Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 12
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1101 | Hoàng Xuân Hường | , Hà Đông, Hà Sơn Bình | 01/01/1979 | |||
1102 | Nguyễn Chí Hưởng | D 198 E 113 ĐC | , Sơn Dương, Hà Tuyên | 04/01/1978 | ||
1103 | Nguyễn Văn Hưởng | Công an Biên phòng | , , Hà Sơn Bình | 12/09/1977 | ||
1104 | Phạm Văn Hưởng | , , | ||||
1105 | Trần Văn Hưởng | E 20 F4 | , , | 05/02/1979 | ||
1106 | Cao Văn Hữu | , , | ||||
1107 | Lý Văn Hữu | V.binh | F339 | , , | ||
1108 | Nguyễn Hữu | , Đức Phổ, Ninh Bình | 05/01/1979 | |||
1109 | Nguyễn Văn Hữu | Cục Hậu cần QK 9 | , , | |||
1110 | Phạm Văn Hữu | , , | ||||
1111 | Vũ Ngọc Hựu | , Vụ Bản, Hà Nam Ninh | 13/02/1975 | |||
1112 | Đào Văn Huy | E9 F339 | , , | 03/03/1979 | ||
1113 | Lý Công Huy | Đoàn1 Hương Giang | , , Bình Trị Thiên | 02/03/1979 | ||
1114 | Nguyễn Đức Huy | E9 F339 | , , | |||
1115 | Nguyễn Quốc Huy | C3 D208 BTM 979 | , , | 19/04/1982 | ||
1116 | Nguyễn Thanh Huy | , , | ||||
1117 | Nguyễn Văn Huy | , , | ||||
1118 | Nguyễn Văn Huy | C2 D28 F320 | , , | 07/04/1979 | ||
1119 | Nguyễn Văn Huy | , , | ||||
1120 | Trịnh Quang Huy | D 1 F339 | , , | 15/08/1979 | ||
1121 | Võ Văn Huy | F 339 | Mỹ Hòa, Long Xuyên, An Giang | 0/0/1985 | ||
1122 | Võ Văn Huy | , Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 18/02/1979 | |||
1123 | Trương Văn Huyền | , , | ||||
1124 | Dương Văn Huyện | E 30 F4 | An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng | 17/01/1978 | ||
1125 | Nguyễn Văn Huynh | , , | ||||
1126 | Trần Văn Huynh | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 01/01/1978 | |||
1127 | Huỳnh | E9 F339 | , , | |||
1128 | Lê Thế Huỳnh | , Kiến Xương, Thái Bình | 22/06/1978 | |||
1129 | Phạm Văn Huỳnh | Đoàn 2 Hương Giang | , Hưng Khê, Nghệ Tĩnh | 04/02/1979 | ||
1130 | Nguyễn Văn ích | , Gia Lộc, Hải Hưng | 23/12/1977 | |||
1131 | Trần Hoàng Kế | E9 F339 | , , | |||
1132 | Vũ Văn Kem | E 30 F4 | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 31/12/1978 | ||
1133 | Nguyễn Văn Kèo | , , An Giang | ||||
1134 | Kết | E 10 F339 | , , | 13/03/1979 | ||
1135 | Nguyễn Duy Kha | , , Nghệ Tỉnh | ||||
1136 | Nguyễn Trọng Kha | E 30 F4 | , , | |||
1137 | Nguyễn Văn Kha | Trinh sát QK 9 | , , | |||
1138 | Chao Khách | , , An Giang | ||||
1139 | Trần Văn Khách | , , Hậu Giang | ||||
1140 | Nguyễn Văn Khai | K4 E 2 F8 | , Anh sơn, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
1141 | Phạm Hữu Khai | , , Thanh Hoá | ||||
1142 | Đặng Văn Khái | , Gia Lâm, Hà Nội | 02/01/1979 | |||
1143 | Đinh Quang Khải | , , | 15/01/1978 | |||
1144 | Đoàn Cao Khải | , , | ||||
1145 | Hoàng Cao Khải | D 9 E 10 F330 | , , | |||
1146 | Huỳnh Văn Khải | Cục Chính trị QK9 | Hòa Thuận, Châu Thành, Cửu Long | 18/01/1978 | ||
1147 | Lê Văn Khải | E9 F339 | , , | |||
1148 | Lê Văn Khải | C 20 E 30 F4 | , Kiến An, Hải Dương | 05/07/1982 | ||
1149 | Lê Văn Khải | , , Hà Nam Ninh | ||||
1150 | Lưu Thương Khải | C5 D5 E 2 | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 19/04/1978 | ||
1151 | Nguyễn Văn Khải | , , An Giang | ||||
1152 | Nguyễn Văn Khải | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 26/12/1977 | |||
1153 | Nguyễn Văn Khải | , , | ||||
1154 | Phạm Quang Khải | C Công binh | , Hưng Hà, Thái Bình | 12/02/1978 | ||
1155 | Khang | E 10 F339 | , , | 13/03/1979 | ||
1156 | Lê Văn Khang | C1 D Công binh F 330 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 13/03/1978 | ||
1157 | Nguyễn Quí Khang | , , | ||||
1158 | Trần Văn Kháng | , , Hậu Giang | ||||
1159 | Trần Văn Kháng | , , | ||||
1160 | Mai Xuân Khanh | , , | 01/02/1979 | |||
1161 | Nguyễn Văn Khanh | E1 MT 979 | , , Hậu Giang | |||
1162 | Nguyễn Xuân Khanh | , , Thái Bình | 30/03/1978 | |||
1163 | Trần Văn Khanh | E 20 F4 | , , | 06/01/1979 | ||
1164 | Đinh Minh Khánh | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | |||
1165 | Đinh Văn Khánh | F 330 | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | ||
1166 | Đoàn Văn Khánh | D 2 E 1 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 29/03/1978 | ||
1167 | Lê Duy Khánh | D8 E 10 | Triệu Vân, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 27/06/1980 | ||
1168 | Lê Khánh | E9 F339 | , , | 15/02/1979 | ||
1169 | Nguyễn Hữu Khánh | Đoàn 2 Hương Giang | , Tiên Hóa, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
1170 | Nguyễn Văn Khánh | , , Thái Bình | ||||
1171 | Bùi Văn Khảo | , , | ||||
1172 | Đồng Văn Khát | C7 D276 | , Xuân Thành, Hải Hưng | 13/03/1978 | ||
1173 | Nguyễn Văn Khấu | , , Thái Bình | ||||
1174 | Lê văn Khê | Du kích | Du kích xã Ba Chúc | Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang | 0/0/1979 | |
1175 | Lê Phúc Khì | D3 E 10 | , Như Xuân, Thanh Hóa | 07/11/1982 | ||
1176 | Nguyễn Văn Khích | , Hà Trung, Thanh Hóa | 13/01/1978 | |||
1177 | Phạm Đình Khiêm | C1 D1 E 1 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 28/01/1978 | ||
1178 | Trần Trọng Khiêm | F 339 | , , | |||
1179 | Trương Văn Khiêm | , Hà Trung, Thanh Hóa | 06/01/1979 | |||
1180 | Vũ Khánh Khiên | , , | ||||
1181 | Trần Bá Khiếu | C10 D8 E 48 F320 | , , | 18/04/1979 | ||
1182 | Đặng Hồng Khoa | F 330 | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 23/12/1977 | ||
1183 | Nguyễn Đình Khoa | Đoàn 2 Hương Giang | , Bố Trạch, Bình Trị Thiên | 26/01/1979 | ||
1184 | Nguyễn Văn Khoa | Đoàn1 Hương Giang | , Quảng Trạch, Quảng Bình | 12/01/1979 | ||
1185 | Nguyễn Văn Khoa | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
1186 | Nguyễn Văn Khoa | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
1187 | Trần Đình Khoa | ĐDC F330 | , Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 16/04/1980 | ||
1188 | Trần Văn Khoa | Đoàn 2 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
1189 | Trương Đăng Khoa | E9 F339 | , , | 30/01/1979 | ||
1190 | Võ Đăng Khoa | , , Hậu Giang | ||||
1191 | Nguyễn Ngọc Khoát | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 06/01/1979 | |||
1192 | Nguyễn Văn Khỏe | E 10 F339 | , , | 30/04/1979 | ||
1193 | Hoàng Văn Khôi | C12 B6 E 2 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | ||
1194 | Lê Hồng Khôi | , , | ||||
1195 | Lê Văn Khởi | , , | ||||
1196 | Phùng Doanh Khởi | C10 D3 E 1 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 20/01/1978 | ||
1197 | Huỳnh Văn Khôn | D9,E30,F | , , | 30/02/1989 | ||
1198 | Lý Văn Khôn | C11 D6 E 2 F330 | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 12/12/1981 | ||
1199 | Nguyễn Xuân Khu | F 330 | , Yên Mô, Hà Nam Ninh | 15/12/1977 | ||
1200 | Nguyễn Kim Khung | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!