Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh An Giang – 16
TT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1501 | Trịnh Minh Thanh | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 29/04/1989 | |
1502 | Vũ Văn Thanh | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 22/07/1985 | |
1503 | Vũ Văn Thanh | Chi Lăng, Tịnh Biên, An Giang | 14/01/1984 | |
1504 | Cao Minh Thành | Long Phú, Phú Châu, An Giang | 12/01/1987 | |
1505 | Cao Văn Thành | 1966 | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | 27/01/1986 |
1506 | Đinh Tấn Thành | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | 05/09/1985 | |
1507 | Đoàn Hiệp Thành | Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang | 15/01/1986 | |
1508 | Đoàn Văn Thành | 1962 | Bình Long, Châu Thành, An Giang | 26/03/1983 |
1509 | Hai Thành | , , | ||
1510 | Huỳnh Văn Thành | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 08/04/1986 | |
1511 | Kha Phú Ngọc Thành | 1948 | Thới Sơn, Tịnh Biên, An Giag | 19/01/1972 |
1512 | Lê Ngọc Thành | , Long Xuyên, An Giang | 13/05/1987 | |
1513 | Lê Ngọc Thành | 1964 | Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang | 25/05/1985 |
1514 | Lê Văn Thành | 1944 | , Bảy Núi, An Giang | 24/12/1978 |
1515 | Lê Văn Thành | Bình Đức, Long Xuyên, An Giang | 19/11/1985 | |
1516 | Lương Ngọc Thành | 1957 | Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hải Hưng | 18/12/1977 |
1517 | Nguyễn Ngọc Thành | Tân Châu, Phú Châu, An Giang | 10/05/1986 | |
1518 | Nguyễn Ngọc Thành | Phú Hưng, Phú Tân, An Giang | 20/07/1984 | |
1519 | Nguyễn Nhựt Thành | Bình Phú, Châu Phú, An Giang | 0/0/1972 | |
1520 | Nguyễn Tấn Thành | 1949 | Mỹ Đức, Châu Phú, An Giang | 20/06/1967 |
1521 | Nguyễn Văn Thành | 1957 | Thạch Bằng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 06/01/1979 |
1522 | Nguyễn Văn Thành | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | 01/08/1989 | |
1523 | Nguyễn Văn Thành | Phước Hưng, Phú Châu, An Giang | 26/12/1987 | |
1524 | Nguyễn Văn Thành | 1948 | Phú Hữu, Phú Châu, An Giang | 12/06/1967 |
1525 | Nguyễn Văn Thành | Phú Thành, Phú Tân, An Giang | 20/11/1985 | |
1526 | Nguyễn Văn Thành | 1931 | Thới Sơn, Tịnh Biên, An Giang | 19/08/1968 |
1527 | Nguyễn Văn Thành | Thới Sơn, Tịnh Biên, An Giang | 27/10/1962 | |
1528 | Ôn Kim Thành | Phú Hưng, Phú Tân, An Giang | 28/08/1985 | |
1529 | Phạm Nhật Thành | 1952 | Hà Dương, Trung Sơn, Thanh Hóa | 16/01/1979 |
1530 | Thành | , , | ||
1531 | Thành | , , | 0/0/1962 | |
1532 | Trần Văn Thành | , , | 16/01/1979 | |
1533 | Trần Văn Thành | 1958 | , , Hà Tây | 20/08/1980 |
1534 | Võ Minh Thành | Bình Mỹ, Châu Phú , An Giang | 19/03/1987 | |
1535 | Hồ Văn Thạnh | Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang | 23/12/1987 | |
1536 | Huỳnh Công Thạnh | 1958 | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang | 15/04/1978 |
1537 | Phạm Văn Thạnh | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | 0/04/1968 | |
1538 | Trần Hoài Thạnh | Đa Phước, Phú Châu, An Giang | 23/03/1985 | |
1539 | Nguyễn Văn Thao | 1958 | Ba Chúc, Bảy Núi, An Giang | 26/06/1978 |
1540 | Nguyễn Văn Thao | 1963 | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | 24/01/1985 |
1541 | Nguyễn Văn Thao | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | 23/03/1988 | |
1542 | Đặng Văn Thảo | Long Kiến, Chợ Mới, An Giang | 01/03/1987 | |
1543 | Nguyễn Phước Thảo | Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | 29/02/1984 | |
1544 | Phùng Ngọc Thảo | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 12/02/1984 | |
1545 | Trương Ngọc Thảo | 1960 | TT Tân Châu, Tân Châu, An Giang | 28/06/1978 |
1546 | Võ Văn Thảo | Châu long, Châu Phú, An Giang | 21/12/1984 | |
1547 | Huỳnh Bá Thạo | , Châu Đốc, An Giang | 0/0/1971 | |
1548 | Kiều Văn Tháp | Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang | ||
1549 | Phan Văn Thập | Tân An, Phú Châu, An Giang | 02/01/1985 | |
1550 | Đỗ Minh Thau | 1955 | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 25/06/1978 |
1551 | Nguyễn Văn Thấu | Long An, Phú Châu, An Giang | 03/08/1985 | |
1552 | Nguyễn Văn Thê | , , | ||
1553 | Mai Văn Thế | 1958 | Phú Hoà, Phú Châu, An Giang | 07/02/1979 |
1554 | Nguyễn Thiện Thế | Mỹ An Hưng, Lấp Vò, Đồng Tháp | 27/07/1964 | |
1555 | Phạm Văn Thế | 1957 | Phú Long, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 24/12/1977 |
1556 | phan Ngọc Thế | 1921 | Thới Sơn, Tịnh Biên, An Giang | 12/12/1972 |
1557 | Nguyễn Văn Thên | 1944 | Tân An, Phú Châu, An Giang | 28/06/1968 |
1558 | Hồ Văn Thênh | Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | 21/12/1985 | |
1559 | La Văn Theo | 1958 | Long Hưng, Phú Châu, An Giang | 03/01/1979 |
1560 | Võ Văn Theo | 1949 | Khánh Bình, Phú Châu, An Giang | 26/12/1973 |
1561 | Nguyễn Văn Thẹo | 1961 | Vĩnh Hội Đông, Phú Châu, An Giang | 05/06/1978 |
1562 | Dương Ngọc Thi | 1958 | Long Kiến, Chợ Mới , An Giang | 16/12/1977 |
1563 | Nguyễn Văn Thiêm | 1959 | Kiên Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | 24/03/1978 |
1564 | Hà Văn Thiểm | 1927 | Ba Thê, Thoại Sơn, An Giang | 04/04/1973 |
1565 | Nguyễn Vă n Thiểm | 1956 | Yên Phú, Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
1566 | Huỳnh Văn Thiệm | 1934 | Phú Hữu, Phú Châu, An Giang | 23/09/1953 |
1567 | Nguyễn Văn Thiền | 1966 | Thới Sơn, Tịnh Biên, An Giang | 10/04/1986 |
1568 | Trần Văn Thiền | 1945 | , Hồng Ngự, Đồng Tháp | 12/02/1975 |
1569 | Bùi Hữu Thiện | Chi Lăng, Tịnh Biên, An Giang | 17/06/1988 | |
1570 | Huỳnh Văn Thiện | Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang | 11/02/1985 | |
1571 | Thiện | , , | ||
1572 | Lương Văn Thiết | An Phú, Bảy Núi, An Giang | ||
1573 | Huỳnh Văn Thiệu | Phú Hữu, Phú Châu, An Giang | 07/05/1985 | |
1574 | Nguyễn Thiện Thiệu | , , | 09/04/1978 | |
1575 | Nguyễn Văn Thiệu | Long Điền A, Chợ Mới, An Giang | 12/08/1984 | |
1576 | Bùi Văn Thịnh | 1956 | Văn Quang, Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 |
1577 | Đỗ Ngọc Thịnh | , , | 15/04/1978 | |
1578 | Đỗ Ngọc Thịnh | Kim Bình, Kim Thanh, Hà Nam Ninh | 16/01/1979 | |
1579 | Bằng Văn Thơ | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang | 0/04/1968 | |
1580 | Châu Văn Thọ | , , | ||
1581 | Đồng chí Thọ | , , Hà Nam Ninh | 15/01/1978 | |
1582 | Huỳnh Văn Thọ | 1959 | Đa Phước, Phú Châu, An Giang | 28/11/1978 |
1583 | Thái Trường Thọ | 1958 | Lạng Sơn, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 13/05/1982 |
1584 | Nguyễn Văn Thôi | Hoà Bình, Chợ Mới, An Giang | 11/01/1986 | |
1585 | Nguyễn Hồng Thới | 1952 | , Phú Châu , An Giang | 0/0/1969 |
1586 | Bùi Tấn Thời | 1955 | Tân An, Càng Long, Cửu Long | 30/05/1978 |
1587 | Dương Đức Thời | 1959 | Vọng Thê, Châu Phú, An Giang | 16/12/1977 |
1588 | Nguyễn Văn Thời | 1963 | Đông Yên, An Biên, Kiên Giang | 09/04/1987 |
1589 | Trần Văn Thớm | Thoại Giang, Thoại Sơn, An Giang | 13/02/1986 | |
1590 | Đặng Hoàng Thông | Đa Phước, Phú Châu, An Giang | 28/10/1988 | |
1591 | Lê Quản Thông | , Lấp Vò, Đồng Tháp | ||
1592 | Lê Văn Thông | 1957 | Phước Hưng, Phú Châu, An Giang | 16/12/1977 |
1593 | Nguyễn Hữu Thông | , Chợ Mới, An Giang | 03/03/1983 | |
1594 | Nguyễn Văn Thông | 1965 | Long Điền, Chợ Mới, An Gaing | 22/12/1984 |
1595 | Nguyễn Văn Thông | 1953 | Yên Đỗ, Hoài Đức, Hà Sơn Bình | 04/02/1978 |
1596 | Lê Văn Thu | phú Mỷ, Phú Tân, An Giang | 04/10/1988 | |
1597 | Nguyễn Văn Thu | 1930 | Vọng Thê, Châu Thành, An Giang | 23/01/1966 |
1598 | Phạm Văn Thu | 1959 | Vọng Thê, Châu Thành, An Giang | 20/10/1977 |
1599 | Phan Văn Thu | 1965 | thượng Kiến Giang, Chợ Mới, An Giang | |
1600 | Nguyễn Công Thư | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | 12/05/1987 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!