Danh sách liệt sĩ tại NTLS huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre – 10
TT | Họ tên liệt sỹ | N. sinh | Ch. Vụ | Đơn vị | Quê quán | Ngày HS |
451 | Nguyễn Văn Lưỡng | 1927 | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 6/9/1952 | ||
452 | Huỳnh văn Lướt | Tân thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | // | |||
453 | Nguyễn Văn Lu-Y | Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | // | |||
454 | Võ văn Ly | 1923 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 23/1/1968 | ||
455 | Nguyễn Thị Mai | 1945 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 2/4/1974 | ||
456 | Nguyễn Văn Mãi | 1945 | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 15/1/1968 | ||
457 | Huỳnh Văn Mảnh | Hưng K Trung, Chợ Lách, Bến Tre | // | |||
458 | Lê Văn Mạnh | 1952 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 9/1/1968 | ||
459 | Lê Văn Mạnh | 1931 | Phú phụng, Chợ Lách, Bến Tre | 10/11/1961 | ||
460 | Nguyễn Quốc Mạnh | 1943 | Thạnh ngãi, Mỏ cày, Bến Tre | 29/11/1974 | ||
461 | Nguyễn Văn Mạnh | 1933 | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 19/9/1965 | ||
462 | Mão | , , | // | |||
463 | Văn Mầu | 1949 | , , | // | ||
464 | Trần văn Mậu | , , | // | |||
465 | Nguyễn Văn Máy | 1924 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 19/11/1969 | ||
466 | Nguyễn Văn Mây | 1941 | Phú phụng, Chợ Lách, Bến Tre | 14/7/1961 | ||
467 | Nguyễn Văn Mì | 1968 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 7/11/1986 | ||
468 | Đỗ Văn Minh | 1926 | , , Vĩnh Long | 3/1/1946 | ||
469 | Lê Quang Minh | 1926 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 26/7/1952 | ||
470 | Lê văn Minh | 1952 | Tân thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 25/3/1969 | ||
471 | Lê Văn Minh | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 2/9/1984 | |||
472 | Phạm văn Minh | 1955 | Tân thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 26/10/1974 | ||
473 | Trần Thanh Minh | 1943 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 30/1/1975 | ||
474 | Hồ Văn Mới | 1938 | Phú Sơn, Chợ Lách, Bến Tre | 6/7/1969 | ||
475 | Phạm văn Mốt | 1938 | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 1/8/1968 | ||
476 | Lê Văn Một | , , | // | |||
477 | Lê Văn Một | 1967 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 16/10/1986 | ||
478 | Nguyễn văn Một | , , | // | |||
479 | Phạm văn Mua | 1939 | Tân thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 3/3/1963 | ||
480 | Huỳnh văn Mừng | 1950 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 19/3/1975 | ||
481 | Lương Quốc Mừng | 1960 | Vĩnh Hoà, Chợ Lách, Bến Tre | 28/10/1982 | ||
482 | Trần Văn Mừng | Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre | // | |||
483 | Lê Văn Mười | 1950 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 15/1/1972 | ||
484 | Trần văn Mười | 1934 | Phước mỹ trung, Mỏ cày, Bến Tre | 23/1/1960 | ||
485 | Trang Sĩ Mười | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | //1971 | |||
486 | Cao Văn Muôn | 1940 | Vĩnh Hoà, Chợ Lách, Bến Tre | 8/5/1961 | ||
487 | Dương Thị Thu Mỹ | 1956 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 14/10/1980 | ||
488 | Mỹ | Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre | //1968 | |||
489 | Nguyễn Văn Mỹ | 1927 | Phú Sơn, Chợ Lách, Bến Tre | // | ||
490 | Lê Văn Na | 1939 | , Mỏ Cày, Bến Tre | 30/1/1967 | ||
491 | Nguyễn Văn Na | , , | // | |||
492 | Huỳnh Trung Nam | 1966 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 15/1/1986 | ||
493 | Lê Văn Nam | , , | // | |||
494 | Nguyễn văn Nam | 1952 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 20/6/1972 | ||
495 | Tô Văn Nam | 1951 | Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre | // | ||
496 | Trần Thành Nam | 1945 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 28/4/1969 | ||
497 | Trần Văn Nam | , , | // | |||
498 | La Văn Năm | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 14/12/1971 | |||
499 | Nguyễn văn Năm | 1933 | Vĩnh thành, Chợ Lách, Bến Tre | 29/8/1971 | ||
500 | Nguyễn Văn Năm | , , | //1971 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tại Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông