Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 31
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
3001 | Đỗ Văn Xô | F4 | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | ||
3002 | Nguyễn Văn Xô | , Gia Lộc, Hải Hưng | 29/12/1977 | |||
3003 | Trần Đức Xoan | , , Bến Tre | ||||
3004 | Nguyễn Văn Xoay | , Gia Lâm, Hà Nội | 31/12/1979 | |||
3005 | Nguyễn Văn Xu | C6 D2 Đoàn 26 Thiết giáp | , , Hải Hưng | 03/05/1978 | ||
3006 | Cao Văn Xuân | F 330 | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 21/12/1978 | ||
3007 | Dương Tấn Xuân | , , | ||||
3008 | La Văn Xuân | F 330 | , , | |||
3009 | Lê Anh Xuân | Đoàn1 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 03/02/1979 | ||
3010 | Lê Phú Xuân | C7 D8 E3 F 330 | Tiên An, Phong Châu, Vĩnh Phú | 17/08/1989 | ||
3011 | Lê Văn Xuân | , , | ||||
3012 | Lê Văn Xuân | , , | 15/08/1978 | |||
3013 | Lưu Văn Xuân | , Thanh Miện, Hải Hưng | 31/12/1978 | |||
3014 | Nguyễn Phúc Xuân | , , | ||||
3015 | Nguyễn Phúc Xuân | E 14 | , , | |||
3016 | Nguyễn Thành Xuân | Mặt trận 979 | , , | |||
3017 | Nguyễn Văn Xuân | , , | ||||
3018 | Nguyễn Văn Xuân | C6 D5 E 2 F8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 16/01/1979 | ||
3019 | Nguyễn Xuân | E9 F339 | , , | |||
3020 | Võ Xuân | , , | ||||
3021 | Nguyễn Văn Xứng | E 2 F330 | , , | |||
3022 | Lò Văn Xương | E 10 F339 | , , | |||
3023 | Trần Văn Xương | , , | ||||
3024 | Trần Văn Xương | , , Tiền Giang | ||||
3025 | Đào Đình Xuyên | , , | ||||
3026 | Đồng Văn Xuyên | C Trinh sát E 3 | , Kim Thành, Hải Hưng | 0/0/1978 | ||
3027 | Hoàng Kim Xuyên | C2 D25 F7 | , , | |||
3028 | Nguyễn Long Xuyên | , Bá Phước, Thanh Hóa | 11/01/1978 | |||
3029 | Nguyễn Thanh Xuyên | , , Hà Nam Ninh | ||||
3030 | Nguyễn Văn Xuyên | , , Hà Sơn Bình | ||||
3031 | Lê Văn Xuyến | F 339 | , , | |||
3032 | Nguyễn Văn Xuyến | E8 F339 | , , | |||
3033 | Võ Văn Y | , Cái Bè, Tiền Giang | ||||
3034 | Đặng Đình Ý | Đoàn 2 Hương Giang | , Hưng Khê, Nghệ Tĩnh | 18/02/1979 | ||
3035 | Nguyễn Quốc Ý | Đoàn 8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 07/02/1979 | ||
3036 | Trần Văn Ý | , , HG | ||||
3037 | Mai Văn Yên | , , | 14/07/1977 | |||
3038 | Nguyễn Đình Yên | D8,E10,F339 | , , | 0/04/1981 | ||
3039 | Nguyễn Thế Yên | D12 E 6 QK9 | , Trùng Khánh, Cao Bằng | |||
3040 | Phạm Văn Yên | D1 E1 F330 | Phú Hải, Quảng Điền, QN | 01/01/1990 | ||
3041 | Vũ Tú Yên | E9 F339 | Hải Qui, Hải Lăng, Quảng Trị | 20/02/1979 | ||
3042 | Vũ Văn Yên | E 2 F330 | Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | 04/02/1978 | ||
3043 | Nguyễn Văn Yến | , , Bình Trị Thiên | ||||
3044 | Thạch Yến | , , Cửu Long | ||||
3045 | Trương Văn Yêng | , Bá Thước, Thanh Hóa | 27/01/1978 | |||
3046 | Đào Xuân Yết | K 09 Đoàn 3 | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 06/01/1979 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!