Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 17
1601 | Đinh Văn Mỹ | E 20 F4 | , , | 23/01/1979 | ||
1602 | Hồ Sĩ Mỹ | TS F339 | , , | |||
1603 | Lê Duy Nả | Đoàn 1 Hương Giang | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 24/02/1979 | ||
1604 | Duy Văn Nam | , Như xuân, Thanh Hóa | 31/12/1978 | |||
1605 | Hồ Văn Nam | , , Đồng Tháp | ||||
1606 | Hoàng Phương Nam | , Hai Bà Trưng, Hà Nội | 19/01/1979 | |||
1607 | Huỳnh Thanh Nam | C7,D7,E6,QK9 | Vĩnh Thạnh, Rạch Giá, Kiên Giang | 21/04/1985 | ||
1608 | Lại Hoa Nam | , Kim Bản, Hà Nam Ninh | 08/06/1978 | |||
1609 | Lê Hà Nam | , , Hậu Giang | ||||
1610 | Lê Văn Nam | E 2 F339 | , , | |||
1611 | Lê Văn Nam | , , | ||||
1612 | Nguyễn Hữu Nam | C11 D6 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
1613 | Nguyễn Khắc Nam | F339 | , Thái Thụy, Hải Phòng | 09/03/1979 | ||
1614 | Nguyễn Văn Nam | , , | ||||
1615 | Nguyễn Văn Nam | , , Tp – HCM | ||||
1616 | Nguyễn Văn Nam | C5 D5 E 2 | , Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 19/04/1978 | ||
1617 | Phạm Ngọc Nam | , Trung Sơn, Thanh Hóa | 10/06/1982 | |||
1618 | Phan Thanh Nam | , , Nghệ Tỉnh | ||||
1619 | Phùng Văn Nam | , , | 11/01/1978 | |||
1620 | Trần Văn Nam | D8,E10,F339 | , , Nghệ An | |||
1621 | Trang Nam | , , | ||||
1622 | Trịnh Bá Nam | , Trung Sơn, Thanh Hóa | 30/12/1977 | |||
1623 | Vi Đại Nam | E 30 F4 | , Như Xuân, Thanh Hóa | 01/01/1979 | ||
1624 | Bùi Thế Năm | C3 D1 E 1 | , Kim Thành, Hải Hưng | 19/01/1978 | ||
1625 | Bùi Văn Năm | , , | 11/01/1978 | |||
1626 | Đinh Văn Năm | E9 F339 | , , | |||
1627 | Đỗ Văn Năm | E 113 Đặc công | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 20/02/1979 | ||
1628 | Đỗ Văn Năm | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 22/05/1978 | |||
1629 | Lâm Văn Năm | , , | ||||
1630 | Nguyễn Văn Năm | , , | ||||
1631 | Nguyễn Văn Năm | , , | ||||
1632 | Phùng Văn Năm | , , | ||||
1633 | Tạ Văn Năm | , Thanh Hà, Hải Hưng | 19/01/1978 | |||
1634 | Trần Văn Năm | E 10 F339 | , , | 07/01/1979 | ||
1635 | Nguyễn Xuân Nặm | C1 D8 E 10 | , An Hải, Hải Phòng | 13/11/1982 | ||
1636 | Nguyễn Đình Năng | , Nông Cống, Thanh Hóa | 06/01/1979 | |||
1637 | Bùi Văn Nao | C10 D6 E 2 | , Tân Lạc, Hà Sơn Bình | 19/04/1978 | ||
1638 | Bùi Văn Nao | , Kiến Xương, Thái Bình | 19/04/1978 | |||
1639 | Trần Văn Náp | F339 | , , | |||
1640 | Trần Bá Ne | F 330 | , Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 0/0/1978 | ||
1641 | Trần Văn Ném | , Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 03/06/1978 | |||
1642 | Tiền Văn Nên | C14 E 10 | , An Hải, Hải Phòng | 15/08/1980 | ||
1643 | Nguyễn Đình Nga | C1 D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
1644 | Nguyễn Văn Nga | C7 D5 E 2 F8 | , , | |||
1645 | Trịnh Văn Nga | , Trung Sơn, Thanh Hóa | 15/01/1978 | |||
1646 | Nguyễn Văn Ngãi | , , An Giang | ||||
1647 | Nguyễn Đăng Ngàn | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 16/01/1979 | |||
1648 | Bùi Thế Ngân | , Minh Công, Hải Hưng | 21/12/1977 | |||
1649 | Nguyễn Đình Ngân | , Hòn Tiên, Thái Bình | 31/12/1977 | |||
1650 | Nguyễn Văn Ngân | , , | ||||
1651 | Nguyễn Văn Ngân | , , An Giang | ||||
1652 | Quách Văn Ngân | C6 D8 E 3 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 01/05/1978 | ||
1653 | Quách Văn Ngân | , Cẩm Thụy, Thanh Hóa | 01/05/1978 | |||
1654 | Trần Xuân Ngân | D 9 E 113 | , Quảng Xương, Thanh Hóa | 01/05/1978 | ||
1655 | Tô Xuân Nghí | E 4 HG | , , | |||
1656 | Võ Hồng Nghỉ | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 31/12/1977 | |||
1657 | Đinh Văn Nghị | E 113 | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 01/01/1978 | ||
1658 | Đinh Văn Nghị | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 02/01/1979 | |||
1659 | Hà Hữu Nghị | D2 E 1 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 28/03/1978 | ||
1660 | Nguyễn Văn Nghị | , , | ||||
1661 | Nguyễn Văn Nghị | D 208 QK9 | , , | 14/01/1983 | ||
1662 | Đỗ Văn Nghĩa | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | |||
1663 | Đỗ Văn Nghĩa | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | |||
1664 | Hữu Nghĩa | , , | ||||
1665 | Huỳnh Văn Nghĩa | , , BT | ||||
1666 | Lê Hữu Nghĩa | F4 | , Hưng Điền, Bình Trị Thiên | 22/12/1978 | ||
1667 | Lưu Văn Nghĩa | , , | ||||
1668 | Ngô Xuân Nghĩa | E8 F339 | , , | 16/02/1979 | ||
1669 | Nguyễn Đại Nghĩa | Công binh E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 28/04/1978 | ||
1670 | Nguyễn Hữu Nghĩa | E 20 F4 | , , | 15/01/1979 | ||
1671 | Nguyễn Văn Nghĩa | Đoàn 341 | , Yên Thanh, Nghệ Tĩnh | 23/12/1977 | ||
1672 | Nguyễn Văn Nghĩa | , Hà Trung, Thanh Hóa | 28/04/1978 | |||
1673 | Nguyễn Văn Nghĩa | E 3 F330 | , , | |||
1674 | Nguyễn Văn Nghĩa | Đoàn 2 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 05/02/1979 | ||
1675 | Phạm Thanh Nghĩa | , , Đồng Tháp | ||||
1676 | Tô Đức Nghĩa | E 10 F339 | , , | 06/01/1979 | ||
1677 | Trần Văn Nghĩa | E 48 F320 | , , | 15/03/1979 | ||
1678 | Nguyễn Hữu Nghiêm | , Mê Linh, Vĩnh Phú | 05/01/1979 | |||
1679 | Nguyễn Văn Nghiêm | C2 D7 E 3 | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 07/04/1978 | ||
1680 | Tô Hoàng Nghiên | , , | ||||
1681 | Nguyễn Công Nghiệp | , , | ||||
1682 | Nguyễn Thành Nghiệp | , , | ||||
1683 | Võ Công Nghiệp | , , | ||||
1684 | Vũ Ngọc Ngoan | C4 D4 E 2 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 19/04/1978 | ||
1685 | Huỳnh Văn Ngoán | E 20 F4 | , , | 05/05/1980 | ||
1686 | Hà Văn Ngoãn | E8 F339 | , , | |||
1687 | Vũ Văn Ngoãn | , Gia Lộc, Hải Hưng | 16/05/1978 | |||
1688 | Bùi Duy Ngọc | C 25 CB E9 QK4 | , , | |||
1689 | Hoàng Văn Ngọc | Đoàn 8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 12/03/1979 | ||
1690 | Ngọc | , , Nghệ Tỉnh | ||||
1691 | Phạm Bình Ngọc | Đoàn 2 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 13/01/1979 | ||
1692 | Phạm Văn Ngọc | , , | ||||
1693 | Phạm Văn Ngọc | Đoàn 2 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
1694 | Phan Ngọc | Đoàn Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 03/01/1979 | ||
1695 | Thân Lương Ngọc | , , | ||||
1696 | Trần Huỳnh Ngọc | , , | ||||
1697 | Trương Văn Ngọc | , , | ||||
1698 | Vũ Hồng Ngọc | , , | ||||
1699 | Vi Văn Ngoi | , Quang Hóa, Thanh Hóa | 19/01/1978 | |||
1700 | Huỳnh Văn Ngòi | F339 | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!