Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh An Giang – 4
TT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
301 | Nguyễn Văn Đèo | 1955 | Tân Phú Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | 05/06/1978 |
302 | Nguyễn Văn Đìa | 1966 | Hoà Lạc, Phú Tân , An Giang | 01/02/1985 |
303 | Nguyễn Văn Diên | 1958 | Sơn Lư, Quan Hóa, Thanh Hóa | 15/06/1978 |
304 | Huỳnh Văn Điền | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 29/05/1987 | |
305 | Mai Văn Điền | , , | 22/04/1969 | |
306 | Nguyễn Văn Điền | 1964 | Long Điền A, Chợ Mới, an Giang | |
307 | Trần Văn Điền | Yên Phong, Tam Điệp, Hà nam Ninh | 10/04/1978 | |
308 | Điệp | , Châu Thành, An Giang | 02/08/1964 | |
309 | Hồ Phong Điệp | Tục Sĩ, Trà Ôn, Cửu Long | 18/04/1978 | |
310 | Huỳnh Văn Điệp | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 16/04/1984 | |
311 | Nguyễn Thị Điệp | 1949 | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 23/07/1974 |
312 | Võ Văn Diều | 1940 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 11/02/1963 |
313 | Nguyễn Công Điều | Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 04/03/1985 | |
314 | Nguyễn Ngọc Điều | An Haò, Châu Thành, An Giang | 29/12/1985 | |
315 | Nguyễn Ngọc Dính | Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, An Giang | 25/09/1988 | |
316 | Đình | , , | 09/04/1978 | |
317 | Lưu Vĩnh Định | 1907 | , Rồng Riềng, Kiên Giang | 01/05/1969 |
318 | Ngô Văn Định | , Cai Lậy, Tiền Giang | 0/0/1965 | |
319 | Nguyễn Tiến Định | 1960 | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang | 21/01/1979 |
320 | Nguyễn Tiến Định | 1960 | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang | 21/01/1979 |
321 | Nguyễn Văn Do | An Cư, Tịnh Biên, An Giang | 10/12/1970 | |
322 | Võ Văn Đó | 1952 | Phước Hưng, Phú Châu, An Giang | 15/02/1968 |
323 | Đoàn Văn Đô | 1960 | Vĩnh Nhuận, Châu Thành, An Giang | 0/02/1960 |
324 | Trần Năng Đô | 1959 | Huỳnh Mai, Huỳnh Hữu, Nghệ Tĩnh | 19/04/1984 |
325 | Võ Thành Đô | 1956 | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 03/01/1979 |
326 | Lê Văn Độ | 1959 | Thanh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 25/01/1979 |
327 | Nguyễn Hữu Độ | 1959 | Thọ Thành, Yến Thanh, Nghệ Tĩnh | 25/06/1978 |
328 | Lê Văn Đoàn | 1956 | Vân Phong, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 12/04/1978 |
329 | Trần Văn Đoàn | 1960 | Mỹ Hiệp, Chợ mới, An Giang | 18/01/1981 |
330 | Lý Văn Đời | Vọng Thê, Thọai Sơn, An Giang | ||
331 | Trần Văn Đời | , , | 11/01/1984 | |
332 | Trần Văn Đời | Phú Lâm, Phú Tân, An Giang | 15/09/1984 | |
333 | Nguyễn Văn Đội | 1954 | Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 05/04/1979 |
334 | Nguyễn Văn Dòn | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang | 14/07/1985 | |
335 | Huỳnh Văn Dọn | 1959 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | 30/04/1978 |
336 | Phạm Văn Dõng | 1964 | Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang | 16/12/1983 |
337 | Lưu Cái Đông | 1932 | Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 0/01/1968 |
338 | Lưu Văn Đông | 1932 | Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 22/11/1968 |
339 | Nguyễn Văn Đông | , Khuyên Đông, Thanh Hóa | 05/06/1978 | |
340 | Nguyễn Hữu Đống | 1959 | Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 05/06/1978 |
341 | Phạm Văn Đồng | , , | ||
342 | Phạm Văn Đồng | Tân Phú, Châu Đốc, An Giang | 22/05/1988 | |
343 | Tạ Đình Đồng | Châu PhúB, Châu Đốc, An Giang | 07/01/1985 | |
344 | Trần Văn Đồng | Long An, Phú Châu, An Giang | 30/01/1988 | |
345 | Nguyễn Trung Du | , , | 16/01/1979 | |
346 | Đào Văn Dụ | 1959 | Gia Phong, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 11/01/1978 |
347 | huỳnh Văn dự | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 13/03/1988 | |
348 | Phạm Kim Dự | 1959 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 02/04/1984 |
349 | Phạm Kim Dự | 1959 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 02/04/1984 |
350 | Trần Văn Dự | 1963 | Phú Hội, Phú Châu, An Giang | 01/12/1985 |
351 | Trần Văn Dự | 1963 | Phú Hội, Phú Châu, An Giang | 01/12/1985 |
352 | Nguyễn Kim Đua | 1958 | Phước Hưng, Phú Tân, An Giang | 08/06/1978 |
353 | Nguyễn Văn Đứa | , , | ||
354 | Nguyễn Đức Duân | 1958 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 20/10/1978 |
355 | Chế Anh Đức | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 01/05/1977 | |
356 | Đặng Văn Đức | , , | ||
357 | Đoàn Bảo Đức | , , | 22/02/1970 | |
358 | Đức | , Châu Thành, An Giang | ||
359 | Dương Văn Đức | Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang | 08/02/1975 | |
360 | Nguyễn Hữu Đức | , , | ||
361 | Nguyễn Hữu Đức | Châu Đốc, Phú Châu, An Giang | 11/03/1985 | |
362 | Nguyễn Trường Đức | , , | 07/03/1987 | |
363 | Nguyễn Văn Đức | 1946 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 27/01/1969 |
364 | Nguyễn Văn Đức | An Lộc, Tri Tôn, An Giang | 28/04/1987 | |
365 | Nguyễn Văn Đức | , Soài Thum, (Campuchia) | 0/04/1970 | |
366 | Phạm Văn Bé Đức | Phú Hưng, Phú Tân, An Giang | 06/09/1988 | |
367 | Trần Bá Đức | 1956 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | 07/04/1978 |
368 | Trương Hữu Đức | 1965 | , Chợ Mới, An Giang | 11/01/1987 |
369 | Võ Hữu Đức | 1930 | Châu Phong, Châu Phú, an Giang | 0/0/1963 |
370 | Đặng Văn Đực | , , | ||
371 | Trương Văn Đực | , , | ||
372 | Nguyễn Văn Đum | 1956 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 05/05/1978 |
373 | Phạm Lương Dung | 1957 | Kiều Chung, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
374 | Phạm Văn Dung | 1958 | Kiều Chung, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 18/02/1978 |
375 | Đăng Văn Dũng | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 19/04/1985 | |
376 | Đặng Văn Dũng | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 11/08/1984 | |
377 | Đoàn Tiến Dũng | 1970 | Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang | 29/05/1991 |
378 | Dương Văn Dũng | Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 0/03/1969 | |
379 | Dương Văn Dũng | 1969 | Phú Hội, Phú Châu , An Giang | 24/03/1988 |
380 | Hà Đức Dũng | 1959 | Vĩnh Xuân, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 14/01/1978 |
381 | Huỳnh Văn Dũng | 1954 | Vĩnh Hoà, Phú Châu, An Giang | 16/04/1976 |
382 | Lâm Dũng | 1967 | Châu Phú, Châu Đốc, An Giang | 13/07/1988 |
383 | Lê Hoà Dũng | 1966 | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 0/03/1984 |
384 | Lê Tấn Dũng | 1957 | Xuân Tô, Bảy Núi, An Giang | 27/07/1978 |
385 | Lê Tấn Dũng | Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang | 19/01/1985 | |
386 | Lê Trung Dũng | 1965 | Long Điền, Chợ Mới, An Giang | 12/02/1985 |
387 | Lê Văn Dũng | 1959 | An Biên, Tây Yên, Kiên Giang | 23/01/1979 |
388 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang | 05/11/1987 |
389 | Nguyễn Mạnh Dũng | 1959 | TT Nho Quan, Nho Quan, Hà Nam Ninh | 27/01/1978 |
390 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1954 | Long Phú, Phú Châu, An Giang | 16/12/1977 |
391 | Nguyễn Thanh Dũng | , Long Xuyên, An Giang | 29/06/1981 | |
392 | Nguyễn Tiến Dũng | 1959 | Khải Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 12/04/1978 |
393 | Nguyễn Tiến Dũng | 1958 | Lạng Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phú | 25/06/1978 |
394 | Nguyễn Văn Dũng | , , | 15/04/1978 | |
395 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 16/12/1978 |
396 | Nguyễn Văn Dũng | Vĩnh Hanh, Châu Thành, An Giang | 15/01/1965 | |
397 | Nguyễn Văn Dũng | 1961 | Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang | 15/04/1978 |
398 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 | Khánh Bình, Phú Châu, An Giang | 08/10/1978 |
399 | Nguyễn Văn Dũng | 1958 | , Phú Tân, An Giang | 21/05/1979 |
400 | Nguyễn Văn Dũng | 1938 | Vĩnh trạch, Thoại Sơn, An Giang | 23/12/1969 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!