Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 20
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1901 | Nguyễn Hữu Phước | E 20 F4 | , , | 05/02/1979 | ||
1902 | Nguyễn Văn Phước | D12,F339 | , , Tìền Giang | 04/12/1986 | ||
1903 | Phạm Văn Phước | D 208 Đặc công | , , | |||
1904 | Thạch Phước | , , Kiên Giang | ||||
1905 | Võ Văn Phước | , , | ||||
1906 | Bùi Ngọc Phương | , Quang Trung, Hà Nam Ninh | ||||
1907 | Bùi Trọng Phương | F4 | , Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 01/01/1979 | ||
1908 | Ngô Xuân Phương | F 330 | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 30/12/1977 | ||
1909 | Nguyễn Hoàng Phương | E9 F339 | , , | |||
1910 | Nguyễn Khắc Phương | C14 D4 E 2 F8 | , Anh sơn, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
1911 | Nguyễn Thanh Phương | D 40 E 2 | , , | |||
1912 | Nguyễn Văn Phương | , , Tp – HCM | ||||
1913 | Nguyễn Văn Phương | , , | ||||
1914 | Phạm Ngọc Phương | , Thốt Nốt, Hậu Giang | 04/04/1981 | |||
1915 | Trịnh Đình Phương | E8 F339 | , , | 03/01/1979 | ||
1916 | Trịnh Thương Phương | F339 | , , | |||
1917 | Bùi Hữu Phượng | D17 F339 | , , | |||
1918 | Bùi Văn Phượng | , , | 07/12/1977 | |||
1919 | Huỳnh Văn Phượng | , , | ||||
1920 | Trương Văn Phượng | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 06/01/1979 | |||
1921 | Châu Pon | Trinh sát F4 | , , | 08/02/1985 | ||
1922 | Phan Thành Quã | , Yên Dũng, Hà Bắc | 27/12/1978 | |||
1923 | Đặng Tiến Quân | 2 F330 | , , | |||
1924 | Lê Hồng Quân | , , | ||||
1925 | Nguyễn Dân Quân | , , | ||||
1926 | Nguyễn Hồng Quân | , Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 31/05/1982 | |||
1927 | Nguyễn Văn Quân | , , Minh Hải | ||||
1928 | Phạm Văn Quân | , , Minh Hải | ||||
1929 | Trần Văn Quân | , , Minh Hải | ||||
1930 | Bùi Văn Quang | , , | ||||
1931 | Hồ Thái Quang | E 10 F339 | , , | |||
1932 | Hứa Minh Quang | , , | ||||
1933 | Huỳnh Văn Quang | , , | ||||
1934 | Lưu Trọng Quang | E8 F330 | , , | |||
1935 | Mai Văn Quang | , , Cửu Long | ||||
1936 | Nguyễn Gia Quang | E 52 F 320 | , , | 14/03/1979 | ||
1937 | Nguyễn Hữu Quang | , , | ||||
1938 | Nguyễn Thanh Quang | , Hương phú, Bình Trị Thiên | 01/01/1979 | |||
1939 | Nguyễn Thanh Quang | E 10 F339 | , Tri Tôn, An Giang | 27/07/1988 | ||
1940 | Nguyễn Thanh Quang | C7 D5 E 2 | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 19/04/1978 | ||
1941 | Nguyễn Văn Quang | , , | ||||
1942 | Nguyễn Văn Quang | , , | ||||
1943 | Nguyễn Văn Quang | E 271 | , , | |||
1944 | Quang | E8 F330 | , , | |||
1945 | Trần Đức Quang | E 20 F4 | , , | |||
1946 | Trần Kim Quang | , , | ||||
1947 | Trần Văn Quang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
1948 | Trần Văn Quang | E8 F330 | , , | |||
1949 | Trần Xuân Quang | E 2 F330 | , , | |||
1950 | Phạm Ngọc Quãng | , , | 15/01/1978 | |||
1951 | Nguyễn QuangDần | , , Bình Trị Thiên | ||||
1952 | Lê Văn Quát | C1 D7 E 3 | , Đồ Lương, Nghệ Tĩnh | 01/05/1978 | ||
1953 | Vũ Ngọc Quát | C10 D6 E 9 | , Huỳnh Thị, Thái Bình | 02/01/1980 | ||
1954 | Bùi Minh Quất | , , Cửu Long | ||||
1955 | Quê | C5 E 2 F330 | , , | |||
1956 | Quế | C8 D5 E9 F339 | , , | |||
1957 | Trần Bá Qui | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 05/01/1979 | |||
1958 | Trần Hoàng Qui | , , Cửu Long | ||||
1959 | Vũ Đình Qui | E 52 F320 | , , | 07/03/1979 | ||
1960 | Duyện Hồng Quí | , , | ||||
1961 | Lê Văn Quí | D17 F339 | , , | |||
1962 | Lê Văn Quí | C3 D8 E 10 | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 08/07/1986 | ||
1963 | Ngô Văn Quí | , , | ||||
1964 | Nguyễn Văn Quí | E9 F339 | , , | |||
1965 | Nguyễn Văn Quí | , , | ||||
1966 | Nguyễn Văn Quí | E8 | , , | 22/01/1979 | ||
1967 | Phạm Văn Quí | , , | ||||
1968 | Phạm Văn Quí | , , | ||||
1969 | Quí | , , | ||||
1970 | Trần Văn Quí | Đông Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang | ||||
1971 | Võ Văn Quí | D4 E 20 F4 | , , | 19/05/1983 | ||
1972 | Hà ái Quốc | , , Bến Tre | ||||
1973 | Hoàng Văn Quốc | E 30 F4 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | ||
1974 | Hoàng Văn Quốc | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
1975 | Nguyễn Văn Quốc | E 152 KG | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | 03/01/1979 | ||
1976 | Trần Văn Quốc | , , | ||||
1977 | Nguyễn Thái Quý | C16 E 1 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 01/05/1978 | ||
1978 | Nguyễn Thái Quý | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 01/05/1978 | |||
1979 | Phan Thanh Quý | , , | ||||
1980 | Nguyễn Văn Quyên | E9 F339 | , , | |||
1981 | Phạm Văn Quyến | F4 | , , Hải Hưng | 11/12/1978 | ||
1982 | Lê Xuân Quyền | D8 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hoá | 20/03/1978 | ||
1983 | Ngô Hữu Quyền | , Hưng Điền, Bình Trị Thiên | 16/12/1978 | |||
1984 | Nguyễn Viễn Quyền | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 16/12/1978 | |||
1985 | Phạm Văn Quyền | , , | ||||
1986 | Phùng Văn Quyền | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 02/01/1979 | |||
1987 | Quyền | E 20 F4 | , , | |||
1988 | Vũ Đình Quyền | E8 F330 | , , | |||
1989 | Đặng Văn Quyển | E 20 F330 | , , | |||
1990 | Đặng Sỹ Quyết | E8 F339 | , Hậu Hải, Thanh Hóa | 20/09/1982 | ||
1991 | Đinh Văn Quyết | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 07/05/1978 | |||
1992 | Thái Văn Quyết | C3 D17 E 20 | , Hai Bà Trưng, Hà Nội | 22/12/1979 | ||
1993 | Trần Văn Quyết | C6 D5 E 2 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 29/01/1978 | ||
1994 | Nguyễn Văn Quynh | D863 Lữ 126 HQ | , Tiến Hải, Thái Bình | 22/06/1978 | ||
1995 | Nguyễn Ngọc Quýnh | F4 | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 16/12/1976 | ||
1996 | Nguyễn Thanh Quýnh | Đoàn 2 Hương Giang | , , Bình Trị Thiên | 17/01/1979 | ||
1997 | Phan Anh Quỳnh | D 9 E 3 F 330 | , Đức Thọ, Hà Tỉnh | 16/05/1982 | ||
1998 | Hoàng Anh Quýt | D 9 E 113 ĐC | , Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | ||
1999 | Phạm Văn Quýt | D5,F330 | , , Hậu Giang | |||
2000 | Nguyễn Văn Răng | , , Minh Hải |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!