Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 3
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
201 | Cao Văn Cảnh | D2 E 1 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 07/03/1978 | ||
202 | Lê Văn Cảnh | , , | ||||
203 | Lê văn Cảnh | E8 F339 | , , | |||
204 | Lê Văn Cảnh | , , | 11/01/1978 | |||
205 | Từ Đình Cảnh | Đoàn 1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 23/01/1979 | ||
206 | Lê Văn Cạnh | , , | 31/12/1980 | |||
207 | Nguyễn Long Cao | C1 D3 E 1 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
208 | Nguyễn Thanh Cao | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | |||
209 | Nguyễn Văn Cao | E20,F4 | , , | 25/12/1987 | ||
210 | Nguyễn Văn Cao | , , | ||||
211 | Nguyễn Văn Cao | , , Kiên Giang | ||||
212 | Trơ Xuân Cao | C Pháo 37 F8 | , , | 07/01/1979 | ||
213 | Nguyễn Văn Cáo | E 20 F4 | , , | 06/01/1979 | ||
214 | Nguyễn Văn Cạo | , , Kiên Giang | ||||
215 | Nguyễn Văn Cấp | E9 F339 | , , | |||
216 | Bùi Văn Cát | C8 D5 E 2 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 11/04/1978 | ||
217 | Bùi Văn Cát | F 330 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | ||
218 | Đoàn Văn Cát | , Kim Thanh, Hà Nam Ninh | 16/12/1978 | |||
219 | Nguyễn Cao Cát | D 6 E 2 | , , | 01/05/1978 | ||
220 | Sơn Cát | Đoàn 9901 | , , Cửu Long | |||
221 | Vũ Đình Cát | E8 F339 | , Lương Yên, Hà Nội | |||
222 | Lê Văn Cầu | , , | ||||
223 | Phạm Văn Cầu | F 330 | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 23/12/1977 | ||
224 | Vũ Văn Cầu | , , Thái Bình | ||||
225 | Phạm Cậy | , , Thái Bình | ||||
226 | Vũ Văn Chấc | , Gia Lộc, Hải Hưng | 03/01/1978 | |||
227 | Đặng Văn Chắc | , , | ||||
228 | Lê Thanh Chải | Đoàn 113 F305 đặc công | , Quỳnh Phụ, Thái Bình | 09/01/1978 | ||
229 | Tạ Văn Chăm | E 30 F4 | , Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 31/12/1978 | ||
230 | Nguyễn Ngọc Chậm | , Yên Mô, Hà Nam Ninh | 12/06/1977 | |||
231 | Hoàng Nghĩa Chắn | , , | ||||
232 | Trần Văn Chẩn | , , Tiền Giang | ||||
233 | Bùi Văn Chang | F330 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 11/07/1980 | ||
234 | Huỳnh Văn Chăng | , , | ||||
235 | Nguyễn Công Chăng | , , An Giang | ||||
236 | Nguyễn Văn Chánh | , , | ||||
237 | Nguyễn Văn Chánh | , , Cửu Long | ||||
238 | Võ Văn Chánh | , , | ||||
239 | Hồ Văn Chát | , , Bến tre | ||||
240 | Bùi Xuân Chất | E9 F339 | , , | |||
241 | Đinh Công Chất | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 26/12/1977 | |||
242 | Hoàng Khắc Chất | C3 D 9 E 26 TG | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 11/07/1977 | ||
243 | Võ Văn Chất | , , | ||||
244 | Vũ Văn Chất | , , | 11/11/1978 | |||
245 | Trần Văn Chắt | C2 D2 E 1 F330 | , , | 27/07/1979 | ||
246 | Cao Văn Châu | E 14 F339 | Tân Thiện, Hàm Tân, Bình Thuận | 16/06/1979 | ||
247 | Lê Văn Châu | , , | ||||
248 | Lê Văn Châu | E 10 F339 | , , | |||
249 | Nguyễn Đình Châu | , , | ||||
250 | Nguyễn Đình Châu | C1 D4 E 2 F8 | , Cam Lộc, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
251 | Nguyễn Minh Châu | F 339 | , , | |||
252 | Phạm Đình Châu | , , Quảng Nam Đà Nẵng | ||||
253 | Phạm Ngọc Châu | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 28/11/1978 | |||
254 | Phạm Văn Châu | E2 F4 | , , | 18/02/1983 | ||
255 | Phạm Văn Châu | E 2 F4 | , , | |||
256 | Trần Mạch Châu | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
257 | Vũ Ngọc Châu | E 8 F339 | Tán Thuật, Kiến Xương, Thái Bình | 09/01/1987 | ||
258 | Bùi Văn Chén | D208 Đặc công | , , | |||
259 | Lê Văn Chi | E 3 | , , | 25/02/1979 | ||
260 | Bùi Văn Chí | D17 F339 | , , | |||
261 | Lê Công Chí | E9 F339 | , , | |||
262 | Lê Khắc Chí | C 16 E 159 F 339 | Yên Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh | 28/10/1981 | ||
263 | Trần Đình Chí | Ban chính trị E 2 | , Mê Linh, Vĩnh Phú | 22/04/1978 | ||
264 | Nguyễn Xuân Chiêm | , , | ||||
265 | Vũ Thành Chiên | VB MT QK 9 | , hú Tiên, Hải Hưng | 28/01/1979 | ||
266 | Chu Viết Chiến | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 01/01/1979 | |||
267 | Đồng Văn Chiến | C11 D863 Lữ 126 HQ | , Vũ Thự, Thái Bình | 26/06/1978 | ||
268 | Hà Thanh Chiến | , Đông Sơn, Vĩnh Phú | 19/01/1978 | |||
269 | Lê Văn Chiến | D2,E777 | , , | |||
270 | Lê Văn Chiến | D2,E777,F338 | , , | |||
271 | Lê Văn Chiến | E 4 F 4 | , , | 05/02/1982 | ||
272 | Ngô Văn Chiến | C6 D5 E 2 | , Lâm Chánh, Thanh Hóa | 19/01/1978 | ||
273 | Nguyễn Văn Chiến | , , Hậu Giang | ||||
274 | Nguyễn Văn Chiến | , Lai Chánh, Thanh Hóa | 19/01/1978 | |||
275 | Nguyễn Văn Chiến | F 339 | , , | 03/03/1979 | ||
276 | Nguyễn Văn Chiến | E9 F339 | , , | |||
277 | Nguyễn Xuân Chiến | C1 D3 E 1 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 02/02/1978 | ||
278 | Tạ Đình Chiều | E 2 F4 | , , | 19/02/1979 | ||
279 | Đàm Xuân Chiểu | Đoàn1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 24/01/1979 | ||
280 | Mỹ Chin | E 24 | , , | 07/12/1979 | ||
281 | Lê Văn Chinh | C3 D6 F339 | , , | 11/03/1979 | ||
282 | Nguyễn Thịnh Chinh | , , Nghệ Tĩnh | ||||
283 | Phạm Văn Chinh | , , | ||||
284 | Chu Đức Chính | C2 D4 E 2 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | ||
285 | Hồ Văn Chính | , , BT | ||||
286 | Hoàng Minh Chính | E9 F339 | , , | |||
287 | Khoa Văn Chính | E8 F339 | , , | 20/02/1979 | ||
288 | Nguyễn Quốc Chính | C5 D5 E 2 | , Kim Thành, Hải Hưng | 19/04/1978 | ||
289 | Nguyễn Văn Chính | , Lương Sơn, Hà Sơn Bình | 07/12/1978 | |||
290 | Nguyễn Văn Chính | , , | ||||
291 | Phạm Văn Chính | C2 D10 E 4 F330 | , , | 10/03/1979 | ||
292 | Phùng Văn Chính | E 48 F320 | , , | 23/03/1979 | ||
293 | Vũ Văn Chính | D5 E 52 F320 | , Yên Thế, Hà Bắc | 18/04/1979 | ||
294 | Vũ Văn Chính | D 9 E 3 | , , | 20/03/1977 | ||
295 | Đỗ Khắc Chỉnh | , , An Giang | ||||
296 | Huỳnh Ngọc Chơi | , , | ||||
297 | Bùi Văn Chởn | , , | ||||
298 | Vũ Đình Chư | , Nông Cống, Thanh Hóa | 19/01/1978 | |||
299 | Nguyễn Văn Chua | E8 F339 | , , | |||
300 | Nguyễn Đình Chuẩn | , , Thái Bình |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!