Danh sách liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bến Tre – 38
STT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Chức vụ | Đơn vị | Quê quán | Hy sinh |
1751 | Phan Văn Phương | 1939 | ấp đội trưởng | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | |
1752 | Phương | , , | // | |||
1753 | Phương | TS vủ trang | , Mỏ Cày, Bến Tre | // | ||
1754 | Trần Văn Phương | 1945 | Phú Nhuận, Thị Xã, Bến Tre | 20/10/1974 | ||
1755 | Trần Văn Phương | 1945 | Tài chính xã | Phú Nhuận, Thị Xã, Bến Tre | 20/10/1974 | |
1756 | Bùi Văn Phường | 1940 | Cán bộ tài chính | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | //1954 | |
1757 | Nguyễn Văn Phượng | 1943 | Du kích xã | Mỹ Thành, Châu Thành, Bến Tre | //1969 | |
1758 | PUAYL | Hưng Khánh Trung, Chợ Lách, Bến Tre | 13/4/1966 | |||
1759 | Ngô Văn Puol | Du kích ấp | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 10/12/1971 | ||
1760 | Nguyễn Văn Quá | E 273 | , Hồ Sơn, Tam Đảo | // | ||
1761 | Quách Văn Quạch | , , Miền Bắc | //1973 | |||
1762 | Lê Văn Quan | 1930 | BT Xã | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | 10/8/1968 | |
1763 | Ngô Văn Quan | , Yên Phong, Hà Bắc | 23/4/1973 | |||
1764 | Nguyễn Văn Quan | Cối 82 Tỉnh | , , | //1972 | ||
1765 | Hán Ngọc Quân | 1957 | Lữ Thiết Giáp | , Cổ Tiết TT, Vĩnh Phú | 15/1/1979 | |
1766 | Huỳnh Văn Quân | Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre | 4/1/1969 | |||
1767 | Huỳnh Văn Quân | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 17/2/1971 | |||
1768 | Nguyễn Minh Quân | , , | // | |||
1769 | Nguyễn Văn Quân | Công Trường Tỉnh | Lương Phú, Giồng Trôm, Bến Tre | //1972 | ||
1770 | Phạm Văn Quân | 1934 | C Phó | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 21/1/1968 | |
1771 | Quân | CA Huyện | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | //1969 | ||
1772 | Trần Bữu Quân | 1920 | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | //1947 | ||
1773 | Trần Bữu Quân | 1920 | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | //1947 | ||
1774 | Phan Văn Quấn | 1938 | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | //1969 | ||
1775 | Huỳnh Văn Quắn | Du Kích Xã | An Phước, Châu Thành, Bến Tre | //1969 | ||
1776 | Huỳnh Văn Quận | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 17/2/1971 | |||
1777 | Nguyễn Văn Quận | , Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 7/1/1972 | |||
1778 | Nguyễn Văn Quận | 1947 | , , | // | ||
1779 | Đặng Văn Quang | 1940 | Du Kích | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | /9/1968 | |
1780 | Đỗ Minh Quang | PB Tuyên Huấn | An Phước, Châu Thành, Bến Tre | 2/2/1970 | ||
1781 | Đỗ Văn Quang | 1946 | Nhơn Thạnh, Thị Xã, Bến Tre | /11/1967 | ||
1782 | Đoàn Văn Quang | 1963 | B1 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre | 21/6/1983 | |
1783 | Huỳnh Kim Quang | 1952 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | 14/3/1969 | ||
1784 | Huỳnh Kim Quang | 1952 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | 14/3/1969 | ||
1785 | Huỳnh Văn Quang | 1927 | Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre | 15/1/1951 | ||
1786 | Lê Văn Quang | 1923 | BTTủy | An Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/11/1968 | |
1787 | Nguyễn Đình Quang | C 11.E2.D6 | , Tứ Xã PC, Vĩnh Phú | // | ||
1788 | Nguyễn Ngọc Quang | Bí Thư Xã | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 9/1/1959 | ||
1789 | Nguyễn Văn Quang | 1938 | Binh Vận | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 8/11/1970 | |
1790 | Nguyễn Văn Quang | 1928 | CB KTài Huyện | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | 20/8/1949 | |
1791 | Nguyễn Văn Quang | 1936 | Trung úy | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | 17/3/1971 | |
1792 | Nguyễn Văn Quang | 1939 | Du Kích | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | 1/5/1970 | |
1793 | Phan Văn Quang | 1958 | H1 | Định Hòa, Bình Đại, Bến Tre | 17/11/1982 | |
1794 | Quang | , , | // | |||
1795 | Tám Quang | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | // | |||
1796 | Trần Văn Quang | 1937 | Du Kích | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | 1/5/1970 | |
1797 | Trịnh Đức Quang | A Phó F 330 | Trương Vương, VT, Vĩnh Phú | 18/7/1980 | ||
1798 | Trương Phát Quang | Du Kích Xã | Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | 18/10/1964 | ||
1799 | Trương Văn Quang | D 269 | An Bình Tây, Ba Tri, Bến Tre | 23/11/1974 | ||
1800 | Võ Văn Quang | 1950 | H3 | Giao Long, Châu Thành, Bến Tre | 7/2/1971 | |
1801 | Nguyễn Văn Quây | Du Kích | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 22/7/1961 | ||
1802 | Lương Văn Quế | 1931 | Huyện ủy Viên | , , Đại An Đại Lộc | 14/7/1973 | |
1803 | Đặng Thành Quí | B Trưởng 516 | Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre | // | ||
1804 | Nguyễn Văn Quí | 1951 | B2 Biệt Động | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 18/8/1969 | |
1805 | Nguyễn Văn Quí | 1951 | B2 Biệt ĐT | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 18/8/1969 | |
1806 | Phạm Văn Quí | 1955 | H2 | Bình Phú, Thị Xã, Bến Tre | 23/11/1974 | |
1807 | Phạm Văn Quí | 1955 | Công Trường | Bình Phú, Thị Xã, Bến Tre | 23/11/1974 | |
1808 | Trần Văn Quí | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | // | |||
1809 | Đỗ Thành Quốc | 1948 | H 2 A Phó | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 4/1/1968 | |
1810 | Đỗ Văn Quốc | E 550 | , Vị Thanh, S Tao | 15/3/1981 | ||
1811 | Đỗ Văn Quốc | E550 | , , | 15/3/1981 | ||
1812 | Hà ái Quốc | 1958 | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 7/1/1983 | ||
1813 | Hà ái Quốc | 1958 | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 7/1/1983 | ||
1814 | Nguyễn Phục Quốc | ĐPQ Huyện | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 20/3/1973 | ||
1815 | Nguyễn Văn Quốc | 1950 | Chi Đoàn TN | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 14/7/1973 | |
1816 | Quốc | , , | // | |||
1817 | Lê Quan Quới | 1933 | TB Giáo Dục | Bình Thành, Giồng Trôm, Bến Tre | 24/5/1969 | |
1818 | Võ Văn Quới | 1943 | , , | // | ||
1819 | Lê Văn Quời | 1950 | B2 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | 12/12/1969 | |
1820 | Lê Văn Quời | 1950 | B2 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | 12/12/1969 | |
1821 | Nguyễn Văn Quý | C Phó 263 | Hương Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | 24/3/1962 | ||
1822 | Huỳnh Văn Quyển | 1926 | Xã Trưởng | Châu Hưng, Bình Đại, Bến Tre | 10/11/1950 | |
1823 | Lê Văn Quyển | F 330 | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 17/3/1979 | ||
1824 | Nguyễn Văn Quyêt | D 516 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre | 26/5/1972 | ||
1825 | Quyết | , , | // | |||
1826 | Nguyễn Văn R61p | 1935 | Trợ Lý | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 21/8/1972 | |
1827 | Trịnh Văn Ra | 1940 | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | 2/8/1970 | ||
1828 | Phạm Văn Rằn | 1924 | A Phó | , Cần Đước, Long An | // | |
1829 | Phạm Văn Ráng | 1945 | H3 | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 26/6/1968 | |
1830 | Phạm Văn Ráng | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | // | |||
1831 | Đoàn Văn Răng | 1947 | ấp Trưởng | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | |
1832 | Huỳnh Văn Răng | 1945 | H2 | Hương Mỹ, Mỏ Cày, Bến Tre | 28/11/1964 | |
1833 | Nguyễn Văn Răng | Đại úy D Trưởng | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | /6/1969 | ||
1834 | Nguyễn Văn Răng | 1937 | Du Kích | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 11/3/1969 | |
1835 | Nguyễn Văn Răng | 1934 | D Trưởng | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | /6/1969 | |
1836 | Trần Văn Răng | E 210 | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | //1972 | ||
1837 | Nguyễn Đông Rạng | 1948 | A Trưởng | Nhơn Thạnh, Thị Xã, Bến Tre | 20/7/1970 | |
1838 | Nguyễn Văn Rạng | , , Hà Nam Ninh | 27/11/1970 | |||
1839 | Phạm Văn Rạng | 1925 | CU Viên Xã | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 5/2/1970 | |
1840 | Lê Văn Rảnh | 1949 | Công Trường Huyện | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | //1969 | |
1841 | Bùi Văn Re | 1946 | C Phó | Bình Thành, Giồng Trôm, Bến Tre | 15/8/1969 | |
1842 | Trần Văn Re | 1950 | B Trưởng | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 6/11/1972 | |
1843 | Võ Văn Re | 1950 | Xã Đội Trưởng | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | 15/12/1971 | |
1844 | Hồ Văn Rê | 1947 | C Trưởng | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 4/1/1968 | |
1845 | Huỳnh Văn Rê | 1950 | Du Kích | Nhơn Thạnh, Thị Xã, Bến Tre | 28/4/1969 | |
1846 | Nguyễn Văn Rép | D1 | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 18/1/1972 | ||
1847 | Đoàn Văn Rét | 1951 | An Ninh | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/5/1971 | |
1848 | Huỳnh Văn Ri | 1924 | Thượng úy | Hiệp Hưng, Ba Tri, Bến Tre | 31/1/1967 | |
1849 | Lê Văn Ri | 1943 | CA Huyện | Nhuận Phú Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 5/6/1972 | |
1850 | Ngô Văn Ri | 1948 | C Phó | Thành Thới A, Mỏ Cày, Bến Tre | 25/12/1970 | |
1851 | Nguyễn Văn Ri | 1941 | CBTH Tỉnh | Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre | 11/2/1968 | |
1852 | Nguyễn Văn Ri | B2 D516 | Thành An, Mỏ Cày, Bến Tre | 26/1/1973 | ||
1853 | Nguyễn Văn Ri | 1932 | C Viên | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | 31/1/1967 | |
1854 | Nguyễn Văn Ri | , , | // | |||
1855 | Sáu Ri | B2 D 261 | , , | 13/1/1974 | ||
1856 | Trần Văn Ri | 1943 | Bộ Đội Tỉnh | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | 5/4/1972 | |
1857 | Nguyễn Văn Rí | 1945 | B2 | Phú Nhuận, Thị Xã, Bến Tre | 17/10/1967 | |
1858 | Phan Văn Rí | A Phó TNXP | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 15/2/1969 | ||
1859 | Phan Văn Rí | A Phó | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 15/2/1969 | ||
1860 | Hồ Văn Riếp | 1951 | A Trưởng | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre | 7/1/1969 | |
1861 | Bùi Văn Rít | 1927 | H3 | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 15/4/1968 | |
1862 | Bùi Văn Ro | 1944 | Y Tá | Bình Thành, Giồng Trôm, Bến Tre | 16/8/1963 | |
1863 | Phạm Văn Ro | 1943 | Xã Trưởng | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 1/5/1974 | |
1864 | Đào Văn Rô | 1928 | C Phó | Giao Long, Châu Thành, Bến Tre | 11/3/1970 | |
1865 | Dương Văn Rô | 1934 | A Phó C2 D516 | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 22/1/1965 | |
1866 | Lê Văn Rô | 1947 | Du Kích Xã | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | //1967 | |
1867 | Nguyễn Văn Rô | C Trưởng | Thành Thới, Mỏ Cày, Bến Tre | 9/5/1972 | ||
1868 | Nguyễn Văn Rô | 1943 | A Trưởng | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 23/10/1961 | |
1869 | Võ Văn Rỡ | B1 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | 3/2/1979 | ||
1870 | Trịnh Văn Rở | 1950 | A Phó | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 27/7/1969 | |
1871 | Hà Văn Ron | 1929 | Xã Phó | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 30/5/1963 | |
1872 | Nguyễn Văn Ron | 1945 | Bí Thư Chi Đoàn | Quới Thành, Châu Thành, Bến Tre | 27/3/1967 | |
1873 | Phan Văn Ron | Du Kích | Quới Thành, Châu Thành, Bến Tre | // | ||
1874 | Phan Văn Rôn | Chuẩn úy | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 1/5/1978 | ||
1875 | Võ Văn Rong | 1951 | H2 | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | /9/1971 | |
1876 | Trần Văn Rồng | 1936 | D 516 | Hiệp Hưng, Giồng Trôm, Bến Tre | 1/5/1971 | |
1877 | Trần Văn Rồng | 1936 | D 516 | Hiệp Hưng, Giồng Trôm, Bến Tre | 1/5/1971 | |
1878 | Võ Văn Rớp | 1952 | Dân Công Xã | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 5/3/1969 | |
1879 | Nguyễn Văn Rớt | 1923 | B Phó | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 23/2/1947 | |
1880 | Nguyễn Văn Rua | A Trưởng | Lương Quới, Giồng Trôm, Bến Tre | 24/1/1970 | ||
1881 | Nguyễn Văn Rua | A Trưởng | Lương Quới, Giồng Trôm, Bến Tre | 24/1/1970 | ||
1882 | Nguyễn Văn Rua | 1962 | A Trưởng | Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre | 12/5/1983 | |
1883 | Nguyễn Văn Rùa | 1948 | B Trưởng ĐCông | Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre | 26/4/1970 | |
1884 | Nguyễn Văn Rùa | 1948 | B Trưởng ĐC | Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre | 26/4/1970 | |
1885 | Trần Văn Rực | 1963 | B1 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | 6/11/1982 | |
1886 | Huỳnh Văn Rùm | 1947 | H1 | An Hiệp, Châu Thành, Bến Tre | 31/1/1966 | |
1887 | Nguyễn Văn Ruộng | 1929 | Xã Phó | Mỹ Thạnh An, Thị Xã, Bến Tre | 21/10/1952 | |
1888 | Nguyễn Văn Rý | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | //1973 | |||
1889 | Nguyễn Văn Rý | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | //1973 | |||
1890 | Trần Văn Sa | B1 TS | An Thạnh, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/5/1972 | ||
1891 | Trần Sạch | 1961 | B2 | Tân Hưng, Ba Tri, Bến Tre | /12/1981 | |
1892 | Trần Văn Sạch | 1920 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | //1968 | ||
1893 | Trần Văn Sạch | 1920 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | //1968 | ||
1894 | Đặng Văn Sai | , , | //1974 | |||
1895 | Phạm Văn Sái | 1949 | B1 ĐCông | Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre | 1/9/1968 | |
1896 | Nguyễn Văn Sam | 1934 | HV Nông Hội | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/6/1972 | |
1897 | Nguyễn Văn Sâm | ] | Chuẩn úy | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 4/1/1968 | |
1898 | Trần Đức Sản | F4 | , , Vĩnh Phú | 15/1/1979 | ||
1899 | Bùi Văn Sẳn | 1947 | H3 CA Tỉnh | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | 18/12/1970 | |
1900 | Đặng Văn Sang | 1945 | Giao Bưu Tỉnh | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | //1970 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tại Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông