Danh sách liệt sĩ quê Nghệ Tĩnh tại các NTLS tỉnh Long An – Phần 2
MỘ LIỆT SĨ QUÊ NGHỆ TĨNH
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
141 | Lê Văn Lượng | Nghi Vân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 29/06/1983 | Tỉnh Long An | |
142 | Nguyễn Văn Lượng | Nam Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 18/09/1978 | Tỉnh Long An | |
143 | Trần Thanh Lưu | 1950 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 26/05/1972 | Đức Hòa |
144 | Đặng Hồng Luyện | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 18/10/1972 | Tỉnh Long An | |
145 | Nguyễn cảnh Lý | 1952 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | 0/12/1977 | Tỉnh Long An |
146 | Phạm Trọng Lý | 1953 | Nghi Đan, Nghi Xuân , Nghệ Tĩnh | 01/02/1973 | Đức Hòa |
147 | Đổ Đức Mai | 1920 | , , Hà Tĩnh | 1953 | Đức Hòa |
148 | Lê Văn Mai | 1940 | Nam Trung, Nam đàn, Nghệ Tĩnh | 06/06/1971 | Tỉnh Long An |
149 | Phan Ngọc Mãi | 1949 | , Cẩm Xuyên, Cẩm Dương | 10/12/1973 | Châu Thành |
150 | Phạm Văn Mẩn | 1950 | , , Nghệ An | 23/06/1973 | Đức Hòa |
151 | Nguyễn Đình Mão | 1955 | , Hưng Nguyên, Nghệ An | 15/01/1975 | Vĩnh Hưng |
152 | Nguyễn Mẫu | 1952 | Phước Lộc, Can Lộc, Nghệ An | 10/05/1972 | Đức Hòa |
153 | Bùi Đức Mến | Cẩm Lệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 09/09/1972 | Tỉnh Long An | |
154 | Hoàng Xuân Minh | 1950 | Xuân trường, nghi Xuân , Hà Tĩnh | 11/05/1972 | Đức Hòa |
155 | Nguyễn Văn Minh | 1952 | Diễn Kỹ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 06/05/1972 | Đức Hòa |
156 | Phan Văn Minh | , , Nghệ Tĩnh | 29/06/1978 | Mộc Hóa | |
157 | Trần Văn Minh | , , Nghệ Tĩnh | 21/06/1978 | Mộc Hóa | |
158 | Trịnh Quang Minh | 1951 | Hương Xuân, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 11/05/1972 | Đức Hòa |
159 | Ngô Văn Mỹ | , Đô Lương, Nghệ An | 26/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
160 | Nguyễn Văn Nam | 1948 | , Thanh Chương, Nghệ An | 07/06/1974 | Vĩnh Hưng |
161 | Nguyễn Văn Ngà | 1950 | Kỳ Anh, Đồng Tâm, Nghệ Tĩnh | 11/05/1972 | Đức Hòa |
162 | Nguyên Văn Ngân | 1946 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 10/04/1984 | Tỉnh Long An |
163 | Trần Xuân Ngân | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | 06/05/1972 | Tỉnh Long An | |
164 | Nguyễn Văn Nghi | 1926 | , , Nghệ An | Đức Huệ | |
165 | Bùi Đức Ngọc | 1950 | Đăng Sơn, Đô Lương , Nghệ Tĩnh | 31/05/1972 | Đức Hòa |
166 | Nguyễn Nghĩa Ngũ | , Nam Đàn, Nghệ An | 05/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
167 | Nguyễn Xuân Ngũ | , , Nghệ Tĩnh | 12/06/1978 | Mộc Hóa | |
168 | Nguyễn Đình Nguyên | 1948 | , Hưng Nguyên, Nghệ An | 30/04/1975 | Vĩnh Hưng |
169 | Nguyễn Đức Nhâm | 1952 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 26/05/1972 | Đức Hòa |
170 | Võ Nhâm | 1953 | Sông Lộc, Can Lộc, Nghệ An | 08/05/1972 | Đức Hòa |
171 | Hoàng Bá Nhân | 1952 | , Viễn Châu, Nghệ An | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
172 | Nguyễn Văn Nhân | , , Nghệ Tĩnh | 26/06/1978 | Mộc Hóa | |
173 | Trần Đình Nhiên | 1941 | Diễn Quang, Diễn Châu, Nghệ An | 03/06/1972 | Đức Hòa |
174 | Trịnh Phúc Nhơn | 1952 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 02/05/1972 | Tỉnh Long An |
175 | Nguyễn Minh Nhuần | , , Nghệ Tĩnh | 01/01/1978 | Mộc Hóa | |
176 | Nguyễn Hồng Nhuận | 1945 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | 04/06/1972 | Đức Hòa |
177 | Võ Lang Nô | 1961 | Đức Lang, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 24/07/1983 | Tỉnh Long An |
178 | Phạm Xuân Nồng | 1952 | Cẩm Thúy, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 09/07/1972 | Tỉnh Long An |
179 | Nguyễn Đình Phỉ | 1953 | Sơn Bằng, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 03/06/1972 | Đức Hòa |
180 | Nguyễn Văn Phùng | Quỳnh Viên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 07/08/1972 | Tỉnh Long An | |
181 | Lê Duy Phượng | 1950 | Hương Xuân, Hưng Nguyên , Nghệ An | 0/01/1973 | Đức Hòa |
182 | Hồ Sỹ Quan | , , Nghệ Tĩnh | 16/06/1978 | Mộc Hóa | |
183 | Thái Doãn Quang | 1955 | , Nghĩa Đàn, Nghệ An | 21/01/1975 | Vĩnh Hưng |
184 | Nguyễn Trọng Quí | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | 17/01/1984 | Tỉnh Long An | |
185 | Nguyễn Xuân Quý | 1950 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 26/05/1972 | Đức Hòa |
186 | Phạm Văn Quyến | 1950 | , , Nghệ An | 29/04/1975 | Đức Hòa |
187 | Võ Văn Quyện | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 12/04/1975 | Tỉnh Long An | |
188 | Tô Thế Quỳnh | 1952 | Cầu Dác, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 12/05/1972 | Đức Hòa |
189 | Nguyễn Đình Rở | , , Hà Tĩnh | 0/12/1969 | Tỉnh Long An | |
190 | Lê Văn Sang | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 08/09/1972 | Tỉnh Long An | |
191 | Nguyễn Thanh Sinh | 1951 | Kỳ Thọ, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 26/05/1972 | Đức Hòa |
192 | Nguyễn Vĩnh Sinh | 1947 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | 17/03/1973 | Đức Hòa |
193 | Trương Văn Sinh | 1949 | Thậch Định, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 11/05/1972 | Đức Hòa |
194 | Nguyễn Văn Sô | Yên lộc, Cam Lộc , Nghệ Tĩnh | 08/09/1972 | Tỉnh Long An | |
195 | Võ Văn Song | 1951 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 08/09/1972 | Tỉnh Long An |
196 | Đoàn Văn Sư | 1950 | , , Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
197 | Trần Đình Sự | Xuân Lan, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 05/02/1978 | Tỉnh Long An | |
198 | Nguyễn Văn Sum | Đức Đông, Đức Thọ, Nghệ An | 06/06/1973 | Tỉnh Long An | |
199 | Nguyễn Văn Sửu | 1947 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 23/05/1973 | Đức Hòa |
200 | Nguyễn Văn Sửu | 1952 | Nghi Ân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 03/02/1973 | Đức Hòa |
201 | Lê Văn Sý | 1950 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 18/05/1972 | Đức Hòa |
202 | Trần Văn Tắc | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | 08/08/1971 | Tỉnh Long An | |
203 | Hoàng Xuân Tài | 1954 | Thạnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 18/05/1972 | Đức Hòa |
204 | Nguyễn Đình Tài | 1950 | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 11/05/1972 | Đức Hòa |
205 | Nguyễn Trọng Tãi | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 17/09/1978 | Tỉnh Long An | |
206 | Bùi Túc Tam | Cẩm Vĩnh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 18/10/1972 | Tỉnh Long An | |
207 | Hoàng Tam | 1951 | Sông Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 18/02/1973 | Đức Hòa |
208 | Hà Viết Tám | , , Nghệ Tĩnh | 08/08/1978 | Mộc Hóa | |
209 | Trần Văn Tám | 1952 | Nghi Phúc, Nghi Xuân , Nghệ An | 07/05/1973 | Đức Hòa |
210 | Lương Văn Tâm | 1948 | Lục Dạ, Coong Cuông, Nghệ Tĩnh | 19/02/1974 | Đức Hòa |
211 | Nguyễn Tiến Tâm | , , Hà Tĩnh | 11/06/1972 | Mộc Hóa | |
212 | Nguyễn Văn Tâm | 1958 | Nam Lộc , Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 10/06/1978 | Mộc Hóa |
213 | Võ Văn Tâm | , , Nghệ Tĩnh | 09/07/1978 | Mộc Hóa | |
214 | Nguyễn Ngọc Tán | Vĩnh Tân, Thành Phố Vinh, Nghệ An | 14/08/1983 | Tỉnh Long An | |
215 | Nguyễn Khâu Tân | Ghi Tòng, Ghi Lộc , Nghệ An | 19/08/1972 | Tỉnh Long An | |
216 | Nguyễn Trọng Tân | 1952 | Nam Điền, Nam Đàn, Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
217 | Trần Minh Tân | Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 08/09/1972 | Tỉnh Long An | |
218 | Võ Quốc Tân | 1950 | Phú Lộc, Cam Lộc, Nghệ Tĩnh | 09/09/1972 | Tỉnh Long An |
219 | Văn Đức Tạo | 1950 | Quỳnh Xiêm, Quỳnh Đức, Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
220 | Mai Công Thá | 1940 | , , Nghệ An | 1968 | Đức Hòa |
221 | Hà Văn Thái | Nghĩa Lành, Tân Kỳ, Nghệ An | 13/04/1975 | Tỉnh Long An | |
222 | Trần Quang Thâm | 1943 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | 04/01/1973 | Đức Hòa |
223 | Võ Nguyên Thắng | 1950 | Quỳnh Hà, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 15/08/1972 | Tỉnh Long An |
224 | Võ Sĩ Thắng | 1951 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 23/08/1972 | Tỉnh Long An |
225 | Đinh Bát Thanh | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | 10/04/1975 | Tỉnh Long An | |
226 | Đinh Văn Thanh | 1960 | , Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 27/06/1978 | Mộc Hóa |
227 | Nguyễn Văn Thanh | Đức Tường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 08/07/1972 | Tỉnh Long An | |
228 | Phạm Văn Thanh | Nam Thanh, Nam Đàn , Nghệ Tĩnh | 13/06/1978 | Mộc Hóa | |
229 | Vũ Hoàng Thanh | Quỳnh Viên, Quỳnh Liên, Nghệ Tĩnh | 06/08/1972 | Tỉnh Long An | |
230 | Nguyễn Văn Thành | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | 10/04/1972 | Tỉnh Long An | |
231 | Phạm Ngọc Thành | , , Nghệ An | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
232 | Thái Văn Thành | 1950 | , , Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
233 | Nguyễn Định Thạnh | 1953 | Nghi Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | 25/01/1973 | Đức Hòa |
234 | Đoàn Văn Thảo | Hưng Lam, Hưng Xuyên, Nghệ Tĩnh | 15/09/1978 | Tỉnh Long An | |
235 | Tô Minh Thiêm | 1952 | Nghi Liên, Nghi Xuân , Hà Tĩnh | 02/02/1973 | Đức Hòa |
236 | Trần Lương Thiện | 1945 | , , Nghệ An | 18/02/1973 | Đức Hòa |
237 | Lê Hữu Thiết | Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ An | 08/09/1972 | Tỉnh Long An | |
238 | Bùi Đình Thình | 1950 | , , Hà Tĩnh | 04/05/1972 | Đức Hòa |
239 | Dương Phúc Thịnh | Đại Lộc, Cẩm Lộc, Nghệ Tĩnh | 08/19/1972 | Tỉnh Long An | |
240 | Phạm Xuân Thịnh | , Đức Thọ, Hà Tĩnh | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
241 | Phan Xuân Thọ | 1936 | , Thành Phố Vinh, Nghệ An | 03/07/1969 | Tỉnh Long An |
242 | Hoàng Anh Thông | 1952 | Đức Thiên, Đức thọ, Nghệ Tĩnh | 08/12/1972 | Đức Hòa |
243 | Phạm Huy Thông | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 22/06/1972 | Tỉnh Long An | |
244 | Vũ Văn Thống | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 16/11/1969 | Tỉnh Long An | |
245 | Trần Đình Thuận | 1948 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | 27/02/1973 | Đức Hòa |
246 | Vũ Bá Thuận | , Yên Bái, Nghệ Tĩnh | Tỉnh Long An | ||
247 | Trần Bá Thưng | , , Nghệ Tĩnh | 16/06/1978 | Mộc Hóa | |
248 | Phạm Văn Thước | 1948 | Diễn Tháp, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 03/02/1973 | Đức Hòa |
249 | Nguyễn Duy Thương | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 0/10/1971 | Tỉnh Long An | |
250 | Đặng Văn Thửu | , , Nghệ Tĩnh | 11/03/1970 | Tỉnh Long An | |
251 | Nguyễn Văn Tích | Một trăm hai mươi, Thị Xã, Hà Tĩnh | 11/05/1970 | Tỉnh Long An | |
252 | Nguyễn Thành Tiến | , , Nghệ An | 11/06/1972 | Mộc Hóa | |
253 | Phan Văn Tiến | 1953 | Bình Dương, Bình Chương, Nghệ An | 05/06/1972 | Đức Hòa |
254 | Phạm Văn Tính | , Đô Lương, Nghệ An | 17/08/1972 | Vĩnh Hưng | |
255 | Nguyễn Xuân Toái | 1950 | Cẩm Giang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 11/05/1972 | Đức Hòa |
256 | Nguyễn Văn Toàn | 1952 | , Cam Lộc, Hà Tĩnh | 02/01/1975 | Vĩnh Hưng |
257 | Trần Đình Toàn | , , Nghệ Tĩnh | 18/07/1978 | Mộc Hóa | |
258 | Đặng Văn Tòan | 1950 | , , Nghệ An | 0/04/1975 | Đức Hòa |
259 | Trần Văn Trà | 1934 | , Vĩnh Linh, Hà Tĩnh | 13/08/1968 | Cần Giuộc |
260 | Trần Văn Trà | 1934 | , Vĩnh Linh, Hà Tĩnh | 13/08/1968 | Cần Giuộc |
261 | Trần Khắc Trần | 1951 | Thạch Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 23/06/1972 | Tỉnh Long An |
262 | Nguyễn Trảng | 1940 | , , Nghệ Tĩnh | 1968 | Đức Hòa |
263 | Lương Hửu Trí | 1954 | , Tân Kỳ, Nghệ An | 02/02/1975 | Vĩnh Hưng |
264 | Hồ Văn Trì | 1950 | Minh Tiến, Quỳnh Minh, Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
265 | Trương Quốc Trị | 1961 | Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 19/08/1984 | Tỉnh Long An |
266 | Vũ Văn Triêm | Diễm Mỹ, Diễn Châu, Ngệ An | 01/10/1972 | Tỉnh Long An | |
267 | Hồ Quang Trúc | , , Nghệ Tĩnh | 23/07/1978 | Mộc Hóa | |
268 | Nguyễn Văn Trung | Nam Nghi, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 26/06/1978 | Mộc Hóa | |
269 | Bùi Hồng Trường | Tiên Tiến Diễn Kim, Diễn Châu, Nghệ An | 23/01/1984 | Tỉnh Long An | |
270 | Trần Tiến Trường | 1950 | , , Nghệ An | 07/05/1973 | Đức Hòa |
271 | Lê Thế Tư | 1950 | , , Nghệ An | 23/05/1973 | Đức Hòa |
272 | Nguyễn Đình Tứ | , , Nghệ An | Tỉnh Long An | ||
273 | Nguyễn Hữu Tứ | , , Nghệ Tĩnh | 09/07/1978 | Mộc Hóa | |
274 | Nguyễn Văn Tứ | , , Nghệ Tĩnh | 19/03/1978 | Mộc Hóa | |
275 | Phạm Đình Tứ | 1948 | , Nam Đàn, Nghệ An | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
276 | Trần Xuân Tứ | , Nam Đàn, Nghệ An | 13/12/1974 | Vĩnh Hưng | |
277 | Nguyễn Văn Từ | 1956 | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 19/03/1978 | Mộc Hóa |
278 | Hoàng Văn Tuấn | 1952 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 01/10/1972 | Tỉnh Long An |
279 | Lê Xuân Tùng | 1957 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 09/07/1983 | Đức Huệ |
280 | Nguyễn Văn Tùng | , , Nghệ Tĩnh | 09/06/1978 | Mộc Hóa | |
281 | Trần Văn Tưởng | 1949 | , Nam Đàn, Nghệ An | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
282 | Nguyễn Quang Tùy | 1935 | , , Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
283 | Nguyễn Sỹ Tý | 1951 | Thạch Lạc, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 13/05/1972 | Đức Hòa |
284 | Dương Văn Ưng | 1953 | , Yên Thành, Nghệ An | 12/04/1974 | Vĩnh Hưng |
285 | Nguyễn Văn Vân | , , Nghệ Tĩnh | 23/06/1978 | Mộc Hóa | |
286 | Di Văn Viết | 1950 | Đông Khê, Coong Cuông, Nghệ An | 11/05/1972 | Đức Hòa |
287 | Dinh Thế Vinh | 1934 | Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ An | 27/06/1972 | Đức Hòa |
288 | Nguyễn Quang Vinh | 1963 | Cẩm Vệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 15/02/1984 | Tỉnh Long An |
289 | Hoàng Xuân Vình | Thị Trấn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 10/08/1972 | Tỉnh Long An | |
290 | Lê Quang Vũ | 1946 | Diên Phong, Diễn Châu, Nghệ An | 14/02/1973 | Đức Hòa |
291 | Nguyễn Văn Vũ | Hồng Vị, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 15/06/1973 | Đức Huệ | |
292 | Nguyễn Kim Vượng | , , Nghệ Tĩnh | 16/06/1978 | Mộc Hóa | |
293 | Phạm Văn Vỵ | 1952 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 08/09/1972 | Tỉnh Long An |
294 | Nguyễn Liên Xô | Yên Lộc, Cam Lộc, Nghệ Tĩnh | 08/09/1972 | Tỉnh Long An | |
295 | Vi Thanh Xuân | Kim Tiến, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 07/07/1972 | Tỉnh Long An | |
296 | Nguyễn Văn Xướng | 1951 | Hương Nam, Hương Khê, Hà Tĩnh | 10/05/1972 | Đức Hòa |
297 | Hồ Văn Xuyên | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 22/06/1972 | Tỉnh Long An | |
298 | Nguyễn Văn Y | 1920 | , , Nghệ An | 0/12/1946 | Đức Hòa |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com