Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 2
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0051 | Nguyễn Văn Bảo | 1951 | Vú Đoài, Vũ Thư, Thái Bình | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F 320 | 28/5/1972 |
0052 | Nông Văn Báo | 1954 | Trí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F 320 | 29/4/1972 |
0053 | Trần Quốc Bảo | 1945 | Lập Sơn, Lập Trạch, Vĩnh Phú | B1 CS | D304 | 30/1/1968 |
0054 | Trần Văn Bảo | 1953 | Mai Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | D3 E 28 F10 | 20/5/1972 | |
0055 | Đinh Quang Bấu | 1953 | Huỳnh Thúc Kháng, Mỹ Hòa, Hải Hưng | B1 CHIẾN SỸ | E 48 F 320 | 15/5/1972 |
0056 | Nguyễn Văn Báu | |||||
0057 | Trần Văn Báu | 1950 | Gia Thủy, Gia Viễn, Ninh Bình | B1 CHIẾN SỸ | E 4 F 10 | 19/10/1973 |
0058 | Đỗ Văn Bẩy | 1949 | Thọ xương, Bắc Giang, Hà Bắc | D16 E 64 F 320 | 28/3/1972 | |
0059 | Nguyễn Đức Bẩy | 1942 | Đông Hưng, Phú Bình, Bắc Thái | C1D14F2 | 28/5/1972 | |
0060 | Nguyễn Đức Bảy | 1952 | Phú Lập, Thủy Nguyên, Hải Phòng | H1 | E 24F320 | 14/11/1973 |
0061 | Thiều Đình Bẩy | 1944 | Hoàng Tháng, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | E 40 | 27/12/1972 | |
0062 | Trần Xuân Bảy | 1953 | Tân Mỹ, Hưng Hà, Thái Bình | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F 320 | 13/4/1972 |
0063 | Vũ Văn Bảy | 1947 | Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | B1. CHIẾN SỸ | D BỘ 3 E48 F320 | 22/5/1972 |
0064 | Cao Văn Bé | D304 | 18/10/1972 | |||
0065 | Lê Văn Bé | 1950 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa | B1. CHIẾN SỸ | C16 E48 F320 | 17/5/1972 |
0066 | Trần Văn Bé | 1951 | Xí nghiệp giấy, Phú Lương, Bắc Thái | B1. CHIẾN SỸ | E64F320 | 27/5/1972 |
0067 | Nguyễn Văn Bền | 1947 | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng | B1. CHIẾN SỸ | E 64 F 320 | 12/4/1972 |
0068 | Hoàng Văn Bi | Xuân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | E 64 F 320 | 11/5/1972 | ||
0069 | Hoàng Tắc Bi | 1945 | Thạch Khóa, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | PHÒNG HẬU CẦN B3 | 8/1/1975 | |
0070 | Đoàn Văn Bích | 1950 | Yên Dũng, Hà Bắc | |||
0071 | Tạ Văn Bịch | Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | Ban Thông tin | 23/4/1972 | ||
0072 | Bùi Văn Biển | 1952 | Thành Vân, Thạch Thành, Thanh Hóa | B1 CHIẾN SỸ | C2D8 | 11/6/1972 |
0073 | Nguyễn Minh Biên | 1952 | Hạ Bàng, Thạch thất, Hà Tây | H1 Y TÁ | E 52 F 320 | 19/4/1972 |
0074 | Nguyễn Văn Biên | 1948 | Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình | 24/2/1968 | ||
0075 | Nguyễn Viết Biển | 1948 | Lý Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | TRUNG SỸ, A TRƯỞNG | C 18 | 1/12/1972 |
0076 | Dương Quang Bình | 1949 | Yên Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | D BỘ. E64 F320 | 29/5/1972 | |
0077 | Hoàng Văn Bình | 14/7/1967 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông