Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh An Giang – 11
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
1001 | Lê Văn Minh | 1964 | Vĩnh Trường, Phú Châu, An Giang | 16/09/1984 |
1002 | Nguyễn Anh Minh | 1959 | Ninh Hải, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 15/12/1977 |
1003 | Nguyễn Công Minh | 1963 | An Định, Mỏ Cày, Bến Tre | 21/10/1984 |
1004 | Nguyễn Thanh Minh | Phú Vĩnh, Phú Châu, An Giang | 25/09/1985 | |
1005 | Nguyễn Văn Minh | 1953 | Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 18/05/1979 |
1006 | Phạm Khắc Minh | 1958 | Thạch Sơn, Phong Châu, Vĩnh Phú | 09/04/1978 |
1007 | Phạm Quốc Minh | 1957 | Rạch Cầu, Gò Công, Tiền Giang | 25/06/1978 |
1008 | Phan Công Minh | Nam Quyền, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 09/04/1978 | |
1009 | Phan Trinh Minh | 1958 | Long Điền, Chợ Mới, An Giang | 21/01/1979 |
1010 | Trương Thanh Minh | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 25/03/1985 | |
1011 | Trương Văn Mít | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 22/05/1988 | |
1012 | Bùi Văn Mờ | Phú Thọ, Phú Tân, An Giang | 15/07/1986 | |
1013 | Trần Minh Mộc | 1959 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | 01/12/1978 |
1014 | Nguyễn Văn Mỏi | 1956 | Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 09/01/1978 |
1015 | Đỗ Văn Môn | 1928 | Phú Lâm, Phú Tân, An Giang | 26/04/1961 |
1016 | Nguyễn Văn Môn | 1964 | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 26/04/1983 |
1017 | Lê Văn Mơn | Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang | 09/09/1988 | |
1018 | Lương Văn Mơn | 1960 | Chao An, Lương Ngọc, Thanh Hóa | 08/09/1978 |
1019 | Nguyễn Thành Mơn | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 0/02/1968 | |
1020 | Lê Văn Mộng | 1947 | Cô Tô, Tri Tôn, An Giang | 07/11/1970 |
1021 | Huỳnh Văn Mót | Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 03/04/1952 | |
1022 | Nguyễn Văn Mót | 1952 | Bảy Núi (Tú Tề), Tri Tôn, An Giang | 27/12/1979 |
1023 | Đoàn Văn Mưa | Long Kiến, Chợ mới, An Giang | 15/01/1986 | |
1024 | Nguyễn Văn Mưa | 1944 | An Phú, Bảy Núi, An Giang | 31/01/1978 |
1025 | Kiều Văn Mum | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | 26/05/1987 | |
1026 | Lê Văn Muồi | 1958 | Gia lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 04/02/1978 |
1027 | Hoàng Văn Mười | 1958 | Yên Phong, Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
1028 | Nguyễn Văn Bé Mười | An Thạnh Trung, Chợ Mới, an Gaing | 23/10/1986 | |
1029 | Phan Văn Mười | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 28/10/1984 | |
1030 | Chao Mút | An Lập, Tri Tôn, An Giang | 07/05/1986 | |
1031 | Trần Văn Mứt | Hoà Lạc, Phú Tân, An Giang | 30/11/1985 | |
1032 | Hồ Văn My | , , | ||
1033 | Nguyễn Văn My | Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang | 30/04/1985 | |
1034 | Nguyễn Văn My | Chi Lăng, Tịnh Biên, An Giang | 10/04/1985 | |
1035 | Bùi Văn Mỹ | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 05/10/1966 | |
1036 | Nguyễn Văn Mỹ | 1955 | Vọng Thê, Châu Thành, An Giang | 02/05/1978 |
1037 | Nguyễn Văn Mỹ | 1955 | Vọng Thê, Châu Thành, An Giang | 02/05/1978 |
1038 | Lê Văn Na | 1955 | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 05/04/1979 |
1039 | Nguyễn Văn Na | 1965 | Hoà An, Chợ Mới, An Giang | 01/05/1985 |
1040 | Trần Văn Na | 1959 | Vĩnh Trường, Phú Châu, An Giang | 06/01/1979 |
1041 | Võ Văn Na | Hội An, Chợ Mới, An Giang | 19/02/1988 | |
1042 | Lê Văn Nam | Vĩnh Lộc, Phú Châu, An Giang | 24/06/1985 | |
1043 | Lý Hoàng Nam | 1956 | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 21/01/1979 |
1044 | Nguyễn Song Nam | 1963 | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 27/07/1983 |
1045 | Nguyễn Thành Nam | Vĩnh Điều, Hà Tiên, Kiên Giang | 0/0/1967 | |
1046 | Nguyễn Văn Nam | 1957 | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 05/04/1979 |
1047 | Nguyễn Văn Nam | 1965 | Mỹ Xuyên, Long Xuyên, An Giang | 15/11/1984 |
1048 | Nguyễn Văn Nam | Bình Phú, Phú Tân, An Giang | 12/08/1988 | |
1049 | Nguyễn Văn Nam | 1960 | , Chợ Lách, Bến Tre | 06/01/1979 |
1050 | Thái Hoàng Nam | Châu Hưng, Vĩnh Hội, Minh Hải | 03/01/1979 | |
1051 | Vũ Hoài Nam | 1950 | Phú Nhuận, Hồng Ngự , Đồng Tháp | 16/12/1977 |
1052 | Huỳnh Văn Năm | 1930 | , Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | 12/03/1954 |
1053 | Lê Văn Năm | , , | ||
1054 | Mai Văn Năm | Thoại Giang, Thoại Sơn, An Giang | 08/02/1987 | |
1055 | Nguyễn Văn Năm | 1961 | Vĩnh Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 25/02/1985 |
1056 | Nguyễn Văn Năm | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | 15/04/1984 | |
1057 | Phạm Văn Năm | , , | 12/04/1978 | |
1058 | Tô Văn Năm | , Châu Đốc, An Giang | 20/10/1950 | |
1059 | Nguyễn Văn Nắm | 1927 | Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang | 11/01/1969 |
1060 | Hà Văn Năng | 1961 | Tân An , Phú Châu, An Giang | 27/04/1981 |
1061 | Lê Văn Năng | 1958 | Tân Huề, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 22/01/1979 |
1062 | Nguyễn Đình Nào | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 11/01/1985 | |
1063 | Phạm Văn Nạp | Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang | 18/05/1986 | |
1064 | Võ Văn Ne | Long Phú, Phú Châu, An Giang | 02/10/1985 | |
1065 | Lê Văn Nem | 1959 | Phước Hưng, Phú Châu, An Giang | 02/05/1978 |
1066 | Châu Văn Nên | 1959 | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 03/01/1979 |
1067 | Nguyễn Văn Nên | 1958 | Bình Hoà, Châu Thành, An Giang | 01/09/1978 |
1068 | Nguyễn Văn Neo | Phú Vĩnh, Phú Tân, An Giang | 21/03/1987 | |
1069 | Phạm Văn Nẻo | An Châu, Châu Thành, An Giang | 13/01/1986 | |
1070 | Đoàn Văn Nết | 1952 | Long Điền, Chợ Mới, An Giang | 05/04/1979 |
1071 | Nguyễn Văn Ngai | Hậu Phú, Châu Thành, An Giang | 02/05/1986 | |
1072 | Nguyễn Văn Ngần | 1962 | Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang | 23/05/1986 |
1073 | Hoàng Văn Ngạn | 1957 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 28/06/1978 |
1074 | Nguyễn Văn Ngang | , , | ||
1075 | Lê Văn Ngày | , , | ||
1076 | Nguyễn Văn Nghét | 1963 | Thoại Giang, Thoại Sơn, An Giang | 19/11/1983 |
1077 | Trần Văn Nghét | 1917 | Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang | 19/03/1946 |
1078 | Bùi Văn Nghị | , , | 16/01/1979 | |
1079 | Nguyễn Tuấn Nghị | 1952 | Long Điền, Chợ Mới, An Giang | 29/10/1973 |
1080 | Tống Văn Nghị | 1963 | Dân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 27/01/1985 |
1081 | Hồ Trung Nghĩa | 1970 | Thạnh Mỹ Tây, Châu Phú, An Giang | 09/02/1991 |
1082 | Nghĩa | , , | 08/04/1978 | |
1083 | Nguyễn Duyên Nghĩa | , Thái Thụy, Thái Bình | 20/01/1979 | |
1084 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1959 | Châu Long 3, Châu Đốc, An Giang | 03/01/1979 |
1085 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1959 | Long Điền, Chợ Mới, An Gaing | 08/10/1978 |
1086 | Nguyễn văn Nghĩa | 1960 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 11/03/1979 |
1087 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1952 | Thường Phước, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 02/12/1973 |
1088 | Trần Văn Nghĩa | 1964 | Mỹ Hiệp, Chợ Mới, An Giang | 10/12/1983 |
1089 | Nguyễn Văn Nghiêm | Mỹ Hoà, Long Xuyên, AN Giang | 16/12/1987 | |
1090 | Trần Xuân Nghiêm | 1956 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 09/02/1978 |
1091 | Phạm Văn Nghiện | , , | ||
1092 | Điệp Văn Nghiệp | 1958 | Khánh An, Phú Châu, An Giang | 05/07/1979 |
1093 | Nguyễn Hữu Nghiệp | 1928 | Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang | 30/06/1948 |
1094 | Phan Kế Nghiệp | , , | ||
1095 | Nguyễn Văn Nghinh | 1959 | Vĩnh Thắng, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
1096 | Nguyễn Văn Ngỏ | 1954 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 25/06/1978 |
1097 | Nguyễn Văn Ngọ | Mỹ Luông, Chợ mới, An Giang | 15/06/1986 | |
1098 | Lâm Văn Ngoái | , Giồng Riềng, Kiên Giang | 23/10/1974 | |
1099 | Phạm Văn Ngoan | 1958 | Long Điền, Chợ Mới, An Giang | 01/02/1979 |
1100 | Nguyễn Thành Ngọc | 1958 | , Chợ Mới, An giang | 20/06/1979 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!