Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh An Giang – 12
TT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1101 | Trần Minh Ngọc | , Châu Thành, An Giang | ||
1102 | Trần Tuấn Ngọc | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 08/02/1985 | |
1103 | Trần Văn Ngọc | 1959 | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa | 04/06/1984 |
1104 | Vũ Văn Ngợi | 1954 | Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Hưng | 15/01/1978 |
1105 | Ngon | , , | 08/04/1978 | |
1106 | Võ Văn Ngon | Vĩnh Hội Đông, Phú Châu, An Giang | 18/04/1989 | |
1107 | Trần Văn Ngũ | 1957 | Nghĩa Dụng, ân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 25/06/1978 |
1108 | Đinh Văn Ngư | Tân Châu, Phú Châu, An Giang | 0/0/1968 | |
1109 | Đặng Văn Ngươn | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 06/05/1985 | |
1110 | Lý Văn Nguyên | 1955 | Vĩnh Phú, Thoại Sơn, An Giang | 29/05/1983 |
1111 | Nguyễn Công Nguyên | 1959 | Kiều Chung, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 09/04/1978 |
1112 | Trần Văn Nguyên | Mỹ Hiệp, Chợ Mới, An Giang | 12/09/1985 | |
1113 | Tô Văn Nguyễn | 1965 | Bình Phú, Châu Phú, An Giang | 13/05/1985 |
1114 | Phạm Văn Nhạc | 1959 | Yên Phong, Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
1115 | Trần Văn Nhạc | Phú Hưng, Phú Tân , An Giang | 30/01/1987 | |
1116 | Hoàng Dũng Nhâm | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 08/04/1978 | |
1117 | Nguyễn Thanh Nhàn | Phú Bình, Phú Tân, An Giang | 26/02/1987 | |
1118 | Ngô Ngọc Nhân | Khánh Hoà, Châu Phú, An Giang | 17/03/1988 | |
1119 | Trần Văn Nhân | 1928 | Long Điền, Chợ Mới, An Giang | 27/10/1961 |
1120 | Võ Quang Nhân | , Long Xuyên, An Giang | 05/07/1970 | |
1121 | Nguyễn Văn Nhanh | 1963 | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | 04/05/1986 |
1122 | Nguyễn Văn Nhánh | 1957 | Nhơn Hội, Phú Châu, An Giang | 27/07/1978 |
1123 | Trần Văn Nhất | Vĩnh An, Châu Thành, An Giang | 29/03/1987 | |
1124 | Phạm Văn Nhi | , , | ||
1125 | Lục Văn Nhì | 1948 | Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang | 05/07/1972 |
1126 | Ôn văn Nhì | Mỹ Hoà, Long Xuyên, An Giang | 08/05/1985 | |
1127 | Trương Công Nhị | 1954 | Thạch Cẩn, Thạch Châu, Thanh Hóa | 16/01/1979 |
1128 | Lê Quang Nhiêm | , , | 15/04/1978 | |
1129 | Nguyễn Văn Nhiễm | , Bình Đại , Bến Tre | 04/04/1971 | |
1130 | Ba Nho | Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang | ||
1131 | Ba Nhỏ | , , | ||
1132 | Lê Văn Nhỏ | Tân Phú, Thoại Sơn, An Giang | 06/01/1986 | |
1133 | Ngô Văn Nhỏ | 1958 | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 02/12/1978 |
1134 | Lê Văn Nhơn | , , | ||
1135 | Nguyễn Thành Nhơn | Long Kiến, Chợ Mới, An Giang | 12/08/1983 | |
1136 | Nguyễn Thành Nhơn | , Tam Bình, Cửu Long | 18/04/1978 | |
1137 | Nguyễn Văn Nhơn | 1965 | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 17/02/1984 |
1138 | Trần Quy Nhơn | Ninh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | 04/02/1978 | |
1139 | Dương Hoàng Nhu | , Tịnh Biên, An Giang | 20/02/1983 | |
1140 | Nguyễn Văn Nhuần | An Hoà, Châu Thành, An Giang | 01/09/1986 | |
1141 | Phạm Đức Nhuận | 1956 | Khánh Nhạc, Yên khánh, Hà Nam Ninh | 11/04/1978 |
1142 | Trần Xuân Nhung | , , | 08/04/1978 | |
1143 | Lâm Văn Nhương | 1907 | Thường Thới, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 08/11/1966 |
1144 | Nguyễn Văn Nhương | 1954 | Văn Phong, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 04/03/1978 |
1145 | Hồ Minh Nhựt | 1957 | Tân Thuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp | 09/04/1985 |
1146 | Trần Văn Niềm | 1966 | Phú Bình, Phú Tân, An Giang | 07/01/1985 |
1147 | Nguyễn An Ninh | Cái Dầu, Châu Phú, An Giang | 18/02/1982 | |
1148 | Võ Khương Ninh | 1926 | , , | 02/01/1945 |
1149 | Trần Văn No | 1950 | , , | 25/12/1966 |
1150 | Trần Văn No | 1950 | Châu Phong, Tân Châu, An Giang | 25/12/1966 |
1151 | Lâm Văn Nô | 1950 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 14/08/1972 |
1152 | Phạm Văn Nô | Hội An, Chợ Mới, An Giang | 15/07/1986 | |
1153 | Đặng Văn Nở | Tân Hoà, Phú Châu, An Giang | 01/05/1988 | |
1154 | Ngô Văn Nói | , , | ||
1155 | Nguyễn Văn Nông | 1946 | Phú Hội, Phú châu, An Giang | 10/12/1973 |
1156 | Tống Văn Nủ | 1962 | Long An, Phú Châu, An Giang | 18/11/1984 |
1157 | Huỳnh Văn Nửa | Thạnh Mỹ Tây, Châu Phú, An Giang | 09/01/1986 | |
1158 | Nguyễn Duy Nức | 1956 | Huỳnh Hoa, Huỳnh Phú, Thái Bình | 26/06/1978 |
1159 | Nguyễn Văn Nuôi | 1960 | Tú Tề, Bảy Núi, An Giang | 27/02/1978 |
1160 | Nguyễn Văn Nuôi | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang | 06/07/1986 | |
1161 | Nguyễn Thành Nỷ | An Hoà, Châu Thành, An Giang | 29/12/1985 | |
1162 | Võ Văn Ơ | 1947 | Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 10/03/1980 |
1163 | Châu Oang | An Hảo, Tịnh Biên, An Giang | 08/06/1988 | |
1164 | Huỳnh Văn óc | , , | ||
1165 | Từ Văn Ôi | , , | ||
1166 | Nguyễn Văn On | 1952 | Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang | 17/04/1974 |
1167 | Trần Văn On | 1952 | Thanh Điền, Thạnh Phú, Bến Tre | 24/04/1979 |
1168 | Phải | Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang | 13/12/1949 | |
1169 | Bùi Công Phán | 1924 | Nhơn Hội, Phú Châu, An Giang | 06/07/1967 |
1170 | Trần Văn Phán | 1957 | Thanh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 31/05/1978 |
1171 | Bùi Văn Phấn | 1923 | Long Phú, Phú Châu, An Giang | 06/03/1969 |
1172 | Ngô Văn Phấn | , , | ||
1173 | Nguyễn Văn Phấn | , , | ||
1174 | Phạm Bửu Phấn | Vĩnh Mỹ, Châu Phú, An Giang | 01/05/1986 | |
1175 | Văn Văn Phấn | , , | ||
1176 | Nguyễn văn Phanh | 1957 | Kinh Bắc, Bắc Ninh, Hà Bắc | 28/07/1978 |
1177 | Trương Văn Pháp | 1929 | Kiến An, Chợ Mới, An Giang | 0/03/1947 |
1178 | Huỳnh Tấn Phát | Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang | 11/06/1987 | |
1179 | Lê Minh Phát | , Long Xuyên, An Giang | 05/12/1981 | |
1180 | Lê Văn Phát | , , | ||
1181 | Nguyễn Tấn Phát | Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang | 20/03/1985 | |
1182 | Nguyễn Văn Phát | , , | ||
1183 | Nguyễn Văn Phát | 1955 | Hoà Bình, Chợ Mới, An Giang | 05/04/1979 |
1184 | Trần Văn Phát | Thoại Giang, Thoại Sơn, An Giang | 0/0/1963 | |
1185 | Phạm Văn Phe | 1959 | Vọng Thê, Châu Thành, An Giang | 23/02/1978 |
1186 | Châu Văn Phê | 1957 | Vĩnh Xương, Phú Châu, An Giang | 20/06/1978 |
1187 | Huỳnh Văn Phê | 1956 | Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, Tiền Giang | 10/05/1978 |
1188 | Nguyễn Văn Phí | An Hoà, Châu Thành, An Giang | 11/06/1987 | |
1189 | Võ Văn Phích | 1956 | Vĩnh Trường, Phú Châu, An Giang | 31/01/1979 |
1190 | Đinh Văn Phó | Mỹ Hoà, Long Xuyên, An Giang | 05/07/1985 | |
1191 | Vũ Văn Phố | , , | 15/04/1978 | |
1192 | Phạm Văn Phổ | , , | ||
1193 | Thạch Phon | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 29/03/1981 | |
1194 | Bùi Văn Phong | 1959 | Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình | 08/04/1978 |
1195 | Ngô Thanh Phong | Long An, Châu Phú, An Giang | 20/03/1985 | |
1196 | Nguyễn Minh Phong | 1949 | Mỹ Luông, Chợ Mới, An Giang | 27/04/1967 |
1197 | Trần Hồng Phong | 1951 | Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 21/05/1972 |
1198 | Trần Thanh Phong | Phường 3, Châu Đốc, An Giang | 28/09/1988 | |
1199 | Trần Văn Phong | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 17/03/1985 | |
1200 | Huỳnh Văn Phòng | 1959 | Phước Hưng, Phú Châu, An Giang | 05/01/1979 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!