Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 16
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1501 | Lý Văn Mạnh | NVNCK | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 11/02/1979 | ||
1502 | Ngô Văn Mạnh | Đoàn 113 Đặc công | Xuân Dương, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 04/02/1979 | ||
1503 | Nguyễn Tiến Mạnh | E 10 F339 | , , | |||
1504 | Phạm Ngọc Mạnh | D4 E 2 F 330 | , Kiến Xương, Thái Bình | 04/09/1978 | ||
1505 | Thạch Mạnh | , , Cửu Long | ||||
1506 | Trịnh Trung Mạnh | E9 F339 | , , | |||
1507 | Vũ Thế Mạnh | E 17 F339 | , , | |||
1508 | Vũ Tuấn Mạnh | D Trinh sát F339 | , , | |||
1509 | Nguyễn Văn Mão | , , | ||||
1510 | Nguyễn Văn Mậu | F339 | , , | |||
1511 | Nguyễn Văn Mi | D Công binh F 330 | , , | 16/04/1979 | ||
1512 | Bùi Văn Miên | E 2 F330 | , , | |||
1513 | Đinh Văn Miên | E 3 | , , | |||
1514 | Mai Xuân Miên | F 310 | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 26/03/1979 | ||
1515 | Lê Hữu Min | C18 | , , | |||
1516 | Nguyễn Quy Min | , , | ||||
1517 | Bùi Văn Minh | , , | ||||
1518 | Châu Hoàng Minh | , , | ||||
1519 | Đào Phú Minh | , , Đồng Tháp | ||||
1520 | Đào Văn Minh | E8 F339 | , , | |||
1521 | Đinh Văn Minh | , , Hậu Giang | ||||
1522 | Đinh Văn Minh | D 9 E 113 | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 03/05/1978 | ||
1523 | Đinh Văn Minh | Đoàn 1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
1524 | Đỗ Văn Minh | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | |||
1525 | Đỗ Văn Minh | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 16/01/1979 | |||
1526 | Đỗ Xuân Minh | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | |||
1527 | Đoàn Quang Minh | C3 D4 E 2 F330 | , Ngô Quyền, Hải Phòng | 05/03/1979 | ||
1528 | Hoàng Ngọc Minh | , , | ||||
1529 | Kiêm Bình Minh | Trinh sát QK 9 | , , | |||
1530 | Lê Đình Minh | E 10 F339 | , , | |||
1531 | Lê Hoàng Minh | , , | ||||
1532 | Lê Hoàng Minh | , , Minh Hải | ||||
1533 | Lê Hồng Minh | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 19/04/1978 | |||
1534 | Lê Hồng Minh | D4 E 2 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 19/04/1978 | ||
1535 | Lê Ngọc Minh | , , | ||||
1536 | Lê Trọng Minh | D 78 F339 | , , | |||
1537 | Lê Tùng Minh | , , | ||||
1538 | Lê Văn Minh | , , Minh Hải | ||||
1539 | Lưu Xuân Minh | E 10 F339 | , , | |||
1540 | Ngô Văn Minh | E 686 F339 | , , | 24/11/1984 | ||
1541 | Nguyễn Công Minh | C2 D1 E64 F320 QK 3 | , Ba Đình, Hà Nội | 19/02/1979 | ||
1542 | Nguyễn Đức Minh | , , Thanh Hóa | ||||
1543 | Nguyễn Gia Minh | F 339 | , , | |||
1544 | Nguyễn Giang Minh | , , | 24/04/1979 | |||
1545 | Nguyễn Hoàng Minh | , CaiLậy, Tiền Giang | 04/06/1987 | |||
1546 | Nguyễn Hữu Minh | E 157 F339 QĐ4 | Nam Sơn, Đồ Lương, Nghệ Tĩnh | 06/11/1980 | ||
1547 | Nguyễn Ngọc Minh | E8 F339 | , , | |||
1548 | Nguyễn Quang Minh | D6 | , Thiện Yên, Thanh Hóa | 02/02/1980 | ||
1549 | Nguyễn Sĩ Minh | C1 D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
1550 | Nguyễn Văn Minh | , , Tiền Giang | ||||
1551 | Nguyễn Văn Minh | E 7 F320 | , , | |||
1552 | Nguyễn Văn Minh | E9 F339 | , , | 14/02/1979 | ||
1553 | Nguyễn Văn Minh | C17 F 339 | , , | |||
1554 | Nguyễn Văn Minh | C3 D7 E 3 | , Kim Thành, Hà Nam Ninh | 30/01/1978 | ||
1555 | Nguyễn Văn Minh | , , | ||||
1556 | Nguyễn Văn Minh | C4 D7 E 3 | , Trung Sơn, Thanh Hóa | 01/05/1978 | ||
1557 | Phạm Văn Minh | , , | ||||
1558 | Phạm Văn Minh | , , | ||||
1559 | Phan Đăng Minh | C10 KC E 2 F8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | |||
1560 | Tạo Văn Minh | C7 D220 | , Châu Phú, An Giang | 30/07/1980 | ||
1561 | Trần Thanh Minh | F339 | , , | 20/05/1985 | ||
1562 | Trần Thanh Minh | , Kiến Xương, Thái Bình | 21/12/1977 | |||
1563 | Trần Văn Minh | , Tân Bình, | ||||
1564 | Trần Văn Minh | , , An Giang | ||||
1565 | Trần Văn Minh | , , | ||||
1566 | Trần Văn Minh | , , | ||||
1567 | Trần Văn Minh | , , | ||||
1568 | Trần Văn Minh | , , Bến Tre | ||||
1569 | Trần Văn Minh | , , | 14/02/1977 | |||
1570 | Trần Văn Minh | E9 F339 | , , | |||
1571 | Trần Xuân Minh | , , | ||||
1572 | Trương Quý Minh | D2 E 1 F330 | , , | 0/06/1978 | ||
1573 | Vũ Đức Minh | , Gia Lộc, Hải Hưng | 23/12/1977 | |||
1574 | Vũ Văn Minh | , Đông Hưng, Thái Bình | 19/11/1978 | |||
1575 | Lê Văn Mo | C5 D5 E9 F339 | , , | 15/01/1979 | ||
1576 | Nguyễn Đình Mo | C5 D5 E 9 F339 | , , | 14/01/1979 | ||
1577 | Nguyễn Duy Mộc | , Yên Định, Thanh Hóa | 31/12/1978 | |||
1578 | Bùi Văn Mới | E9 F339 | , , | 10/08/1979 | ||
1579 | Lê Văn Mông | E 20 F4 | , , | |||
1580 | Mai Văn Một | , , Tiền Giang | ||||
1581 | Nguyễn Văn Mự | , , | ||||
1582 | Nguyễn Văn Mùa | , Hà Trung, Thanh Hóa | 30/12/1977 | |||
1583 | Võ Thành Mục | , , Cửu Long | ||||
1584 | Lâm Văn Mừng | , , Cửu Long | ||||
1585 | Lương Quốc Mừng | , Chợ Lách, Bến Tre | ||||
1586 | Phạm Tiến Mừng | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 29/12/1977 | |||
1587 | Thạch Mừng | , , | ||||
1588 | Nguyễn Văn Muôi | C22 E 20 F4 | , An Thụy, Hải Phòng | 16/03/1981 | ||
1589 | Hồ Văn Mười | E 3 F339 | , , | |||
1590 | Hoàng Văn Mười | , , | ||||
1591 | Lại Văn Mười | , , | ||||
1592 | Lương Văn Mười | , , | ||||
1593 | Nguyễn Văn Mười | E1,F8 | , , | |||
1594 | Nguyễn Văn Mười | , , | ||||
1595 | Nguyễn Văn Mười | , , | ||||
1596 | Trần Văn Mười | , , | ||||
1597 | Trần Văn Mười | E9 F339 | , , | 05/08/1979 | ||
1598 | Đào Xuân Mương | E 20 F4 | , , | 0/01/1979 | ||
1599 | Mai Văn Mưu | E 20 F4 | , , | |||
1600 | Tống Văn Mứu | C2 D7 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 03/05/1978 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!