Danh sách liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bến Tre – 8
STT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Chức vụ | Đơn vị | Quê quán | Hy sinh |
0351 | Nguyễn Văn Chạy | 9 năm | , , | // | ||
0352 | Mai Văn Chén | 1956 | B phó | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 29/10/1974 | |
0353 | Mai Văn Chén | D 263 | , , | 12/12/1973 | ||
0354 | Huỳnh Văn Cheo | , , | // | |||
0355 | Đinh Thị Chi | 1951 | VP huyện ủy | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 30/10/1970 | |
0356 | Đoàn Thị Chi | 1950 | H1 | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | 27/4/1969 | |
0357 | Nguyễn Minh Chi | D 516 | , Ba Tri, Bến Tre | // | ||
0358 | Trần Văn Chi | 1927 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | // | ||
0359 | Bảy Chí | , , | // | |||
0360 | Chí | 9 năm | Tân Hưng, Ba Tri, Bến Tre | // | ||
0361 | Lê Văn Chí | H2 | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 12/4/1988 | ||
0362 | Nguyễn Văn Chí | 1912 | Trưởng CA xã | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 20/10/1952 | |
0363 | Nguyễn Văn Chí | 1942 | Y sĩ | H2 | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | 20/2/1973 |
0364 | Sáu Chí | 1949 | Bình Phú, Thị Xã, Bến Tre | 26/10/1968 | ||
0365 | Sáu Chí | 1949 | Bình Phú, Thị Xã, Bến Tre | 26/10/1968 | ||
0366 | Trần Thanh Chí | D 307 | , , | //1960 | ||
0367 | Nguyễn Văn Chỉ | UVBTCTU Cục | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 8/12/1973 | ||
0368 | Phạm Văn Chiên | Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | 5/8/1980 | |||
0369 | Chiến | Y 4 | , , | //1971 | ||
0370 | Chiến | QK 9 | , , | /8/1971 | ||
0371 | Chiến | ĐPQ huyện | , , | //1967 | ||
0372 | Chiến | ĐPQ huyện | , , | //1967 | ||
0373 | Huỳnh Văn Chiến | 1952 | , , Miền Bắc | //1971 | ||
0374 | Lê Văn Chiến | , , | // | |||
0375 | Lê Văn Chiến | 1959 | B2 | Tân Bình, Mỏ Cày, Bến Tre | /11/1981 | |
0376 | Nguyễn Thành Chiến | , , Ninh Bình | 20/4/1973 | |||
0377 | Nguyễn Thị Hồng Chiến | , , | 21/11/1968 | |||
0378 | Nguyễn Văn Chiến | 1945 | C phó | D 516 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre | 20/9/1971 |
0379 | Nguyễn Văn Chiến | D 516 | Phú Vang, Bình Đại, Bến Tre | 10/1/1974 | ||
0380 | Nguyễn Văn Chiến | 1938 | C trưởng | Châu Hoà, Giồng Trôm, Bến Tre | 25/12/1969 | |
0381 | Nguyễn Văn Chiến | 1951 | , , | 23/7/1969 | ||
0382 | Nguyễn Văn Chiến | Giao liên xã | Tân Trung, Mỏ Cày, Bến Tre | 5/1/1971 | ||
0383 | Nguyễn Văn Chiến | 1899 | C 933 | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | 14/11/1940 | |
0384 | Phạm Văn Chiến | 1946 | An Bình Tây, Ba Tri, Bến Tre | //1970 | ||
0385 | Trần Văn Chiến | Biệt động | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | /10/1972 | ||
0386 | Trần Văn Chiến | 1949 | H1 | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/2/1972 | |
0387 | Trần Văn Chiến | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | 19/1/1982 | |||
0388 | Trần Văn Chiến | 1959 | Hạ sĩ | Thành An, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/7/1980 | |
0389 | Văn Chiến | 1943 | , , | 24/8/1961 | ||
0390 | Võ Văn Chiến | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | //1973 | |||
0391 | Phạm Văn Chiếu | 1928 | Du kích xã | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 22/11/1948 | |
0392 | Đoàn Văn Chiểu | 1940 | Du kích xã | Phú An Hoà, Châu Thành, Bến Tre | 6/8/1974 | |
0393 | Chinh | , , | // | |||
0394 | Lê Văn Chinh | 1960 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | 23/3/1983 | ||
0395 | Chính | , , | // | |||
0396 | Đoàn Văn Chính | 1946 | D2 | ĐPQ huyện | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | 16/11/1968 |
0397 | Dương Văn Chính | 1954 | D7 E 64 F32 | , , | 6/4/1979 | |
0398 | Hoàng Văn Chính | 1963 | H1 | Phường II, Thị Xã, Bến Tre | 10/10/1984 | |
0399 | Huỳnh Văn Chính | 1951 | A trưởng | Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre | 28/5/1968 | |
0400 | Huỳnh Văn Chính | Tring sát tỉnh | , , | 15/5/1971 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông