Danh sách liệt sĩ tại NTLS huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre – 10
TT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Chức vụ | Đơn vị | Quê quán | Ngày HS |
451 | Đinh Minh Đức | , , Miền bắc | // | |||
452 | Lê Văn Đức | 1953 | Tân Bình, Mỏ Cày, Bến Tre | 18/1/1971 | ||
453 | Lương Văn Đức | 1941 | Tài chính huyện | Thành Thới A, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/3/1972 | |
454 | Người Đức | , , | // | |||
455 | Nguyễn Hữu Đức | 1910 | Công an xã | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 18/2/1950 | |
456 | Nguyễn Văn Đức | 1950 | Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre | 7/10/1969 | ||
457 | Nguyễn văn Đức | 1950 | Địa phương quân | Cẩm sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | 27/3/1971 | |
458 | Nguyễn Văn Đức | 1949 | Giao bưu tỉnh | Tân Trung, Mỏ Cày, Bến Tre | 4/3/1970 | |
459 | Trương Văn Đức | 1926 | Tân Thanh Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | //1975 | ||
460 | Trương văn Đức | 1952 | Thành an, Mỏ Cày, Bến Tre | 20/4/1975 | ||
461 | Lê Văn Đực | 1955 | Cẩm Sơn, Chợ Lách, Bến Tre | //1974 | ||
462 | Lê Văn Đực | 1957 | B-phó | Thanh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 20/5/1968 | |
463 | Nguyễn Văn Đực | 1944 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | //1972 | ||
464 | Nguyễn Văn Đực | 1951 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | ||
465 | Võ Văn Đùi | 1953 | Bình K Đông, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/7/1974 | ||
466 | Bùi văn Dung | 1955 | Khánh thạnh tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 14/1/1974 | ||
467 | Đặng Tiến Dũng | 1962 | H 1 | Bộ đội CPC | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | 26/11/1981 |
468 | Đặng Văn Dũng | 1942 | Tuyên huấn huyện | Phước HIệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 12/3/1965 | |
469 | Dũng | , , | // | |||
470 | Dũng | Hương mỹ, Mỏ Cày, Bến Tre | 17/12/1967 | |||
471 | Dương Đẹp Dũng | Chiến sỹ | Y 4 | Tân Bình, Mỏ Cày, Bến Tre | // | |
472 | Lê Minh Dũng | 1961 | Hương Mỹ, Mỏ Cày, Bến Tre | //1983 | ||
473 | Nguyễn Duy Dũng | Thường Thới, Thạch Thất, Hà Tây | //1988 | |||
474 | Nguyễn Văn Dũng | Nhuận P Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 5/10/1988 | |||
475 | Nguyễn Văn Dũng | D8.F3 | Hoà Lộc, Mỏ Cày, Bến Tre | // | ||
476 | Nguyễn Văn Dũng | An Thới, Mỏ Cày, Bến Tre | // | |||
477 | Phạm Văn Dũng | 1966 | D2E 25 | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | //1984 | |
478 | Phạm Văn Dũng | Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre | // | |||
479 | Phan văn Dũng | 1954 | Khánh thạnh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 27/3/1973 | ||
480 | Trần Viết Dũng | Thành An, Mỏ Cày, Bến Tre | //1969 | |||
481 | Võ Văn Dũng | 1969 | H 1 | F 339 | Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre | 23/3/1987 |
482 | Nguyễn văn Dững | 1951 | Tân bình, Mỏ Cày, Bến Tre | //1970 | ||
483 | Huỳnh Văn Dương | 1939 | Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre | //1969 | ||
484 | Hồ Văn Dưỡng | Hiệp Hưng, Mỏ Cày, Bến Tre | 13/7/1969 | |||
485 | Nguyễn văn Dưỡng | Biệt động quân | Phước hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | //1967 | ||
486 | Bùi Văn Đường | 1939 | Tân Thanh Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | ||
487 | Tô Ngọc Đường | Thạnh Ngãi, Mỏ Cày, Bến Tre | // | |||
488 | Trần văn Dứt | 1936 | Xã đội | Tân trung, Mỏ Cày, Bến Tre | 6/6/1963 | |
489 | Võ Văn Dựt | 1938 | Thới thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | //1967 | ||
490 | Huỳnh văn Duy | 1960 | Bộ đội-CPC | Minh đức, Mỏ Cày, Bến Tre | //1985 | |
491 | Dương văn Duyên | 1955 | Nhuận phú Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | 8/1/1971 | ||
492 | Nguyễn Văn Ê | 1942 | Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre | 26/9/1974 | ||
493 | Đỗ văn Bé Em | 1954 | ĐPQ.2-Chợ lách | Hòa nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | //1972 | |
494 | Trần Văn Đắc Em | 1969 | H 1 | C6-D2-E 516 | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 25/11/1987 |
495 | Võ Văn Em | 1948 | Tân Thành Bình, Mỏ Cày, Bến Tre | //1970 | ||
496 | Huỳnh Văn én | 1936 | Thành Thới A, Mỏ Cày, Bến Tre | 10/7/1962 | ||
497 | Nguyễn Văn Gái | 1952 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | ||
498 | Lê Thị Gấm | 1935 | Tân Thành Bình, Mỏ Cày, Bến Tre | //1970 | ||
499 | Nguyễn thị Gắng | 1948 | C500 | Phước hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | 15/12/1970 | |
500 | Nguyễn Thị Gành | 1927 | Thanh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre | // |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tại Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông