Danh sách liệt sĩ tại NTLS huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre – 13
TT | Họ tên liệt sỹ | N. sinh | Ch. Vụ | Đơn vị | Quê quán | Ngày HS |
601 | Nguyễn Quí | , Mỏ Cày, Bến Tre | //1946 | |||
602 | Nguyễn văn Quít | 1950 | Thành thới, Mỏ cày, Bến Tre | 5/8/1971 | ||
603 | Trần Văn Quít | 1926 | , , | 24/6/1967 | ||
604 | Nguyễn văn Quưới | 1922 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 6/11/1973 | ||
605 | Dương văn Quyền | 1949 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 24/7/1970 | ||
606 | Nguyễn Văn Quyền | 1927 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | //1954 | ||
607 | Trương Văn Quyền | 1949 | Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre | 9/12/1972 | ||
608 | Lê Văn Quyết | 1910 | , Mỏ Cày, Bến Tre | // | ||
609 | Nguyễn Văn Răng | 1954 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 21/3/1974 | ||
610 | Phạm Văn răng | 1964 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 26/5/1983 | ||
611 | Lê Văn Rằng | 1951 | , , | //1969 | ||
612 | Trịnh Văn Rằng | 1942 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | /3/1963 | ||
613 | Nguyễn Hữu Rạng | 1952 | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 20/6/1968 | ||
614 | Lê Văn Rẫy | 1921 | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 28/9/1961 | ||
615 | Trần Văn Rép | 1967 | Vĩnh Hoà, Chợ Lách, Bến Tre | 8/4/1985 | ||
616 | Hồ Văn Ri | , , | // | |||
617 | Mai Văn Ri | 1950 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 2/2/1968 | ||
618 | Nguyễn Văn Ri | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | // | |||
619 | Phạm Văn Ri | 1951 | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 6/7/1968 | ||
620 | Nguyễn văn Rích | 1919 | Tân thiềng, Tân Chợ Lách, Bến Tre | // | ||
621 | Ngô Văn Rô | Hưng K Trung, Chợ Lách, Bến Tre | // | |||
622 | Đặng Văn Ron | 1958 | Hưng K Trung, Chợ Lách, Bến Tre | 10/12/1985 | ||
623 | Phan Văn Ron | , , | // | |||
624 | Lương Văn Rồng | 1964 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 24/9/1987 | ||
625 | Ngô Văn Rớt | 1945 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 6/6/1978 | ||
626 | Nguyễn văn Rớt | 1939 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 4/12/1974 | ||
627 | Nguyễn Văn Sa | 1926 | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 14/4/1967 | ||
628 | Lê Xuân Sách | 1959 | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | 10/1/1983 | ||
629 | Tô Văn Sạch | , Long Hồ, Vĩnh Long | //1969 | |||
630 | Huỳnh văn Sang | 1950 | Hưng khánh trung, Chợ Lách, Bến Tre | 3/3/1971 | ||
631 | Nguyễn văn Sang | 1914 | Phú sơn, Chợ Lách, Bến Tre | 20/6/1951 | ||
632 | Huỳnh văn Sáng | 1923 | Vĩnh thành, Chợ Lách, Bến Tre | 15/10/1951 | ||
633 | Nguyễn văn Sáng | 1954 | Nhuận phú tân, Mỏ cày, Bến Tre | //1974 | ||
634 | Lê văn Sanh | 1935 | Phú sơn, Chợ Lách, Bến Tre | 16/12/1970 | ||
635 | Nguyễn Văn Sanh | 1947 | , , | 22/5/1974 | ||
636 | Nguyễn Văn Sanh | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 20/3/1989 | |||
637 | Nguyễn Văn Sanh | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 30/3/1985 | |||
638 | Nguyễn Văn Sánh | 1933 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 1/9/1953 | ||
639 | Võ văn Sánh | 1941 | Vĩnh thành, Chợ Lách, Bến Tre | 27/8/1971 | ||
640 | Lê Văn Sau | 1931 | Hoà Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | 22/1/1968 | ||
641 | Hồ Văn Sáu | 1922 | Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre | 7/10/1961 | ||
642 | Nguyễn Văn Bé Sáu | Hưng K Trung, Chợ Lách, Bến Tre | 6/2/1986 | |||
643 | Nguyễn văn Sáu | 1944 | Vĩnh thành, Chợ Lách, Bến Tre | 16/7/1969 | ||
644 | Nguyễn Văn Sáu | 1960 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | 3/4/1983 | ||
645 | Trần Văn Sáu | 1939 | , , | 24/7/1963 | ||
646 | Nguyễn văn Sên | 1969 | Tân thiềng, Chợ Lách, Bến Tre | // | ||
647 | Trần Văn Siêng | , , | // | |||
648 | Ngô văn Sinh | 1933 | Long thới, Chợ Lách, Bến Tre | 28/2/1966 | ||
649 | Nguyễn Văn Sinh | 1927 | Phú Sơn, Chợ Lách, Bến Tre | 18/12/1967 | ||
650 | Sinh | , , | 7/9/1952 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tại Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông