Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 26
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
2501 | Nguyễn Công Thu | E 2 F330 | , , | |||
2502 | Nguyễn Minh Thu | , , | ||||
2503 | Nguyễn Văn Thu | , , Cao Lãnh | ||||
2504 | Nguyễn Viết Thu | D6 E 2 | , Kiến Xương, Thái Bình | 20/03/1977 | ||
2505 | Trần Cao Thu | E 1 F330 | , , | |||
2506 | Trần Văn Thu | , Gò Công Đông, Tiền Giang | ||||
2507 | Hồ Văn Thủ | , , Hậu Giang | ||||
2508 | Nguyễn Văn Thư | C1 D7 E 3 F330 | , Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 31/03/1982 | ||
2509 | Tạ Quang Thư | F 310 | , , Bắc Thái | 19/03/1979 | ||
2510 | Trần Văn Thư | , Kiến Xương, Thái Bình | 04/02/1978 | |||
2511 | Vũ Xuân Thư | Quân khu 9 | , , Thái Bình | 31/03/1979 | ||
2512 | Phan Đình Thụ | , , | ||||
2513 | Hoàng Văn Thự | C5 D5 E 2 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | ||
2514 | Nguyễn Văn Thua | , , Minh Hải | ||||
2515 | Nguyễn Văn Thua | , , Bắc Thái | ||||
2516 | Trần Văn Thừa | , , Thái Bình | ||||
2517 | Đỗ Văn Thuấn | , , | ||||
2518 | Hà Túy Thuần | E 64 F320 | , , | 04/03/1979 | ||
2519 | Lê Minh Thuần | C1 Trường Quân chính MT 979 | , Thạnh Trị, Hậu Giang | 30/01/1984 | ||
2520 | Trần Đức Thuần | C6 D2 Đoàn 26 Thiết giáp | , Vụ Bản, Hà Nam Ninh | 01/05/1978 | ||
2521 | ái Văn Thuận | , , Bến Tre | ||||
2522 | Bùi Đức Thuận | E 48 F320 | , , | 05/03/1979 | ||
2523 | Bùi Văn Thuận | , , | ||||
2524 | Hồ Văn Thuận | , , | ||||
2525 | Hoàng Thanh Thuận | D2 E 6 F4 | , , | 22/04/1980 | ||
2526 | Lê Hữu Thuận | , , Hà Sơn Bình | ||||
2527 | Lê Văn Thuận | , , | ||||
2528 | Lê Văn Thuận | , , Tiền Giang | ||||
2529 | Nguyễn Đức Thuận | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 16/12/1978 | |||
2530 | Nguyễn Đức Thuận | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 16/12/1978 | |||
2531 | Nguyễn Hoàng Thuận | , , | ||||
2532 | Nguyễn Hữu Thuận | E9 F339 | , , | |||
2533 | Nguyễn Văn Thuận | D6 E 20 F4 | , , | 30/12/1986 | ||
2534 | Nguyễn Văn Thuận | E 8 F339 | , , | |||
2535 | Nguyễn Văn Thuận | E8 F339 | , , | |||
2536 | Phạm Đức Thuận | , , | ||||
2537 | Phạm Văn Thuận | , , | ||||
2538 | Trần Văn Thuận | E9 F339 | , , | |||
2539 | Trần Văn Thuận | , , | ||||
2540 | Võ Thành Thuận | Đoàn1 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 17/01/1979 | ||
2541 | Kiên Thuật | F 330 | , , | 0/0/1978 | ||
2542 | Lê Đình Thuật | C6 D2 Đoàn 26 TG. | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 01/05/1978 | ||
2543 | Lê Văn Thuật | , , Tiền Giang | ||||
2544 | Lê Huy Thục | C5 D5 E 2 | , Thọ Xuân, Thanh Hóa | 19/01/1978 | ||
2545 | Phạm Huy Thục | F 330 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 23/12/1977 | ||
2546 | Bùi Xuân Thức | , , | ||||
2547 | Lê Văn Thức | E 48 F320 | , , | 23/02/1979 | ||
2548 | Trần Văn Thức | D2 E777-Đặc công QK9 | Tân Hưng, Ba Tri, Bến Tre | 27/12/1984 | ||
2549 | Vũ Văn Thức | C9 D6 E 2 | , Kiến Xương, Thái Bình | 19/01/1978 | ||
2550 | Vương Quốc Thức | E156,F339 | , , Hải Hưng | 21/03/1985 | ||
2551 | Vũ Ngọc Thực | , Đoàn Hùng, Thái Bình | 24/12/1977 | |||
2552 | Vũ Văn Thực | E 20 F4 | , Từ Thiện, Hà Nội | 12/04/1982 | ||
2553 | Lê Hồng Thuê | CB 23 | , , | 21/04/1978 | ||
2554 | Tô Ngọc Thuộc | F339 | , , | |||
2555 | Bùi Văn Thương | E8 F339 | , , | |||
2556 | Hà Văn Thương | Đoàn 2 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
2557 | Nguyễn Hoàng Thương | Đoàn1 Hương Giang | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 01/03/1979 | ||
2558 | Nguyễn Văn Thương | , , | ||||
2559 | Nguyễn Văn Thương | Đoàn 8 | , , Nghệ Tĩnh | 08/01/1979 | ||
2560 | Nguyễn Văn Thương | E 20 F4 | , , | 05/02/1979 | ||
2561 | Thương | TG E 26 | , , | 13/01/1977 | ||
2562 | Nguyễn Văn Thường | F 330 | , , | |||
2563 | Nguyễn Văn Thường | D 17 F339 | , , | |||
2564 | Nguyễn Văn Thưởng | , , | ||||
2565 | Lang Văn Thượng | E8 F339 | , , | |||
2566 | Nguyễn Văn Thượng | E 20 F4 | , , | 09/02/1979 | ||
2567 | Vũ Đức Thượng | F4 | , , | |||
2568 | Thiếu Quốc Thuy | , Đông Sơn, Thanh Hóa | ||||
2569 | Nguyễn Minh Thùy | Đoàn 1 Hương Giang | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
2570 | Phạm Hữu Thùy | , , | ||||
2571 | Lê Đình Thủy | , , | ||||
2572 | Lê Nguyên Thủy | F 339 | , , Bình Trị Thiên | 08/01/28 | ||
2573 | Nguyễn Văn Thủy | C12 D8 E9 F339 | , , | |||
2574 | Nguyễn Xuân Thủy | , Yên Định, Thanh Hóa | 04/01/1979 | |||
2575 | Phạm Văn Thủy | C9 D3 E 1 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
2576 | Phạm Xuân Thủy | Quân khu 9 | , Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 26/01/1979 | ||
2577 | Phạm Xuân Thủy | , An Thụy, Hải Phòng | 19/12/1978 | |||
2578 | Thủy | E 20 | , , | |||
2579 | Trịnh Minh Thủy | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 16/05/1978 | |||
2580 | Trương Hồng Thủy | D1 F330 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 18/05/1979 | ||
2581 | Dương Đình Thụy | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 21/09/1978 | |||
2582 | Nguyễn Thụy | C6 D5 E F4 2 | , Phú Lộc, Bình trị Thiên | 26/02/1980 | ||
2583 | Nguyễn Trung Thuyền | Đoàn 2 Hương Giang | , Vủ Bản, Hà Nam Ninh | 03/02/1979 | ||
2584 | Trần Quang Thuyền | D17 F339 | , , | |||
2585 | Nguyễn Văn Thuyết | E 10 F339 | , , | |||
2586 | Lê Minh Tích | Nang Hiền, Long Chánh, Thanh Hóa | 17/11/1981 | |||
2587 | Ngô Văn Tích | , Gia Lâm, Hà Nội | 02/01/1979 | |||
2588 | Nguyễn Đình Tích | , Hà Đông, Hà Sơn Bình | 02/05/1978 | |||
2589 | Trịnh Đình Tiệm | F 330 | , Yên Mô, Hà Nam Ninh | 23/12/1977 | ||
2590 | Bùi Văn Tiên | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 19/01/1978 | |||
2591 | Đặng Văn Tiên | D25 | , , | |||
2592 | Đoàn Trọng Tiên | Hậu cần F 339 | Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang | 29/05/1986 | ||
2593 | Bùi Văn Tiến | D 9 E 113 | , Kim Bôi, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | ||
2594 | Bùi Văn Tiến | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 16/05/1978 | |||
2595 | Đặng Văn Tiến | C1 D4 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 20/12/1978 | ||
2596 | Đinh Văn Tiến | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 16/12/1978 | |||
2597 | Đinh Văn Tiến | , Yên Thắng, Hải Hưng | 16/12/1978 | |||
2598 | Dương Đặng Tiến | Đoàn 8 | , Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 08/03/1979 | ||
2599 | Lê Thiện Tiến | , , Đồng Tháp | ||||
2600 | Lê Văn Tiến | , Hoàn Kiếm, Hà Nội | 31/12/1978 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!