Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 5
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
401 | Hoàng Văn Dắc | , Phù Tiên, Hải Hưng | 06/01/1979 | |||
402 | Lâm Văn Đắc | , , Đồng Tháp | ||||
403 | Nguyễn Công Đắc | , , An Giang | ||||
404 | Trần Văn Đắc | C 20 E 2 F 330 | , Kiến Xương, Thái Bình | 03/09/1978 | ||
405 | Trịnh Cao Đắc | E 210 F7 | , , | |||
406 | Văn Đắc | , , Bến Tre | ||||
407 | Đỗ Văn Đài | E 1 F330 | , , | |||
408 | Nguyễn Công Đài | E9 F339 | , , | 28/02/1979 | ||
409 | Nguyễn Văn Đài | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 31/12/1977 | |||
410 | Tống Văn Đài | C2 D7 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 03/05/1978 | ||
411 | Hồ Bắc Đại | Đoàn 1 Hương Giang | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
412 | Nguyễn Tài Đại | D 9 E 113 ĐC-TB | , Huỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | |||
413 | Phạm Đại | K3 | , , | |||
414 | Phạm Đức Đại | Đoàn 341 | Xuân Trạch, Bố Trạch, Bình Trị Thiên | 23/12/1978 | ||
415 | Phan Văn Đại | , Kim Thanh, Hà Nam Ninh | 06/01/1979 | |||
416 | Dương Thau Dân | E8 F339 | , , | |||
417 | Lê Văn Dân | , , | ||||
418 | Mai Thế Dân | E8 F339 | , , | |||
419 | Nguyễn Văn Dân | Công an Biên phòng | , Hồng Dân, Minh Hải | 01/05/1977 | ||
420 | Phạm Văn Dân | TS F339 | , , | |||
421 | Trần Nguyên Dân | C10 D6 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
422 | Trần Văn Dân | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 11/01/1978 | |||
423 | Võ Vẵn Dân | , , | ||||
424 | Tôn Thất Dẫn | E 20 F4 | , , | 17/01/1979 | ||
425 | Nguyễn Văn Đàn | , Hà Trung, Thanh Hóa | 11/01/1978 | |||
426 | Nguyễn Văn Đàn | , , | ||||
427 | Lê Văn Đắn | , Quảng Xương, Thanh Hóa | 03/04/1978 | |||
428 | Nguyễn Thành Đang | , , | ||||
429 | Nguyễn Văn Đang | E 20 F4 | , , | 06/01/1979 | ||
430 | Phạm Đông Đang | MT E 3 F330 | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 31/01/1979 | ||
431 | Lê Ngân Đáng | C10 D 9 E 10 F339 | An Châu, Châu Thành, An Giang | |||
432 | Nguyễn Văn Đáng | , Kiến Xương, Thái Bình | 04/02/1978 | |||
433 | Phạm Văn Đáng | , , Tiền Giang | ||||
434 | Trần Văn Đàng | F 8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 07/05/1979 | ||
435 | Nguyễn Công Đăng | C14 D4 E 2 F8 | , Anh sơn, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
436 | Phạm Văn Đãng | E9 F339 | , , | |||
437 | Hoàng Văn Đảng | D Công binh F 330 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 08/03/1978 | ||
438 | Nguyễn Văn Đảng | TS QK9 | , , | |||
439 | Lê Văn Đặng | D 209 | , , Tiền Giang | |||
440 | Đào Văn Danh | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
441 | Huỳnh Công Danh | , , | ||||
442 | Nguyễn Văn Danh | , , | ||||
443 | Nguyễn Văn Danh | E9 F339 | , , | 05/03/1979 | ||
444 | Trần Văn Danh | , , | ||||
445 | Võ Minh Đành | , , Kiên Giang | ||||
446 | Bùi Bá Dao | , , | ||||
447 | Lê Văn Đào | , , Hà Sơn Bình | ||||
448 | Nguyễn Đình Đào | , Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 31/12/1978 | |||
449 | Nguyễn Văn Đào | , , | ||||
450 | Nguyễn Văn Đảo | C21 E 2 | , , | |||
451 | Đoàn Văn Đạo | , , | ||||
452 | Mai Chí Đạo | Đoàn 1 Hương Giang | , Bế Hải, Bình Trị Thiên | 28/01/1979 | ||
453 | Phạm Hồng Đạo | D17 F339 | , , | |||
454 | Trương Thành Đạo | Đoàn I Hương Giang | , Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 28/02/1979 | ||
455 | Vũ Đình Đạo | E9 F339 | , , | 21/02/1979 | ||
456 | Lê Văn Đáp | , , | ||||
457 | Phạm Văn Đạt | E8 F339 | , , | |||
458 | Nguyễn Văn Dấu | F 330 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 18/07/1978 | ||
459 | Hà Văn Đấu | , , | ||||
460 | Nguyễn Văn Đấu | F 339 | , , | |||
461 | Nguyễn Thanh Đầu | , , | ||||
462 | Nguyễn Văn Đậu | C9 D 9 e 3 | , Lay Chánh, Thanh Hóa | 19/01/1978 | ||
463 | Bùi Văn Đầy | , , | ||||
464 | Nguyễn Văn Dê | D2 E 691 F4 | Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang | 26/04/1983 | ||
465 | Phan Dệ | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 01/01/1979 | |||
466 | Nguyễn Văn Để | , , Minh Hải | ||||
467 | Phạm Tấn Để | , , | ||||
468 | Võ Văn Để | , , Dồng Tháp | ||||
469 | Đinh Văn Đệ | 1 D7 E 3 | , , Hà Nam Ninh | 06/04/1978 | ||
470 | Kiều Viết Đệ | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | |||
471 | Lâm Văn Đệ | , , Cửu Long | ||||
472 | Lê Minh Đệ | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 03/01/1979 | |||
473 | Võ Tiến Đệ | , , Nghệ Tỉnh | ||||
474 | Hùynh Văn Đém | , , Minh Hải | ||||
475 | Nguyễn Văn Đen | C 27 | , , | |||
476 | Huỳnh Văn Đẹp | , , Tiền Giang | ||||
477 | Ngô Văn Đẹp | , , | ||||
478 | Đồng Văn Diềm | , , | ||||
479 | Phạm Văn Điềm | Đoàn 2 Hương Giang | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 08/02/1979 | ||
480 | Bùi Văn Điểm | , , Hậu Giang | ||||
481 | Nguyễn Văn Điểm | , Gia Lộc, Hải Hưng | 23/12/1977 | |||
482 | Đặng Đình Diên | E 1 | , Quảng Trạch, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | ||
483 | Đinh Văn Diên | , , | ||||
484 | Nguyễn Đức Diện | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 03/01/1979 | |||
485 | Điền | E8 F339 | , , | |||
486 | Lê Văn Điền | E 10 F339 | , , | 05/01/1979 | ||
487 | Nguyễn Văn Điền | C3 D4 E 2 F8 | , TP. Vinh, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
488 | Nguyễn Đình Điện | C3 D4 F339 | , , | |||
489 | Nguyễn Văn Điện | , , Thái Bình | ||||
490 | Nguyễn Văn Điện | , , Bình Trị Thiên | ||||
491 | Phạm Tăng Điện | C3 D4 E 2 F330 | , , | |||
492 | Phạm Văn Điện | , Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 06/01/1979 | |||
493 | Trần Văn Điện | E9 F339 | , , | 03/03/1979 | ||
494 | Tô Đức Diệp | Đoàn 2 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 07/02/1979 | ||
495 | Đỗ Văn Điệp | D5 E 2 | , , Vĩnh Phú | 03/05/1978 | ||
496 | Nguyễn Hoàng Điệp | , , | ||||
497 | Phạm Văn Điều | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 28/01/1977 | |||
498 | Vũ Xuân Điệu | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 31/12/1978 | |||
499 | Đặng Văn Dĩnh | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 23/12/1977 | |||
500 | Thái Vũ Đinh | C9 D3 E 1 F330 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 08/03/1979 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!