Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 11
TT | Họ và tên | N. s | Ch. vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1001 | Hồng | , , | ||||
1002 | Huỳnh Thanh Hồng | , , | ||||
1003 | Lê Văn Hồng | C3 D1 E 2 F4 | Triệu Phước, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 0/0/1979 | ||
1004 | Lê Văn Hồng | C5 D 9 | , , | 20/01/1979 | ||
1005 | Nguyễn Đăng Hồng | Đoàn 9902 | , , Hậu Giang | |||
1006 | Nguyễn Đương Hồng | , , HG | ||||
1007 | Nguyễn Duy Hồng | , , Nghệ Tỉnh | ||||
1008 | Nguyễn Minh Hồng | , Hài Nhơn, Ninh Bình | 03/01/1978 | |||
1009 | Nguyễn Qui Hồng | C2 D20 | , , | |||
1010 | Nguyễn Văn Hồng | , , | ||||
1011 | Nguyễn Văn Hồng | , Ba Vì, Hà Nội | 02/05/1978 | |||
1012 | Nguyễn Văn Hồng | , , | ||||
1013 | Nguyễn Văn Hồng | , , | ||||
1014 | Nguyễn Văn Hồng | E 271 | , , | |||
1015 | Nguyễn Xuân Hồng | , Kiến Xương, Thái Bình | 04/12/1978 | |||
1016 | Phạm Văn Hồng | E 113 Đặc công | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 20/02/1979 | ||
1017 | Trần Văn Hồng | , , Minh Hải | ||||
1018 | Triệu Văn Hồng | E 64 F320 | , , | 28/02/1979 | ||
1019 | Nguyễn Văn Họp | E 3 | , Kim Thành, Hải Hưng | 03/05/1978 | ||
1020 | Phan Văn Họp | C8 D5 E 2 | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 19/04/1978 | ||
1021 | Hợp | E 210 F7 | , , | |||
1022 | Nguyễn Văn Hợp | , , | ||||
1023 | Nguyễn Ngọc Huân | E 52 F320 | , , | 10/03/1979 | ||
1024 | Vũ Ngọc Huân | , , | 15/01/1978 | |||
1025 | Huỳnh Công Huấn | F4 | , , | 0/02/1979 | ||
1026 | Phan Đình Huấn | E 113 Đặc công QK 9 | , An Thành, Nghệ Tĩnh | 30/03/1978 | ||
1027 | Lê Hưng Hức | , , | ||||
1028 | Nguyễn Văn Huế | E 64 F 320 | , , | 28/03/1979 | ||
1029 | Đặng Văn Huệ | C 10 F339 | , , | |||
1030 | Hoàng Văn Huệ | E8 F339 | , , | |||
1031 | Nguyễn Đức Huệ | , Tỉnh Gia, Thanh Hóa | 06/01/1979 | |||
1032 | Phạm Văn Huệ | E8 F339 | , , | 14/07/1979 | ||
1033 | Trần Văn Huệ | , , An Giang | ||||
1034 | Nguyễn Văn Hui | D6 | , Chợ Mới, An Giang | 05/06/1986 | ||
1035 | Nguyễn Văn Hùm | , , An Giang | ||||
1036 | Trần Văn Hùm | , , Bắc Thái | ||||
1037 | Bùi Văn Hùng | D 208 Đặc công | , , | |||
1038 | Đặng Huy Hùng | E9 F339 | , , | |||
1039 | Đặng Văn Hùng | , , | ||||
1040 | Đinh Mạnh Hùng | F 330 | , , | 15/05/1978 | ||
1041 | Đỗ Văn Hùng | , , | ||||
1042 | Đỗ Văn Hùng | F4 | , , | |||
1043 | Đức Hùng | , , | ||||
1044 | Hà Thái Hùng | , , Thái Bình | ||||
1045 | Hoàng Văn Hùng | , , | ||||
1046 | Hùng | E 10 F339 | , , | |||
1047 | Huỳnh Văn Hùng | , , | ||||
1048 | Lê Nhật Hùng | C3 D4 E2 F 339 | Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang | 13/03/1990 | ||
1049 | Lê Quang Hùng | , , Minh Hải | ||||
1050 | Lê Thanh Hùng | F4 | Phường 9, , Cửu Long | 13/03/1979 | ||
1051 | Lê Văn Hùng | , , | ||||
1052 | Lê Văn Hùng | Đoàn 8 | , Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 08/03/1979 | ||
1053 | Lương Thanh Hùng | , , An Giang | ||||
1054 | Lý Mạnh Hùng | , , | ||||
1055 | Nguyễn Đình Hùng | C1 D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
1056 | Nguyễn Đức Hùng | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | ||||
1057 | Nguyễn Mạnh Hùng | E9 F339 | , , | 06/03/1979 | ||
1058 | Nguyễn Mạnh Hùng | , , | ||||
1059 | Nguyễn Thanh Hùng | , Lương Sơn, Hà Sơn Bình | 06/01/1979 | |||
1060 | Nguyễn Thế Hùng | C17 E 2 F8 | , TP. Vinh, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
1061 | Nguyễn Văn Hùng | , , Hà Nam Ninh | ||||
1062 | Nguyễn Văn Hùng | , , Tiền Giang | ||||
1063 | Nguyễn Văn Hùng | F4 | , , | 15/03/1981 | ||
1064 | Nguyễn Văn Hùng | E 113 | , Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | ||
1065 | Nguyễn Văn Hùng | F8 | , , | 17/04/1979 | ||
1066 | Nguyễn Văn Hùng | E20 F4 | , , | |||
1067 | Nguyễn Văn Hùng | , , | ||||
1068 | Nguyễn Văn Hùng | C5 D2 E 1 | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 01/05/1978 | ||
1069 | Nguyễn Văn Hùng | F 330 | Nhật Tân, Từ Liêm, Hà Nội | 15/08/1978 | ||
1070 | Nguyễn Văn Hùng | C1 D4 E 157 F 339 | , Hòn Gai, Quảng Ninh | 03/01/1979 | ||
1071 | Nguyễn Văn Hùng | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 01/05/1978 | |||
1072 | Nguyễn Văn Hùng | , , | ||||
1073 | Nguyễn Việt Hùng | E8 F339 | , , | |||
1074 | Nguyễn Việt Hùng | D9 E 113 Đặc công Thái Bình | , Văn Bình, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | ||
1075 | Phạm Sỹ Hùng | C7 E 8 E 3 | , , Hà Nam Ninh | 06/03/1978 | ||
1076 | Phạm Thanh Hùng | , , | ||||
1077 | Phạm Tiến Hùng | , , | ||||
1078 | Phạm Văn Hùng | , , Minh Hải | ||||
1079 | Phạm Văn Hùng | , , Tiền Giang | ||||
1080 | Tần Văn Hùng | , , An Giang | ||||
1081 | Thử Văn Hùng | F 339 | , , | 08/01/1979 | ||
1082 | Trần Hùng | Đoàn Hương Giang | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 03/01/1979 | ||
1083 | Trần Thanh Hùng | E8 F339 | , , | |||
1084 | Trần Văn Hùng | C9,D3,E1,F8 | , , | |||
1085 | Trần Văn Hùng | , , An Giang | ||||
1086 | Trần Văn Hùng | , , MH | ||||
1087 | Vũ Đình Hùng | F 339 | , , | 06/01/1979 | ||
1088 | Vũ Kim Hùng | E 64 F320 | , , | 19/02/1979 | ||
1089 | Vũ Quang Hùng | C5 D2 E 8 F339 | , , | |||
1090 | Vũ Xuân Hùng | E9 F339 | , , | 19/02/1979 | ||
1091 | Huỳnh Thành Hưng | D54 E13 | , Yên Dũng, Hà Bắc | 27/01/1981 | ||
1092 | Lữ Văn Hưng | F 330 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 19/12/1977 | ||
1093 | Nguyễn Văn Hưng | C1 D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
1094 | Trần Trọng Hưng | E8 F339 | , , | |||
1095 | Văn Đình Hưng | Công an vũ trang Phú Mỹ | , , Nghệ Tĩnh | 06/01/1979 | ||
1096 | Lê Đình Hừng | , , | ||||
1097 | Hà Xuân Hương | F 330 | , , | 13/05/1977 | ||
1098 | Lê Đình Hương | C3 D7 E 3 | , Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 06/04/1978 | ||
1099 | Lê Văn Hương | , , | ||||
1100 | Đỗ Mạnh Hường | C14 D4 E 2 F8 | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 20/12/1978 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!