Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 25
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
2401 | Nguyễn Thới Thạnh | , , | 19/01/1977 | |||
2402 | Trương Ngọc Thao | , , | ||||
2403 | Phạm Văn Thảo | E 30 F4 | , , | 05/02/1979 | ||
2404 | Đỗ Văn Thảo | C7 D5 E 2 | , Kiến Xương, Thanh Hóa | 19/04/1978 | ||
2405 | Hoàng Quang Thảo | Đoàn 2 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 28/01/1979 | ||
2406 | Lê Văn Thảo | , , | ||||
2407 | Nguyễn Khánh Thảo | F 330 | , Phú Lộc, Thùa Thiên | 19/12/1977 | ||
2408 | Nguyễn Văn Thảo | , , | ||||
2409 | Nguyễn Văn Thảo | , , | ||||
2410 | Phạm Minh Thảo | F4 | , Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 17/04/1979 | ||
2411 | Trịnh Văn Thảo | , , | ||||
2412 | Lê Thành Thật | ĐVT | , Phú Tân, An Giang | |||
2413 | Võ Văn Thật | , , Tiền Giang | ||||
2414 | Nguyễn Hoàng Thâu | , , Hà Nam Ninh | ||||
2415 | Nguyễn Xuân Thê | Đoàn 1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
2416 | Danh Thế | , , | ||||
2417 | Lưu Văn Thế | E9 F339 | , , | |||
2418 | Nguyễn Cao Thế | E9 F339 | , , | 19/02/1979 | ||
2419 | Nguyễn Đình Thế | E8 F339 | , , | |||
2420 | Trần Hồng Thế | , , | ||||
2421 | Vũ Xuân Thế | E 3 F330 | , Thanh Sơn, Thanh Hóa | 22/02/1982 | ||
2422 | Nguyễn Khắc Thể | E8 F339 | , , | 14/02/1979 | ||
2423 | Lê Văn Thêm | D4,E20,F4 | , , | 0/04/1981 | ||
2424 | Mai Văn Thi | , , | 15/11/1977 | |||
2425 | Nguyễn Văn Thi | F 339 | , , | |||
2426 | Trần Văn Thi | , , Cửu Long | ||||
2427 | Nguyễn Văn Thiết | F 330 | , , | |||
2428 | Bùi Xuân Thiên | C7 D8 E 3 | , Lâm Chánh, Thanh Hóa | 06/03/1978 | ||
2429 | Dương Văn Thiên | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 16/01/1979 | |||
2430 | Nguyễn Đức Thiên | C9,D3,E1,F8 | , , | |||
2431 | Nguyễn Văn Thiên | F339 | , , | 03/03/1979 | ||
2432 | Đào Đức Thiện | C1 D5 E 2 F330 | , , | 20/01/1979 | ||
2433 | Hoàng Ngọc Thiện | E9 F339 | , , | 01/03/1979 | ||
2434 | Hoàng Văn Thiện | Đoàn1 Hương Giang | , Lệ Nhân, Bình Trị Thiên | 19/01/1979 | ||
2435 | Mai ích Thiện | E 10 F 339 | , , | 05/01/1979 | ||
2436 | Nguyễn Thiên Thiện | , , Đồng Tháp | ||||
2437 | Trần Đức Thiện | , Huệ Đức, An Giang | 18/02/1978 | |||
2438 | Trần Văn Thiện | F4 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 15/05/1978 | ||
2439 | Vũ Nguyên Thiệp | C 19 E 1 F 330 | Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Hưng | |||
2440 | Mai Văn Thiết | , Tam Nông, Đồng Tháp | ||||
2441 | Phạm Văn Thiết | , , | ||||
2442 | Lê Văn Thiệt | C22 E 10 | , , | 12/01/1981 | ||
2443 | Lý Văn Thiệt | C14 D64 F320 | , , | 22/04/1979 | ||
2444 | Nguyễn Tiến Thiều | E8 F339 | , , | |||
2445 | Nguyễn Văn Thiều | , , | ||||
2446 | Nguyễn Bá Thinh | E 2 F339 | , , | |||
2447 | Nguyễn Bá Thinh | , , | ||||
2448 | Nguyễn Như Thinh | D 857 Cửu Long | , Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 19/01/1978 | ||
2449 | Nguyễn Văn Thinh | E 2 F330 | , , | |||
2450 | Lê Duy Thình | D25 CB F9 | , , | |||
2451 | Phạm Văn Thình | , , Hậu Giang | ||||
2452 | Hà Văn Thịnh | , , | ||||
2453 | Hoàng Thịnh | , , | ||||
2454 | Lê Đức Thịnh | E 52 F320 | , , | 14/02/1979 | ||
2455 | Ngô Quy Thịnh | , , | ||||
2456 | Ngô Văn Thịnh | , , Nghệ Tĩnh | ||||
2457 | Nguyễn Đức Thịnh | PTM F4 | , , | 26/02/1979 | ||
2458 | Nguyễn Hưng Thịnh | C 12 D 3 E 1 | , Đống Đa, Hà Nội | 19/01/1978 | ||
2459 | Nguyễn Trọng Thịnh | E 25 Công binh QK9 | , , | |||
2460 | Nguyễn Văn Thịnh | F4 | , , | 17/01/1979 | ||
2461 | Nguyễn Văn Thịnh | , , | ||||
2462 | Nguyễn Văn Thịnh | E 20 F4 | , , | 06/01/1979 | ||
2463 | Phạm Quốc Thịnh | , , Đồng Tháp | ||||
2464 | Phan Đức Thịnh | , , | ||||
2465 | Trương Văn Thịnh | , , | ||||
2466 | Triệu Văn Thơ | , Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 19/01/1978 | |||
2467 | Huỳnh Văn Thọ | F 339 | , , | |||
2468 | Lê Hồng Thọ | E8 F339 | , , | |||
2469 | Mai Hữu Thọ | , , Hà Nam Ninh | ||||
2470 | Nguyễn Hữu Thọ | Đoàn 2 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 28/01/1979 | ||
2471 | Nguyễn Văn Thọ | , , Quân Khu5 | ||||
2472 | Nguyễn Văn thọ | E 20 F4 | , , | |||
2473 | Phạm Đức Thọ | , , | ||||
2474 | Thọ | E 10 F339 | , , | |||
2475 | Trần Đức Thọ | F 152 KG | , , | 28/02/1978 | ||
2476 | Trần Văn Thọ | , Hà Trung, Thanh Hóa | 13/01/1978 | |||
2477 | Huỳnh Văn Thoa | , , Đồng Tháp | ||||
2478 | Nguyễn Văn Thoa | , , Tiền Giang | ||||
2479 | Đinh Minh Thoan | Đoàn1 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 04/03/1979 | ||
2480 | Đoàn Văn Thoán | , Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | |||
2481 | Vũ Văn Thoãn | , Thanh Miện, Hải Hưng | ||||
2482 | Đoàn Văn Thoáng | C4 D4 E 2 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | ||
2483 | Lương Văn Thoãng | E9 F339 | , , | 20/02/1979 | ||
2484 | Nguyễn Văn Thôi | D3 E 156 F339 QK 4 | , , Đồng Tháp | 06/09/1981 | ||
2485 | Hoàng Minh Thới | , Đức Lệ, Bình Trị Thiên | 05/01/1979 | |||
2486 | Ngô Văn Thơm | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
2487 | Nguyễn Đăng Thơm | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | |||
2488 | Đỗ Văn Thông | F 152 KG | , , Thái Bình | 30/12/1977 | ||
2489 | Hồ Văn Thông | , , An Giang | ||||
2490 | Nguyễn Trương Thông | , , | ||||
2491 | Nguyễn Văn Thông | Đoàn 3 Hương Giang | , Ninh Giang, Hải Hưng | 06/01/1979 | ||
2492 | Phạm Văn Thông | E 20 F4 | , , | 12/02/1979 | ||
2493 | Đỗ Minh Thống | , , Hậu Giang | ||||
2494 | Phạm Thống | , Yến Thanh, Nghệ Tĩnh | 06/02/1979 | |||
2495 | Trịnh Văn Thống | , , | ||||
2496 | Vũ Quang Thống | F 339 | , , | |||
2497 | Lê Cảnh Thu | Đoàn1 Hương Giang | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 23/12/1977 | ||
2498 | Lê Văn Thu | , , | ||||
2499 | Lê Văn Thu | E 30 F4 | , , | |||
2500 | Ngô Quang Thu | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!