Danh sách liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bến Tre – 12
STT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Chức vụ | Đơn vị | Quê quán | Hy sinh |
0551 | Trần Văn Đáo | ĐPH huyện | , Giồng Trôm, Bến Tre | //1972 | ||
0552 | Hồng Đào | Đội trưởng | , , | // | ||
0553 | Nguyễn Văn Đào | H2 | Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre | 13/6/1970 | ||
0554 | Đạo | Giao bưu tỉnh | , , | /5/1970 | ||
0555 | Nguyễn Thị Đạo | 1928 | C S phụ nữ | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | 24/5/1965 | |
0556 | Phan Văn Đạo | 1952 | A phó | Bình Hoà, Giồng Trôm, Bến Tre | 20/11/1974 | |
0557 | Huỳnh Văn Dặt | 1946 | Cán bộ Sở giáo dục | Mỹ Nhơn, Ba Tri, Bến Tre | //1969 | |
0558 | Đinh Văn Đạt | 1962 | H1 | Hương Mỹ, Mỏ Cày, Bến Tre | 25/5/1984 | |
0559 | Lê Văn Đạt | 1925 | A trưởng | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 7/7/954 | |
0560 | Nguyễn Minh Đạt | 1949 | B phó | , , Hà Bắc | 7/12/1974 | |
0561 | Nguyễn Văn Đạt | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | // | |||
0562 | Nguyễn Văn Đạt | 1949 | H3 | D6 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | 4/4/1972 |
0563 | Nguyễn Văn Đạt | 1925 | B trưởng | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | 13/3/1954 | |
0564 | Phan Tạn Đạt | 1946 | Chuẩn úy | Thuận Điền, Giồng Trôm, Bến Tre | 13/2/1974 | |
0565 | Trần Văn Đạt | , , | // | |||
0566 | Nguyễn Văn Dậu | 1911 | TUV | CT huyện | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 22/11/1951 |
0567 | Lê Văn Đâu | 1930 | Giao liên | Phường VII, Thị Xã, Bến Tre | 14/3/1963 | |
0568 | Phạm Văn Đâu | 1924 | Du kích xã | Nhơn Thạnh, Thị Xã, Bến Tre | 27/7/1967 | |
0569 | Đấu | Giao bưu tỉnh | , , | // | ||
0570 | Đoàn Văn Đấu | TT | D6 | Hương Mỹ, Mỏ Cày, Bến Tre | 28/1/1971 | |
0571 | Dương Văn Đấu | 1907 | BT | Thị Xã | , Giồng Trôm, Bến Tre | 20/12/1959 |
0572 | Nguyễn Văn Đấu | 1903 | , , | //1946 | ||
0573 | Nguyễn Văn Đấu | , Bình Đại, Bến Tre | 5/9/1973 | |||
0574 | Nguyễn Văn Đấu | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre | 8/1/1949 | |||
0575 | Nguyễn Văn Đấu | 1903 | , , | //1946 | ||
0576 | Nguyễn Văn Đấu | H3 | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 23/11/1972 | ||
0577 | Phan Văn Đấu | Cối 82 tỉnh | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | ||
0578 | Trần Văn Đấu | 1940 | Du kích xã | Giao Long, Châu Thành, Bến Tre | 10/10/1962 | |
0579 | Trần Văn Đấu | 1962 | D 263 | Thành Thới A, Mỏ Cày, Bến Tre | 30/6/1984 | |
0580 | Lê Văn Dậy | 1929 | Lương Hoà, Giồng Trôm, Bến Tre | // | ||
0581 | Lê Văn Dậy | 1939 | D trưởng | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 20/11/1968 | |
0582 | Lê Văn Đây | 1949 | A trưởng | Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | 16/11/1972 | |
0583 | Nguyễn Văn Đây | Săn tàu | , , | //1973 | ||
0584 | Nguyễn Văn Đây | D 516 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | /3/1973 | ||
0585 | Trương Văn Đây | 1926 | B2 | Hưng Khánh Trung, Chợ Lách, Bến Tre | 5/10/1947 | |
0586 | Nguyễn Văn Dễ | Du kích | Quới Thành, Châu Thành, Bến Tre | //1969 | ||
0587 | Trần Thị Dễ | 1920 | CBPN tỉnh | An Hiệp, Châu Thành, Bến Tre | 22/6/1970 | |
0588 | Đồng Văn Đe | 1940 | T úy | K Quân | Tân Hào, Giồng Trôm, Bến Tre | 6/1/1967 |
0589 | Đê | , , | // | |||
0590 | Nguyễn Minh Đê | 1917 | Nông hội xã | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 19/12/1946 | |
0591 | Nguyễn Văn Đê | ĐPQ huyện | Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre | 12/7/1969 | ||
0592 | Hồ Văn Đệ | 1930 | Giao bưu | T Trạm | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 3/8/1966 |
0593 | Hồ Văn Den | 1955 | Du kích | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 5/7/1974 | |
0594 | Lê Văn Dẹp | 1939 | Giao Bưu tỉnh | Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre | 10/1/1969 | |
0595 | Đinh Văn Đẹp | B phó | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | //1972 | ||
0596 | Huỳnh Đẹp | D 516 | , Thạnh Phú, Bến Tre | //1969 | ||
0597 | Lê Văn Đẹp | 1939 | Giao bưu | Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre | 10/1/1969 | |
0598 | Phan Văn Đẹp | 1956 | Đặc công | An Định, Mỏ Cày, Bến Tre | 5/3/1972 | |
0599 | Phạm Tấn Đẹt | Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre | /6/1972 | |||
0600 | Hồ Văn Di | 1923 | Chi ủy viên xã | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | // |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông