Danh sách liệt sĩ tại NTLS Châu Phú, tỉnh An Giang – 10
TT | Họ tên liệt sỹ | N. s | Chức vụ | Đơn vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
901 | Lê Văn Minh | 1964 | a2 e696 f5 | Vĩnh Trường, Phú Châu | 16/09/1984 | |
902 | Lê Văn Minh | Chiến Sĩ | c1d2e1f330 | Yên Mỹ, Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 05/06/1978 | |
903 | Lương Hoàng Minh | Chiến Sĩ | , , | 27/07/1977 | ||
904 | Nguyễn Thanh Minh | d9 e10 f339 | Phú Vĩnh, Phú Châu | 25/09/1985 | ||
905 | Nguyễn Văn Minh | 1953 | H2 | CAChâu Đốc | Châu Phú B, Châu Đốc | 18/05/1979 |
906 | Nguyễn Văn Minh | Chiến Sĩ | , , | 04/05/1977 | ||
907 | Phan Trinh Minh | 1958 | A phó H2 | c1d1e162 An Giang | Long Điền, Chợ Mới | 21/01/1979 |
908 | Trương Thanh Minh | f339 | Tấn Mỹ, Chợ Mới | 25/03/1985 | ||
909 | Vang Văn Minh | Chiến Sĩ | c1 d7 e3 f341 | , , | 05/02/1978 | |
910 | Trương Văn Mít | b1-902 | Mỹ Luông, Chợ Mới | 22/05/1988 | ||
911 | Bùi Văn Mờ | b2 c7 d8 e3 | Phú Thọ, Phú Tân | 15/07/1986 | ||
912 | Nguyễn Văn Môn | 1964 | B1 e429 | Bình Đức, Long Xuyên | 26/04/1983 | |
913 | Lê Văn Mơn | A trưởng | c7 d5 | Chợ Vàm, Phú Tân | 09/09/1988 | |
914 | Nguyễn Thành Mơn | Vọng Thê, Thoại Sơn | 0/02/1968 | |||
915 | Huỳnh Văn Mót | du kích | Châu Phú B, Châu Đốc | 03/04/1952 | ||
916 | Đoàn Văn Mưa | D công binh | Long Kiến, Chợ mới | 15/01/1986 | ||
917 | Nguyễn Văn Mưa | 1944 | trung uý | d3e2 | An Phú, Bảy Núi | 31/01/1978 |
918 | Phạm Văn Mùi | Chiến Sĩ | , , | 14/06/1975 | ||
919 | Kiều Văn Mum | c5d7e10f339 | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới | 26/05/1987 | ||
920 | Nguyễn Văn Bé Mười | d218e14f339 | An Thạnh Trung, Chợ Mới | 23/10/1986 | ||
921 | Phan Văn Mười | hạ sĩ | c1d1 | Mỹ Luông, Chợ Mới | 28/10/1984 | |
922 | Trần Văn Mười | Chiến Sĩ | d307e1f330 | Gia Lộc, Gia viễn, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | |
923 | Trần Văn Mứt | b1dCB f330 | Hoà Lạc, Phú Tân | 30/11/1985 | ||
924 | Nguyễn Văn My | H1 | Chợ Vàm, Phú Tân | 30/04/1985 | ||
925 | Nguyễn Văn My | H3 | d5 e2 | Chi Lăng, Tịnh Biên, | 10/04/1985 | |
926 | Bùi Văn Mỹ | CB trung cấp | tuyên huấn khu 8 | Tấn Mỹ, Chợ Mới | 05/10/1966 | |
927 | Nguyễn Công Mỹ | 1958 | chiến sĩ | c18d864Lữ 162 | Nghĩa Đồng, Tam Kỳ, Nghệ Tĩnh | 11/05/1978 |
928 | Nguyễn Văn Mỹ | 1955 | chiến sĩ H1 | c5d2e2 An Giang | Vọng Thê, Châu Thành | 02/05/1978 |
929 | Nguyễn Văn Mỹ | 1955 | chiến sĩ H1 | c5d2e2 An Giang | Vọng Thê, Châu Thành | 02/05/1978 |
930 | Nguyễn Văn Mỹ | Chiến Sĩ | c12 d6 e2 f330 | , , | 04/06/1978 | |
931 | Lê Văn Na | 1955 | aphó h1 | c3d1e162 An Giang | Tấn Mỹ, Chợ Mới | 05/04/1979 |
932 | Nguyễn Văn Na | 1965 | b1e4f5 | Hoà An, Chợ Mới | 01/05/1985 | |
933 | Trần Văn Na | 1959 | A phó | b1 c1 d1 e162 | Vĩnh Trường, Phú Châu, | 06/01/1979 |
934 | Võ Văn Na | chiến sĩ | b1d9e3 | Hội An, Chợ Mới | 19/02/1988 | |
935 | Duy Văn Nam | Chiến Sĩ | , , | |||
936 | Lê Văn Nam | D Quân y | Vĩnh Lộc, Phú Châu | 24/06/1985 | ||
937 | Lý Hoàng Nam | 1956 | A Phó H1 | c3d1e162 An Giang | Tấn Mỹ, Chợ Mới | 21/01/1979 |
938 | Nguyễn Song Nam | 1963 | Y tá H2 | D8 An Giang | Mỹ Bình, Long Xuyên | 27/07/1983 |
939 | Nguyễn Văn Nam | 1957 | B phó H1 | c3d1e162 An Giang | An Thạnh Trung, Chợ Mới | 05/04/1979 |
940 | Nguyễn Văn Nam | 1965 | b1 c156 f339 | Mỹ Xuyên, Long Xuyên | 15/11/1984 | |
941 | Nguyễn Văn Nam | b2 c11 d9 e3 | Bình Phú, Phú Tân | 12/08/1988 | ||
942 | Nguyễn Văn Nam | 1950 | H2 thị đội | Thị đội | Vĩnh Tế, Châu Phú | 15/05/1971 |
943 | Mai Văn Năm | H3 | Bộ tham mưu 7 F5 | Thoại Giang, Thoại Sơn | 08/02/1987 | |
944 | Nguyễn Văn Năm | 1961 | b1e174f5 | Vĩnh Thạnh Trung, Chợ Mới | 25/02/1985 | |
945 | Nguyễn Văn Năm | b1 Vệ binh F330 | Mỹ Hội Đông, Chợ Mới | 15/04/1984 | ||
946 | Nguyễn Văn Năm | Chiến Sĩ | , , | 25/05/1978 | ||
947 | Tô Văn Năm | du kích | Vĩnh Tế, Châu Đốc | , Châu Đốc, An Giang | 20/10/1950 | |
948 | Nguyễn Văn Nắm | 1927 | H3 | Biệt động Long Xuyên | Mỹ Phước, Long Xuyên | 11/01/1969 |
949 | Hà Văn Năng | 1961 | chiến sĩ | b1 c2 d4 | Tân An , Phú Châu | 27/04/1981 |
950 | Nguyễn Đình Nào | B1 trinh sát | An Thạnh Trung, Chợ Mới | 11/01/1985 | ||
951 | Phạm Văn Nạp | H2 | c3 d1 e1 f330 | Phú Mỹ, Phú Tân | 18/05/1986 | |
952 | Võ Văn Ne | d9 e10 | Long Phú, Phú Châu, | 02/10/1985 | ||
953 | Lê Văn Nem | 1959 | B trưởng H1 | c2 d4 e24 | Phước Hưng, Phú Châu | 02/05/1978 |
954 | Châu Văn Nên | 1959 | chiến sĩ | b2c5d2e162 An Giang | An Thạnh Trung, Chợ Mới | 03/01/1979 |
955 | Nguyễn Văn Nên | 1958 | du kích xã | xãBình Hoà, Châu Thành | Bình Hoà, Châu Thành | 01/09/1978 |
956 | Nguyễn Văn Neo | b1 c11 d9 e3 | Phú Vĩnh, Phú Tân | 21/03/1987 | ||
957 | Phạm Văn Nẻo | b2dbộ d9 | An Châu, Châu Thành | 13/01/1986 | ||
958 | Đoàn Văn Nết | 1952 | chiến sĩ | b1c1d1e162 An giang | Long Điền, Chợ Mới | 05/04/1979 |
959 | Lê Đình Ngạc | 1959 | thượng uý | c16d364Đoàn1 | , Thái Thụy, Thái Bình | 10/05/1978 |
960 | Nguyễn Văn Ngai | d222e14f339 | Hậu Phú, Châu Thành | 02/05/1986 | ||
961 | Nguyễn Văn Ngần | 1962 | H1 | c7 d53 | Vọng Đông, Thoại Sơn | 23/05/1986 |
962 | Nguyễn Văn Nghét | 1963 | e669 f302 | Thoại Giang, Thoại Sơn | 19/11/1983 | |
963 | Trần Văn Nghét | 1917 | Mỹ Thới, Long Xuyên | 19/03/1946 | ||
964 | Ngô Văn Nghi | trung sĩ | c11d303e1f330 | Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà sơn Bình | 09/06/1978 | |
965 | Nguyễn Lương Nghi | Chiến Sĩ | e10 f341 | , , | 23/03/1978 | |
966 | Huỳnh Văn Nghỉ | c1d2 | , Châu Thành, An Giang | 07/05/1977 | ||
967 | Nguyễn Tuấn Nghị | 1952 | Biệt động Long Xuyên | Long Điền, Chợ Mới | 29/10/1973 | |
968 | Hồ Trung Nghĩa | 1970 | H3 | D trinh sát f339 | Thạnh Mỹ Tây, Châu Phú | 09/02/1991 |
969 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1959 | chiến sĩ | b2c8d2e162 An Giang | Châu Long 3, Châu Đốc | 03/01/1979 |
970 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1959 | H3 | c1d1e162 An Giang | Long Điền, Chợ Mới | 08/10/1978 |
971 | Nguyễn văn Nghĩa | 1960 | chiến sĩ | b2e162 An Giang | Mỹ Long, Long Xuyên | 11/03/1979 |
972 | Phạm Văn nghĩa | chiến sĩ | c4d309e1f330 | , Gia Lộc, Hải hưng | 20/11/1978 | |
973 | Trần Văn Nghĩa | 1964 | H1 | e250f309 | Mỹ Hiệp, Chợ Mới | 10/12/1983 |
974 | Nguyễn Văn Nghiêm | c18 e14 f339 | Mỹ Hoà, Long Xuyên | 16/12/1987 | ||
975 | Điệp Văn Nghiệp | 1958 | c phó H3 | c1 Phú Châu An Giang | Khánh An, Phú Châu | 05/07/1979 |
976 | Nguyễn Hữu Nghiệp | 1928 | T2 Đ T2 | Mỹ Phước, Long Xuyên | 30/06/1948 | |
977 | Nguyễn Văn Ngọ | d9e10f339 | Mỹ Luông, Chợ mới | 15/06/1986 | ||
978 | Trần Văn Ngộ | 1938 | du kích | Xã Mỹ Đức, Châu Phú | Mỹ Đức, Châu Phú | 23/02/1963 |
979 | Phạm Văn Ngoan | 1958 | A Phó H1 | c5d2e162 An Giang | Long Điền, Chợ Mới | 01/02/1979 |
980 | Lê Hữu Ngọc | chiến sĩ | c13d4e162f8 | , Trà Vinh, Cửu Long | 28/12/1978 | |
981 | Nguyễn Thành Ngọc | 1958 | f8 | , Chợ Mới, An giang | 20/06/1979 | |
982 | Trần Minh Ngọc | e14f339 | , Châu Thành, An Giang | |||
983 | Trần Tuấn Ngọc | H1 | E20 | Mỹ Bình, Long Xuyên, | 08/02/1985 | |
984 | Nguyễn Hồng Ngợi | Chiến Sĩ | Đoàn vận tải | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 18/12/1978 | |
985 | Bùi Ngọc Ngon | Chiến Sĩ | c5 d5 e2 f330 | , , | 07/12/1978 | |
986 | Võ Văn Ngon | B trưởng | d4 e9 | Vĩnh Hội Đông, Phú Châu | 18/04/1989 | |
987 | Phan Văn Ngọt | 1958 | Chiến Sĩ | c10 d3 e162 An Giang | , , | 09/09/1978 |
988 | Đinh Văn Ngư | Tân Châu, Phú Châu | 0/0/1968 | |||
989 | Đặng Văn Ngươn | b1d11e4 | An Thạnh Trung, Chợ Mới | 06/05/1985 | ||
990 | Bùi Văn Nguyên | 1958 | Chiến Sĩ | Công an vũ trang | , Hoàng Long, Hà Nam Ninh | 24/03/1978 |
991 | Lý Văn Nguyên | 1955 | Vĩnh Phú, Thoại Sơn, | 29/05/1983 | ||
992 | Trần Văn Nguyên | c19e10f339 | Mỹ Hiệp, Chợ Mới, | 12/09/1985 | ||
993 | Tô Văn Nguyễn | 1965 | Bình Phú, Châu Phú | 13/05/1985 | ||
994 | Đỗ Trọng Nhã | Chiến Sĩ | Công an vũ trang | , , | 19/12/1978 | |
995 | Trần Thanh Nhã | 1958 | chiến sĩ | công an vũ trang | , Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 01/01/1978 |
996 | Trần Văn Nhạc | b1 c19 e3 f330 | Phú Hưng, Phú Tân | 30/01/1987 | ||
997 | đ/c Nhàn | Chiến Sĩ | , , | 04/06/1975 | ||
998 | Nguyễn Thanh Nhàn | b2 d7 e3 | Phú Bình, Phú Tân | 26/02/1987 | ||
999 | Trần Văn Nhàn | chiến sĩ | công an vũ trang | Châu Phú B, Châu Đốc | 18/03/1978 | |
1000 | đ/c Nhân | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!