Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 29
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
2801 | Nguyễn Ngọc Tuấn | E8 F339 | , , | |||
2802 | Nguyễn Nọc Tuấn | F330 | , , Đồng Tháp | |||
2803 | Nguyễn Thanh Tuấn | ĐK 5 B Lữ đoàn 92 | , Ngọc Hiển, Minh Hải | 12/05/1990 | ||
2804 | Nguyễn Văn Tuấn | , , An Giang | ||||
2805 | Nguyễn Văn Tuấn | C 19 E 2 | , , | 19/04/1978 | ||
2806 | Phạm Anh Tuấn | D17 F339 | , , | 26/02/1979 | ||
2807 | Phạm Quốc Tuấn | , , Minh Hải | ||||
2808 | Phạm Quốc Tuấn | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 16/05/1978 | |||
2809 | Phan Thanh Tuấn | , , Cửu Long | ||||
2810 | Quốc Tuấn | F330 | , , | 14/07/1977 | ||
2811 | Trần Văn Tuấn | , , Tiền Giang | ||||
2812 | Trương Hùng Tuấn | , , Tiền Giang | ||||
2813 | Trương Văn Tuấn | F 339 | , , | |||
2814 | Tô Ngọc Tuần | E 64 F320 | , , | 28/02/1979 | ||
2815 | Hà Văn Tuất | Trinh sát E 3 TR F330 | , Kháng Sơn, Nghệ Tĩnh | 11/01/1979 | ||
2816 | Nguyễn Văn Tuất | , , | ||||
2817 | Phạm Ngọc Tuất | C4 D7 E 3 | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 06/04/1978 | ||
2818 | Phạm Văn Tuất | , , | ||||
2819 | Vũ Minh Tuất | BTM MT 979 | , , Hải Hưng | 12/11/1984 | ||
2820 | Nguyễn Văn Túc | , , | 23/12/1977 | |||
2821 | Nguyễn Văn Túc | E 20 F4 | , , | 01/02/1979 | ||
2822 | Nguyễn Đức Tuế | , Thanh Miện, Hải Hưng | 31/12/1978 | |||
2823 | Đỗ Tuý Tuệ | D8 E9 F339 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 10/01/1979 | ||
2824 | Lê Trọng Tuệ | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | ||||
2825 | Tuệ | C1 D1 F8 | , , | |||
2826 | Vũ Văn Tuệ | E 1 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 28/02/1978 | ||
2827 | Nguyễn Thanh Túng | , , Đồng Tháp | ||||
2828 | Hồ Văn Tùng | , , An Giang | ||||
2829 | Nguyễn Văn Tùng | F339 | , , | |||
2830 | Tạ Thanh Tùng | C4 D7 E 3 F330 | , Nam Khánh, Hải Hưng | 11/03/1982 | ||
2831 | Trần Hữu Tùng | , , | ||||
2832 | Trần Thanh Tùng | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | |||
2833 | Trịnh Đình Tùng | C 20 E 2 F8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 09/10/1979 | ||
2834 | Vũ Đức Tùng | , Kiến An, Hải Phòng | 15/10/1978 | |||
2835 | Tuoi | , , | ||||
2836 | Đào Văn Tươi | F339 | , , | 21/02/1979 | ||
2837 | Lương Đức Tươi | , An Thụy, Hải Phòng | 18/12/1978 | |||
2838 | Nguyễn Văn Tươi | , , Hậu Giang | ||||
2839 | Trần Văn Tươi | E 4 | , , | |||
2840 | Nguyễn Văn Tương | C10 D6 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
2841 | Trần Văn Tương | , , | ||||
2842 | Vũ Đức Tương | C6 D8 E 30 F4 | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 19/12/1978 | ||
2843 | Tướng | , , | ||||
2844 | Bùi Văn Tường | F 339 | , , Tiền Giang | |||
2845 | Nguyễn Công Tường | , Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 31/12/1977 | |||
2846 | Nguyễn Huy Tường | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 16/12/1978 | |||
2847 | Trần Văn Tường | , , Nghệ Tĩnh | ||||
2848 | Huỳnh Lý Tưởng | F330 | , , | |||
2849 | Phạm Bá Tưởng | E8 F 339 | , , | |||
2850 | Trần Văn Tuy | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 11/01/1978 | |||
2851 | Bùi Quang Tuyên | , Phú Sơn, Thanh Hóa | 02/01/1979 | |||
2852 | Đặng Văn Tuyên | , , Thanh Hoá | ||||
2853 | Dương Minh Tuyên | Đoàn1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 12/01/1979 | ||
2854 | Lê Đình Tuyên | E9 F339 | , , | 17/02/1979 | ||
2855 | Nguyễn Văn Tuyên | Đoàn 2 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 27/01/1979 | ||
2856 | Nguyễn Văn Tuyên | , Gia Lâm, Hà nội | 31/12/1978 | |||
2857 | Huy Tuyến | , , | ||||
2858 | Trần Ngọc Tuyến | , , Hà Nam Ninh | ||||
2859 | Vũ Xuân Tuyến | E9 F339 | , , | 17/02/1979 | ||
2860 | Phạm Lâm Tuyền | E9 F330 | , , | 06/03/1979 | ||
2861 | Phạm Lâm Tuyền | , , | ||||
2862 | Lê Văn Tuyển | , , NT | ||||
2863 | Trần Bá Tuyển | Đoàn 1 Hương Giang | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 05/02/1979 | ||
2864 | Dương Văn Tuynh | C5 D8 E 30 F4 | , Kiến An, Hải Phòng | 05/04/1979 | ||
2865 | Đoàn Văn Ty | , , | 15/12/1978 | |||
2866 | Ngô Văn Ty | , , Tiền Giang | ||||
2867 | Nguyễn Văn Tý | C21 E 9 F339 | , , | 22/01/1979 | ||
2868 | Nguyễn Văn Tý | E8 F339 | , , | 16/02/1979 | ||
2869 | Vũ Văn Tý | C3 D7 E 3 | , , Hà Nam Ninh | 06/03/1978 | ||
2870 | Nguyễn Văn Tỷ | , , Cửu Long | ||||
2871 | Lê Đình Ưng | E 20 F4 | , , | |||
2872 | Đỗ Văn Ứng | , , | ||||
2873 | Lê Văn Ứng | , , | ||||
2874 | Nguyễn Văn Ứng | , , Tiền Giang | ||||
2875 | Ước | E 10 F339 | , , | |||
2876 | Trương Văn Uổng | E 48 F320 | , , | 14/03/1979 | ||
2877 | Danh Ương | , , Hậu Giang | ||||
2878 | Nguyễn Văn Ương | , , | ||||
2879 | Huỳnh Văn Út | , , Bến Tre | ||||
2880 | Nguyễn Văn Út | C3 D218 E 14 | , Bắc Bình, Thuận Hải | 18/04/1980 | ||
2881 | Võ Văn Út | , , | ||||
2882 | Ngô Hoàng Vân | , Thốt Nốt, Hậu Giang | 27/04/1978 | |||
2883 | Ngô Văn Vân | CTS E 3 | , Đông Triệu, Thanh Hóa | 01/05/1978 | ||
2884 | Nguyễn Khắc Vân | C14 D4 E 2 F8 | , , | 23/12/1978 | ||
2885 | Nguyễn Thị Vân | E9 F339 | , , | |||
2886 | Trần Văn Vân | , , Đồng Tháp | ||||
2887 | Trịnh Huy Vân | , , | ||||
2888 | Vũ Đình Vân | C14 D14 F4 | , , Thái Bình | 16/04/1980 | ||
2889 | Đặng Văn Văn | , , | ||||
2890 | Ngô Thanh Văn | Đoàn 2 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 0/0/1979 | ||
2891 | Phạm Quốc Văn | , , Thái Bình | ||||
2892 | Phạm Văn Văn | E9 F339 | , , | |||
2893 | Trương Hồng Văn | C12 D16 E 2 F330 | , Việt Trì, Nghệ Tĩnh | 23/11/1978 | ||
2894 | Vũ Văn | , , | ||||
2895 | Nguyễn Văn Vạn | E 6 | , , | |||
2896 | Trịnh Văn Vận | D1 E9 | , , | 22/01/1979 | ||
2897 | Nguyễn Văn Vật | E8 F339 | , , | |||
2898 | Chau Vây | F4 | , Tri Tôn, An Giang | 03/08/1985 | ||
2899 | Lê Trung Vệ | , , Long An | ||||
2900 | Phạm Doãn Vệ | C1 D 9 E 113 ĐC | , Ba Vì, Hà Sơn Bình |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!