Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh An Giang – 9
TT | Họ và tên |
N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
801 | Hố Công Khuyên | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn , An Giang | 20/04/1983 | |
802 | Huỳnh Văn Khuyển | An Hoà, Châu Thành, An Giang | 06/02/1968 | |
803 | Lê Văn Khuýnh | Long Điền B, Chợ Mới, An Giang | 14/06/1986 | |
804 | Nguyễn Văn Kích | tây Phú, hoại Sơn, An Giang | 27/12/1985 | |
805 | Đinh Văn Kịch | Phú Hưng, Phú Tân, An Giang | 12/11/1987 | |
806 | Kiêm | , , | ||
807 | Trần Ngọc Kiếm | , Tri Tôn, An Giang | 25/07/1968 | |
808 | Nguyễn Văn Kiểm | Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 11/02/1978 | |
809 | Đặng Chí Kiên | Nhơn Hưng, Tịnh Biên, An Giang | 05/01/1963 | |
810 | Đặng Văn Kiến | 1961 | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | 09/07/1984 |
811 | Đỗ Bá Kiến | 1963 | Tiên Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 25/04/1984 |
812 | Lê Văn Kiện | 1958 | Trung Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 25/06/1978 |
813 | Ngô Văn Kiệp | 1959 | Đồng Trắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 02/01/1978 |
814 | Hà Tuấn Kiệt | 1959 | Châu Phú, Châu Đốc, An Giang | 06/10/1978 |
815 | Huỳnh Kha Kiệt | , , | ||
816 | Lai Văn Kiệt | Long Phú, Phú Tân, An Giang | 16/08/1987 | |
817 | Lê Hoàng Kiệt | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 19/04/1986 | |
818 | Nguyễn Văn Kiệt | 1956 | Tân Hội, Hồng Ngự , Đồng Tháp | 14/03/1978 |
819 | Võ Thị Kiêu | , , | ||
820 | Bùi Văn Kim | Thành Trung, Châu Thành, An Giang | 20/11/1985 | |
821 | Nguyễn Văn Kính | 1956 | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Hưng | 14/03/1978 |
822 | Nguyễn Văn Kịp | Long Giang, Chợ Mới, An Giang | 08/06/1988 | |
823 | Nguyễn Văn Ký | 1955 | Trực Đại, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 26/06/1978 |
824 | Lê Văn Kỳ | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 0/10/1969 | |
825 | Nguyễn Trường Kỳ | Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 06/01/1968 | |
826 | Võ Văn Là | Khánh Bình, Phú Châu, An Giang | 04/01/1985 | |
827 | Nguyễn Văn Lắc | Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang | 0/02/1968 | |
828 | Dương Phước Lạc | 1959 | Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang | 10/01/1986 |
829 | Phan Tấn Lai | Long Sơn, Phú Tân, An Giang | 20/06/1986 | |
830 | Trần Văn Lai | , , | ||
831 | xem lại | , , An Giang | ||
832 | xem lại | , , An Giang | ||
833 | xem lại | 1969 | , , An Giang | |
834 | xem lại | 1955 | , , An Giang | |
835 | Cao Văn Lâm | 1959 | Ninh Thắng, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
836 | Dương Văn Lâm | Đa Phước, Phú Châu, An Giang | 21/03/1988 | |
837 | Huỳnh Thanh Lâm | 1959 | Kiến An, Chợ Mới, An Giang | 28/01/1979 |
838 | Lê Ngọc Lâm | 1958 | , Long Hồ, Cửu Long | 22/04/1978 |
839 | Nguyễn Văn Lâm | Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang | ||
840 | Nguyễn Văn Lâm | , Bà Rịa, Vũng Tàu | 10/10/1968 | |
841 | Quách Văn Lâm | 1959 | Tú Tề, Bảy Núi, An Giang | 14/03/1978 |
842 | Đinh Văn Lắm | 1957 | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 16/01/1979 |
843 | Đinh Văn Lắm | Tân An, Phú Châu, An Giang | 10/08/1986 | |
844 | Lâm Văn Lắm | 1954 | , , | 13/05/1985 |
845 | Trần Văn Lan | Hoà Bình Thạnh, Châu Thành, An Giang | 05/09/1982 | |
846 | Võ Văn Lang | , , | ||
847 | Trịnh Văn Lăng | 1932 | Thới Sơn, Bảy Núi, An Giang | 02/05/1978 |
848 | Nguyễn Văn Lạng | 1955 | Hoàng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 08/02/1979 |
849 | Nguyễn Văn Lặng | 1944 | Vĩnh Hoà, Phú Châu, An Giang | 01/05/1962 |
850 | Nguyễn Văn Lanh | Long Phú, Phú Châu, An Giang | 28/03/1988 | |
851 | Hồ Thị Lành | 1915 | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 0/11/1971 |
852 | Đặng Hồng Lập | , , | ||
853 | Hà Văn Lập | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang | 11/12/1986 | |
854 | Huỳnh Văn Lập | 1966 | Vĩnh Hoà, Phú Châu, An Gaing | 13/03/1985 |
855 | Lê Văn Lập | Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 28/07/1986 | |
856 | Lương Quốc Lập | Long Kiến, Chợ Mới, An Giang | 22/12/1955 | |
857 | Nguyễn Văn Lập | , , | ||
858 | Nguyễn Văn Lập | , , | ||
859 | Trần Văn Lập | , , | 25/03/1971 | |
860 | Lê Văn Lầu | Tân An, Phú Châu, An Giang | 08/05/1968 | |
861 | Kiều Văn Le | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | 14/12/1986 | |
862 | Nguyễn Văn Le | Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang | 09/03/1984 | |
863 | Bùi Thái Lê | 1952 | Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | 06/11/1972 |
864 | Nguyễn Văn Lê | 1964 | Phú Bình, Phú Tân, An Giang | 06/04/1985 |
865 | Phan Văn Lê | Hội An, Chợ Mới, An Giang | 0/02/1970 | |
866 | Nguyễn Văn Lễ | , , | ||
867 | Phạm Văn Lễ | 1959 | Ô Long Vĩ, Châu Phú, An Giang | 14/05/1983 |
868 | Minh Lệ | Thới Sơn, Tịnh Biên, An Giang | 19/10/1974 | |
869 | Trần Thị Lệ | 1960 | An Nông, Tịnh Biên, An Giang | 30/04/1978 |
870 | Mai Văn Leo | 1954 | Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 09/02/1979 |
871 | Ngô Văn Lèo | Phú Thọ, Phú Tân, An Giang | 09/11/1986 | |
872 | Danh Liêm | 1958 | An Giang, Mỹ Tú, Hậu Giang | 02/02/1979 |
873 | Đào Văn Liêm | Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | 06/11/1972 | |
874 | Dương Văn Liêm | 1958 | Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 29/05/1978 |
875 | Hồ Thanh Liêm | 1960 | Vĩnh Xương, Phú châu, An Giang | 03/04/1979 |
876 | Huỳnh Văn Liêm | 1962 | , , | 06/09/1978 |
877 | Lý Hớn Liêm | 1955 | Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 03/02/1978 |
878 | Nguyễn Thanh Liêm | 1952 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 02/01/1968 |
879 | Nguyễn Thanh Liêm | 1943 | Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang | 0/12/1968 |
880 | Võ Thanh Liêm | 1964 | Tân Hoà, Phú Tân, An Giang | 09/04/1984 |
881 | Nguyễn Thanh Liềm | 1956 | Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 16/12/1977 |
882 | Đinh Văn Liên | 1951 | Nhơn Hội, Phú Châu, An Giang | 21/01/1979 |
883 | Lê Đình Liên | 1961 | Thọ Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 17/11/1985 |
884 | Phạm Văn Liễu | , , | 16/01/1979 | |
885 | Linh | , , | 08/04/1978 | |
886 | Nguyễn Hồng Lĩnh | Hương Đô, Hương Khê, Hà Tĩnh | 15/03/1983 | |
887 | Nguyễn Văn Lĩnh | , , | ||
888 | Nguyễn Văn Lịnh | 1959 | Gia Xuân, Tâm Kỳ, Nghệ Tĩnh | 25/06/1978 |
889 | Nguyễn Văn Lờ | 1959 | Long Điền B, Chợ Mới, An Giang | 09/02/1979 |
890 | Đào Văn Loan | 1953 | Nghĩa Dương, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 14/09/1978 |
891 | Phạm Phú Loan | Phú Bình, Phú Tân, An Giang | 07/01/1989 | |
892 | Hồ Hải Lộc | 1924 | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 21/06/1967 |
893 | Lưu Thị Lộc | , , | ||
894 | Nguyễn Tấn Lộc | 1956 | Bình Phước Xuân, Chợ Mới, An Giang | 05/04/1979 |
895 | Nguyễn Văn Lộc | 1955 | Vĩnh Thới, Bình Đại, An Giang | 18/05/1978 |
896 | Nguyễn Văn Lộc | 1959 | Yên Phong, Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 29/12/1977 |
897 | Phan Văn Lộc | , , | ||
898 | Thạch Văn Lộc | , Gia Lâm, Hà Nội | 09/04/1978 | |
899 | Trần Văn Lộc | Long An, Phú Châu, An Giang | 12/03/1988 | |
900 | Trần Văn Lộc | Xuân Tô, Tịnh Biên, An Giang | 02/06/1986 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!