Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh An Giang – 8
TT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
701 | Nguyễn Văn Hùng | 1959 | Mỹ Đức, Châu Phú, An Giang | 10/03/1980 |
702 | Nguyễn Văn Hùng | 1965 | Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang | 05/03/1985 |
703 | Nguyễn Văn Hùng | 1965 | Bình Mỹ, Châu Phú, An Giang | 21/12/1984 |
704 | Nguyễn Văn Hùng | Hoà Long 1, Châu Thành, An Giang | 05/06/1987 | |
705 | Nguyễn Văn Hùng | Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang | 06/12/1987 | |
706 | Nguyễn Văn Hùng | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 08/11/1986 | |
707 | Nguyễn Văn Hùng | Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang | 13/02/1987 | |
708 | Nguyễn Văn Hùng | 1966 | Phú Thạnh, Phú Tân, An Giang | 29/03/1987 |
709 | Nguyễn Văn Hùng | Long Sơn, Phú Tân, An Giang | 07/03/1983 | |
710 | Nguyễn Văn Hùng | Ba Chúc, tri Tôn, An Giang | 01/11/1987 | |
711 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 21/01/1979 |
712 | Nguyễn Văn Hùng | 1929 | , Mỹ Lâm, Kiên Giang | 09/01/1962 |
713 | Phi Hùng Hùng | , , | ||
714 | Sáu Hùng Hùng | , , | ||
715 | Trần Hùng | Phường A, Châu Đốc, An Giang | 11/12/1985 | |
716 | Trần Mạnh Hùng | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 04/12/1985 | |
717 | Trần Thái Hùng | 1964 | Định Thành, Thọai Sơn, An Giang | 26/01/1986 |
718 | Trần Thanh Hùng | , , | ||
719 | Trần Văn Hùng | , , | ||
720 | Trần Văn Hùng | , , | ||
721 | Trần Văn Hùng | Phú Hiệp, Phú Tân, An Giang | 26/12/1985 | |
722 | Trần Văn Hùng | 1955 | Yên Phong, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 09/04/1978 |
723 | Trần Việt Hùng | 1950 | Ba Chúc, Bảy Núi, An Giang | 23/01/1979 |
724 | Trương Việt Hùng | Bình Hoà, Châu Thành, An Giang | 10/09/1984 | |
725 | Trương Vũ Hùng | 1967 | Thới Thuận (Đông Cà Hom), Tịnh Biên, An Giang | 15/03/1986 |
726 | Võ Thái Hùng | 1958 | Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang | 14/04/1986 |
727 | Võ Thanh Hùng | 1967 | Định Thành, Thoại Sơn, An Giang | 01/02/1988 |
728 | Võ Thanh Hùng | Đông Phước, Châu Thành, Hậu Giang | 25/12/1978 | |
729 | Võ Văn Hùng | 1960 | Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 21/01/1979 |
730 | Võ Văn Hùng | 1968 | Phú Hoà, Thoại Sơn, An Giang | 24/07/1987 |
731 | Đặng Quới Hưng | , , | ||
732 | Đỗ Văn Hưng | , , | ||
733 | Lý Văn Hưng | , , | ||
734 | Nguyễn Lương Hưng | 1957 | Đông Phong, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
735 | Trần Quốc Hưng | Bình An, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 08/04/1978 | |
736 | Lê Văn Hừng | Vĩnh Mỹ, Châu Đốc, An Giang | 22/01/1987 | |
737 | Danh Hương | 1957 | Vọng Thê, Châu Thành, An Giang | 20/11/1978 |
738 | Trần Xuân Hương | 1953 | Công Lý, Lý Nhân , Hà Nam Ninh | 03/04/1986 |
739 | Trương Quốc Hương | 1963 | Cái Dầu, Châu Phú, An Giang | 06/05/1985 |
740 | Nguyễn Văn Hường | Bình Phước Xuân, Chợ Mới, An Giang | 27/09/1987 | |
741 | Trương Văn Hượt | 1945 | Bình Long, Châu Phú, An Giang | 0/01/1962 |
742 | Trương Văn Hượt | , Châu Thành, An Giang | ||
743 | Đặng Ngọc Hữu | 1959 | Long Kiến, Chợ Mới, Anm Giang | 05/04/1979 |
744 | Hà Văn Hữu | 1943 | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 02/08/1964 |
745 | Huỳnh Thanh Hữu | 1951 | Bình Thạnh Tây, Kiến Văn , Đồng Tháp | 10/12/1984 |
746 | Huỳnh Văn Hữu | 1960 | Long Kiến, Chợ Mới, An Giang | 05/04/1979 |
747 | Nguyễn Văn Hữu | 1968 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 07/04/1979 |
748 | Đào Văn Hửu | Bình Phước Xuân, Chợ Mới, An Giang | 01/04/1986 | |
749 | Phạm Quốc Huy | , , | ||
750 | Võ Văn Huy | Mỹ Hoà, Long Xuyên, An Giang | 08/02/1985 | |
751 | Phạm Văn Huyền | Phú Thạnh, Phú Tân, An Giang | 07/06/1984 | |
752 | Hoàng Văn Huynh | 1961 | Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 20/03/1986 |
753 | La Thanh Huynh | An Long, Tam Nông, Đồng Tháp | 06/02/1985 | |
754 | Đào Ngọc Huỳnh | 1958 | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 14/04/1984 |
755 | Phan Văn Huỳnh | 1966 | Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang | 19/06/1986 |
756 | Nguyễn Văn ích | Long Kiến, Chợ Mới, An Giang | 28/10/1985 | |
757 | Thái Hoàng Ka | Khánh Hoà, Châu Phú, An Giang | 21/01/1985 | |
758 | Nguyễn Văn Ken | 1960 | Vĩnh An, Châu Thành, An Giang | 06/12/1987 |
759 | Dương Văn Keo | 1964 | Khánh Bình, Phú Châu, An Giang | 04/03/1986 |
760 | Nguyễn Văn Kẹo | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 31/10/1985 | |
761 | Trần Văn Két | Long Sơn, Phú Châu, An Giang | 0/06/1964 | |
762 | Phạm Văn Kha | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 16/04/1978 | |
763 | Trần Văn Khá | 1932 | An Nông, Tịnh Biên, An Giang | 30/04/1978 |
764 | Lê Minh Khắc | Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 12/04/1978 | |
765 | Huỳnh Văn Khải | Huệ Đức, Thoại Sơn, An Giang | 28/03/1986 | |
766 | Đặng Hoàng Khâm | 1958 | Long Phú, Phú Châu, An Giang | 29/05/1979 |
767 | Đỗ Văn Khâm | 1955 | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | 16/09/1981 |
768 | Nguyễn Hoàng Khâm | Vĩnh Nguơn, Châu Đốc, An Giang | 15/03/1987 | |
769 | Nguyễn Xuân Khâm | 1958 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 25/06/1978 |
770 | Nguyễn Văn Khăm | 1959 | Vĩnh Trạch, Châu Thành, An Giang | 05/04/1979 |
771 | Phạm Vĩnh Khang | An Phú, Phú Châu, An Giang | 21/01/1986 | |
772 | Nguyễn Văn Khanh | 1960 | Kiến An, Chợ Mới, An Giang | 16/12/1978 |
773 | Quách Thành Khanh | Mỹ Long, Long Xuyên, An giang | 10/02/1985 | |
774 | Trần Ngọc Khanh | Mỹ Xuyên, Long Xuyên, An Giang | 21/02/1987 | |
775 | Bùi Văn Khánh | 1960 | Vĩnh Nhuận, Châu Thành, An Giang | 09/08/1986 |
776 | Đồng chí Khánh | , Phú Quốc, Kiên Giang | 0/0/1947 | |
777 | Lê Văn Khánh | 1959 | Xích Thổ, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 12/02/1978 |
778 | Nguyễn Văn Khánh | 1963 | Tân Hoà, Phú Tân, An Giang | 10/10/1984 |
779 | Thái Hữu Khánh | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang | 03/08/1983 | |
780 | Trường Quốc Khánh | Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang | 06/05/1984 | |
781 | Bùi Văn Khạo | , , | ||
782 | Trần Văn Khắp | tân Châu, Phú Châu, An Giang | 01/01/1985 | |
783 | Trần Văn Khê | , , | ||
784 | Nguyễn Văn Khía | Tân Phú, Tịnh Biên, An Giang | 03/06/1988 | |
785 | Dương Tấn Khiêm | , Châu Thành, An Giang | 21/12/1985 | |
786 | Phan Văn Khiêm | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 12/09/1985 | |
787 | Nguyễn Văn Khoa | 1959 | Ninh Hải, Hoa Lư , Hà Nam Ninh | 10/01/1978 |
788 | Thân Đức Khoa | 1967 | An Lạc, Tri Tôn, An Giang | 07/07/1987 |
789 | Võ Văn Khoa | 1940 | Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang | 01/06/1970 |
790 | Võ Văn Khỏe | , , | ||
791 | Nguyễn Thành Khôi | Vĩnh Mỹ, Châu Đốc, An Giang | 26/11/1986 | |
792 | Lê Xuân Khơi | 1955 | Đình Hòa, Yên Định, Thanh Hóa | 12/01/1978 |
793 | Nguyễn Thành Khởi | , , | ||
794 | Lê Văn Khốm | 1959 | , Tri Tôn, An Giang | 19/01/1980 |
795 | Trần Văn Khù | 1949 | Long Điền Đông, Gia Rai, Minh Hải | 02/03/1979 |
796 | Nguyễn Văn Khứ | Thoại Giang, Thoại Sơn, An Giang | 31/12/1986 | |
797 | Đặng Văn Khuê | 1955 | Thiện Trung, Đông Thiên, Thanh Hóa | 23/10/1978 |
798 | Nguyễn Văn Khuê | 1946 | Bình Hoà, Châu Thành, An Giang | 0/09/1966 |
799 | Khưu Văn Khước | 1958 | Vĩnh Trạch, Châu Thành, An Giang | 18/12/1977 |
800 | Đinh Văn Khuyên | Mỹ Hoà, Long Xuyên, An Giang | 05/12/1987 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!