Danh sách liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bến Tre – 17
STT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Chức vụ | Đơn vị | Quê quán | Hy sinh |
0801 | Nguyễn Văn Hai | , , | // | |||
0802 | Nguyễn Văn Hai | 1945 | Thành Thới, Mỏ Cày, Bến Tre | 30/10/1967 | ||
0803 | Nguyễn Văn Hai | DC Hỏa Tuyến | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | 13/7/1967 | ||
0804 | Nguyễn Văn Hai | 1952 | Giao Liên ấp | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 1/1/1968 | |
0805 | Nguyễn Văn Hai | E88 | , , | // | ||
0806 | Nguyễn Văn Hai | Phường Phú Khương, Thị Xã, Bến Tre | //1968 | |||
0807 | Phạm Văn Hai | 1964 | B2 | Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre | 16/11/1983 | |
0808 | Phan Văn Hai | 1964 | H1 | An Ngãi Trung, Ba Tri, Bến Tre | 28/3/1985 | |
0809 | Trần Văn Hai | H2 ĐPQuân | Phú Khương, Thị Xã, Bến Tre | 29/8/1968 | ||
0810 | Võ Văn Hai | 1930 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | //1960 | ||
0811 | Bảy Hải | B2 ĐKZ | , , | // | ||
0812 | Hải | , Thạnh Phú, Bến Tre | // | |||
0813 | Hải | , Thị Xã, Bến Tre | // | |||
0814 | Hồ Hải | 1955 | D7 | , Giồng Trôm, Bến Tre | 24/12/1973 | |
0815 | Hồ Quang Hải | 1950 | H3 | Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | 30/4/1971 | |
0816 | Hồ Văn Hải | 1913 | MT 16A T Giang | Giao Long, Châu Thành, Bến Tre | 16/3/1950 | |
0817 | Hoàng Hải | F 330 | , Sông Lô, Vĩnh Phú | 8/1/1979 | ||
0818 | Hùng Hải | , , | 2/11/1969 | |||
0819 | Huỳnh Long Hải | 1948 | Trung Đội Phó | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | 17/3/1969 | |
0820 | Lê Văn Hải | A Trưởng | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 24/4/1971 | ||
0821 | Ngô Văn Hải | 1957 | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | 8/12/1977 | ||
0822 | Nguyễn Đông Hải | 1921 | Nhân Viên Y Tế | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre | 7/1/1948 | |
0823 | Nguyễn Thanh Hải | A Phó | An Thạnh, Mỏ Cày, Bến Tre | 19/9/1972 | ||
0824 | Nguyễn Văn Hải | 1957 | Trung úy | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 22/5/1984 | |
0825 | Nguyễn Văn Hải | 1965 | H2 | Phước Mỹ Trung, Mỏ Cày, Bến Tre | 8/11/1984 | |
0826 | Nguyễn Văn Hải | 1961 | H1 | Sơn Phú, Giồng Trôm, Bến Tre | 20/3/1984 | |
0827 | Nguyễn Văn Hải | 1945 | B2 D 516 | Phong Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | 14/4/1966 | |
0828 | Nguyễn Văn Hải | 1947 | TH Thị Xã | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 30/1/1971 | |
0829 | Nguyễn Văn Hải | Đặc Công Tỉnh | , , Hải Hưng | // | ||
0830 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Công An Xã | Phú An Hòa, Châu Thành, Bến Tre | 25/8/1974 | |
0831 | Nguyễn Văn Hải | Cối Huyện | Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre | // | ||
0832 | Nguyễn Văn Hải | 1965 | Y Tá H2 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | 12/3/1987 | |
0833 | Nguyễn Văn Hải | 1965 | Y Tá H2 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | 12/3/1987 | |
0834 | Nguyễn Văn Hải | ĐC Tỉnh | , , Hải Hưng | //1971 | ||
0835 | Nguyễn Văn Hải | , Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú | // | |||
0836 | Thanh Hải | , , | // | |||
0837 | Thanh Hải | , , | // | |||
0838 | Trần Văn Hải | , , | // | |||
0839 | Bùi Văn Hận | 1957 | Thượng Sĩ | Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre | 19/3/1970 | |
0840 | Hận | D 269 A | , , | //1972 | ||
0841 | Đỗ Văn Hằng | 1930 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre | 12/8/1964 | ||
0842 | Nguyễn Thị Hằng | 1948 | Bình Phú, Thị Xã, Bến Tre | 26/4/1969 | ||
0843 | Nguyễn Thị Hằng | 1948 | Bình Phú, Thị Xã, Bến Tre | 26/4/1969 | ||
0844 | Dương Xuân Hảng | 1946 | B Phó | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 20/3/1971 | |
0845 | Nguyễn Văn Hanh | Hậu Cần Tỉnh | Lương Phú, Giồng Trôm, Bến Tre | //1972 | ||
0846 | Hoàng Hạnh | 1927 | PCNHC Tỉnh | , , Nghệ An | 25/6/1962 | |
0847 | Nguyễn Văn Hạnh | 1940 | Giao Bưu Tỉnh | Thanh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 27/1/1972 | |
0848 | Nguyễn Văn Hạnh | 1930 | T.BTH Huyện | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 20/9/1971 | |
0849 | Lê Văn Hảo | Du Kích Xã | Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre | //1964 | ||
0850 | Nguyễn Văn Hảo | Xã Đội | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 14/9/1963 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông