Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 6
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
501 | Đính | , , | ||||
502 | Đinh Ngọc Đính | C 152 KG | , Hưng Hà, Thái Bình | 20/12/1978 | ||
503 | Phạm Đình | QK 9 | , , | 08/03/1979 | ||
504 | Trần Đăng Đình | , Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 23/12/1977 | |||
505 | Võ Văn Đình | , , Minh Hải | ||||
506 | Vũ Kim Đĩnh | C6 D5 E 2 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | ||
507 | Dương Công Định | , Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 12/12/1977 | |||
508 | Hồ Tấn Định | F339 | , , | 25/07/1985 | ||
509 | Lê Công Định | , , | ||||
510 | Lê Xuân Định | Đoàn 113 Đặc công | Yên Khương, Lương Ngọc, Thanh Hóa | 04/02/1979 | ||
511 | Nguyễn Thanh Định | C1 D4 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
512 | Nguyễn Văn Định | E9 F339 | , , | |||
513 | Trần Công Định | , Ngô Quyền, Hải Phòng | 18/12/1978 | |||
514 | Trần Công Định | , Ngô Quyền, Hải Phòng | 16/12/1978 | |||
515 | Trần Văn Định | , , Tiền Giang | ||||
516 | Trương Công Định | C10 D3 E 1 F330 | , , | 04/03/1979 | ||
517 | Vũ Văn Định | D8 F330 | , , Thanh Hóa | 16/02/1979 | ||
518 | Đặng Văn Do | , , | ||||
519 | Lê Văn Đô | F 339 | , , | |||
520 | Nguyễn Na Đô | D TS F339 | , , | |||
521 | Ninh Bá Đô | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 20/04/1978 | |||
522 | Trần Văn Đô | , , Thái Bình | ||||
523 | Vũ Văn Đô | C Bộ E 3 | , , | 19/01/1978 | ||
524 | Phạm Văn Đồ | , , Thái Bình | ||||
525 | Nguyễn Văn Đỏ | F 339 | , , | |||
526 | Phạm Tấn Đổ | Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 08/02/1985 | |||
527 | Đào Văn Độ | E 25 CB | , , | |||
528 | Dương Độ | F4 | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 02/01/1979 | ||
529 | Nguyễn Xuân Độ | C Pháo 37 F8 | , , | 07/01/1978 | ||
530 | Trình Đình Độ | , , Hà Nam Ninh | ||||
531 | Nguyễn Văn Đoài | D27 E 113 Đặc công | , , | 04/05/1978 | ||
532 | Võ Xuân Đoài | Đoàn 2 Hương Giang | , , Bình Trị Thiên | 18/01/1979 | ||
533 | Nguyễn Văn Doãn | , , | ||||
534 | Bùi Văn Đoàn | , , | ||||
535 | Lê Văn Đoàn | C5 D5 E 2 | , Kiến Xương, Thái Bình | 19/01/1978 | ||
536 | Nguyễn Thành Đoàn | C3 D Thu Dung | , Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 28/07/1980 | ||
537 | Phạm Đừng Đoàn | , , | ||||
538 | Trần Công Đoàn | C6 D8 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 13/02/1978 | ||
539 | Từ Đức Đoàn | E 2 F330 | , , | |||
540 | Đoàn Văn Doanh | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
541 | Lê Văn Doanh | , Gia Lâm, Hà Nội | 01/01/1979 | |||
542 | Nguyễn Văn Doanh | F4 | , Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 11/01/1979 | ||
543 | Võ Văn Đôi | C8 D220 | , , | |||
544 | Đào Tự Đối | F4 | , Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 02/01/1979 | ||
545 | Vũ Văn Đối | , Thanh Miện, Hải Hưng | 31/12/1978 | |||
546 | Nguyễn Văn Đời | , , | ||||
547 | Nguyễn Văn Đóm | , , | ||||
548 | Nguyễn Văn Đớm | , , | ||||
549 | Trần Rào Đón | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 31/12/1978 | |||
550 | Trần Văn Đón | F4 | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 31/12/1978 | ||
551 | Nguyễn Văn Đôn | Phòng HC F330 | , Hốc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 26/10/1985 | ||
552 | Hà Văn Đông | E8 F339 | , , | |||
553 | Hà Văn Đông | , , | ||||
554 | Lã Hữu Đông | , , Hà Nam Ninh | ||||
555 | Nguyễn Thành Đông | , , | ||||
556 | Nguyễn Văn Đông | , , Bến Tre | ||||
557 | Nguyễn Văn Đông | C5 D5 E 2 | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 19/04/1978 | ||
558 | Phạm Hữu Đông | , , | ||||
559 | Phạm Ngọc Đông | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 28/11/1978 | |||
560 | Phương Thành Đông | , Gia Lâm, Hà Nội | 03/12/1978 | |||
561 | Trần Hải Đông | Đoàn 113 Đặc công | Xuân Dương, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 02/02/1979 | ||
562 | Trần Văn Đông | E 777 | , , | |||
563 | Vũ Phương Đông | , , Hà Sơn Bình | ||||
564 | Vũ Trung Đông | F339 | , , | |||
565 | Cao Thành Đồng | Đoàn 2 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 12/01/1979 | ||
566 | Đặng Văn Đồng | C7 D5 E 2 | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | ||
567 | Lê Văn Đồng | TS D5 E 2 F330 | , Hưng Khê, Nghệ Tĩnh | 05/02/1979 | ||
568 | Lương Đình Đồng | E 10 F339 | , , | 16/01/1979 | ||
569 | Nguyễn Thanh Đồng | C6 D220 | , , | |||
570 | Phạm Văn Đồng | , , | 31/08/1978 | |||
571 | Hoàng Xuân Động | , Bình Lục, Hà Nam Ninh | 16/12/1978 | |||
572 | Đoàn Thiện Du | F4 | , , | |||
573 | Nguyễn Văn Du | C1 D4 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 20/12/1978 | ||
574 | Phạm Cao Du | C9 D6 E 2 | , , | 03/05/1978 | ||
575 | Nguyễn Văn Dư | , , | ||||
576 | Phạm Thanh Dư | Đoàn 98 | , Kiến Xương, Thái Bình | 20/04/1979 | ||
577 | Nguyễn Văn Dữ | , , Hậu Giang | ||||
578 | Dương Văn Dự | C12 E 11 F339 | , , | 22/11/1979 | ||
579 | Lê Huy Dự | , Gia Lâm, Hà Nội | 01/01/1979 | |||
580 | Nguyễn Văn Dự | E 2 F330 | , , | |||
581 | Phan Sỹ Dự | C7 D5 E 2 | , , | 19/04/1978 | ||
582 | Nguyễn Văn Đủ | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 16/05/1978 | |||
583 | Hoàng Đức Dục | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 31/12/1978 | |||
584 | Phùng Đức Dục | F4 | , Ba Vì, Hà Nội | 31/12/1978 | ||
585 | Trần Văn Dục | , Gia Lộc, Hải Hưng | 23/12/1977 | |||
586 | Bùi Minh Đức | D222,E686,F339 | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, | 13/01/1988 | ||
587 | Bùi Quang Đức | , , An Giang | ||||
588 | Bùi Văn Đức | , , | ||||
589 | Châu Văn Đức | , , | ||||
590 | Đức | , , | ||||
591 | Dương Công Đức | , , An Giang | ||||
592 | Lâm Văn Đức | , , | ||||
593 | Lê Quân Đức | , , An Giang | ||||
594 | Lê Quân Đức | , , | ||||
595 | Lê Văn Đức | C4 D7 E 3 | , Kim Bản, Hà Nam Ninh | 06/04/1978 | ||
596 | Nguyễn Văn Đức | E1,F8 | , , | |||
597 | Nguyễn Văn Đức | , , | ||||
598 | Nguyễn Văn Đức | , , Đồng Tháp | ||||
599 | Nguyễn Văn Đức | E8 F339 | , , | |||
600 | Nguyễn Văn Đức | , , Thanh Hóa |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!