiện Ninh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 06/08/1971 | Tỉnh Long An | |
170 | Đổ Văn Thúy | , Nông Cống, Thanh Háo | 18/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
171 | Ngô Ngọc Thúy | 1950 | Thiệu Hưng, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 04/05/1970 | Đức Huệ |
172 | Đào Trọng Tích | 1954 | Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hóa | 12/03/1978 | Mộc Hóa |
173 | Nguyễn Văn Tiềm | Hải Thượng, Tỉnh Gia, Thanh Hóa | 02/05/1974 | Đức Huệ | |
174 | Nguyễn Thanh Tiên | 1950 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
175 | Trịnh Xuân Tiến | , , Thanh Hóa | 04/09/1974 | Vĩnh Hưng | |
176 | Vũ Văn Tiến | 1953 | , , Thanh Hóa | 17/04/1975 | Tỉnh Long An |
177 | Hoàng Văn Tố | 1947 | , Lê Hồng Phong, Thanh Hóa | 21/06/1974 | Vĩnh Hưng |
178 | Lê Thiên Toản | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa | 04/07/1969 | Tỉnh Long An | |
179 | Hà Văn Trung | 1950 | Nga Tiến, Nga Sơn, Thanh Hóa | 29/05/1975 | Bến Lức |
180 | Hà Văn Trung | Nga Tiến, Nga Xuân, Thanh Hóa | 29/04/1975 | Tỉnh Long An | |
181 | Hà Văn Trung | Nga Tiến, Nga Xuân, Thanh Hóa | 29/04/1975 | Tỉnh Long An | |
182 | Nguyễn Văn Trường | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 06/08/1971 | Tỉnh Long An | |
183 | Nguyễn Hữu Truyền | Thạch Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa | 29/01/1972 | Tỉnh Long An | |
184 | Nguyễn Văn Truynh | , , Thanh Hóa | 1972 | Tỉnh Long An | |
185 | Hoàng Anh Tú | , , Thanh Hóa | 27/07/1978 | Mộc Hóa | |
186 | Đổ Minh Tử | 1953 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
187 | Mai Thanh Tùng | 1940 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 28/08/1975 | Đức Hòa |
188 | Lê Hồng Tương | Thiện Yên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 23/02/1974 | Tỉnh Long An | |
189 | Đổ Quang Ty | 1949 | , Yên Định, Thanh Hóa | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
190 | Vi Văn Ưng | 1953 | , Quảng Hóa, Thanh Hóa | 25/05/1974 | Vĩnh Hưng |
191 | Mai Hồng Uổng | 1950 | , Nga Sơn, Thanh Hóa | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
192 | Hoàng Văn Vẩy | 1907 | Thiệu Toàn, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 13/06/1946 | Bến Lức |
193 | Nguyễn Văn Viên | Thiện Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 28/01/1973 | Tỉnh Long An | |
194 | Vũ Văn Viên | , Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 13/12/1974 | Vĩnh Hưng | |
195 | Trần Văn Viết | Hiệp Y, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 07/04/1972 | Tỉnh Long An | |
196 | Đỗ Quang Vinh | 1948 | , Quảng Xương, Thanh Hóa | 22/04/1975 | Cần Đước |
197 | Nguyễn Xuân Xinh | 1950 | , Thạch Thành, Thanh Hoá | 24/08/1972 | Vĩnh Hưng |
198 | Nguyễn Văn ý | Thiện Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 01/05/1972 | Tỉnh Long An | |
199 | Hoàng Văn Yên | 1948 | Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa | 26/07/1971 | Đức Hòa |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com