Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 28
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
2701 | Lê Kinh Triệu | , Đông Thiện, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | |||
2702 | Nguyễn Văn Triệu | F 339 | , , Cửu Long | 09/12/1981 | ||
2703 | Phạm Đình Trinh | C1 D2 E 1 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 03/05/1978 | ||
2704 | Dương Khắc Trình | Đoàn 2 Hương Giang | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 28/02/1979 | ||
2705 | Nguyễn Văn Trình | , , Hà Bắc | ||||
2706 | Trịnh Văn Trình | F 330 | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 06/12/1977 | ||
2707 | Bùi Đức Trịnh | , , Nghệ Tĩnh | ||||
2708 | Hoàng Văn Tròn | F4 | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | ||
2709 | Phạm Văn Tròn | , Nam Sách, Hải Hưng | 16/01/1978 | |||
2710 | Huỳnh Văn Trọn | , , | ||||
2711 | Võ Văn Trọn | , , An Giang | ||||
2712 | Cân Văn Trong | , Thanh Thất, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | |||
2713 | Dương Văn Trong | E 20 | , , | |||
2714 | Dương Hữu Trọng | C1 D25 F7 | , , | |||
2715 | Ông Tấn Trọng | , , Hậu Giang | ||||
2716 | Tăng Văn Trọng | , , | ||||
2717 | Trần Văn Trọng | E 20 F4 | , , | |||
2718 | Trọng | E9 F339 | , , | |||
2719 | Vũ Văn Trụ | F 330 | , Kiêm Môn, Hải Hưng | 13/10/1980 | ||
2720 | Lê Văn Trừ | , , | ||||
2721 | Nguyễn Hữu Trức | E9 F339 | , , | 03/09/1979 | ||
2722 | Huỳnh Văn Trực | D Vận tải F 330 | Phú Thuận, Bình Đại, Bến Tre | 03/08/1988 | ||
2723 | Nguyễn Chương Trực | , , | ||||
2724 | Hà Văn Trung | E 10 F339 | , , | |||
2725 | Hoàng Văn Trung | , , | ||||
2726 | Hoàng Văn Trung | , Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 | |||
2727 | Lê Ngọc Trung | , , Kiên Giang | ||||
2728 | Lê Quang Trung | , , | 15/11/1977 | |||
2729 | Lê Quang Trung | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 23/12/1977 | |||
2730 | Lê Văn Trung | , , | ||||
2731 | Ngô Hiếu Trung | C11 D26 Thiết Giáp | , , | 03/05/1978 | ||
2732 | Nguyễn Khắc Trung | D4,E157,F339 | , Tứ Lộc, Hải Hưng | 23/01/1979 | ||
2733 | Nguyễn Thành Trung | , , | ||||
2734 | Nguyễn Thành Trung | , , | ||||
2735 | Nguyễn Thành Trung | 1959 | Chiến sĩ | F 310 | Ba Chúc, Bảy Núi, An Giang | 05/05/1979 |
2736 | Nguyễn Văn Trung | Đoàn 341 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 25/12/1977 | ||
2737 | Nguyễn Văn Trung | C18 E31 F 339 | Phong Phú, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 16/09/1989 | ||
2738 | Nguyễn Văn Trung | Đoàn 2 Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 12/01/1979 | ||
2739 | Phùng Đình Trung | Đoàn 8 | , Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 13/03/1979 | ||
2740 | Trần Quang Trung | , , | 15/12/1978 | |||
2741 | Trần Văn Trung | , , Hà Nam Ninh | ||||
2742 | Võ Quang Trung | Đoàn 1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
2743 | Vũ Đức Trung | E9 F339 | , , | |||
2744 | Cao Văn Trương | , , | ||||
2745 | Nguyễn Danh Trương | , Kim Thanh, Hải Hưng | 16/05/1978 | |||
2746 | Nguyễn Văn Trương | , , | ||||
2747 | Trương Văn Trương | D 209 TG | , , | |||
2748 | Vũ Đức Trương | , Thanh Miện, Hải Phòng | ||||
2749 | Hà Văn Trường | E 10 F339 | , , | 21/01/1979 | ||
2750 | Lưu Văn Trường | E 52 F320 | , , | 05/03/1979 | ||
2751 | Mai Hữu Trường | , , | ||||
2752 | Nguyễn Duy Trường | Đoàn 113 Đặc công | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 04/02/1979 | ||
2753 | Nguyễn Văn Trường | , , Cửu Long | ||||
2754 | Nguyễn Văn Trường | , , Nghệ Tĩnh | ||||
2755 | Phạm Văn Trường | E 48 F320 | , , | 20/03/1979 | ||
2756 | Vi Văn Trường | E 9 F339 | , , | 29/07/1979 | ||
2757 | Trưởng | , , | 14/01/1977 | |||
2758 | Trịnh Ngọc Trúy | F 339 | , , | |||
2759 | Trần Văn Truyền | C Công binh KG | , , | 15/05/1978 | ||
2760 | Trịnh Duy Truyền | , , Nghệ Tĩnh | ||||
2761 | Phạm Đức Tú | E 2 F330 | Trường Thi, TP. Vinh, Nghệ An | |||
2762 | Phạm Ngọc Tú | Đoàn 2 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
2763 | Phạm Văn Tú | MT QK9 | , Thanh Hà, Nghệ Tĩnh | 14/12/1981 | ||
2764 | Phùng Văn Tú | , , Thanh Hoá | ||||
2765 | Dưong Văn Tư | , , Đồng Tháp | ||||
2766 | Duy Đình Tư | E 10 F339 | , , | 06/01/1979 | ||
2767 | Lã Anh Tư | , , | ||||
2768 | Lê Hồng Tư | F330 | , , | |||
2769 | Lê Văn Tư | , , Hậu Giang | ||||
2770 | Nguyễn Thế Tư | C10 K6 E 2 F8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
2771 | Nguyễn Văn Bé Tư | F 339 | , , | |||
2772 | Nguyễn Văn Tư | E 2 F4 | , , | |||
2773 | Phạm Văn Tư | , , | ||||
2774 | Trần Văn Tư | , , Cửu Long | ||||
2775 | Nguyễn Văn Tứ | E 9 F339 | , , | 04/03/1979 | ||
2776 | Trần Kiếm Tứ | E 20 F4 | , , | |||
2777 | Trần Tứ | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
2778 | Trần Văn Tứ | F4 | , , | |||
2779 | Vũ Anh Tứ | , , | ||||
2780 | Phạm Văn Từ | C1 D7 E 3 | , Hậu Lộc, Thanh Hóa | 24/04/1978 | ||
2781 | Lê Thiện Tự | , , | ||||
2782 | Nguyễn Sĩ Tự | E 10 F339 | , , | 06/02/1979 | ||
2783 | Quách Văn Tự | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 16/12/1977 | |||
2784 | Bùi Minh Tuân | E 52 F320 | , , | 12/03/1979 | ||
2785 | Đinh Duy Tuân | , Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 13/07/1977 | |||
2786 | Phạm Tuân | Đoàn1 Hương Giang | , Hương Phú, Bình Trị Thiên | 04/02/1979 | ||
2787 | Phạm Văn Tuân | D 1 E 1 | , , | 19/01/1978 | ||
2788 | Tăng Văn Tuân | , , | ||||
2789 | Bùi Xuân Tuấn | , , | ||||
2790 | Đặng Đình Tuấn | D bộ D8 F8 | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
2791 | Đặng Như Tuấn | , , | ||||
2792 | Đỗ Quốc Tuấn | D5 E 2 F 330 | , Kiến Xương, Thái Bình | 04/09/1978 | ||
2793 | Hồ Quang Tuấn | VBCC T QK9 | , , | 28/01/1979 | ||
2794 | Hoàng Quốc Tuấn | , , | ||||
2795 | Lê Anh Tuấn | C3 D2 E 1 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
2796 | Lê Anh Tuấn | F339 | , , | |||
2797 | Lê Viết Tuấn | C1 D7 E 3 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 24/04/1978 | ||
2798 | Lương Đình Tuấn | , Kim thành, Hải Hưng | 31/12/1977 | |||
2799 | Mai Văn Tuấn | , Hà Trung, Thanh Hóa | 15/12/1977 | |||
2800 | Nguyễn Mạnh Tuấn | F 330 | , Kim Bản, Hà Nam Ninh | 11/01/1978 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!