Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 4
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
301 | Nguyễn Thế Chuẩn | Đoàn 2 Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 04/02/1979 | ||
302 | Nguyễn Văn Chuẩn | E 210 F7 | , , | |||
303 | Vũ Văn Chuẩn | , , | ||||
304 | Tống Ngọc Chức | C3 D7 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 06/04/1978 | ||
305 | Trần Văn Chức | , , | ||||
306 | Nguyễn Công Chúi | E 48 F320 | , , | 28/02/1979 | ||
307 | Chung | F339 | , , | 20/02/1979 | ||
308 | Đặng Văn Chung | D 9 E 113 | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | ||
309 | Lâm Văn Chung | , , | ||||
310 | Nguyễn Văn Chung | E8 F339 | , , | |||
311 | Vũ Văn Chung | , , | ||||
312 | Đinh Tiên Chuống | Công an Biên phòng | , Đông Hưng, Thái Bình | 12/09/1977 | ||
313 | Chương | C5 D220 E 14 F339 | , , | |||
314 | Hà Văn Chương | , Bá Thước, Thanh Hóa | 31/12/1978 | |||
315 | Nguyễn Đức Chương | E 10 F339 | , , | |||
316 | Nguyễn Văn Chương | E8 F339 | , , | |||
317 | Phạm Đình Chương | C4 D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
318 | Trần Ngọc Chưởng | C5 D5 E9 F339 | Yên Tâm, Thiện Yên, Thanh Hóa | 19/01/1979 | ||
319 | Trần Chút | Đoàn1 Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
320 | Lương Tất Chuyên | E 2 F330 | , , | |||
321 | Nguyễn Duy Chuyên | C11 D 9 E3 | , , | 21/01/1978 | ||
322 | Nguyễn Hữu Chuyên | Đoàn1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 14/01/1979 | ||
323 | Nguyễn Văn Chuyên | , , | ||||
324 | Trần Minh Chuyên | C6 D5 E 2 | , , | 19/04/1978 | ||
325 | Phạm Đức Chuyển | , , | ||||
326 | Phạm Văn Chuyện | E8 F339 | , , | |||
327 | Bùi Văn Cố | , Tân Lạc, Hà Sơn Bình | 19/04/1978 | |||
328 | Lê Văn Cồ | E 3 | , , | |||
329 | Trần Văn Cọ | , , Hà Sơn Bình | ||||
330 | Nguyễn Văn Cờ | , , Bến Tre | ||||
331 | Nguyễn Văn Cóc | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 15/12/1977 | |||
332 | Trương Văn Coi | , Thanh Miện, Hải Hưng | 16/12/1978 | |||
333 | Nguyễn Văn Côi | E 10 F339 | , , | |||
334 | Nguyễn Văn Cỏi | , , | ||||
335 | Trương Văn Cỏi | E 9 F339 | , , | |||
336 | Trương Văn Cội | , Thanh Liêm, Hải Hưng | 16/12/1978 | |||
337 | Phạm Văn Còn | , , Hà Nam Ninh | ||||
338 | Đinh Chí Công | E8 F339 | , , | 09/03/1979 | ||
339 | Đỗ Thành Công | C3 D8 E 3 F330 | , , | |||
340 | Hoàng Đình Công | E 52 F320 | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 05/03/1979 | ||
341 | Hoàng Văn Công | E 20 F4 | , , | 14/02/1979 | ||
342 | Hoàng Văn Công | E 20 F4 | , , | 14/02/1979 | ||
343 | Huỳnh Duy Công | C1 D 9 E 113 | , Huỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 01/05/1978 | ||
344 | Lê Đức Công | , Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 03/02/1979 | |||
345 | Ngô Văn Công | D8,E30,F4 | , , | 28/02/1986 | ||
346 | Nguyễn Văn Công | C5 D5 E 2 F330 | , Đống Đa, Hà Nội | 25/02/1979 | ||
347 | Nguyễn Văn Công | Đoàn 8 | , , Nghệ Tĩnh | 21/04/1979 | ||
348 | Trần Minh Công | D2,E777 | , , | |||
349 | Trần Văn Công | , , | ||||
350 | Trần Văn Công | , , | ||||
351 | Thái Văn Cọp | , , AG | ||||
352 | Nguyễn Văn Bé Cu | , , | ||||
353 | Phạm Văn Cư | E 10 F339 | , , | 06/01/1979 | ||
354 | Trầm Hà Cư | E 3 F330 | , Nga Sơn, Thanh Hóa | 18/07/1978 | ||
355 | Trần Văn Cụ | , , Thái Bình | ||||
356 | Võ Văn Cụ | , , Bến Tre | ||||
357 | Trần Cứ | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
358 | Thái Duy Cử | DLM F320 | , , | 26/12/1979 | ||
359 | Vũ Xuân Cử | D208 Đặc công | , , | |||
360 | Của | D. TC F339 | , , | |||
361 | Đổ Thành Của | , , Bến Tre | ||||
362 | Kim Ngọc Cúc | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 06/12/1981 | |||
363 | Lê Văn Cực | , , | ||||
364 | Cung | , , | ||||
365 | Phạm Đình Cùng | F 330 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 26/06/1978 | ||
366 | Phan Đình Cùng | C16 E 1 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 02/05/1978 | ||
367 | Nuyễn Thanh Cũng | C2 D4 E 2 F330 | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 11/02/1979 | ||
368 | Cương | F 330 | , , | |||
369 | Nguyễn Huy Cương | , Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 31/12/1978 | |||
370 | Nguyễn Văn Cương | , Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 03/01/1979 | |||
371 | Nguyễn Văn Cương | E9 F339 | , , | 06/03/1979 | ||
372 | Đào Văn Cường | Đoàn 8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
373 | Đinh Công Cường | D7 E 24 An Giang | Hưng Phú, TP. Cần Thơ, Cần Thơ | 17/12/1978 | ||
374 | Đoàn Văn Cường | E 10 F339 | , , | |||
375 | Hà Văn Cường | E 198 F113 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 20/02/1979 | ||
376 | Khu Cường | F 330 | , , | |||
377 | Lã Viết Cường | E 10 F339 | , , | 16/02/1979 | ||
378 | Lê Đình Cường | F339 | , , | |||
379 | Lê Văn Cường | C 11 D9 E 3 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 05/04/1978 | ||
380 | Lưu Văn Cường | E 10 F339 | , , | |||
381 | Nguyễn Cao Cường | , Cẩm thủy, Thanh Hóa | 22/12/1977 | |||
382 | Nguyễn Mạnh Cường | D15,CB,F4 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 02/01/1986 | ||
383 | Nguyễn Mạnh Cường | C8 D 9 E 3 | , , Hà Bắc | 03/05/1978 | ||
384 | Nguyễn Mạnh Cường | , Gia Láng, Hải Phòng | 03/05/1978 | |||
385 | Nguyễn Văn Cường | D3 E8 F339 | , , | 22/01/1979 | ||
386 | Phạm Quốc Cường | , An Thụy, Hải Phòng | 19/12/1978 | |||
387 | Phạm Văn Cường | F 8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 25/04/1979 | ||
388 | Quách Văn Cường | Đoàn 113 Đặc công | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 04/02/1979 | ||
389 | Trần Văn Cường | D7 E 3 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 12/03/1978 | ||
390 | Trần Văn Cường | TS F320 | , , | |||
391 | Vũ Đức Cường | , , | ||||
392 | Vũ Tiến Cường | , , | ||||
393 | Dương Văn Cưởng | F4 | , Triệu Hóa, Thanh Hóa | 19/01/1978 | ||
394 | Nguyễn Văn Cụt | E 10 F339 | , , | |||
395 | Nguyễn Hồng Cửu | C3 D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 25/12/1978 | ||
396 | Nguyễn Văn Cửu | , , | ||||
397 | Đặng Văn Đa | E9 F339 | , , | 22/02/1979 | ||
398 | Nguyễn Văn Đa | E 2 F4 | , , | 23/01/1979 | ||
399 | Huỳnh Văn Đá | , , An Giang | ||||
400 | Lê Minh Đà | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!