Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 14
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1301 | Nguyễn Văn Lê | , Phù Tiêu, Thanh Hóa | 06/01/1979 | |||
1302 | Phú Phiến Lê | , , | ||||
1303 | Võ Văn Lê | , , | ||||
1304 | Vũ Đình Lể | E 20 F4 | , , | 01/01/1979 | ||
1305 | Nguyễn Văn Lẹ | F 339 | , , | |||
1306 | Phạm Trọng Lệ | , Quế Vũ, Hà Bắc | 31/12/1978 | |||
1307 | Phan Trọng Lệ | , Huế Võ, Hà Bắc | 31/12/1978 | |||
1308 | Phùng Văn Lệ | , Gia Lâm, Hà Nội | 02/01/1979 | |||
1309 | Phạm Văn Len | F 330 | , , | 11/01/1978 | ||
1310 | Lê Văn Lén | , , | ||||
1311 | Bùi Văn Lếp | , , | ||||
1312 | Lết | , , | ||||
1313 | Lê Văn Lịch | D 9 E 3 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 31/03/1978 | ||
1314 | Nguyễn Văn Lịch | E 25 CB | , , | |||
1315 | Dung Liêm | Đoàn 1 Hương Giang | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
1316 | Hà Thanh Liêm | , , Thái Bình | ||||
1317 | Lê Đắc Liêm | E9 F339 | , , | 30/01/1979 | ||
1318 | Lê Văn Liêm | D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
1319 | Nguyễn Văn Liêm | , , Bình Trị Thiên | ||||
1320 | Nguyễn Văn Liêm | , , | ||||
1321 | Nguyễn Văn Liêm | D4 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 26/12/1978 | ||
1322 | Phạm Thanh Liêm | , , | ||||
1323 | Phạm Trọng Liêm | C10 D6 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 20/12/1978 | ||
1324 | Trần Thanh Liêm | F 310 | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 06/05/1979 | ||
1325 | Đặng Văn Liên | C8 D218 E 14 | , Bắc Bình, Thuận Hải | 07/04/1980 | ||
1326 | Đinh Minh Liên | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | ||||
1327 | Lê Đình Liên | C1 K4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
1328 | Nguyễn Văn Liên | , Cẩm Giang, Hải Hưng | 07/06/1978 | |||
1329 | Trịnh Văn Liên | , , | ||||
1330 | Trần Văn Liền | , , An Giang | ||||
1331 | Bùi Văn Liệt | E 20 F4 | , , | 15/02/1979 | ||
1332 | Huỳnh Văn Liệt | , , | ||||
1333 | Lê Hữu Liễu | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 22/12/1978 | |||
1334 | Nguyễn Văn Liệu | , , | ||||
1335 | Đào Hồng Linh | Công an Biên phòng | , , Nghệ Tĩnh | 12/09/1977 | ||
1336 | Đỗ Phú Linh | , , | ||||
1337 | Lương Văn Linh | , , | ||||
1338 | Nguyễn Đình Linh | , , | ||||
1339 | Trần Đức Linh | , , | ||||
1340 | Vũ Đức Linh | F330 | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 18/07/1981 | ||
1341 | Bùi Đăng Lỉnh | , , | ||||
1342 | Bùi Đăng Lỉnh | Đ 978 | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 16/01/1980 | ||
1343 | Đặng Hoàng Loan | , , Đồng Tháp | ||||
1344 | Nguyễn Duy Loảng | F330 | , , | |||
1345 | Bùi Quang Lộc | E 20 F4 | , , | |||
1346 | Dương Đức Lộc | , Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 02/01/1979 | |||
1347 | Hoàng Xuân Lộc | , Gia Lâm, Hà Nội | 10/05/1978 | |||
1348 | Huỳnh Đình Lộc | E 20 F4 | , , | 0/02/1979 | ||
1349 | Huỳnh út Lộc | , , Tiền Giang | ||||
1350 | Lương Văn Lộc | C5 D5 E 2 | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 19/04/1978 | ||
1351 | Mai Văn Lộc | , , Tiền Giang | ||||
1352 | Nguyễn Văn Lộc | , , | ||||
1353 | Phạm Đức Lộc | , , | ||||
1354 | Tăng Hữu Lộc | E2,F330 | , , | |||
1355 | Trần Văn Lộc | F310 | , Mỹ Nhân, Hà Nam Ninh | 24/03/1979 | ||
1356 | Trần Văn Lộc | F4 QK 9 | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 24/04/1984 | ||
1357 | Triệu Huy Lộc | E9 F339 | , , | |||
1358 | Nguyễn Văn Lọi | , , | ||||
1359 | Trần Xuân Lời | E 2 F8 | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 09/01/1979 | ||
1360 | Bùi Xuân Lợi | C22 E 1 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
1361 | Hồ Văn Lợi | , , Bắc Thái | ||||
1362 | Hoàng Văn Lợi | E8 | , , | |||
1363 | Huỳnh Thế Lợi | , , Hậu Giang | ||||
1364 | Lê Ngọc Lợi | , , | 11/01/1978 | |||
1365 | Lê Ngọc Lợi | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 05/01/1979 | |||
1366 | Lợi | E 7 QĐ4 | , , | |||
1367 | Nguyễn Bích Lợi | C Công binh E 152 KG | , Hưng Hà, Thái Bình | 27/09/1978 | ||
1368 | Nguyễn Ngọc Lợi | E 11 | , Quảng Xương, Thanh Hóa | 29/04/1978 | ||
1369 | Nguyễn Văn Lợi | , , Cửu Long | ||||
1370 | Nguyễn Văn Lợi | , , Tiền Giang | ||||
1371 | Nguyễn Văn Lợi | , , | ||||
1372 | Nguyễn Xuân Lợi | , , Nghệ Tĩnh | ||||
1373 | Phạm Quốc Lợi | Đoàn 8 | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 19/02/1979 | ||
1374 | Phạm Sĩ Lợi | C1 D 9 E 3 F330 | , , | 01/04/1979 | ||
1375 | Trịnh Đình Lợi | D TS F339 | , , | |||
1376 | Võ Văn Lợi | Đoàn1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 28/01/1979 | ||
1377 | Hầu Minh Lón | , , | ||||
1378 | Anh Long | E8 F339 | , , | |||
1379 | Cao Thanh Long | Đoàn 2 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 11/01/1979 | ||
1380 | Đặng Văn Long | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
1381 | Đào Thanh Long | , Kim Thành, Hà Nam Ninh | 06/01/1979 | |||
1382 | Đinh Hoàng Long | , , | ||||
1383 | Đỗ Văn Long | , Kim Thanh, Hà Nam Ninh | 28/12/1977 | |||
1384 | Hoàng Tự Long | , , | ||||
1385 | Hoàng Văn Long | D7,E3,F330 | , , | |||
1386 | Lê Hữu Long | , Mỹ Hào, Hải Hưng | 19/01/1978 | |||
1387 | Lê Văn Long | C3 D1 E 2 F4 | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 12/02/1979 | ||
1388 | Lê Văn Long | , , | ||||
1389 | Lương Văn Long | F4 | , Văn Điền, Hà Nội | 31/12/1978 | ||
1390 | Mai Văn Long | , , Thanh Hoá | ||||
1391 | Nguyễn Ngọc Long | , , Hà Nội | 06/01/1979 | |||
1392 | Nguyễn Thanh Long | , Thốt Nốt, Hậu Giang | 02/05/1978 | |||
1393 | Nguyễn Thủy Long | F339 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | 07/03/1979 | ||
1394 | Nguyễn Văn Long | , , Thanh Hoá | ||||
1395 | Nguyễn Văn Long | D Pháo binh E KG | , Châu Giang, Hải Hưng | 18/01/1978 | ||
1396 | Nguyễn Văn Long | C4 D207 E 152 KG | , , | 06/10/1978 | ||
1397 | Ninh Khắc Long | , , | ||||
1398 | Phạm Cử Long | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | ||||
1399 | Phùng Việt Long | , , Hà Bắc | ||||
1400 | Trần Thế Long | , , Thanh Hóa |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!