Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 18
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1701 | Ngô Văn Ngợi | E 2 F330 | , , | |||
1702 | Phạm Văn Ngợi | , , An Giang | ||||
1703 | Phạm Văn Ngọn | E 2 | , , | 01/05/1978 | ||
1704 | Nguyễn Văn Ngư | E9 F339 | , , | |||
1705 | Đỗ Xuân Ngữ | , Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 01/01/1979 | |||
1706 | Đỗ Xuân Ngữ | , Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 01/01/1979 | |||
1707 | Đào Văn Nguyên | E20,F4 | , , | |||
1708 | Đỗ Văn Nguyên | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | |||
1709 | Đỗ Văn Nguyên | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | |||
1710 | Hà Minh Nguyên | , , | ||||
1711 | Hồ Minh Nguyên | , , Đồng Tháp | ||||
1712 | Lê Văn Nguyên | , , | ||||
1713 | Lê Xuân Nguyên | , , | 14/12/1977 | |||
1714 | LêVăn Nguyên | , , | ||||
1715 | Mai Văn Nguyên | E 30 F4 | , , | 04/02/1979 | ||
1716 | Nguyễn Xuân Nguyên | , Kiến Xương, Thái Bình | 03/01/1978 | |||
1717 | Phạm Văn Nguyên | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 15/06/1978 | |||
1718 | Lê Duy Nguyệt | D 9 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 21/01/1978 | ||
1719 | Vũ Văn Nha | F339 | , , | 0/02/1979 | ||
1720 | Lê Văn Nhã | , , | ||||
1721 | Nguyễn Văn Nhã | , , Minh Hải | ||||
1722 | Nguyễn Văn Nhã | , Song Lợi, Vĩnh Phú | 02/01/1978 | |||
1723 | Cao Văn Nhâm | Đoàn 2 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 19/01/1979 | ||
1724 | Nguyễn Văn Nhẩm | F4 | , , | 12/04/1979 | ||
1725 | Nguyễn Phi Nhậm | Đoàn Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | ||
1726 | Huỳnh Văn Nhàn | , , | ||||
1727 | Trần Văn Nhàn | , , | ||||
1728 | Bùi Văn Nhân | Hỏa lực E 113 | , Đang Phượng, Hà Sơn Bình | 04/05/1978 | ||
1729 | Dương Phú Nhân | E8 F339 | , Lương Ngọc, Thanh Hóa | 07/03/1979 | ||
1730 | Hồ Văn Nhân | , , | ||||
1731 | Huỳnh Thành Nhân | D2,E20,F4 | , , | 25/09/1986 | ||
1732 | Lê Công Nhân | , , Thanh Hoá | ||||
1733 | Nguyễn Văn Nhân | E8 F339 | , , | |||
1734 | Nữ Quân Nhân | , , | ||||
1735 | Vũ Thế Nhân | E8 F339 | , , | |||
1736 | Lê Văn Nhãn | C3 D1 E 1 | , , | 02/05/1978 | ||
1737 | Đồng Văn Nhẩn | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 06/01/1979 | |||
1738 | Nguyễn Văn Nhẩn | C21,E30,F4 | , , | 20/10/1987 | ||
1739 | Trần Kim Nhẩn | C1 D4 E 2 F8 | , Vương Khê, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
1740 | Nguyễn Văn Nhận | E 2 F330 | , , | |||
1741 | Lâm Văn Nhanh | , , Minh Hải | ||||
1742 | Bùi Văn Nhất | F 4 | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 03/01/1979 | ||
1743 | Nhất | , , | ||||
1744 | Đặng Văn Nhật | QYK 12 B | , , | |||
1745 | Lê Minh Nhật | F4 | , , | |||
1746 | Nguyễn Văn Nhật | , , Thanh Hoá | ||||
1747 | Cao Văn Nhe | E9 F339 | , , | |||
1748 | Trần Văn Nhé | , , An Giang | ||||
1749 | Nguyễn V ăn Nhì | C13 D 9 E 209 | , Thoại Sơn, An Giang | |||
1750 | Nguyễn Văn Nhì | E 64 F320 | , , | 19/02/1979 | ||
1751 | Nguyễn Ngọc Nhĩ | E9 F339 | , , | 12/03/1979 | ||
1752 | Tô Văn Nhiệm | , , Cửu Long | ||||
1753 | Vũ Huy Nhiệm | E 9 F339 | , , | |||
1754 | Lê Văn Nhiên | , , Bến Tre | ||||
1755 | Nguyễn Hồng Nhiên | E1,F8 | , , | |||
1756 | Nguyễn Văn Nhiềng | E9 F339 | , , | |||
1757 | Bình Đình Nhiều | E9 F339 | , , | 27/02/1979 | ||
1758 | Nguyễn Văn Nhiều | , , Kiên Giang | ||||
1759 | Nguyễn Văn Nhiều | , An Thụy, Hải Phòng | 07/04/1979 | |||
1760 | Đỗ Văn Nho | E 52 F320 | , , | 14/01/1979 | ||
1761 | Nguyễn Văn Nho | , , | ||||
1762 | Nguyễn Văn Nho | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 11/01/1978 | |||
1763 | Trần Đăng Nho | C5 D5 E 2 | , Phú Thọ, Vĩnh Phú | 19/05/1978 | ||
1764 | Đặng Văn Nhỏ | , , Cửu Long | ||||
1765 | Lương Hoàng Nhỏ | , , Hậu Giang | ||||
1766 | Nguyễn Văn Nhớ | , , | ||||
1767 | Nguyễn Văn Nhờ | , , Tiền Giang | ||||
1768 | Phạm Văn Nhợ | E 64 F320 | , , | 12/03/1979 | ||
1769 | Huỳnh Văn Nhơn | , , | ||||
1770 | Trần Văn Nhơn | , , | ||||
1771 | Trần Công Nhu | , , | ||||
1772 | Nguyễn Văn Như | F4 | , , | 17/01/1979 | ||
1773 | Trần Văn Như | , , | ||||
1774 | Đinh Trọng Nhuận | , , | ||||
1775 | Lê Văn Nhuận | , , Tìen Giang | ||||
1776 | Trần Nhung | Đoàn 8 | , Nghi Đàn, Nghệ Tĩnh | 24/01/1979 | ||
1777 | Đỗ Xuân Nhượng | , Kiến Xương, Thái Bình | 04/01/1978 | |||
1778 | Nguyễn Minh Nhượng | Đoàn 8 | , Vũ Thư, Thái Bình | 23/01/1979 | ||
1779 | Phạm Công Nhượng | C10 D 9 E 6 F320 | , , | 09/04/1979 | ||
1780 | Tống Khế Nhượng | C2 D25 F7 QK4 | , , | |||
1781 | Nguyễn Thanh Nhựt | , , Cửu Long | ||||
1782 | Huỳnh Kim Ni | , , | ||||
1783 | Trần Văn Niêm | , , An Giang | ||||
1784 | Trần Thanh Niệm | E 20 F4 | , , | 01/02/1979 | ||
1785 | Phạm Văn Niên | Đoàn 2 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 20/01/1979 | ||
1786 | Lê Đình Ninh | , , Thanh Hoá | ||||
1787 | Lê Văn Ninh | , , | ||||
1788 | Nguyễn Bá Ninh | , Thường Tín, Hà Sơn Bình | 06/01/1979 | |||
1789 | Nguyễn Đình Ninh | C4 D6 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
1790 | Nguyễn Quang Ninh | E 1 F330 | , , | |||
1791 | Nguyễn Văn Ninh | E8 F339 | , , | |||
1792 | Trần Văn Ninh | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 03/01/1979 | |||
1793 | Nguyễn Văn Nơi | C5,D2,E1,F8 | , , | |||
1794 | Lê Văn Nổi | , , | ||||
1795 | Trần Văn Non | , , Cửu Long | ||||
1796 | Hà Văn Nông | E8 F339 | , , | |||
1797 | Lê Nhân Nông | F 339 | , , | |||
1798 | Lê Văn Nông | , , Quãng Nam – Đà Nẵng | ||||
1799 | Nguyễn Văn Nỏng | , , | ||||
1800 | Nguyễn Văn Nú | Đoàn 1 Hương Giang | , Bố Trạch, Bình Trị Thiên |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!